Mục lục
Bạn đang tìm hiểu về bài thơ về tiểu đội xe không kính và băn khoăn thể thơ của nó là gì? Đây là câu hỏi quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về tác phẩm kinh điển này, phân tích được thể thơ, ngôn ngữ, và nghệ thuật của bài thơ. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ thể thơ của bài thơ “Tiểu đội xe không kính”, đồng thời phân tích những đặc điểm nổi bật về hình ảnh, ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Chúng ta sẽ cùng khám phá những nét độc đáo trong cách sử dụng ngôn từ, vần điệu và nhịp điệu để tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của bài thơ, qua đó hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm. Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và toàn diện về bài thơ kinh điển này, đáp ứng đầy đủ nhu cầu tìm hiểu của bạn.
Thể thơ của bài thơ “Tiểu đội xe không kính”
Bài thơ “Tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật được viết theo thể thơ tự do. Đây không phải là một thể thơ có luật bằng trắc, số câu, số chữ trong câu cố định như các thể thơ truyền thống như thơ lục bát, song thất lục bát hay thơ bốn chữ, năm chữ. Thay vào đó, thể thơ tự do cho phép nhà thơ tự do sáng tạo, vận dụng nhịp điệu, vần điệu một cách linh hoạt để thể hiện nội dung và cảm xúc một cách tự nhiên nhất.
Sự lựa chọn thể thơ tự do trong “Tiểu đội xe không kính” là hoàn toàn phù hợp với nội dung và giọng điệu của bài thơ. Bài thơ phản ánh một cuộc sống chiến tranh khốc liệt, đầy gian khổ nhưng cũng tràn ngập tinh thần lạc quan, dũng cảm của những người lính lái xe. Thế nên, một thể thơ tự do, phóng khoáng, không bị gò bó bởi những khuôn khổ, quy tắc đã giúp Phạm Tiến Duật thể hiện được sự năng động, mạnh mẽ của hình ảnh người lính trẻ trong thời kỳ chiến tranh. Thể thơ tự do không những phản ánh đúng thực tế chiến trường mà còn thể hiện được sự bộc trực, chân thật trong ngôn từ của người lính.
Đặc điểm của thể thơ tự do trong bài thơ này chính là sự đa dạng về độ dài câu thơ, sự biến đổi linh hoạt về nhịp điệu và vần điệu. Có những câu thơ ngắn gọn, mạnh mẽ như “Không có kính, rồi xe không có đèn”, cũng có những câu thơ dài hơn, miêu tả chi tiết, giàu hình ảnh như “Không có kính, ừ thì ướt áo”, tạo nên một sự hấp dẫn riêng. Sự vận dụng linh hoạt của thể thơ tự do này đã góp phần tạo nên sức cuốn hút mạnh mẽ của bài thơ, khiến người đọc cảm nhận được sự sống động, chân thực của hình ảnh người lính và cuộc sống chiến tranh. Sự tự do trong việc lựa chọn số câu, số chữ trong câu cũng tạo ra sự biến đổi linh hoạt, gần gũi với ngôn ngữ đời thường, khiến cho bài thơ dễ dàng đi vào lòng người đọc. Phạm Tiến Duật đã sử dụng thể thơ tự do một cách tài tình, biến những câu thơ bình dị trở thành những câu thơ đầy sức sống và ý nghĩa.
Việc sử dụng thể thơ tự do trong “Tiểu đội xe không kính” không chỉ là một lựa chọn ngẫu nhiên mà là một sự tính toán kỹ lưỡng của tác giả. Nó phản ánh sự vận động không ngừng của cuộc sống chiến trường cũng như tâm trạng của những người lính trẻ. Thể thơ này đã giúp bài thơ vượt ra khỏi những giới hạn của các thể thơ truyền thống, tạo nên một giọng điệu mới mẻ, hiện đại, góp phần làm nên một tác phẩm văn học xuất sắc và để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua nhiều thế hệ.
Phân tích thể thơ tự do trong “Tiểu đội xe không kính” và tác dụng của nó
Thể thơ tự do là một đặc điểm nổi bật của bài thơ Tiểu đội xe không kính, góp phần quan trọng vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm. Bài thơ về tiểu đội xe không kính, với thể thơ độc đáo này, không bị gò bó bởi những quy tắc về niêm, luật, vần, tạo nên sự linh hoạt và tự nhiên trong cách diễn đạt. Việc lựa chọn thể thơ này phản ánh chính xác tinh thần tự do, phóng khoáng của những người lính trẻ trong cuộc chiến tranh chống Mỹ.
Sự tự do trong cấu trúc câu, số câu, số chữ trong mỗi câu, đã tạo nên nhịp điệu dồn dập, gấp gáp, phản ánh sự khốc liệt và căng thẳng của chiến trường. Tác giả Phạm Tiến Duật đã khéo léo sử dụng những câu thơ ngắn, thậm chí chỉ một từ, để tạo ra những điểm nhấn mạnh mẽ, làm nổi bật ý tưởng chính. Ví dụ: câu thơ “Không kính” được lặp đi lặp lại nhiều lần, trở thành một điệp khúc mạnh mẽ, nhấn mạnh vào hình ảnh đặc trưng của những chiếc xe không kính – biểu tượng cho sự gian khổ, thiếu thốn nhưng cũng là sự kiên cường, bất khuất của người lính. Đây là một ví dụ rõ ràng về tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong việc tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh.
Thêm vào đó, thể thơ tự do cho phép Phạm Tiến Duật sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi với đời sống của người lính. Ngôn ngữ của bài thơ giản dị, thậm chí có phần thô ráp, nhưng lại vô cùng chân thực và giàu sức sống. Những câu thơ như “Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng”, “Mấy chiếc xe không kính”, “Chân trời, phía trước… là nhà” đã thể hiện rõ điều này. Sự tự do trong ngôn ngữ đã tạo nên một giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng nhưng không kém phần cảm động, thể hiện được tinh thần lạc quan, yêu đời của những người lính trẻ giữa bom rơi đạn lạc.
Không chỉ tạo ra nhịp điệu và ngôn ngữ, thể thơ tự do còn góp phần tạo nên tính hiện đại cho bài thơ. Việc phá bỏ những khuôn khổ truyền thống của thể thơ đã tạo nên một phong cách độc đáo, khác biệt, phù hợp với thời đại và chủ đề của bài thơ. Thể thơ tự do trong Tiểu đội xe không kính không chỉ là một lựa chọn ngẫu nhiên mà là một sự lựa chọn có chủ đích, mang tính nghệ thuật cao, góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm. Nó thể hiện sự thống nhất giữa hình thức và nội dung, làm tăng sức thuyết phục và sức lan tỏa của bài thơ.
So sánh thể thơ tự do trong “Tiểu đội xe không kính” với các thể thơ khác
Thể thơ tự do trong bài thơ Tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật, khác biệt hoàn toàn so với các thể thơ truyền thống như thơ Đường luật, thơ Song thất lục bát hay thơ năm chữ, bảy chữ. Sự khác biệt này nằm ở sự tự do về vần, điệu, số câu, số chữ trong mỗi câu. Điều này tạo nên một giọng điệu mạnh mẽ, hiện đại và phù hợp với nội dung hào hùng, dữ dội của bài thơ.
Trong khi các thể thơ truyền thống tuân thủ nghiêm ngặt về luật bằng trắc, số câu, số chữ, tạo nên sự cân đối, hài hòa và trang trọng, thì thể thơ tự do lại phóng khoáng, linh hoạt hơn. Ví dụ, thơ Đường luật với cấu trúc 8 câu, mỗi câu 7 chữ, luật bằng trắc chặt chẽ, tạo nên sự cân xứng hoàn hảo, thường được dùng để thể hiện những tư tưởng sâu sắc, triết lý nhân sinh. Ngược lại, Tiểu đội xe không kính với thể thơ tự do, câu thơ dài ngắn khác nhau, không bị gò bó bởi luật vần điệu, phản ánh được tính chất gấp gáp, năng động của cuộc chiến tranh. Sự lựa chọn thể thơ tự do trong bài thơ này chính là một yếu tố góp phần quan trọng vào thành công của tác phẩm.
Cụ thể hơn, trong thơ tự do, tác giả có thể tự do lựa chọn số câu, số chữ trong mỗi câu, tạo ra những nhịp điệu khác nhau, phù hợp với cảm xúc và nội dung muốn diễn đạt. Điều này tạo nên sự linh hoạt và gần gũi với đời sống, khác hẳn với sự trang trọng, khuôn phép của các thể thơ truyền thống. Trong Tiểu đội xe không kính, sự tự do về nhịp điệu giúp bài thơ thể hiện được sức sống mãnh liệt, tinh thần lạc quan, dũng cảm của những người lính trẻ trên tuyến đầu chống Mỹ. Chính sự phá vỡ khuôn khổ của thể thơ truyền thống đã giúp Phạm Tiến Duật tạo nên một giọng thơ độc đáo, hiện đại, phản ánh chân thực cuộc sống chiến tranh.
So sánh với thơ lục bát, một thể thơ có cấu trúc câu rất chặt chẽ, với sự kết hợp giữa câu 6 chữ và câu 8 chữ, vần điệu nghiêm ngặt, thì thơ tự do trong Tiểu đội xe không kính lại thể hiện sự bứt phá, mạnh mẽ. Thơ lục bát thường được dùng để diễn tả tình cảm nhẹ nhàng, sâu lắng, hoặc kể chuyện dân gian, trong khi đó, thể thơ tự do của bài thơ này lại thích hợp hơn để miêu tả không khí khốc liệt, hào hùng của chiến trường. Sự đối lập này càng làm nổi bật sự lựa chọn sáng tạo của nhà thơ.
Tóm lại, sự lựa chọn thể thơ tự do trong Tiểu đội xe không kính không chỉ là một sự lựa chọn ngẫu nhiên, mà là một quyết định sáng suốt của nhà thơ Phạm Tiến Duật. Thể thơ tự do này đã giúp tác phẩm đạt được hiệu quả nghệ thuật cao, thể hiện được nội dung, tư tưởng và cảm xúc một cách chân thực và sống động nhất. Sự khác biệt rõ rệt với các thể thơ truyền thống khác đã tạo nên dấu ấn riêng, khẳng định giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ.
Sự lựa chọn thể thơ và chủ đề bài thơ: Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung
Sự lựa chọn thể thơ tự do cho bài thơ Tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật không phải ngẫu nhiên mà là một quyết định sáng tạo, phản ánh sâu sắc mối quan hệ mật thiết giữa hình thức và nội dung. Thể thơ không chỉ là “chiếc áo” khoác lên nội dung mà còn là công cụ góp phần tạo nên sức mạnh, tính biểu cảm và hiệu quả nghệ thuật của tác phẩm. Việc lựa chọn thể thơ này đã góp phần quan trọng vào việc thể hiện chân thực tinh thần của người lính trong cuộc chiến tranh.
Thể thơ tự do, với cấu trúc không bị ràng buộc bởi luật bằng trắc, số câu, số chữ trong câu, đã tạo nên một không gian nghệ thuật phóng khoáng, tự nhiên, phù hợp với tính chất hào hùng, dữ dội và đầy chất hiện thực của cuộc chiến tranh chống Mỹ. Điều này cho phép nhà thơ tái hiện một cách linh hoạt, tự do những hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ của người lính, tạo nên sự sống động và chân thật. Chẳng hạn, những câu thơ ngắn gọn, dứt khoát như “Không có kính, rồi xe không có đèn, Không có mui xe, thùng xe có xước” phản ánh sự khắc nghiệt, thiếu thốn của cuộc sống chiến trường. Ngược lại, những câu thơ dài hơn lại giúp diễn tả sự lạc quan, niềm tin mãnh liệt của người lính.
Chính sự tự do trong thể thơ đã tạo điều kiện để Phạm Tiến Duật sử dụng nhiều biện pháp tu từ như điệp ngữ, câu hỏi tu từ, liệt kê… một cách hiệu quả. Những hình ảnh được vẽ nên nhờ thể thơ này trở nên sống động, ấn tượng, khiến người đọc như được chứng kiến tận mắt, cảm nhận sâu sắc tinh thần dũng cảm, bất khuất của người lính. Ví dụ, điệp ngữ “Không có…” được sử dụng liên tiếp không chỉ nhấn mạnh sự thiếu thốn vật chất mà còn thể hiện một tinh thần vượt lên trên khó khăn, gian khổ.
Hơn nữa, sự lựa chọn thể thơ tự do còn góp phần tạo nên giọng điệu mạnh mẽ, hào sảng của bài thơ. Giọng điệu này, kết hợp với chủ đề hào hùng về người lính lái xe, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu đời và đầy khí thế của tuổi trẻ trong chiến tranh. Điều này khẳng định sự tương đồng hoàn hảo giữa hình thức và nội dung, nơi mà thể thơ tự do trở thành phương tiện hữu hiệu để nhà thơ truyền tải thông điệp của mình đến với người đọc một cách hiệu quả nhất. Nhờ vậy, bài thơ Tiểu đội xe không kính không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một minh chứng rõ nét về mối quan hệ mật thiết, tác động qua lại giữa thể thơ và nội dung bài thơ. Sự lựa chọn thể thơ là một quyết định chiến lược để đạt được hiệu quả nghệ thuật cao nhất.
Ảnh hưởng của thể thơ tự do đến việc thể hiện giọng điệu và cảm xúc trong bài thơ
Thể thơ tự do, với đặc trưng không bị ràng buộc bởi luật thơ truyền thống về vần, điệu, số câu, số chữ trong câu, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện giọng điệu và cảm xúc trong bài thơ. Bài thơ về tiểu đội xe không kính, một tác phẩm tiêu biểu của Phạm Tiến Duật, minh chứng rõ nét cho điều này. Việc lựa chọn thể thơ tự do không phải ngẫu nhiên mà là một quyết định nghệ thuật nhằm phục vụ cho việc truyền tải nội dung và cảm xúc của tác phẩm một cách hiệu quả nhất.
Sự tự do về hình thức giúp bài thơ phản ánh chính xác giọng điệu hào hùng, sôi nổi của những người lính trẻ trong cuộc chiến tranh chống Mỹ. Cấu trúc thơ tự do linh hoạt cho phép Phạm Tiến Duật mô tả những hình ảnh, chi tiết một cách tự nhiên, không bị gò bó, tạo nên sự sống động và chân thực. Những câu thơ ngắn gọn, giàu tính khẩu ngữ xen lẫn những câu thơ dài hơn, mang âm hưởng hùng tráng, miêu tả sự gian khổ, hy sinh nhưng cũng tràn đầy niềm lạc quan, tự hào của các chiến sĩ. Điều này không thể đạt được nếu sử dụng những thể thơ truyền thống gò bó hơn.
Giọng điệu mạnh mẽ, tự tin của người lính được thể hiện qua những câu thơ ngắn, dứt khoát, tạo nên nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ. Ví dụ: “Không có kính, rồi xe không có đèn, Không có mui xe, thùng xe có xước”. Sự lặp lại, liệt kê những chi tiết giản dị nhưng đầy tính biểu tượng càng nhấn mạnh sự thiếu thốn, gian khổ mà vẫn không làm mất đi tinh thần chiến đấu của những người lính. Thể thơ tự do giúp những hình ảnh ấy được hiện lên một cách tự nhiên, chân thực, không bị gò bó bởi những quy tắc về vần điệu.
Cảm xúc tự hào, lạc quan của những người lính được thể hiện qua những hình ảnh giàu sức gợi. Thể thơ tự do, với sự linh hoạt của nó, cho phép tác giả sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ, biểu tượng, tạo nên những tầng nghĩa sâu sắc. Chính sự tự do trong việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh giúp cảm xúc được thể hiện một cách trọn vẹn và đa dạng. Sự kết hợp giữa những câu thơ ngắn gọn, dứt khoát và những câu thơ dài, giàu hình ảnh tạo nên sự biến đổi nhịp điệu, giúp người đọc cảm nhận được đầy đủ cung bậc cảm xúc phức tạp của những người lính.
Tóm lại, việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ “Tiểu đội xe không kính” không chỉ là một lựa chọn hình thức mà còn là một quyết định nghệ thuật nhằm tối ưu hóa việc thể hiện giọng điệu và cảm xúc của tác phẩm. Sự linh hoạt của thể thơ tự do đã giúp Phạm Tiến Duật khắc họa thành công hình ảnh những người lính trẻ vừa anh dũng, lạc quan, vừa gian khổ, hy sinh, tạo nên một tác phẩm văn học giàu cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ minh họa về việc sử dụng thể thơ tự do trong các tác phẩm khác của Phạm Tiến Duật và các tác giả khác.
Thể thơ tự do, với khả năng linh hoạt về vần, luật và số câu, được nhiều nhà thơ khai thác để thể hiện những cảm xúc, tư tưởng sâu sắc. Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là một ví dụ điển hình, nhưng không phải là trường hợp duy nhất. Thể thơ này còn xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác của ông và các tác giả đương đại, tạo nên những dấu ấn riêng biệt.
Phạm Tiến Duật, bên cạnh Tiểu đội xe không kính, còn sử dụng thể thơ tự do trong nhiều bài thơ khác phản ánh cuộc sống chiến tranh. Chẳng hạn, trong bài thơ “Ánh sáng và bóng tối”, ông cũng vận dụng thể thơ này để miêu tả sự đối lập giữa hai trạng thái tâm lý, giữa hy vọng và tuyệt vọng của con người trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt. Sự linh hoạt của thể thơ tự do cho phép ông thỏa sức diễn tả những cảm xúc phức tạp, chuyển biến nhanh chóng của nhân vật một cách tự nhiên, không bị gò bó bởi những khuôn khổ của các thể thơ truyền thống.
Không chỉ Phạm Tiến Duật, nhiều nhà thơ khác cũng ưa chuộng thể thơ tự do. Nhà thơ Trần Đăng Khoa, với phong cách thơ giàu chất thơ ngây ngô và hồn nhiên, cũng đã sử dụng thể thơ tự do trong nhiều bài thơ thiếu nhi nổi tiếng của mình, ví dụ như “Ngọn đèn”. Trong bài thơ này, thể thơ tự do giúp ông tạo ra một nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, gần gũi, dễ đi vào lòng người đọc trẻ thơ, đồng thời vẫn giữ được sức mạnh cảm xúc của bài thơ. Sự kết hợp giữa ngôn từ giản dị và thể thơ tự do đã tạo nên một sức hấp dẫn đặc biệt cho thơ ca thiếu nhi của ông.
Một ví dụ khác là thơ của Nguyễn Khoa Điềm, đặc biệt trong những bài thơ về đề tài chiến tranh và quê hương. Ông thường sử dụng thể thơ tự do để diễn đạt những cảm xúc sâu lắng, những suy tư về cuộc sống, về chiến tranh và hòa bình. Sự tự do trong cấu trúc thơ cho phép ông khai thác tối đa ngôn ngữ để phản ánh những biến chuyển phức tạp của tâm hồn con người. Bài thơ “Mặt đường khát vọng” có thể được xem là một minh chứng rõ nét cho điều này. Tự do trong việc lựa chọn nhịp điệu, số câu, vần điệu… giúp ông tạo nên những đoạn thơ giàu sức gợi, tạo nên một không gian nghệ thuật đa chiều, phản ánh một cách chân thực nhất cuộc sống và con người trong thời đại của mình.
Tóm lại, việc sử dụng thể thơ tự do trong các tác phẩm của Phạm Tiến Duật và nhiều nhà thơ khác không chỉ là một lựa chọn hình thức mà còn là một phương tiện hiệu quả để thể hiện sâu sắc chủ đề, cảm xúc và tư tưởng. Sự linh hoạt và tự do của thể thơ này đã giúp các tác giả tạo nên những tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Cách nhận biết và phân tích thể thơ tự do trong các bài thơ khác
Nhận biết và phân tích thể thơ tự do trong các bài thơ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và đặc điểm của thể thơ này. Khác với các thể thơ truyền thống có luật bằng trắc, số câu, số chữ trong mỗi câu được quy định chặt chẽ, thơ tự do không bị gò bó bởi những khuôn phép đó. Bài thơ về tiểu đội xe không kính, một tác phẩm tiêu biểu của thể thơ tự do, minh chứng rõ nét cho điều này.
Thế nào là một bài thơ tự do? Điều quan trọng nhất là sự tự do trong việc lựa chọn số câu, số chữ trong mỗi câu, và không bị ràng buộc bởi luật bằng trắc. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là thơ tự do thiếu đi sự sắp xếp, tổ chức. Sự tự do trong thơ tự do thể hiện ở việc nhà thơ có thể tùy ý sắp xếp nhịp điệu, âm thanh, hình ảnh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật riêng. Thay vì tuân theo khuôn mẫu sẵn có, nhà thơ dựa vào cảm xúc, ý tưởng để tạo nên sự biến đổi linh hoạt trong cấu trúc bài thơ. Điều này tạo nên sự độc đáo và đa dạng trong phong cách nghệ thuật.
Để nhận biết một bài thơ tự do, ta cần quan sát các yếu tố sau: độ dài câu thơ thay đổi không theo quy luật; không tuân theo luật bằng trắc; sự sắp xếp câu thơ linh hoạt, phụ thuộc vào ý thơ và cảm xúc của nhà thơ. Phân tích một bài thơ tự do đòi hỏi người đọc phải chú ý đến việc hiểu nội dung, cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh, âm thanh để cảm nhận được thông điệp tác giả muốn truyền tải. Sự tự do trong cấu trúc không có nghĩa là bài thơ thiếu đi sự chặt chẽ, mà sự chặt chẽ đó thể hiện ở sự thống nhất về chủ đề, ý tưởng và cảm xúc xuyên suốt bài thơ.
Ví dụ, hãy so sánh bài thơ Tiểu đội xe không kính với một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt cổ điển. Trong bài thơ của Phạm Tiến Duật, độ dài câu thơ thay đổi liên tục, không có sự ràng buộc về số chữ hay luật bằng trắc. Ngược lại, bài thơ thất ngôn tứ tuyệt có số câu và số chữ trong mỗi câu được quy định rõ ràng. Sự khác biệt này thể hiện rõ ràng sự phân biệt giữa thơ tự do và các thể thơ truyền thống.
Ngoài ra, để phân tích sâu hơn, cần xem xét cách sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ… trong bài thơ tự do. Những biện pháp này góp phần tạo nên sự đặc sắc về nghệ thuật và giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn. Việc phân tích này sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về tác dụng của thể thơ tự do trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ. Một bài thơ tự do hay sẽ không chỉ tự do về hình thức mà còn sâu sắc, giàu cảm xúc về nội dung. Chính sự tự do đó đã tạo nên sức mạnh biểu đạt và tính nghệ thuật riêng có của thể loại này.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.