Chloroform là gì? Nguồn gốc, tính chất, điều chế và ứng dụng

Nguồn gốc và ứng dụng đa dạng của Chloroform

1. Nguồn gốc của cloroform

Năm 1831, Chloroform được phát hiện thông qua phản ứng haloform bởi nhà hóa học người Pháp Eugene Soubeiran, nhà vật lý người Mỹ Samuel Guthrie và người Đức Justus von Liebig.

Sau đó, nhà hóa học người Pháp Jean-Baptiste Dumas đã xác định công thức thực nghiệm của cloroform và đặt tên cho nó vào năm 1834.

Năm 1835, bằng cách phân tách kiềm axit trichloroacetic, nhà nghiên cứu Dumas đã điều chế được cloroform.

Tính chất gây mê của hợp chất này ở động vật thí nghiệm được Robert Mortimer Glover phát hiện ở London vào năm 1842.

Mãi đến năm 1847, chloroform lần đầu tiên được bác sĩ sản khoa James Young Simpson sử dụng làm thuốc gây mê ban đầu khi chuyển dạ. Từ đó trở đi, cloroform được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật khắp châu Âu.

Ngày nay, cloroform và dichloromethane – được điều chế độc quyền trên quy mô lớn bằng cách clo hóa metan và clomethane.

2. Cloroform là gì?

Cloroform là một hợp chất hóa học thuộc nhóm trihalomethane, được tạo thành từ clo và carbon, có công thức hóa học CHCl3. Chúng còn được biết đến với những cái tên khác như methyl trichloride hoặc trichloromethane.

Cloroform tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, có mùi tương tự ether và dễ bay hơi. Ngoài ra, hợp chất này không thể tự cháy trong không khí, trừ khi tạo thành hỗn hợp các chất dễ cháy.

Hiện nay, cloroform được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp làm thuốc thử và dung môi. Đặc biệt, đây là chất độc hại đối với con người và môi trường nên khi tiếp xúc trực tiếp cần có biện pháp đảm bảo an toàn.

3. Tính chất đặc trưng của hợp chất cloroform

– Khối lượng phân tử: 119,378 g/mol.

– Tỷ trọng của Cloroform là 1,48 g/cm³.

– Tỷ trọng là 1,564 g/cm3 ở 20 độ C; 1.361 g/cm3 ở 25 độ C và 1.394 g/cm3 ở 60 độ C.

– Nhiệt độ nóng chảy: – 63,5 độ C.

– Nhiệt độ sôi là 61,2 độ C và phân hủy ở 450 độ C.

– Độ axit (pKa) là 15,7 ở 20 độ C.

– Độ hòa tan trong nước ở 20 độ C là 0,8 g/100 ml.

– Cloroform dễ tan trong acetaldehyde, axeton, benzen, etanol và có thể pha trong rượu, dầu, dietyl ete,…

– Khi ở nhiệt độ phòng chúng dễ dàng bay hơi. .

4. Phương pháp điều chế hợp chất cloroform

Phương pháp điều chế CHCl3

Để điều chế cloroform có thể điều chế bằng nhiều phản ứng với quy mô khác nhau.

– Quy mô công nghiệp:

Đối với quy mô lớn người ta thường áp dụng phương pháp đun nóng hỗn hợp khí clo và khí metan (CH4) ở nhiệt độ 400 – 500 độ C. Trong quá trình halogen hóa, gốc tự do sẽ chuyển hóa khí metan thành triclometan. .

CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl

CH3Cl + Cl2 → CH2Cl2 + HCl

CH2Cl2 + Cl2 → CHCl3 + HCl

Phản ứng tiếp tục và thu được CCl4:

CHCl3 + Cl2 → CCl4 + HCl

Sau phản ứng, chúng ta sẽ thu được hỗn hợp diclometan, cloroform, clorometan và cacbon tetraclorua. Và chúng tôi sử dụng phương pháp chưng cất để tách Chloroform.

– Quy mô nhỏ:

Khi điều chế hợp chất này ở quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm, chúng ta sẽ sử dụng phản ứng giữa natri hypoclorit và axeton.

NaClO + (CH3)2CO → CHCl3 + NaOH + CH3COONa.

5. Cloroform có vai trò gì trong cuộc sống?

Cloroform không chỉ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp mà còn đóng vai trò là dung môi và thuốc gây mê.

5.1. Trong công nghiệp

    Cloroform được sử dụng phổ biến nhất để tổng hợp R22 – chất làm lạnh không khí trong máy điều hòa không khí. Tuy nhiên, do R22 gây suy giảm tầng ozone nên nó ảnh hưởng rất lớn đến biến đổi khí hậu trên Trái đất nên không còn được sử dụng cho mục đích này nữa.

    Ngoài ra, hợp chất này còn tham gia tổng hợp tiền chất cho các phản ứng sau này như tổng hợp tiền chất polytetrafluoroethylene (PTFE), ứng dụng màng Teflon vào nước uống chống ăn mòn.

5.2. Hoạt động như một dung môi

Hiện nay, ứng dụng chính của Chloroform là làm dung môi. Do khả năng trộn lẫn thấp với hầu hết các chất lỏng hữu cơ, tính trơ và dễ bay hơi nên hợp chất này được sử dụng làm dung môi để sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc trừ sâu. thuốc nhuộm.

5.3. Dùng để gây mê

Dùng làm thuốc gây mê trong phẫu thuật

    Cloroform được sử dụng làm thuốc gây mê thay thế cho ether. Đây là loại thuốc gây mê dạng hít, dùng để tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu.

    Hợp chất này được Pierre Flourens (Pháp) phát hiện và đưa vào sử dụng từ năm 1847. Khi đó, nó đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các ca phẫu thuật, nhưng sau này không còn được sử dụng nữa vì có hại cho cơ thể. sức khỏe.

6. Cloroform có độc không?

Theo nghiên cứu và tài liệu chuyên khảo của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư (IARC), Chloroform được xếp vào nhóm 2B, nghi ngờ gây ung thư. Ở Mỹ, chúng được xếp vào loại chất cực kỳ nguy hiểm. Đồng thời, phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về cơ sở sản xuất, bảo quản và sử dụng.

Cloroformlaf là một hóa chất độc hại

Đặc biệt, trong trường hợp tiếp xúc với hóa chất mà không sử dụng thiết bị bảo hộ có thể xuất hiện các triệu chứng sau:

2.1. Ngộ độc cấp tính

+ Thay đổi nhịp thở.

+ Có hại cho gan, thận, tim.

+ Xuất hiện triệu chứng buồn nôn, nôn.

– Thông thường, Chloroform có tính cấp tính vừa phải khi tiếp xúc qua đường miệng và cấp tính thấp khi hít phải và phơi nhiễm.

2.2. Ngộ độc mãn tính

– Gan: vàng da, viêm gan.

– Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương với các triệu chứng khó chịu, trầm cảm.

– Ở động vật cũng xuất hiện tổn thương thận.

2.3. Ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản

Cho đến nay, chưa có nhiều nghiên cứu về độc tính của Chloroform ảnh hưởng đến hệ sinh sản và sự phát triển của con người. Tuy nhiên, nghiên cứu trên động vật cho thấy nó có thể ảnh hưởng đến hệ sinh sản thông qua đường hô hấp như:

– Giảm mật độ thai nhi hoặc biến dạng thai nhi.

– Gây giảm khả năng sinh sản và tỷ lệ tinh trùng tăng bất thường.

Vì vậy, khi mang thai, mẹ nên tránh tiếp xúc với hóa chất.

7. Những lưu ý quan trọng cần biết khi sử dụng và bảo quản Chloroform

Để đảm bảo an toàn, bạn cần tuân thủ đầy đủ các quy định về sử dụng và bảo quản hóa chất.

Bảo tồn:

    Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo quản, đóng gói, bảo quản.

    Bảo quản nơi thoáng mát, trong hộp đậy kín, tránh nhiệt độ cao và các phản ứng do tiếp xúc.

    Khi mở thùng chứa hóa chất phải đóng nắp cẩn thận.

Khi nào nên sử dụng:

    Được trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ như khẩu trang, quần áo, kính bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.

    Tránh để hóa chất tiếp xúc với da, mắt hoặc quần áo. Nếu vô tình tiếp xúc phải thực hiện các biện pháp sơ cứu kịp thời theo quy định.

    Sau khi sử dụng hóa chất cần phải rửa sạch, đặc biệt gần khu vực làm việc cần treo biển cảnh báo nguy hiểm.

Trên đây là những kiến ​​thức quan trọng về hóa chất Chloroform mà LVT Education tổng hợp, giải đáp các câu hỏi như Chloroform là gì? Nguồn gốc, tính chất, cách bào chế và ứng dụng của chúng trong đời sống hàng ngày. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về Chloroforml.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Recent Posts

Bạc sỉu hay bạc xỉu đúng chính tả? Nghĩa là gì?

Phân biệt bạc sỉu hay bạc xỉu đúng chính tả. Cùng cảnh sát chính tả…

16 phút ago

Ô nhiễm môi trường nước là gì? Nguyên nhân gây ô nhiễm nước và biện pháp khắc phục

Ô nhiễm nước là gì? Ô nhiễm nước là gì? Ô nhiễm nước là hiện…

60 phút ago

Tuyển tập những bài thơ hay nhất

Thơ Nguyễn Duy vừa có chút ngang tàng vừa thể hiện sự trầm tĩnh và rất…

1 giờ ago

Phản ứng oxi hóa khử là gì? Bài tập ví dụ phản ứng oxi hóa khử lớp 10?

Phản ứng oxi hóa khử là gì? Có những loại phản ứng oxi hóa khử…

2 giờ ago

Bánh giầy hay bánh dầy, bánh dày, bánh giày đúng chính tả?

Nhiều bạn băn khoăn không biết nên dùng từ bánh giầy hay bánh dầy hay…

2 giờ ago

Khí trơ là gì? Đặc điểm và tính chất của khí trơ

Khí trơ là gì? Nếu bạn đã từng biết đến công nghệ cắt laser hay…

3 giờ ago

This website uses cookies.