Table of Contents
Trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng các đơn vị đo lường như ppm (phần triệu) và phần trăm (%) là rất phổ biến. Các đơn vị này giúp dễ dàng biểu thị các giá trị nhỏ trong hóa chất, môi trường, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách chuyển đổi giữa 2 đơn vị này. Hãy để Đông Á giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm ppm, phần trăm và cung cấp bảng chuyển đổi chi tiết để thuận tiện ứng dụng.
Tìm hiểu ppm và %
Trang/phút (Phần triệu) là gì?
ppm là tên viết tắt của Phần triệu có nghĩa là “phần triệu”. Đây là đơn vị thường được sử dụng để biểu thị nồng độ của một chất trong hỗn hợp, đặc biệt là trong dung dịch hoặc chất khí. 1 ppm tương đương với 1 phần chất trong 1 triệu phần của hỗn hợp tổng thể.
ppm thường được dùng để mô tả nồng độ rất nhỏ của một chất trong hỗn hợp hoặc dung dịch, đặc biệt khi nồng độ dưới 1%.
ppm là gì?
Ví dụ ứng dụng trong hóa chất:
Kiểm soát chất gây ô nhiễm: Đo nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí, nước hoặc đất (như chì, clo, SO2).
Quy trình xử lý nước: Đo nồng độ chất khử trùng và hóa chất trong hệ thống xử lý nước (như nồng độ clo trong nước uống).
Phân tích vết: Đo nồng độ vết của các chất trong dung dịch phản ứng hóa học hoặc trong sản phẩm cuối cùng.
Phần trăm (%) là gì?
Phần trăm (%) là một đơn vị rất quen thuộc, hầu như ai cũng đã từng sử dụng và nhìn thấy nó trước đây. % biểu thị tỷ lệ của một phần so với toàn bộ 100 phần. Ví dụ: 5% có nghĩa là 5 phần của một thứ gì đó trong tổng số 100 phần.
Phần trăm (%) được sử dụng khi nồng độ của chất trong hỗn hợp hoặc dung dịch lớn hơn 1%.
Phần trăm % là gì?
Ví dụ ứng dụng trong hóa chất:
Sản xuất hóa chất: Đo nồng độ các dung dịch hóa học cơ bản như axit, bazơ (NaOH 10%, HCl 30%).
Công nghiệp thực phẩm: Đo lường lượng thành phần như chất bảo quản hoặc phụ gia trong thực phẩm.
Công nghiệp sản xuất: Đo lường hóa chất trong các quy trình công nghiệp như xử lý bề mặt kim loại, nhuộm vải hay sản xuất nhựa.
Khi nào nên sử dụng ppm hoặc %
Thông thường ppm sẽ được sử dụng khi cần mô tả nồng độ nhỏ, thường từ 1 ppm trở xuống đến vài nghìn ppm, phù hợp khi cần độ chính xác cao trong môi trường nhạy cảm (xử lý nước, kiểm tra ô nhiễm). Khi những thay đổi nhỏ về nồng độ có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc độ an toàn (ví dụ: nồng độ chất độc hại, kim loại nặng).
% sẽ được sử dụng khi nồng độ của chất lớn hơn 1% và bạn muốn thể hiện rõ ràng mức độ chất có trong dung dịch, thường gặp trong các dung dịch sản xuất hóa chất công nghiệp và chế biến thực phẩm.
Khi nào nên sử dụng ppm, khi nào nên sử dụng phần trăm
Ứng dụng chuyển đổi ppm và % trong thực tế
Việc chuyển đổi giữa ppm và % có nhiều ứng dụng thực tế. Đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sau:
Công nghiệp hóa chất: Đo lường nồng độ các chất độc hại, hóa chất dùng trong sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Xác định nồng độ phụ gia thực phẩm và thành phần hóa học trong nước uống.
Lĩnh vực môi trường: Đánh giá mức độ ô nhiễm không khí, nước và đất.
Ngành y tế: Tính toán liều lượng các chất trong thuốc và sản phẩm y tế.
Ví dụ, Trong sản xuất đồ uống, nồng độ CO2 thường được đo bằng ppm để đảm bảo hương vị đồng nhất. Trong khi đó, chất phụ gia hay chất bảo quản có thể được tính theo phần trăm để dễ dàng kiểm soát hàm lượng.
Công thức chuyển đổi ppm thành % và % thành ppm
Chuyển đổi ppm thành %
Để chuyển đổi từ ppm sang %, chúng ta sử dụng công thức 1ppm = 1/ 1.000.000 = 0,0001%.
Bảng chuyển đổi từ ppm sang % giúp bạn dễ dàng hơn khi có nhu cầu sử dụng
KHÔNG | trang/phút | % | KHÔNG | trang/phút | % |
1 | 0 trang/phút | 0,0000% | 21 | 200 trang/phút | 0,02% |
2 | 1 trang/phút | 0,0001% | 22 | 300 trang/phút | 0,03% |
3 | 2 trang/phút | 0,0002% | 23 | 400 trang/phút | 0,04% |
4 | 3 trang/phút | 0,0003% | 24 | 500 trang/phút | 0,05% |
5 | 4 trang/phút | 0,0004% | 25 | 600 trang/phút | 0,06% |
6 | 5 trang/phút | 0,0005% | 26 | 700 trang/phút | 0,07% |
7 | 6 trang/phút | 0,0006% | 27 | 800 trang/phút | 0,08% |
8 | 7 trang/phút | 0,0007% | 28 | 900 trang/phút | 0,09% |
9 | 8 trang/phút | 0,0008% | 29 | 1000 trang/phút | 0,1% |
10 | 9 trang/phút | 0,0009% | 30 | 2000 trang/phút | 0,2% |
11 | 10 trang/phút | 0,001% | 31 | 3000 trang/phút | 0,3% |
12 | 20 trang/phút | 0,002% | 32 | 4000 trang/phút | 0,4% |
13 | 30 trang/phút | 0,003% | 33 | 5000 trang/phút | 0,5% |
14 | 40 trang/phút | 0,004% | 34 | 6000 trang/phút | 0,6% |
15 | 50 trang/phút | 0,005% | 35 | 7000 trang/phút | 0,7% |
16 | 60 trang/phút | 0,006% | 36 | 8000 trang/phút | 0,8% |
17 | 70 trang/phút | 0,007% | 37 | 9000 trang/phút | 0,9% |
18 | 80 trang/phút | 0,008% | 38 | 10 000 trang/phút | 1,0% |
19 | 90 trang/phút | 0,009% | 39 | 100 000 trang/phút | 10,0% |
20 | 100 trang/phút | 0,01% | 40 | 1000000 trang/phút | 100,0% |
Chuyển đổi % sang ppm
Để chuyển đổi từ % sang ppm, chúng ta sử dụng công thức: Ví dụ: 0,05% = 0,05 × 10.000 = 500 ppm.
Bảng chuyển đổi từ % sang ppm giúp bạn dễ dàng hơn khi có nhu cầu sử dụng
KHÔNG | % | trang/phút | KHÔNG | % | trang/phút |
1 | 0% | 0 trang/phút | 13 | 8% | 80 000 trang/phút |
2 | 0,0001% | 1 trang/phút | 14 | 9% | 90 000 trang/phút |
3 | 0,001% | 10 trang/phút | 15 | 10% | 100 000 trang/phút |
4 | 0,01% | 100 trang/phút | 16 | 20% | 200 000 trang/phút |
5 | 0,1% | 1000 trang/phút | 17 | 30% | 300 000 trang/phút |
6 | 1% | 10 000 trang/phút | 18 | 40% | 400 000 trang/phút |
7 | 2% | 20 000 trang/phút | 19 | 50% | 500 000 trang/phút |
8 | 3% | 30 000 trang/phút | 20 | 60% | 600 000 trang/phút |
9 | 4% | 40 000 trang/phút | 21 | 70% | 700 000 trang/phút |
10 | 5% | 50 000 trang/phút | 22 | 80% | 800 000 trang/phút |
11 | 6% | 60 000 trang/phút | 23 | 90% | 900 000 trang/phút |
12 | 7% | 70 000 trang/phút | 24 | 100% | 1 000 000 trang/phút |
Việc hiểu và áp dụng đúng các đơn vị đo lường như ppm, % là vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Bảng chuyển đổi tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác trong phép đo. Hãy áp dụng bảng chuyển đổi một cách thông minh và linh hoạt để đạt được kết quả tốt nhất trong công việc của bạn nhé!
Giáo sưNguyễn Lân Dũnglà nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Open this in UX Builder to add and edit content