Chất oxy hóa là chất hóa học tham gia phản ứng oxi hóa khử với vai trò nhận electron từ chất khử làm cho số oxi hóa của chất khử tăng lên, cụ thể trong phản ứng oxi hóa khử:
Chất oxi hóa sẽ nhận electron từ chất khử
Số electron thu được bằng số electron bị mất đi bởi chất khử
Chất oxi hóa bị khử (số oxi hóa giảm), chất khử bị oxi hóa (số oxi hóa tăng)
Vì vậy, bản chất của chất oxy hóa là khả năng loại bỏ các electron khỏi các nguyên tử, phân tử hoặc ion khác.
Chất oxy hóa là gì?
Một trong những dấu hiệu nhận biết chất oxy hóa là sự thay đổi số oxi hóa của nó sau phản ứng:
Trước phản ứng, chất oxy hóa có số oxi hóa cao (dương).
Khi nhận thêm electron thì số oxi hóa của nó sẽ giảm
Sau phản ứng số oxi hóa của chất oxi hóa thấp hơn số oxi hóa ban đầu
Chúng ta có thể dựa vào sự thay đổi số oxi hóa để xác định và viết phương trình oxi hóa khử. Một số chất oxy hóa phổ biến trong tự nhiên và hóa học:
Oxy (Oxy – O2): Chất oxy hóa mạnh, tham gia nhiều phản ứng cháy, gỉ kim loại…
Lưu huỳnh (Lưu huỳnh – S): Oxy hóa kim loại tạo thành muối sunfua
Flo (Fluorine – F2): Chất oxy hóa mạnh nhất, phản ứng mãnh liệt với nhiều chất khử
Hợp chất chứa các nguyên tố halogen (F, Cl, Br, I)
Các hợp chất chứa các nguyên tố có số oxi hóa cao như CrO3, KMnO4, K2Cr2O7…
Để hiểu cách thức hoạt động của các chất oxy hóa, chúng ta cần đi sâu hơn vào cơ chế phản ứng ở cấp độ nguyên tử.
Quá trình xảy ra phản ứng oxi hóa khử:
Các electron từ chất khử (vùng ngoài) sẽ chuyển sang chất oxy hóa.
Nguyên tử chất khử mất electron trở thành ion dương (cation).
Nguyên tử oxy hóa nhận electron, trở thành ion âm (anion).
Sự chuyển điện tử này là cơ sở để đánh giá sự thay đổi số oxi hóa của các chất.
Khả năng nhận electron của chất oxy hóa phụ thuộc vào:
Các electron nguyên tử nằm ở lớp ngoài cùng
Phi kim, có độ âm điện
độ âm điện
Một chất càng có độ âm điện thì tính chất phi kim của nó càng mạnh và khả năng nhận electron và oxy hóa càng cao. Ví dụ: theo thứ tự oxi hóa tăng dần: F2 > Cl2 > Br2 > I2.
Chất oxy hóa được chia thành các loại chính dựa trên số lượng nguyên tử trong phân tử. Dưới đây là một số ví dụ về các loại chất oxy hóa:
Các chất oxy hóa chỉ gồm một nguyên tử, chẳng hạn như:
Nguyên tố halogen (,Br2, I2, F2, Cl2)
Oxy (O2), Ozon (O3)
Lưu huỳnh (S8)
Đây là những chất oxy hóa đơn giản nhưng có đặc tính oxy hóa rất mạnh.
Các tác nhân oxy hóa bao gồm nhiều nguyên tử liên kết với nhau, tạo thành các phân tử phức tạp hơn:
Các oxyanion như permanganat (MnO4-), cromat (CrO42-), dicromat (Cr2O72-)
Các hợp chất H2O2, HNO3, H2SO4, KMnO4…
Nhìn chung, các chất oxy hóa đa nguyên tử thường chứa các nguyên tố có số oxi hóa cao (như Mn+7, Cr+6…), tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận electron từ chất khử.
nguyên tố halogen
Với khả năng oxy hóa mạnh, chất oxy hóa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất.
Sử dụng các chất oxy hóa mạnh như Cl2, O3 để tẩy bột giấy và vải.
Quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ tạo ra các sản phẩm mới (chẳng hạn như quá trình oxy hóa etanol thành axit axetic).
Chất oxy hóa còn được sử dụng trong luyện kim, sản xuất hóa chất, chế biến thực phẩm…
Dùng Cl2, O3 để khử trùng nước sinh hoạt và nước bể bơi.
Oxy hóa các chất hữu cơ và kim loại nặng gây ô nhiễm trong nước thải.
Hỗ trợ xử lý nước bằng các phương pháp oxy hóa tiên tiến như Fenton, oxy hóa khí ướt, oxy hóa quang hóa…
Trong pin nhiên liệu, chất oxy hóa (thường là O2) kết hợp với chất khử để tạo ra dòng điện.
Với việc cung cấp nhiên liệu (H2) và chất oxy hóa liên tục, ắc quy có thể hoạt động trong thời gian dài.
Đây là nguồn năng lượng xanh, hiệu quả và đang được nghiên cứu, ứng dụng rộng rãi.
Ngoài ra, chất oxy hóa còn được ứng dụng trong y học (sát trùng, điều trị), nông nghiệp (thuốc trừ sâu), quân sự (chất nổ, nhiên liệu tên lửa)…
Ứng dụng sản xuất pin nhiên liệu
Chất oxy hóa không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.
Việc thải chất oxy hóa ra môi trường cần được kiểm soát chặt chẽ:
Thu gom và xử lý triệt để nước thải, khí thải có chứa chất oxy hóa trước khi xả thải
Không đổ chất oxy hóa còn sót lại vào bồn rửa hoặc cống thoát nước
Vứt bỏ các vật liệu có chứa chất oxy hóa đúng cách, không trộn chung với rác thải thông thường
Chất oxy hóa có thể gây ô nhiễm môi trường rất nghiêm trọng, ví dụ:
Gây nhiễm mặn, nhiễm axit nguồn nước, ức chế đời sống thủy sinh
Kết tủa, gây lắng đọng trong đường ống thoát nước và nguồn nước
Phá hoại mùa màng và thoái hóa đất
Vì vậy, việc lựa chọn và định lượng chất oxy hóa và xử lý cặn thích hợp sau khi sử dụng là rất quan trọng.
Việc sử dụng, thải chất oxy hóa luôn chịu sự quản lý của các cơ quan sau:
Cần phải có giấy phép và đánh giá tác động môi trường trước khi sử dụng trên quy mô lớn.
Chất oxy hóa phải được dán nhãn cảnh báo và bảo quản theo đúng hướng dẫn.
Định kỳ giám sát khí thải, nước thải và báo cáo cơ quan chức năng.
Việc tuân thủ các quy định này là trách nhiệm của mỗi tổ chức, cá nhân sử dụng chất oxy hóa, góp phần bảo vệ môi trường chung.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta gặp rất nhiều chất oxy hóa quen thuộc như:
Oxy (O2) trong không khí
Hydrogen peroxide (H2O2) được sử dụng để khử trùng vết thương
Clo (Cl2), Ozone (O3) trong nước bể bơi và nước máy
Thuốc tẩy quần áo có chứa natri hypoclorit (NaClO)
Chất tẩy rửa gia dụng có chứa chất tẩy (NaClO)
Những chất này đều có khả năng oxy hóa mạnh nên cần sử dụng cẩn thận và đúng cách.
Để xác định xem một chất có phải là chất oxi hóa trong phản ứng hay không, chúng ta cần:
Dựa vào sự thay đổi số oxi hóa trước và sau phản ứng
Chất có số oxi hóa giảm là chất có tính oxi hóa (khử).
Chất có số oxi hóa tăng là chất khử (bị oxi hóa).
Tra cứu bảng giá trị số oxi hóa của các nguyên tố để tính số oxi hóa
Ví dụ: Trong phản ứng 3Br2 + 6KOH –> 5KBr + KBrO3 + 3H2O, ta thấy số oxi hóa Br tăng từ 0 lên +5 nên Br2 là chất khử, KOH là chất oxy hóa.
Nhiều chất oxy hóa có thể nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách:
Các chất oxy hóa mạnh (như H2SO4, HNO3, KMnO4…) có thể gây bỏng, ăn mòn da, niêm mạc, nhất là khi tiếp xúc ở dạng đậm đặc. Cần trang bị đồ bảo hộ cẩn thận khi tiếp xúc.
Một số chất oxy hóa như KClO3, KNO3, H2O2 còn có thể gây cháy, thậm chí nổ khi: Tiếp xúc với nhiệt độ cao; Trộn với các chất dễ cháy; Tác động mạnh mẽ.
Để tối đa hóa lợi ích của chất oxy hóa và giảm thiểu rủi ro của chúng, chúng ta cần chú ý đến các nguyên tắc sử dụng sau:
Nắm vững cơ chế phản ứng và cường độ của từng loại chất oxy hóa
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn khi bảo quản và sử dụng
Lựa chọn loại và liều lượng oxy hóa phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế
Xử lý triệt để chất oxy hóa dư thừa không gây ô nhiễm môi trường
Cập nhật và tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý chất oxy hóa
Theo các nhà khoa học, những thực phẩm sau chứa hàm lượng chất chống oxy hóa khá cao:
Đồ ăn | Ví dụ |
Dầu thực vật | Dầu cọ, dầu đậu nành, dầu ngô, bơ thực vật |
Thịt đỏ | Thịt bò, thịt lợn, thịt cừu |
Thực phẩm chế biến sẵn | Xúc xích, lạp xưởng, thịt hộp, mì ăn liền, khoai tây chiên |
Đồ uống có cồn và caffein | Cà phê, bia, rượu, nước chứa chất kích thích |
Với những thực phẩm trên, bạn nên hạn chế ăn thường xuyên và với số lượng lớn. Thay vào đó, hãy ưu tiên bổ sung nhiều rau xanh và trái cây tươi – vốn rất giàu chất chống oxy hóa tự nhiên.
Đồ uống có cồn và caffein chứa nhiều chất chống oxy hóa
Ở Đông Á, hóa chất oxy hóa được sản xuất với nhiều loại khác nhau, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp, xử lý nước và sản xuất chất tẩy rửa. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam, đảm bảo uy tín, chất lượng, sẵn có để phục vụ các doanh nghiệp, tổ chức trên toàn quốc.
Các sản phẩm chúng tôi cung cấp bao gồm: NaOH lỏng xút, PAC, Clo 70%, clo lỏng, nước Javen, bột PAC, clo sinh thái… Hiện nay Đông Á là đối tác của nhiều doanh nghiệp lớn như Thép Hòa Phát, SamSung, Khai thác Hóa chất, Giấy An Hòa… Chúng tôi có hệ thống nhà xưởng rộng hơn 35 nghìn mét vuông và gần 300 công nhân làm việc ngày đêm đảm bảo cung cấp đủ hóa chất trên khắp cả nước. Liên hệ ngay hotline 0822 525 525 để được cung cấp bảng giá mới nhất ngay hôm nay.
Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và chuyên sâu hơn về các chất oxy hóa. Dù bạn là nhà hóa học, kỹ sư hay đơn giản là người tiêu dùng thì những kiến thức trên đều đáng để học hỏi và áp dụng. Nếu có thắc mắc gì về chất oxy hóa, đừng ngần ngại bình luận bên dưới để cùng nhau thảo luận nhé! Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn đọc đến những dòng cuối cùng, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết hóa học thú vị khác!
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
NaOH lỏng ngày càng được sử dụng nhiều trong sản xuất và đời sống. Biết…
Thơ 6 chữ là thể thơ được sử dụng nhiều trong thơ ca. Các chủ…
Rỉ sét luôn là cơn ác mộng đối với những đồ dùng được làm từ…
Trở đi hay chở đi nếu sử dụng nhầm lẫn dễ dẫn đến thay đổi…
Bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn là cần thiết, giúp kéo dài tuổi…
Sinh năm 1978 năm nay bao nhiêu tuổi được ThePOETmagazine giải đáp chi tiết. Bên…
This website uses cookies.