Chủ nghĩa xã hội khoa học là gì? Đây là một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều lớp nghĩa, gây khó khăn cho nhiều người, đặc biệt là khi cần ứng dụng vào thực tiễn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng, bao gồm các nguyên tắc cơ bản, lịch sử phát triển, các mô hình kinh tế xã hội và những thách thức hiện đại mà nó phải đối mặt. Chúng ta sẽ cùng phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của lý thuyết này, so sánh với các hệ tư tưởng khác và làm rõ sự khác biệt giữa chủ nghĩa xã hội khoa học với chủ nghĩa xã hội không khoa học. Với bài viết này, thuộc chuyên mục Hỏi Đáp, bạn sẽ nắm được một bức tranh toàn cảnh về chủ nghĩa xã hội khoa học, giúp bạn có cái nhìn khách quan và sâu sắc hơn về một trong những hệ tư tưởng có tầm ảnh hưởng lớn đến lịch sử nhân loại.
Định nghĩa Chủ nghĩa Xã hội Khoa học theo nghĩa rộng
Chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng là một hệ tư tưởng xã hội, chính trị và kinh tế đề cao việc xây dựng một xã hội không có giai cấp, xóa bỏ bóc lột và bất công xã hội dựa trên nền tảng khoa học và triết học duy vật biện chứng. Nó khác biệt với các quan niệm về chủ nghĩa xã hội không dựa trên những phân tích khoa học về lịch sử, kinh tế, và xã hội. Quan điểm này nhấn mạnh vào việc sử dụng phương pháp luận khoa học để phân tích các vấn đề xã hội, nhằm đưa ra giải pháp thiết thực và hiệu quả cho việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Một trong những khía cạnh quan trọng của chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng là sự vận dụng triết học duy vật biện chứng để phân tích các quá trình lịch sử và xã hội. Triết học này xem xét lịch sử như một chuỗi các giai đoạn phát triển, được chi phối bởi các mâu thuẫn cơ bản giữa các giai cấp. Thông qua việc phân tích các mâu thuẫn này, chủ nghĩa xã hội khoa học tìm cách chỉ ra con đường dẫn đến việc xóa bỏ chế độ tư bản chủ nghĩa và xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa. Điều này khác với những quan điểm chủ trương thay đổi xã hội bằng cách cải cách dần dần, không chú trọng đến việc phân tích khoa học những quy luật vận động của lịch sử.
Hơn nữa, chủ nghĩa xã hội khoa học đặt trọng tâm vào việc phân tích kinh tế chính trị, đặc biệt là vai trò của phương thức sản xuất trong việc định hình cấu trúc xã hội. Theo quan điểm này, việc sở hữu tư liệu sản xuất là yếu tố quyết định đến quyền lực và vị thế của các giai cấp trong xã hội. Vì vậy, việc thay đổi chế độ sở hữu tư liệu sản xuất là điều kiện tiên quyết để xây dựng một xã hội công bằng, loại bỏ bóc lột người lao động. Khác với các hình thức xã hội chủ nghĩa cải cách, chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng thường xem việc thay đổi toàn diện phương thức sản xuất là mục tiêu trọng yếu.
Cuối cùng, chủ nghĩa xã hội khoa học trong phạm vi rộng đề cao vai trò của ý thức hệ, giáo dục và văn hóa trong việc xây dựng một xã hội mới. Việc thay đổi ý thức hệ của con người, xây dựng một nền văn hóa mới phù hợp với xã hội không có giai cấp được xem là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của chủ nghĩa xã hội. Điều này đòi hỏi một quá trình giáo dục toàn diện, góp phần hình thành nên một con người mới, có ý thức cộng đồng và tinh thần cống hiến. Đây là một điểm khác biệt so với những hệ tư tưởng chỉ tập trung vào thay đổi kinh tế mà thiếu sự chú trọng đến mặt ý thức hệ và văn hóa.

Nguồn gốc và sự phát triển của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng là gì? Câu hỏi này dẫn ta đến việc tìm hiểu nguồn gốc và sự phát triển của một hệ tư tưởng phức tạp, có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử nhân loại: Chủ nghĩa xã hội khoa học. Nó không đơn thuần là một lý thuyết kinh tế, mà là một hệ thống tư tưởng toàn diện, bao gồm triết học, kinh tế chính trị và quan điểm về lịch sử xã hội.
Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học gắn liền với bối cảnh lịch sử cụ thể của thế kỷ 19, đặc biệt là những thay đổi to lớn của Cách mạng công nghiệp ở châu Âu. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản, cùng với những bất công xã hội, mâu thuẫn giai cấp ngày càng sâu sắc, đã tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của các tư tưởng xã hội chủ nghĩa, trong đó có chủ nghĩa xã hội khoa học. Khác với các hình thái xã hội chủ nghĩa không dựa trên phân tích khoa học về lịch sử và xã hội, Chủ nghĩa xã hội khoa học tìm cách lý giải vận động lịch sử thông qua lăng kính của vật chất và đấu tranh giai cấp.
Karl Marx và Friedrich Engels, hai nhà tư tưởng lỗi lạc của Đức, được coi là những người đặt nền móng cho Chủ nghĩa xã hội khoa học. Tư tưởng của họ, được thể hiện rõ nét trong tác phẩm Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848) và Tư bản (1867-1894), đã tạo nên một bước ngoặt trong lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa. Marx và Engels phân tích sâu sắc bản chất của chủ nghĩa tư bản, chỉ ra sự khai thác bóc lột của giai cấp tư sản đối với giai cấp vô sản, và dự báo về sự sụp đổ tất yếu của chủ nghĩa tư bản, nhường chỗ cho một xã hội cộng sản không có giai cấp. Triết học duy vật lịch sử của Marx, với quan điểm về đấu tranh giai cấp như động lực chính của lịch sử, là nền tảng lý luận cơ bản của Chủ nghĩa xã hội khoa học.
Sau khi Marx và Engels qua đời, Chủ nghĩa xã hội khoa học tiếp tục phát triển và được vận dụng trong thực tiễn ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp phải nhiều khó khăn, thách thức và diễn giải khác nhau. Sự hình thành Liên Xô năm 1922 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, dù quá trình này cũng gặp phải nhiều tranh luận và những sai lệch so với lý tưởng ban đầu. Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội ở các nước khác, như Trung Quốc, Việt Nam, Cuba… cũng mang những đặc điểm riêng biệt, phản ánh điều kiện lịch sử, văn hóa và xã hội cụ thể của từng quốc gia. Những diễn biến này đã góp phần làm phong phú, nhưng cũng làm phức tạp thêm sự hiểu biết về Chủ nghĩa xã hội khoa học.
Trong thế kỷ 21, đặc biệt là năm 2025, Chủ nghĩa xã hội khoa học vẫn tiếp tục là một đề tài được tranh luận sôi nổi. Việc đánh giá lại lịch sử, cùng với những thay đổi sâu sắc của toàn cầu hóa, đã dẫn đến những cách tiếp cận mới đối với lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa này. Sự xuất hiện của các mô hình kinh tế xã hội khác nhau trên thế giới, sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ, cũng đặt ra những câu hỏi mới về tương lai của Chủ nghĩa xã hội khoa học và vai trò của nó trong việc giải quyết những thách thức toàn cầu.

Các nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng là gì? Câu trả lời nằm ở việc hiểu rõ các nguyên lý cơ bản cấu thành nên hệ tư tưởng này. Nó không chỉ đơn thuần là một mô hình kinh tế, mà còn là một triết lý xã hội toàn diện, hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng và thịnh vượng.
Cốt lõi của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là nhận thức về sự vận động khách quan của lịch sử, xem xét các giai đoạn phát triển của xã hội loài người từ chế độ nô lệ, phong kiến đến tư bản chủ nghĩa, và cuối cùng là chế độ xã hội chủ nghĩa. Đây không phải là một quá trình tuyến tính đơn giản, mà chứa đựng những mâu thuẫn nội tại, thúc đẩy sự chuyển đổi xã hội. Karl Marx, một trong những người đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội khoa học, đã phân tích sâu sắc quá trình này thông qua khái niệm đấu tranh giai cấp.
Một nguyên lý quan trọng khác là vật chất quyết định ý thức. Chủ nghĩa xã hội khoa học nhấn mạnh vai trò quyết định của điều kiện kinh tế-xã hội đối với đời sống tinh thần và ý thức xã hội. Cơ cấu sản xuất, quan hệ sản xuất, và lực lượng sản xuất quyết định ý thức hệ, luật pháp, đạo đức, và văn hóa của một xã hội. Điều này giải thích tại sao trong các xã hội khác nhau, ý thức hệ và văn hóa lại khác nhau.
Sự thống trị của giai cấp tư sản và sự bóc lột của người lao động là trọng tâm của phân tích lịch sử trong chủ nghĩa xã hội khoa học. Marx và Engels chỉ ra rằng tư bản chủ nghĩa, dù tạo ra sự phát triển kinh tế đáng kể, nhưng đồng thời cũng tạo ra sự bất bình đẳng sâu sắc, dẫn đến mâu thuẫn không thể hòa giải giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản. Sự tập trung tư bản, gia tăng cạnh tranh, và chu kỳ khủng hoảng kinh tế là những bằng chứng cho thấy sự bất ổn nội tại của chế độ này.
Từ những phân tích trên, Chủ nghĩa Xã hội Khoa học đề xuất con đường cách mạng vô sản như một giải pháp cho những mâu thuẫn của tư bản chủ nghĩa. Đây không phải là một cuộc cách mạng bạo lực đơn thuần, mà là một quá trình chuyển đổi xã hội, trong đó giai cấp vô sản, thông qua đấu tranh chính trị và xã hội, nắm quyền lực chính trị và xây dựng một xã hội mới, xóa bỏ sự bóc lột và bất công xã hội.
Cuối cùng, xây dựng xã hội không giai cấp là mục tiêu tối thượng của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học. Một xã hội mà trong đó không có sự phân chia giai cấp, mọi người bình đẳng về kinh tế, xã hội và chính trị. Điều này đòi hỏi một quá trình dài và phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực chung của toàn xã hội. Tuy nhiên, mục tiêu này đã và đang là động lực thúc đẩy cho nhiều phong trào xã hội trên toàn thế giới.

Sự khác biệt giữa Chủ nghĩa Xã hội Khoa học và các hệ tư tưởng khác
Chủ nghĩa xã hội khoa học, hay còn gọi là chủ nghĩa Marx-Lenin, khác biệt rõ rệt với các hệ tư tưởng khác về nhiều mặt, từ lý luận cơ bản đến phương pháp thực tiễn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở mục tiêu cuối cùng mà còn ở con đường, phương tiện và cơ chế để đạt được mục tiêu đó. Hiểu rõ những khác biệt này là chìa khóa để phân biệt chủ nghĩa xã hội khoa học với các hệ tư tưởng chính trị – kinh tế khác.
Một điểm khác biệt quan trọng là quan điểm về lịch sử và phát triển xã hội. Chủ nghĩa xã hội khoa học nhìn nhận lịch sử như một quá trình đấu tranh giai cấp không ngừng, được chi phối bởi các định luật khách quan về kinh tế. Khác với quan điểm duy tâm, cho rằng lịch sử là sản phẩm của ý chí cá nhân hay sự sắp đặt của thần linh, chủ nghĩa xã hội khoa học nhấn mạnh vai trò quyết định của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong việc hình thành và thay đổi chế độ xã hội. Ví dụ, Karl Marx cho rằng chế độ tư bản chủ nghĩa sẽ bị thay thế bởi chế độ xã hội chủ nghĩa, dựa trên phân tích về mâu thuẫn nội tại của tư bản.
Thứ hai, quan điểm về kinh tế cũng là một điểm khác biệt cơ bản. Chủ nghĩa xã hội khoa học phê phán mạnh mẽ chế độ tư bản chủ nghĩa, cho rằng nó dẫn đến sự bóc lột người lao động và bất bình đẳng xã hội. Ngược lại với quan điểm ủng hộ thị trường tự do hoàn toàn hay kinh tế hỗn hợp có kiểm soát Nhà nước, chủ nghĩa xã hội khoa học đề xuất một mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nhằm mục đích xóa bỏ tư hữu về tư liệu sản xuất và phân phối công bằng của cải xã hội. Thực tiễn lịch sử cho thấy, các quốc gia áp dụng mô hình này đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể trong một số giai đoạn, nhưng cũng gặp phải nhiều khó khăn về hiệu quả và năng suất.
Về mặt chính trị, chủ nghĩa xã hội khoa học đề cao vai trò của giai cấp công nhân và đảng tiên phong của giai cấp công nhân trong việc lãnh đạo cách mạng và xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa. Điều này khác biệt so với các hệ tư tưởng dân chủ tự do, nhấn mạnh vai trò của đa nguyên chính trị và cạnh tranh bầu cử. Chủ nghĩa xã hội khoa học cũng chú trọng đến việc thiết lập một nhà nước chuyên chính vô sản, khác với các hệ tư tưởng theo đuổi nhà nước pháp quyền dân chủ với sự phân quyền rõ ràng giữa các cơ quan quyền lực. Sự khác biệt này đã dẫn đến nhiều tranh luận về vấn đề quyền lực chính trị và tự do dân chủ.
Cuối cùng, mục tiêu cuối cùng của chủ nghĩa xã hội khoa học là xây dựng một xã hội cộng sản, một xã hội không có giai cấp, không có bóc lột và mọi người bình đẳng về kinh tế. Tuy nhiên, con đường đi đến mục tiêu này và việc thực hiện nó trong thực tế đã có nhiều cách tiếp cận khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các mô hình xã hội chủ nghĩa trên thế giới. Cần lưu ý rằng, mục tiêu cộng sản là một lý tưởng mà đến nay chưa quốc gia nào thực hiện thành công hoàn toàn. So sánh với các hệ tư tưởng khác, có thể thấy mục tiêu xã hội của chúng thường khác nhau, từ tự do cá nhân tối đa cho đến sự ưu tiên phát triển quốc gia hay tôn giáo.
Những thành tựu và hạn chế của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học trong thực tiễn
Chủ nghĩa xã hội khoa học, theo nghĩa rộng, đã đạt được những thành tựu đáng kể nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thực tiễn. Việc đánh giá khách quan đòi hỏi sự phân tích toàn diện cả mặt tích cực lẫn tiêu cực, tránh những quan điểm phiến diện.
Một trong những thành tựu nổi bật là sự phát triển kinh tế nhanh chóng ở một số quốc gia áp dụng mô hình này trong giai đoạn đầu. Ví dụ, Liên Xô trong thời kỳ Stalin đã công nghiệp hóa nhanh chóng, chuyển từ một nước nông nghiệp lạc hậu thành một cường quốc công nghiệp, điều này minh chứng cho tiềm năng của kế hoạch hóa kinh tế tập trung trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Tuy nhiên, tăng trưởng này thường đi kèm với chi phí xã hội cao, gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa, hạn chế quyền tự do cá nhân và dẫn đến sự bất bình đẳng trong phân phối nguồn lực.
Thêm vào đó, Chủ nghĩa xã hội khoa học trong một số bối cảnh đã chứng minh khả năng cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và nhà ở cho người dân. Ở Cuba, hệ thống y tế công cộng được đánh giá cao trên thế giới, với tỷ lệ bác sĩ trên dân số cao và tỷ lệ tử vong trẻ em thấp. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ này đôi khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thiếu nguồn lực, thiếu động lực làm việc, và sự thiếu cạnh tranh.
Mặt khác, những hạn chế rõ rệt của Chủ nghĩa xã hội khoa học thể hiện qua sự thiếu hiệu quả kinh tế lâu dài. Việc thiếu cơ chế thị trường dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa, chất lượng sản phẩm thấp, và sự thiếu đổi mới công nghệ. Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 minh chứng cho sự không bền vững của mô hình kinh tế tập trung, kế hoạch hóa chi tiết. Việc thiếu tính cạnh tranh và cơ chế hiệu quả trong phân bổ nguồn lực dẫn đến lãng phí tài nguyên và suy giảm năng suất lao động.
Một hạn chế khác là vấn đề quyền lực chính trị. Trong nhiều trường hợp, sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào một đảng duy nhất dẫn đến sự đàn áp chính trị, vi phạm nhân quyền và thiếu tự do báo chí. Sự thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính quyền dẫn đến tham nhũng và sự bất công xã hội. Việc thiếu sự giám sát và cân bằng quyền lực làm cho mô hình này dễ bị lạm dụng.
Cuối cùng, sự thiếu linh hoạt trong thích ứng với sự thay đổi của điều kiện kinh tế và xã hội cũng là một điểm yếu chí mạng. Mô hình kinh tế tập trung khó thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thị trường toàn cầu, dẫn đến sự tụt hậu về công nghệ và sự suy giảm năng lực cạnh tranh. Sự cứng nhắc trong chính sách và thiếu khả năng đổi mới cản trở sự phát triển bền vững. Sự sụp đổ của Liên Xô phần lớn là do sự bất lực trong việc thích ứng với áp lực cạnh tranh từ các nền kinh tế thị trường.
Chủ nghĩa Xã hội Khoa học trong bối cảnh toàn cầu hiện đại (năm 2025)
Chủ nghĩa xã hội khoa học, theo nghĩa rộng, là một hệ tư tưởng chính trị và kinh tế hướng tới việc xây dựng một xã hội công bằng và thịnh vượng dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ hiện đại. Năm 2025, trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và những thách thức mới nổi, tầm quan trọng của việc đánh giá lại và cập nhật tư tưởng này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, và tự động hóa đã tạo ra những cơ hội to lớn nhưng cũng đặt ra những vấn đề nan giải về phân bổ tài nguyên, việc làm và bất bình đẳng. Việc ứng dụng khoa học vào quản lý kinh tế và xã hội không chỉ đơn thuần là áp dụng công nghệ, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về động lực xã hội, tâm lý con người và các vấn đề môi trường. Một xã hội xã hội chủ nghĩa khoa học hiện đại cần phải giải quyết bài toán cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu năm 2025, nhiều quốc gia đang tìm cách kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa xã hội khoa học vào hệ thống chính trị và kinh tế của mình. Ví dụ, Trung Quốc, với sự phát triển kinh tế thần kỳ dựa trên mô hình “xã hội chủ nghĩa có đặc điểm Trung Quốc”, đang tích cực đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ cao, đồng thời thực hiện các chính sách nhằm giảm bất bình đẳng và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, mô hình này cũng đối mặt với những thách thức lớn như duy trì tăng trưởng bền vững, quản lý hiệu quả nguồn lực và giải quyết vấn đề tham nhũng.
Một số quốc gia khác cũng đang tiến hành các cải cách nhằm tăng cường vai trò của nhà nước trong việc quản lý nền kinh tế và bảo đảm phúc lợi xã hội. Điều này thể hiện qua việc tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế, và an sinh xã hội, đồng thời siết chặt quản lý các tập đoàn lớn để ngăn chặn sự độc quyền và đảm bảo sự công bằng trong phân phối lợi nhuận. Tuy nhiên, việc điều chỉnh sự can thiệp của nhà nước sao cho hiệu quả và không cản trở sự phát triển của thị trường vẫn là một thách thức lớn.
Song song đó, những quan điểm phê phán về chủ nghĩa xã hội khoa học cũng xuất hiện. Một số người cho rằng mô hình này dẫn đến sự thiếu hiệu quả kinh tế, hạn chế tự do cá nhân và thiếu tính cạnh tranh. Những tranh luận này cho thấy, việc áp dụng chủ nghĩa xã hội khoa học cần phải linh hoạt và phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia, không thể áp dụng một cách máy móc các mô hình đã lỗi thời. Để thành công, chủ nghĩa xã hội khoa học cần phải không ngừng đổi mới và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thời đại.
Cuối cùng, việc xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa khoa học thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự lãnh đạo có tầm nhìn, sự tham gia tích cực của người dân, và khả năng thích ứng với những thay đổi bất ngờ của bối cảnh toàn cầu. Năm 2025, câu hỏi đặt ra không chỉ là định nghĩa chủ nghĩa xã hội khoa học theo nghĩa rộng là gì? mà còn là làm thế nào để biến lý tưởng này thành hiện thực trong một thế giới phức tạp và đầy thách thức.
Triển vọng tương lai của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Chủ nghĩa xã hội khoa học, trong tương lai, sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức và cơ hội mới. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu đặt ra những yêu cầu mới đối với lý thuyết và thực tiễn của nó. Tương lai của chủ nghĩa xã hội khoa học phụ thuộc vào khả năng thích ứng và đổi mới, để giải quyết các vấn đề toàn cầu một cách hiệu quả.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa sẽ đặt ra câu hỏi về phân bổ lao động và vai trò của con người trong sản xuất. Chủ nghĩa xã hội khoa học sẽ cần phải điều chỉnh các nguyên lý của mình để đảm bảo công bằng xã hội trong một nền kinh tế ngày càng tự động hóa. Việc thiết kế các hệ thống AI công bằng và minh bạch, tránh gia tăng bất bình đẳng, sẽ là một thách thức lớn. Một số mô hình đề xuất tập trung vào việc chia sẻ lợi ích từ tự động hóa thông qua thu nhập cơ bản phổ quát hoặc các hình thức phân phối tài nguyên khác nhau. Điều này đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về kinh tế học và công nghệ, cũng như một quá trình chuyển đổi xã hội có kế hoạch.
Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu khác đòi hỏi một giải pháp toàn diện. Chủ nghĩa xã hội khoa học, với trọng tâm vào công bằng xã hội và bền vững, có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm các giải pháp. Điều này bao gồm chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn, và đầu tư vào các công nghệ xanh. Tuy nhiên, việc thực hiện những thay đổi này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và sự thay đổi lớn về hành vi con người. Thành công trong lĩnh vực này phụ thuộc vào việc xây dựng các mô hình kinh tế và chính trị mới, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và ưu tiên lợi ích chung.
Trong bối cảnh toàn cầu năm 2025, sự cạnh tranh địa chính trị gay gắt đòi hỏi chủ nghĩa xã hội khoa học phải tìm ra những chiến lược hợp tác quốc tế hiệu quả. Sự phát triển của các khối kinh tế và chính trị đa phương, kết hợp với việc thúc đẩy chủ nghĩa đa phương, sẽ đóng vai trò quan trọng. Tìm kiếm sự cân bằng giữa chủ quyền quốc gia và hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu, như biến đổi khí hậu và nghèo đói, sẽ là một thách thức lớn. Việc xây dựng lòng tin và quan hệ đối tác giữa các quốc gia có hệ tư tưởng khác nhau, đặc biệt là giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, là một yếu tố then chốt.
Cuối cùng, sự phát triển bền vững là yếu tố then chốt cho triển vọng tương lai của chủ nghĩa xã hội khoa học. Nó đòi hỏi việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Việc đạt được sự bền vững đòi hỏi sự thay đổi sâu rộng trong tư duy và hành động, cả ở cấp độ cá nhân và tổ chức. Điều này bao gồm chuyển đổi sang mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững, đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu, và thúc đẩy một nền văn hóa tôn trọng môi trường và công bằng xã hội. Sự thành công của chủ nghĩa xã hội khoa học trong việc giải quyết các thách thức trên sẽ xác định tầm ảnh hưởng của nó trong thế kỷ 21.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.