Dù bạn là người mới bước chân vào nghề hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững những thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và đọc hiểu các loại chứng từ, hợp đồng quốc tế. Từ các khái niệm cơ bản như Bill of Lading (vận đơn), Incoterms (điều kiện giao hàng) đến các từ viết tắt chuyên ngành như FOB, CIF, EXW…đều được giải thích một cách dễ hiểu và dễ ghi nhớ nhất. Cùng tham khảo bài viết này của LVT Education nhé!
Tổng hợp thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu thông dụng
Hải quan
1/ Customs declaration: Tờ khai hải quan2/ Tariff: Thuế quan3/ Duty: Thuế nhập khẩu4/ Excise tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt5/ Import/export license: Giấy phép xuất/nhập khẩu6/ Customs broker: Người môi giới hải quan7/ Customs clearance: Thông quan hàng hóa8/ Inspection: Kiểm tra, kiểm dịch9/ Valuation: Định giá hải quan10/ Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá11/ Embargo: Lệnh cấm vận12/ Freight: Cước phí vận chuyển |
Đọc thêm: 150+ thuật ngữ tiếng Anh ngành Logistics thông dụng nhất
Vận tải và Logistics
13/ Bill of lading (B/L): Vận đơn đường biển14/ Air waybill (AWB): Vận đơn hàng không15/ Commercial invoice: Hóa đơn thương mại16/ Packing list: Phiếu đóng gói hàng hóa17/ Incoterms: Điều kiện giao hàng quốc tế18/ Container: Thùng đựng hàng19/ Carrier: Người chuyên chở20/ Warehouse: Kho hàng21/ Port of loading (POL): Cảng xếp hàng22/ Port of discharge (POD): Cảng dỡ hàng23/ Incoterms: Điều kiện giao hàng quốc tế24/ ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến25/ ETD (Estimated/Expected Time of Departure): thời gian khởi hành |
Đơn từ và thanh toán trong tiếng anh xuất nhập khẩu
25/ Letter of credit (L/C): Thư tín dụng26/ Documentary collection: Thu hộ chứng từ27/ Payment terms: Điều khoản thanh toán28/ Advance payment: Trả trước29/ Open account: Thanh toán tín dụng30/ Bill of exchange (B/E): Hối phiếu31/ Invoice: Hóa đơn32/ Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ33/ Remittance: Chuyển tiền34/ Currency: Tiền tệ35/ Currency exchange: Trao đổi ngoại tệ36/ Exchange rate: Tỷ giá hối đoái37/ Bank guarantee: Bảo lãnh ngân hàng |
Đọc thêm: Mẫu email tiếng Anh công việc “Giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới của công ty”
Bảo hiểm
38/ Marine insurance: Bảo hiểm hàng hải39/ Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa40/ Insurance policy: Chứng thư bảo hiểm41/ Insurance premium: Phí bảo hiểm42/ Insurance Claim: Yêu cầu bồi thường bảo hiểm43/ Underwriter: Người bảo lãnh44/ Risk: Rủi ro45/ Coverage: Phạm vi bảo hiểm46/ Loss: Tổn thất47/ Damage: Hư hỏng48/ Insured Amount: Số tiền bảo hiểm |
Từ viết tắt tiếng anh xuất nhập khẩu thông dụng
49/ EXW (Ex Works): Giao tại xưởng50/ FCA (Free Carrier): Giao cho người chuyên chở51/ CPT (Carriage Paid To): Vận chuyển trả tới52/ CIP (Carriage and Insurance Paid to): Vận chuyển và bảo hiểm trả tới53/ DAP (Delivered at Place): Giao tại nơi đến54/ DPU (Delivered at Place Unloaded): Giao tại nơi đến đã dỡ hàng55/ DDP (Delivered Duty Paid): Giao tại nơi đến đã nộp thuế56/ FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu57/ FOB (Free on Board): Giao lên tàu58/ CFR (Cost and Freight): Giá và cước phí59/ FCL (Full container load): Xếp hàng nguyên container60/ EXP (Export): Xuất khẩu61/ LCL (Less than Container Load): Hàng xếp không đủ một container.62/ LO-LO (Lift On-Lift Off): Phí nâng hạ |
Các loại phí
63/ BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu64/ CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ65/ PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm66/ THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng67/ ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phí an ninh quốc tế68/ DOC (Document Fee): Phí chứng từ69/ Handling Fee: Phí dịch vụ70/ Amendment Fee: Phí sửa đổi71/ Telex Release (Surrender B/L): Phí phát hành B/L điện tử72/ Bill of Lading Fee: Phí vận đơn73/ CPT (Carriage Paid To): Cước phí trả tới74/ Storage: Phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)75/ PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng76/ COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến |
Các thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu khác
77/ HS Code (Harmonized System Code): Mã số phân loại hàng hóa78/ Preferential Tariff: Thuế suất ưu đãi79/ Customs Broker: Đại lý hải quan80/ Bonded Warehouse: Kho ngoại quan81/ Customs Inspection: Kiểm tra hải quan82/ Contraband: Hàng lậu83/ Logistics coordinator: Nhân viên điều vận84/ Loan at call: Hàng lẻ85/ Shipment: Sự gửi hàng86/ Shipper: Người giao hàng87/ Brokerage: Hoạt động môi giới88/ International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm89/ Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu90/ Ship flag: Cờ tàu91/ Labor fee: Phí nhân công92/ Demand loan: Khoản cho vay không kỳ hạn93/ Debenture holder: Người giữ trái khoán94/ Delivery: Sự vận chuyển hàng95/ War Risk: Rủi ro chiến tranh96/ Strike Risk: Rủi ro đình công97/ DDP (Delivered Duty Paid): Giao tại nơi đến đã nộp thuế98/ FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu99/ FOB (Free on Board): Giao lên tàu100/ Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu101/ Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo |
Trên đây là hơn 100 thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng mà LVT Education đã tổng hợp. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu hữu ích để tra cứu và nâng cao vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc, mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đầy tiềm năng. Đừng quên thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tại LVT Education chúng tôi cung cấp Lộ trình cá nhân hoá, tích hợp 4 khóa học trong 1 lộ trình đáp ứng toàn diện nhu cầu Tiếng Anh nghe nói đọc viết trong công việc của bạn: https://lvt.edu.vn/tieng-anh-cho-nguoi-di-lam-2/
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Chủ đề dcom server: DCOM Server là một giải pháp mạnh mẽ giúp quản lý…
Mùa hè không chỉ là thời gian để trẻ em vui chơi sau khi làm…
Kỳ thi đánh giá khả năng đã trở thành một lựa chọn quan trọng cho…
Các kỳ thi đánh giá khả năng đang thu hút ngày càng nhiều sự chú…
LVT Education đã thực hiện các khóa học thi Toán Cambridge chuyên sâu. Khóa học…
Bạn đang tìm kiếm các khóa học kiểm tra SAT chất lượng cao. Bạn có…
This website uses cookies.