Table of Contents
Giới thiệu về cao su cloropren
Cao su cloropren là một loại polymer tổng hợp đặc biệt có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về nguồn gốc, lịch sử phát triển và đặc điểm chính của loại vật liệu này.
Cao su cloropren là gì?
Cao su cloropren hay còn gọi là cao su polychloroprene (CR), là một loại polymer tổng hợp đặc biệt thuộc nhóm cao su chưa bão hòa. Nó được sản xuất bằng cách trùng hợp chloroprene, một monome không bão hòa có nguồn gốc từ phản ứng trùng hợp khí axetylen và khí clo.
Công thức hóa học của cao su cloropren
Lịch sử phát triển
Cao su cloropren được phát minh vào năm 1931 bởi nhà hóa học người Mỹ Winfield Vaughan và các đồng nghiệp tại Đại học California, Riverside. Ban đầu nó được gọi là “cao su tổng hợp polyme” hay “cao su Neoprene” – thương hiệu của DuPont, nhà sản xuất hàng đầu loại cao su này.
Tính chất và ứng dụng chính của cao su cloropren
CR nổi bật với khả năng kháng dầu, kháng hóa chất, chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt. Nhờ những đặc tính ưu việt này nên nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dầu khí, xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp thực phẩm và cao su kỹ thuật.
Tính chất vật lý của cao su cloropren
Một trong những lý do quan trọng khiến cao su chloroprene được ưa chuộng là do tính chất vật lý vượt trội của nó. Dưới đây là một số tính chất vật lý nổi bật của loại cao su này.
Độ bền và độ dẻo dai
Cao su cloropren có độ bền và độ dẻo dai cao nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt. Nó có thể chịu được các tác động cơ học mạnh mà không bị hư hỏng hoặc biến dạng. Đây là một tính chất quan trọng trong các ứng dụng cao su như sườn máy, băng tải và ống áp lực cao.
Khả năng chịu dầu và hóa chất của cao su cloropren
Đặc tính nổi bật nhất của cao su chloroprene là có khả năng chống chịu tốt với dầu, nhiên liệu và các hóa chất như axit, kiềm và dung môi hữu cơ. Nhờ đó mà nó được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất để sản xuất gioăng, gioăng đệm, ống chịu hóa chất.
Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa của cao su cloropren
Cao su cloropren có khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt trong môi trường khô ráo với nhiệt độ lên tới 120°C. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với không khí ẩm và nhiệt độ cao dễ bị oxy hóa, giảm tuổi thọ. Vì vậy, khi sử dụng ở nhiệt độ cao, người ta thường tăng cường CR bằng chất bảo quản chống oxy hóa.
Chống thấm nước và chống tĩnh điện
CR có khả năng chống nước tương đối và chống thấm khá tốt. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống tĩnh điện cao, đặc biệt phù hợp với những ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ như trong ngành dầu khí.
Ưu điểm của Cao su Chloroprene so với các loại cao su khác
Cao su cloropren không chỉ có tính chất vật lý vượt trội mà còn vượt trội hơn các loại cao su khác về nhiều mặt quan trọng. Dưới đây là một số so sánh để thấy rõ ưu điểm của loại cao su này.
So sánh cao su cloropren với cao su tự nhiên
Mặc dù là cao su tổng hợp nhưng cao su chloroprene vẫn có nhiều ưu điểm hơn cao su tự nhiên. Nó có độ bền, độ dẻo dai, khả năng chống dầu, hóa chất, nhiệt độ cao, quá trình oxy hóa và chống tĩnh điện tốt hơn nhiều. Mặt khác, chất liệu này cũng có những nhược điểm nhất định như giá thành cao hơn, khả năng chịu lạnh kém hơn và một số tính chất cơ lý kém hơn cao su tự nhiên.
So sánh cao su chloroprene với cao su nitrile
So với cao su nitrile (NBR) – một loại cao su còn được biết đến với khả năng kháng dầu, nhiên liệu tốt, cao su chloroprene có ưu điểm là có khả năng kháng các hóa chất mạnh như axit, kiềm cũng như khả năng chịu nhiệt và oxy. hoá học. Tuy nhiên, cao su nitrile có độ đàn hồi và khả năng chịu lạnh vượt trội.
So sánh cao su cloropren với cao su silicon
Cao su cloropren và cao su silicon đều có khả năng chịu nhiệt tốt nhưng ở các khoảng nhiệt độ khác nhau. Trong khi cao su silicon có thể chịu được nhiệt độ từ -60°C đến 200°C thì loại cao su này chỉ có thể chịu được nhiệt độ từ -35°C đến 120°C. Tuy nhiên, CR vượt trội hơn ở khả năng chống dầu, nhiên liệu và hóa chất.
Miếng đệm cao su được làm từ cao su polychloroprene
Ứng dụng của cao su cloropren trong công nghiệp
Nhờ những đặc tính và ưu điểm vượt trội nên cao su cloropren được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau như sau:
Công nghiệp dầu khí và hóa chất
Nhờ đặc tính kháng dầu, kháng hóa chất, chống oxy hóa và chống tĩnh điện tốt nên cao su cloropren được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí và hóa chất. Một số sản phẩm tiêu biểu là ống dẫn dầu, ống xăng dầu, gioăng nối, đệm chống hóa chất, tạp dề chịu dầu, găng tay chống hóa chất,…
Ngành xây dựng và cơ khí
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, vật liệu này được sử dụng để sản xuất các chi tiết kỹ thuật như sườn máy, đệm cao su, lốp nặng, dây đai truyền động, ống chịu áp lực cao,… Cả hai đều yêu cầu độ bền, khả năng chống mài mòn và chịu áp lực cao của cao su cloropren. .
Công nghiệp thực phẩm
Một ứng dụng đáng chú ý của loại vật liệu này là trong lĩnh vực thực phẩm vì tính an toàn vệ sinh thực phẩm. Nó được dùng làm vật liệu chế tạo băng tải, đường ống, gioăng kết nối trong dây chuyền chế biến thực phẩm. Cao su cloropren không chỉ chịu được va đập, mài mòn mà còn có khả năng chống thấm nước, bám dính tốt và dễ dàng vệ sinh.
Ứng dụng của cao su cloropren trong đời sống
Các ứng dụng khác của cao su cloropren
Ngoài ra, vật liệu này còn được dùng để sản xuất ống dẫn khí nén, các bộ phận chịu hóa chất trong ngành phun sơn, hóa chất giặt là và nhiều lĩnh vực khác. Các sản phẩm thậm chí còn được sử dụng trong các ứng dụng y tế như mặt nạ thở, nệm, ống oxy,…
Tóm lại, cao su cloropren là loại vật liệu đặc biệt có nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống dầu, hóa chất, nhiệt độ cao và chống oxy hóa. Nhờ những đặc tính này mà nó đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn như dầu khí, xây dựng, cơ khí và thực phẩm. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, loại vật liệu này hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm kỹ thuật. Nghiên cứu và phát triển các loại cao su tổng hợp đặc biệt như cao su cloropren là bước đi quan trọng giúp con người ngày càng làm chủ được loại vật liệu này, mở ra nhiều ứng dụng mới trong tương lai.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Open this in UX Builder to add and edit content