25 Cấu Trúc Tiếng Anh Giao Tiếp Công Việc Cho Người Đi Làm

Nếu bạn đang làm việc trong các công ty nước ngoài hoặc thường xuyên phải giao tiếp với đối tác quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh trôi chảy không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và đối tác, khách hàng.

LVT Education tổng hợp 25 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp công việc hữu ích và phổ biến nhất để bạn tự tin trao đổi thông tin, trình bày ý tưởng, đàm phán và giải quyết vấn đề một cách chuyên nghiệp. Cùng xem bài viết để nắm vững các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp và “thực chiến” ngay nhé!

Emphasize something: Làm nổi bật điều gì đó

During the meeting, my manager emphasized the importance of meeting the project deadlineTrong cuộc họp, quản lý của tôi đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành dự án đúng hạn

Ensure (someone) something: Đảm bảo với ai đó điều gì

II will ensure you that the report will be submitted by the end of the dayTôi đảm bảo rằng báo cáo sẽ được nộp vào cuối ngày hôm nay

Explain something to someone: Giải thích điều gì với ai đó

Could you please explain the new marketing strategy to the team?Bạn có thể vui lòng giải thích chiến lược tiếp thị mới chocả nhóm được không?

Export something: Xuất khẩu cái gì đó

Our company is planning to export our products to new markets in Southeast AsiaCông ty chúng tôi đang có kế hoạch xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới ở Đông Nam Á

Expose something: Phát hiện điều gì đó

The internal audit exposed some irregularities in the accounting departmentCuộc kiểm toán nội bộ đã phơi bày một số sai phạm trong bộ phận kế toán

Xem Thêm: Công nghệ màng tách chất lỏng là gì? Cách chế tạo, phân loại và ứng dụng

Present something to someone: Thuyết trình cái gì cho ai

I will present the marketing plan to the board next weekTôi sẽ trình bày kế hoạch tiếp thị cho hội đồng quản trị vào tuần tới

Promote something: Thúc đẩy cái gì đó

We need to promote our new product line aggressivelyChúng ta cần phải quảng bá dòng sản phẩm mới một cách mạnh mẽ

Propose something: Đề xuất cái gì đó

I propose we implement a flexible work scheduleTôi đề xuất chúng ta thực hiện một lịch trình làm việc linh hoạt

Purchase something: Mua cái gì đó

The company will purchase new laptops for all employeesCông ty sẽ mua máy tính xách tay mới cho tất cả nhân viên

Express something to someone: Diễn đạt điều gì đó với ai

He expressed his concerns about the budget cuts to the managerAnh ấy bày tỏ lo ngại về việc cắt giảm ngân sách cho người quản lý

Focus on something: Tập trung vào việc gì đó

Let’s focus on completing this project before the deadlineHãy tập trung hoàn thành dự án này trước thời hạn

Follow something: Làm theo điều gì đó

Please follow the company’s dress code policyVui lòng tuân thủ chính sách quy định về trang phục của công ty

Gain something: Đạt được điều gì đó

We gained valuable insights from the customer feedbackChúng tôi đã thu được những insight quý giá từ phản hồi của khách hàng

Guarantee (someone) something: Đảm bảo (với ai đó) điều gì

I guarantee you the product’s qualityTôi đảm bảo với bạn về chất lượng sản phẩm

Lead someone to something: Dẫn dắt ai đó

Xem Thêm: Tính Chất Của Chiến Tranh Nhân Dân Bảo Vệ Tổ Quốc Là Gì? (2025)

The manager’s poor decisions led the team to failureQuyết định kém cỏi của người quản lý đã dẫn đội đến thất bại

Invite someone to something: Mời ai tới cái gì đó

We invited the CEO to our team building eventChúng tôi đã mời CEO đến sự kiện teambuilding của chúng tôi

Install something: Cài đặt cái gì đó

IT will install the new software on our computers tomorrowBộ phận CNTT sẽ cài đặt phần mềm mới trên máy tính của chúng ta vào ngày mai

Invest something in something: Đầu tư cái gì vào cái gì đó

The company decided to invest more resources in research and developmentCông ty quyết định đầu tư nhiều nguồn lực hơn vào nghiên cứu và phát triển

Help someone (to) do something: Giúp ai làm gì

Can you help me prepare the presentation?Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị bài thuyết trình không?

Improve something: Cải thiện cái gì đó

We need to improve our customer serviceChúng ta cần cải thiện dịch vụ khách hàng của mình

Implement something: Thực thi việc gì đó

The company will implement a new performance evaluation systemCông ty sẽ thực hiện một hệ thống đánh giá hiệu suất mới

Maintain something: Duy trì, bảo quản cái gì đó

We need to maintain good relationships with our clientsChúng ta cần duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng của mình

Resolve something: Giải quyết vấn đề gì đó

The team worked together to resolve the technical issueNhóm đã làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề kỹ thuật

Revise something: Xem lại, sửa lại, duyệt lại

Please revise the report before submitting it to the clientVui lòng xem lại báo cáo trước khi gửi cho khách hàng

Xem Thêm: Ứng dụng khí Clo sản xuất công nghiệp sắt clorua FeCl3

Review something: Đánh giá, phê bình

The manager will review the employee’s performance annuallyNgười quản lý sẽ đánh giá hiệu suất của nhân viên hàng năm

Restore something: Khôi phục lại cái gì đó

The IT department restored the lost data from the backupBộ phận CNTT đã khôi phục dữ liệu bị mất từ bản sao lưu

Tham khảo: Viết email báo giá tiếng Anh chuyên nghiệp với 5 bước đơn giản

Hy vọng rằng 25 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp công việc mà LVT Education chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trao đổi thông tin, trình bày ý tưởng, đàm phán,…với đồng nghiệp, đối tác khi đi làm. Hãy thường xuyên áp dụng những cấu trúc tiếng anh giao tiếp trên để góp phần hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn một cách toàn diện. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!

Tại LVT Education chúng tôi cung cấp Lộ trình cá nhân hoá, tích hợp 4 khóa học trong 1 lộ trình đáp ứng toàn diện nhu cầu Tiếng Anh nghe nói đọc viết trong công việc của bạn:https://lvt.edu.vn/tieng-anh-cho-nguoi-di-lam-2/

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.