Vai trò của các nguyên tố khoáng đa lượng trong nuôi tôm

Khái niệm “khoáng chất đa lượng là gì”

Khoáng sản vĩ mô là gì?

Các chất dinh dưỡng đa lượng là sự kết hợp của vitamin và khoáng chất, đôi khi có thêm một số thành phần khác. Mỗi vitamin và khoáng chất trong hỗn hợp đều đóng một vai trò cụ thể trong cơ thể động vật.

Đối với các khoáng chất đa lượng, cơ thể vật nuôi cần bổ sung một lượng khá lớn, bao gồm Canxi, Phốt pho, Lưu huỳnh, Magie và các chất điện giải Natri, Clo và Kali.

Vai trò của khoáng chất đa lượng trong nuôi tôm

Trong nuôi trồng thủy sản, các chất khoáng đa lượng đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của tôm. Dưới đây là một số chức năng chính của khoáng chất đa lượng trong nuôi tôm:

canxi

– Là thành phần thiết yếu của các mô cơ và vỏ tôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vỏ tôm. Trong quá trình nuôi, việc cung cấp đủ canxi giúp tôm phát triển lớp vỏ chắc khỏe, giúp chúng chống lại các cơ chế bên ngoài như sự tấn công từ các tác nhân gây hại. Thiếu canxi có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến vỏ như tăng nguy cơ mất vỏ hoặc vỏ yếu.

– Canxi là yếu tố quan trọng trong quá trình lột xác của tôm. Trong giai đoạn lột xác, tôm sẽ tiêu thụ một lượng lớn Canxi để tái tạo lớp vỏ mới. Thiếu canxi có thể dẫn đến các vấn đề trong quá trình lột xác, chẳng hạn như khó lột xác hoặc lớp vỏ mới không đủ chắc chắn để bảo vệ tôm.

– Kích thích một số enzym, giúp dẫn truyền xung thần kinh và tham gia vào quá trình đông máu.

– Canxi khi kết hợp với Phốt pho và lipid sẽ giúp điều hòa quá trình thẩm thấu của tế bào.

– Tôm hấp thụ Canxi qua đường tiêu hóa, mang và vỏ tôm.

Phốt pho

Phốt pho là thành phần không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tôm

Phốt pho là thành phần không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tôm

– Phốt pho là thành phần không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng và quá trình sinh trưởng của tôm. Nó giúp cân bằng các quá trình sinh học như tổng hợp protein, phát triển cơ, vỏ và mô.

– Là thành phần chính của các phân tử ATP (adenosine triphosphate) trong cơ thể tôm, là phân tử mang năng lượng quan trọng cho các hoạt động sinh học, bao gồm quá trình xây dựng và duy trì cấu trúc xương và vỏ.

– Phốt pho cùng với Kali và Natri đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải và hàm lượng nước trong cơ thể tôm. Thiếu phốt pho có thể dẫn đến các vấn đề về điện giải và ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm.

READ Ancol butylic: Tính chất, ứng dụng và an toàn sử dụng

– Tham gia vào các thành phần quan trọng của Phosphor lipid, ATP, Phospho protein, creatine phosphate và nhiều enzyme quan trọng khác.

– Là thành phần thiết yếu cho nhiều quá trình sinh lý và hệ miễn dịch của tôm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của enzyme và các phản ứng sinh học quan trọng.

– Phốt pho được tôm hấp thụ chủ yếu qua đường tiêu hóa, ngoài ra còn có thể được tôm hấp thụ qua mang và vỏ. Tỷ lệ muối phốt pho được hấp thụ sẽ phụ thuộc vào lượng axit có trong dạ dày của động vật. Đối với tôm, muối Phốt pho rất khó hấp thụ.

Magie

– Magiê là thành phần chính của nhiều enzym, đặc biệt là các enzym liên quan đến chuyển hóa năng lượng và hoạt động cơ bắp của tôm. Nó giúp duy trì sự co cơ và thư giãn. Điều này rất quan trọng đối với các hoạt động sinh lý của tôm như di chuyển và tiêu hóa thức ăn.

– Đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của tôm, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp và sử dụng DNA, RNA, các phân tử quan trọng cho sự phát triển và sinh sản.

– Là thành phần thiết yếu trong cấu trúc vỏ tôm, đóng vai trò là chất kích hoạt một số enzyme quan trọng

– Kích thích cơ bắp và dây thần kinh, cân bằng axit và bazơ nội bào, tham gia chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid.

– Tham gia vào quá trình duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể tôm, đặc biệt là cân bằng ion natri và kali. Điều này rất quan trọng vì nó giúp duy trì lượng nước và chất điện giải trong cơ thể tôm ở mức ổn định.

– Đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của tôm, giúp tôm chống lại bệnh tật và stress môi trường.

– Magiê có thể dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa, mang và vỏ tôm.

Kali, Natri và Clo

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Kali, Natri và Clo đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa nước

– Kali, Natri và Clo gần như được chứa hoàn toàn trong dịch và mô mềm của cơ thể tôm. Natri và Clo chủ yếu được tìm thấy trong dịch cơ thể, trong khi Kali chủ yếu được tìm thấy trong tế bào.

– Giúp kiểm soát áp suất thẩm thấu và cân bằng axit-bazơ, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa nước.

– Kali, Natri và Clorua đều có thể dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa và mang của tôm.

READ Tổng hợp các loại công nghệ nano trong xử lý nước thải

lưu huỳnh

– Lưu huỳnh là thành phần thiết yếu của một số vitamin (thiamine và biotin), các axit amin quan trọng (cystine và methionine), các hormone insulin và vỏ.

– Lưu huỳnh là một phần của axit amin methionine và cysteine, hai axit amin cần thiết cho quá trình tổng hợp protein trong cơ thể tôm. Protein là thành phần cơ bản của mọi tế bào và cần thiết cho sự phát triển cũng như duy trì các cơ quan và mô trong cơ thể.

– Lưu huỳnh còn có vai trò trong việc hình thành và duy trì các cấu trúc bên ngoài của tôm như vỏ tôm. Nó hỗ trợ quá trình xây dựng và bảo vệ các công trình này khỏi các yếu tố bên ngoài.

– Là thành phần thiết yếu của fibrinogen, heparin, chondroitin và taurine.

– Đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của tôm. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi bị hư hại do các gốc tự do và các chất độc hại gây ra.

– Lưu huỳnh được cho là tham gia vào quá trình giải độc các hợp chất trong cơ thể tôm và được hấp thụ chủ yếu qua đường tiêu hóa.

Một số lưu ý khi bổ sung khoáng chất đa lượng cho tôm

Đối với tôm, các khoáng chất đa lượng góp phần hình thành vỏ và cân bằng áp suất thẩm thấu trong cơ thể. Macrominerals không chỉ là thành phần cấu trúc của mô, giúp truyền xung thần kinh và co cơ, chúng còn là thành phần thiết yếu của enzyme, vitamin, chất xúc tác và chất kích hoạt enzyme, v.v.

Đối với tôm, lớp biểu bì được hình thành chủ yếu từ Canxi cacbonat cùng một lượng nhỏ Magie và Phốt pho. Tôm có thể hấp thụ các khoáng chất này trực tiếp từ môi trường nước thông qua quá trình ăn uống và hấp thụ qua mang. Vì vậy, việc bổ sung khoáng chất trực tiếp vào nước để bù đắp lượng khoáng chất bị mất đi trong quá trình lột xác là rất cần thiết.

Việc bổ sung các khoáng chất đa lượng vào khẩu phần ăn hàng ngày của tôm còn phụ thuộc vào khả dụng sinh học của các khoáng chất này trong nước. Nếu nước chứa lượng khoáng chất dồi dào thì việc bổ sung nó vào khẩu phần ăn là vô nghĩa.

Lưu ý khi bổ sung khoáng chất đa lượng cho tôm

Lưu ý khi bổ sung khoáng chất đa lượng cho tôm

Nếu tôm sống ở vùng nước có độ mặn cao thì nhu cầu Canxi, Kali, Magie của tôm sẽ được đáp ứng một phần.

Nếu tôm sống trong môi trường có độ mặn khoảng 4%o thì cần bổ sung 5 – 10 mgK+/l và 10-20 mgMg2+/L. Nó giúp đảm bảo tôm tăng trưởng bình thường và tỷ lệ sống cao.

Trong nước nuôi tôm, tỷ lệ khoáng đa lượng thích hợp là Na:K là 28:1, Mg:Ca là 3,1:1.

READ Chất khử là gì? Đặc điểm và phân loại

Tôm có thể hấp thụ hoặc bài tiết khoáng chất trực tiếp từ môi trường nước qua bề mặt cơ thể và mang hoặc qua việc bổ sung vào thức ăn. Sự hấp thu và bài tiết này sẽ thay đổi theo sự điều hòa áp suất thẩm thấu với muối. Vì vậy nhu cầu khoáng trong khẩu phần chủ yếu phụ thuộc vào nồng độ khoáng trong môi trường nước ao nuôi tôm.

Khi nước nuôi tôm có độ mặn thấp, có sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa môi trường bên ngoài và bên trong cơ thể tôm, tôm sẽ tự động lấy nước qua mang và ruột. Việc hấp thụ muối khoáng hòa tan trong môi trường nước của tôm sẽ khó khăn hơn nên lúc này bạn cần bổ sung trực tiếp các khoáng chất đa lượng vào khẩu phần ăn.

Môi trường nước nuôi tôm có thể cung cấp đủ natri và kali cho tôm. Trong khi đó, khoáng kali thường bị thiếu hụt và cần được cân đối khi nuôi tôm ở điều kiện độ mặn thấp. Tùy theo nhu cầu hàm lượng kali của tôm mà bạn có thể bổ sung khoảng 1% khẩu phần là đủ. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Kali vẫn chưa rõ ràng và ít được quan tâm trong quá trình canh tác.

Khi tôm được nuôi trong nước có độ mặn cao, bạn không cần bổ sung canxi cho tôm. Trong thức ăn tôm thẻ chân trắng, lượng lân sử dụng dao động từ 1-2%. Canxi cũng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của phốt pho nên tỷ lệ canxi trong khẩu phần không được vượt quá 2,5%.

Trong nước biển hàm lượng Magiê thường rất cao khoảng 1350 mg/l nên tôm thẻ chân trắng thường bài tiết Magie. Điều này khiến lượng Magiê trong máu luôn ở mức thấp hơn so với môi trường bên ngoài. Hơn nữa, thành phần trong thức ăn cho tôm cũng rất giàu Magie. Vì vậy không cần bổ sung magie vào thức ăn tôm thẻ chân trắng.

Tôm có thể tiếp nhận các khoáng chất đa lượng như Natri, Kali, Canxi, Magie, Clo từ nước, đáp ứng phần nào nhu cầu sinh lý của tôm. Lưu huỳnh và phốt pho phải được bổ sung qua thực phẩm.

Để đảm bảo tôm phát triển khỏe mạnh, bạn nên cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng đa lượng trong khẩu phần ăn hàng ngày của tôm. Việc xem xét bổ sung thức ăn và khoáng chất thích hợp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hiệu suất sinh sản của tôm giống.

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *