Mục lục
Chất béo là gì và đóng vai trò quan trọng như thế nào trong cơ thể chúng ta? Câu hỏi này nghe có vẻ đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều thông tin thiết thực về sức khỏe và dinh dưỡng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Hỏi Đáp, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất béo, các loại chất béo, chức năng của chất béo, nguồn cung cấp chất béo, cũng như tầm quan trọng của việc cân bằng lượng chất béo trong chế độ ăn uống hàng ngày. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu giá trị năng lượng mà chất béo mang lại, ảnh hưởng của chất béo đến sức khỏe và cách lựa chọn nguồn chất béo lành mạnh để đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh. Hiểu rõ về dầu mỡ – một dạng chất béo phổ biến – sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong việc xây dựng thực đơn dinh dưỡng.
Chất béo là gì? Định nghĩa và phân loại chất béo
Chất béo, hay còn gọi là lipid, là một nhóm các hợp chất hữu cơ không tan trong nước nhưng tan được trong dung môi hữu cơ như ete, cloroform hay benzen. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cơ thể sống, tham gia vào nhiều quá trình sinh học thiết yếu. Chất béo được cấu tạo chủ yếu từ các axit béo, glycerol và các thành phần khác. Hiểu rõ định nghĩa chất béo và phân loại chất béo là bước đầu tiên để chúng ta hiểu được vai trò của chúng đối với sức khỏe.
Chất béo được phân loại dựa trên cấu trúc hóa học của axit béo cấu thành nên chúng. Sự khác biệt trong cấu trúc này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất vật lý và sinh học của chất béo, cũng như tác động đến sức khỏe con người. Chúng ta có thể chia chất béo thành ba loại chính: chất béo bão hòa, chất béo không bão hòa và chất béo chuyển hóa.
Chất béo bão hòa là loại chất béo có cấu trúc mạch cacbon thẳng, không chứa liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon. Chúng thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng. Nguồn cung cấp chất béo bão hòa thường thấy bao gồm thịt đỏ, sản phẩm từ sữa nguyên kem, dầu dừa và dầu cọ. Tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng lượng cholesterol xấu LDL trong máu, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Chất béo không bão hòa có một hoặc nhiều liên kết đôi trong mạch cacbon của axit béo. Chúng thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng. Chất béo không bão hòa được chia thành hai loại chính: chất béo không bão hòa đơn (MUFA) và chất béo không bão hòa đa (PUFA). PUFA lại được chia nhỏ hơn thành axit béo Omega-3 và Omega-6. Omega-3, có nhiều trong cá hồi, dầu cá, hạt chia, có tác dụng chống viêm, tốt cho tim mạch và não bộ. Omega-6, có nhiều trong các loại hạt, dầu hướng dương, cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng của cơ thể nhưng cần được cân bằng với Omega-3 để tránh viêm nhiễm mãn tính. Chất béo không bão hòa nói chung được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch hơn chất béo bão hòa.
Chất béo chuyển hóa (Trans fat) là loại chất béo không bão hòa được tạo ra bằng quá trình hydro hóa một phần chất béo lỏng. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc của axit béo, tạo ra liên kết đôi dạng trans. Trans fat có tác hại rất lớn đối với sức khỏe, làm tăng cholesterol xấu LDL và giảm cholesterol tốt HDL, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 2 và một số bệnh khác. Vì lý do này, nhiều quốc gia đã cấm hoặc hạn chế sử dụng trans fat trong thực phẩm.

Chức năng chính của chất béo trong cơ thể
Chất béo, hay còn gọi là lipid, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động sống của cơ thể. Không chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp năng lượng, chúng còn tham gia vào rất nhiều quá trình sinh học thiết yếu khác. Hiểu rõ chức năng của dầu mỡ trong cơ thể sẽ giúp chúng ta có chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học hơn.
Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống: Đây là chức năng nổi bật nhất của chất béo. Mỗi gram chất béo cung cấp 9 kcal năng lượng, gấp đôi so với carbohydrate và protein (4 kcal/gram). Năng lượng này được dự trữ trong mô mỡ và được sử dụng khi cơ thể cần. Ví dụ, trong các hoạt động thể lực cường độ cao hoặc khi thiếu hụt nguồn năng lượng khác, cơ thể sẽ huy động chất béo dự trữ để duy trì hoạt động. Việc dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo giúp cơ thể thích ứng với sự thay đổi về lượng thức ăn nạp vào.
Cấu tạo nên màng tế bào và các mô: Chất béo là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Phospholipid, một loại lipid quan trọng, tạo nên lớp kép lipid của màng tế bào, điều tiết sự vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào. Ngoài ra, một số loại lipid khác cũng tham gia vào cấu trúc và chức năng của các mô khác nhau trong cơ thể, ví dụ như mô thần kinh.
Hỗ trợ hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K): Các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K cần được hòa tan trong chất béo để cơ thể hấp thụ. Việc tiêu thụ chất béo cùng với các loại thực phẩm giàu vitamin này sẽ giúp tăng cường hiệu quả hấp thụ, đảm bảo cung cấp đủ các vitamin thiết yếu cho cơ thể. Thiếu hụt chất béo có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt các vitamin này, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Bảo vệ các cơ quan nội tạng: Mô mỡ phân bố khắp cơ thể, bao gồm cả các cơ quan nội tạng, có tác dụng như một lớp đệm bảo vệ, giảm thiểu tổn thương do tác động từ bên ngoài. Lớp mỡ này giúp bảo vệ các cơ quan như thận, tim, gan khỏi những chấn thương vật lý.
Điều hòa nhiệt độ cơ thể: Mô mỡ có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Đặc biệt ở những vùng khí hậu lạnh, lớp mỡ dày dưới da sẽ giúp cơ thể chống chọi với nhiệt độ thấp.
Tham gia vào quá trình tổng hợp hormone và các chất trung gian hóa học: Một số loại acid béo là tiền chất để tổng hợp hormone và các chất trung gian hóa học quan trọng trong cơ thể, điều tiết nhiều chức năng sinh học khác nhau. Ví dụ, acid béo omega-3 tham gia vào quá trình tổng hợp các eicosanoid có tác dụng chống viêm.

Sự khác biệt giữa chất béo bão hòa, không bão hòa và chất béo chuyển hóa
Chất béo là một thành phần thiết yếu trong chế độ ăn uống của chúng ta, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại chất béo đều giống nhau. Hiểu biết về sự khác biệt giữa chất béo bão hòa, chất béo không bão hòa và chất béo chuyển hóa là điều cần thiết để lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh. Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc hóa học của chúng, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tác động của chúng lên sức khỏe.
Chất béo bão hòa có cấu trúc phân tử thẳng, liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon. Điều này làm cho chúng ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm động vật như thịt đỏ, bơ, phomat và một số loại dầu thực vật như dầu dừa, dầu cọ. Mặc dù cơ thể cần một lượng nhỏ chất béo bão hòa, nhưng tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng lượng cholesterol LDL (“cholesterol xấu”) trong máu, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Ví dụ, một khẩu phần 100g thịt bò có thể chứa đến 20g chất béo bão hòa.
Trái ngược với chất béo bão hòa, chất béo không bão hòa có ít nhất một liên kết đôi trong cấu trúc phân tử, tạo nên hình dạng uốn cong. Đây là loại chất béo tốt cho sức khỏe, được chia thành hai nhóm chính: chất béo đơn không bão hòa (MUFA) và chất béo đa không bão hòa (PUFA). MUFA thường được tìm thấy trong dầu ô liu, dầu bơ và các loại hạt như bơ đậu phộng. PUFA bao gồm omega-3 và omega-6, cần thiết cho sự phát triển và chức năng của não bộ. Omega-3 được tìm thấy nhiều trong cá hồi, cá thu, và các loại hạt lanh, có tác dụng chống viêm và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Omega-6 lại có trong dầu hướng dương, dầu ngô và nhiều loại hạt khác. Tuy nhiên, cần cân bằng lượng omega-3 và omega-6 trong chế độ ăn uống, bởi sự mất cân bằng có thể gây ra những vấn đề về sức khỏe.
Cuối cùng, chất béo chuyển hóa (trans fat) là chất béo không bão hòa đã được xử lý qua quá trình hydro hóa một phần. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc phân tử của chất béo, tạo ra liên kết đôi trans. Trans fat được tìm thấy trong một số loại thực phẩm chế biến sẵn, như bánh quy, khoai tây chiên và một số loại margarine. Chất béo chuyển hóa được coi là loại chất béo nguy hiểm nhất, vì nó làm tăng đáng kể cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL (“cholesterol tốt”), tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và một số bệnh khác. Theo khuyến cáo của các tổ chức y tế, nên hạn chế tối đa hoặc loại bỏ hoàn toàn trans fat khỏi chế độ ăn uống.

Nguồn cung cấp chất béo tốt cho sức khỏe
Chất béo tốt, hay còn gọi là chất béo không bão hòa, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe. Chúng khác biệt hoàn toàn so với chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, có tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu tiêu thụ quá nhiều. Vậy, đâu là những nguồn cung cấp chất béo tốt cho sức khỏe mà chúng ta nên bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày?
Thực phẩm giàu axit béo omega-3 và omega-6 là những lựa chọn lý tưởng. Omega-3, đặc biệt là DHA và EPA, có nhiều trong cá hồi, cá ngừ, cá mòi, cá thu, và các loại hải sản khác. Ăn cá ít nhất 2 lần/tuần được khuyến nghị bởi nhiều tổ chức y tế toàn cầu nhằm đảm bảo cung cấp đủ omega-3 cho cơ thể. Bên cạnh đó, dầu hạt lanh, dầu cải canh, và các loại hạt như hạt chia, hạt óc chó cũng là những nguồn cung cấp omega-3 đáng kể.
Axit béo omega-6, cần thiết cho quá trình viêm nhiễm và tăng trưởng tế bào, có nhiều trong dầu hướng dương, dầu ngô, dầu đậu nành. Tuy nhiên, cần lưu ý cân bằng giữa omega-3 và omega-6, vì tiêu thụ quá nhiều omega-6 mà thiếu omega-3 có thể gây viêm nhiễm mãn tính.
Ngoài ra, chất béo không bão hòa đơn (MUFA) cũng rất quan trọng. MUFA được tìm thấy nhiều trong dầu ô liu, dầu bơ, và các loại hạt như hạnh nhân, quả bơ. Dầu ô liu, đặc biệt là loại dầu ô liu nguyên chất, được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Một chế độ ăn giàu MUFA có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
Bên cạnh các loại dầu, các loại hạt, quả hạch cũng là nguồn cung cấp chất béo tốt dồi dào. Hạt điều, hạnh nhân, hạt macadamia, hạt Brazil chứa nhiều chất béo không bão hòa, cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác cho cơ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý về lượng calo trong các loại hạt này và tiêu thụ chúng một cách điều độ.
Việc lựa chọn và sử dụng chất béo trong chế độ ăn uống lành mạnh cần sự cân bằng và đa dạng. Thay vì loại bỏ hoàn toàn chất béo, hãy tập trung vào việc lựa chọn những nguồn chất béo tốt và hạn chế tối đa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có trong thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh. Một chế độ ăn giàu chất xơ, trái cây, rau củ sẽ giúp hỗ trợ quá trình hấp thụ và chuyển hóa chất béo một cách hiệu quả. Tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng để lập kế hoạch ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân là điều rất quan trọng.
Vai trò của dầu mỡ trong chế biến thực phẩm
Dầu mỡ đóng vai trò quan trọng trong chế biến thực phẩm, không chỉ đơn thuần là chất tạo độ bóng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị, màu sắc, kết cấu và giá trị dinh dưỡng của món ăn. Chất béo, hay còn gọi là lipid, là thành phần thiết yếu trong nhiều công thức nấu ăn.
Tác dụng của dầu mỡ trong việc làm chín thức ăn thể hiện rõ nhất qua quá trình dẫn nhiệt. Dầu mỡ có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn nước, giúp thực phẩm chín nhanh hơn, bên trong mềm hơn và giữ được độ ẩm tốt hơn. Ví dụ, khi chiên một miếng gà, dầu mỡ sẽ nhanh chóng làm nóng bề mặt gà, tạo lớp vỏ giòn bên ngoài trong khi phần thịt bên trong vẫn mềm mại, mọng nước. Ngược lại, nếu luộc gà, quá trình tỏa nhiệt chậm hơn, dễ khiến gà bị khô và mất đi hương vị tự nhiên. Ngoài ra, dầu mỡ còn giúp tạo ra lớp màng bảo vệ, ngăn cản sự thoát hơi nước, giúp thực phẩm chín đều và giữ được độ ẩm, màu sắc tự nhiên hơn.
Ứng dụng của dầu mỡ trong việc tạo hương vị và màu sắc cho món ăn cũng rất đa dạng. Nhiều loại dầu mỡ có mùi thơm đặc trưng, góp phần tạo nên hương vị độc đáo cho món ăn. Ví dụ, dầu oliu mang đến hương thơm thanh lịch cho món salad, trong khi dầu mè lại tạo nên vị thơm bùi hấp dẫn cho các món Á Đông. Quá trình chiên, xào với dầu mỡ còn giúp thực phẩm có màu sắc bắt mắt hơn, tạo sự hấp dẫn về mặt thị giác. Chẳng hạn, các món chiên giòn vàng ươm thường rất hấp dẫn người ăn hơn so với món luộc nhạt màu.
Lựa chọn dầu mỡ phù hợp với từng món ăn để đảm bảo chất lượng và hương vị là điều cần lưu ý. Các loại dầu mỡ khác nhau có điểm nóng khói (smoke point) khác nhau. Dầu có điểm nóng khói thấp, ví dụ như dầu oliu nguyên chất, không phù hợp để chiên ở nhiệt độ cao vì dễ bị cháy khét và sản sinh ra các chất gây hại cho sức khỏe. Trong khi đó, dầu hướng dương hoặc dầu đậu nành có điểm nóng khói cao hơn, phù hợp để chiên xào ở nhiệt độ cao mà vẫn đảm bảo an toàn. Ngoài ra, việc lựa chọn dầu mỡ cũng cần dựa trên khẩu vị và đặc điểm của món ăn. Ví dụ, dầu dừa sẽ thích hợp cho các món ăn có vị ngọt, béo, còn dầu mè thích hợp hơn cho các món ăn có vị mặn, đậm đà.
Việc sử dụng dầu mỡ đúng cách góp phần tạo nên những món ăn thơm ngon, hấp dẫn và giàu dinh dưỡng, tuy nhiên, cần chú ý đến lượng dầu mỡ tiêu thụ hàng ngày để tránh những tác hại không mong muốn cho sức khỏe.
Lượng chất béo cần thiết mỗi ngày và những lưu ý khi sử dụng
Lượng chất béo cần thiết mỗi ngày không phải là một con số cố định áp dụng cho tất cả mọi người. Nhu cầu về chất béo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, giới tính, mức độ hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, nhìn chung, chất béo nên chiếm từ 20-35% tổng lượng calo hàng ngày.
Nhu cầu chất béo hàng ngày dựa trên độ tuổi, giới tính và hoạt động thể chất rất đa dạng. Ví dụ, một người trưởng thành hoạt động thể chất cao có thể cần lượng chất béo cao hơn so với một người lớn tuổi ít vận động. Để xác định chính xác lượng chất béo phù hợp cho bản thân, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ. Họ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân của bạn để đưa ra lời khuyên chính xác nhất. Một chế độ ăn cân bằng, bao gồm đủ chất béo, protein và carbohydrate, là điều cần thiết cho sức khỏe toàn diện.
Việc tiêu thụ quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Điều này bao gồm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, tăng cân và béo phì, cũng như một số loại ung thư. Theo nghiên cứu của Viện Tim mạch Hoa Kỳ năm 2025, tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa làm tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu, tăng nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch.
Để kiểm soát lượng chất béo nạp vào cơ thể mỗi ngày, bạn cần chú ý đến nguồn gốc và loại chất béo tiêu thụ. Ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm giàu chất béo không bão hòa đơn và đa như dầu ô liu, dầu hướng dương, các loại hạt, cá hồi, quả bơ… Hạn chế tối đa việc sử dụng chất béo bão hòa có trong các loại thịt đỏ, bơ, pho mát, và đặc biệt là chất béo chuyển hóa thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh. Đọc kỹ nhãn mác thực phẩm để biết thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là hàm lượng chất béo và loại chất béo có trong sản phẩm.
Một chế độ ăn uống lành mạnh cần kết hợp giữa việc cung cấp đủ lượng chất béo cần thiết và kiểm soát lượng chất béo tiêu thụ. Điều này đòi hỏi sự lựa chọn thông minh các loại thực phẩm, chế biến món ăn hợp lý và duy trì thói quen ăn uống khoa học. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp bạn xây dựng chế độ ăn phù hợp với nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bản thân. Nhớ rằng, chất béo là một thành phần quan trọng của chế độ ăn uống, tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần tiêu thụ đúng loại và đúng lượng để đảm bảo sức khỏe.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.