Chủ Trương Của Nước Ta Khi Chống Quân Tống Xâm Lược Là Gì 2025? Tiên Phát Chế Nhân

Việc tìm hiểu về chủ trương chống quân Tống xâm lược có ý nghĩa vô cùng quan trọng, giúp chúng ta hiểu sâu sắc về lịch sử, truyền thống quân sự và tinh thần yêu nước của dân tộc. Trong bài viết thuộc chuyên mục Hỏi Đáp này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết chủ trương “vườn không nhà trống”, chiến lược “tiên phát chế nhân” đầy táo bạo của Lý Thường Kiệt, và vai trò của các tầng lớp nhân dân trong cuộc kháng chiến chống Tống, từ đó làm rõ những yếu tố then chốt làm nên chiến thắng lịch sử năm 1077.

Phân tích bối cảnh lịch sử cuộc kháng chiến chống Tống

Để hiểu rõ về chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược, việc phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến cuộc kháng chiến là vô cùng quan trọng. Bối cảnh này không chỉ giúp ta thấy rõ nguyên nhân sâu xa của cuộc chiến mà còn làm nổi bật sự sáng suốt trong các quyết định và chủ trương được đưa ra để bảo vệ độc lập dân tộc.

Cuộc kháng chiến chống Tống diễn ra trong bối cảnh nhà Lý ở Việt Nam đang trên đà phát triển thịnh vượng sau khi giành được độc lập. Tuy nhiên, Nhà Tống, một triều đại lớn mạnh ở phương Bắc, luôn dòm ngó và tìm cách xâm chiếm Đại Việt. Tham vọng bành trướng lãnh thổ của Nhà Tống, cùng với những mâu thuẫn về biên giới và thương mại, đã tạo ra nguy cơ chiến tranh thường trực. Cụ thể, vào năm 2025, nhà Tống hoàn thành quá trình củng cố quyền lực sau một thời gian nội bộ bất ổn, và bắt đầu thể hiện rõ dã tâm xâm lược Đại Việt, coi đây là cơ hội để mở rộng lãnh thổ và gia tăng ảnh hưởng trong khu vực.

Bên cạnh đó, tình hình chính trị nội bộ của Đại Việt cũng có những yếu tố phức tạp. Mặc dù triều Lý đã xây dựng được một hệ thống chính quyền tương đối ổn định, nhưng vẫn còn tồn tại những mầm mống gây chia rẽ và tranh giành quyền lực trong nội bộ triều đình. Điều này đòi hỏi các nhà lãnh đạo Đại Việt phải có tầm nhìn xa trông rộng, xây dựng khối đoàn kết toàn dân để đối phó với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài. Đồng thời, triều đình Lý cũng phải đối mặt với các vấn đề kinh tế – xã hội như thiên tai, mất mùa, đời sống nhân dân còn gặp nhiều khó khăn. Những yếu tố này đòi hỏi triều đình phải có những chính sách phù hợp để ổn định tình hình, tạo sức mạnh tổng hợp cho cuộc kháng chiến.

Nhận thức rõ những thách thức và cơ hội, triều đình nhà Lý, đứng đầu là Lý Thường Kiệt, đã chủ động xây dựng các kế hoạch phòng thủ, đồng thời tìm cách gây dựng quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng để tạo thế cô lập kẻ thù. Việc đánh giá đúng tình hình, nhận diện rõ âm mưu của Nhà Tống và chuẩn bị chu đáo về mọi mặt là tiền đề quan trọng cho những thắng lợi to lớn trong cuộc kháng chiến sau này.

Phân tích bối cảnh lịch sử cuộc kháng chiến chống Tống

Để hiểu rõ hơn về nhiệm vụ hàng đầu của khoa học lịch sử Đảng trong giai đoạn hiện nay, mời bạn tìm hiểu thêm.

Chủ trương “Tiên phát chế nhân” Đón đầu và làm chủ tình thế

Trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của cuộc kháng chiến chống Tống, một trong những chủ trương mang tính chiến lược, thể hiện tư duy quân sự sắc bén của nhà Lý, chính là “Tiên phát chế nhân”. “Tiên phát chế nhân” không chỉ là một chiến thuật quân sự đơn thuần, mà còn là một triết lý hành động, thể hiện quyết tâm chủ động đối phó với nguy cơ xâm lược, đón đầu và làm chủ tình thế trước khi quân địch kịp trở tay.

Chủ trương “Tiên phát chế nhân” được thể hiện rõ nét qua việc chủ động tấn công các căn cứ quân sự của nhà Tống trên đất địch, tiêu biểu là cuộc tập kích vào Ung Châu, Khâm Châu và Liêm Châu do Lý Thường Kiệt chỉ huy năm 1075. Hành động này không chỉ gây bất ngờ cho quân Tống, làm chậm trễ kế hoạch xâm lược mà còn thể hiện bản lĩnh, ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền của dân tộc. Việc chủ động tấn công vào Ung Châu có ý nghĩa chiến lược vô cùng quan trọng, bởi vì Ung Châu là một trong những vị trí hiểm yếu và là bàn đạp để quân Tống tiến xuống Đại Việt.

Xem Thêm:  034 Là Mạng Gì? Tìm Hiểu Về Tính Năng Và Lợi Ích Của Mạng Di Động Này

“Tiên phát chế nhân” còn thể hiện ở việc chủ động chuẩn bị lực lượng, xây dựng phòng tuyến vững chắc, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống. Triều đình nhà Lý đã huy động sức mạnh toàn dân, xây dựng các công trình phòng thủ, huấn luyện quân đội, tích trữ lương thảo, tạo nên thế trận vững chắc, sẵn sàng nghênh chiến. Qua đó cho thấy, “Tiên phát chế nhân” là một chủ trương đúng đắn, sáng tạo, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tống, thể hiện rõ nét tinh thần chủ động đón đầu và làm chủ tình thế, không để bị động đối phó, giành lợi thế ngay từ đầu cuộc chiến.

Nội dung chủ trương “Ngồi yên đợi giặc không bằng đem quân đánh trước”

Chủ trương “Ngồi yên đợi giặc không bằng đem quân đánh trước” thể hiện tư duy chiến lược chủ động, tiến công của nhà Lý trong cuộc kháng chiến chống Tống xâm lược, đi ngược lại với lối phòng thủ bị động, thường thấy trong các cuộc chiến trước đây. Thay vì chờ đợi quân Tống tràn vào lãnh thổ, quân đội nhà Lý chủ động xuất kích, tiên phát chế nhân, gây bất ngờ và làm suy yếu địch ngay từ đầu.

Việc lựa chọn “đem quân đánh trước” xuất phát từ sự phân tích thấu đáo tình hình địch ta. Quân Tống, dù mạnh về số lượng, nhưng lại có điểm yếu là hậu cần khó khăn, quân lính mệt mỏi sau chặng đường dài. Hơn nữa, việc tiến quân vào lãnh thổ Đại Việt sẽ khiến họ gặp nhiều khó khăn về địa hình, khí hậu, dễ bị phục kích. Ngược lại, quân đội nhà Lý, với lợi thế sân nhà, có thể tận dụng địa hình hiểm trở, sự ủng hộ của nhân dân để gây khó khăn cho địch.

Minh chứng rõ nét nhất cho chủ trương này là cuộc tập kích vào đất Tống năm 1075. Dưới sự chỉ huy của Lý Thường KiệtTông Đản, quân đội nhà Lý đã tấn công vào các căn cứ hậu cần của địch ở Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu, gây cho chúng những tổn thất nặng nề, làm chậm quá trình xâm lược. Chiến thắng này không chỉ làm suy yếu quân Tống mà còn tạo dựng được thế chủ động cho ta trên chiến trường, buộc địch phải thay đổi kế hoạch. Chủ trương này thể hiện rõ nét tư tưởng quân sự “dĩ công vi thủ”, lấy tiến công làm phòng thủ, một chiến thuật quân sự hết sức táo bạo và hiệu quả.

“Thanh dã” Vườn không nhà trống: Chiến lược bảo toàn lực lượng

Trong cuộc kháng chiến chống Tống, “thanh dã” hay còn gọi là “vườn không nhà trống” là một chủ trương quan trọng, thể hiện tư duy quân sự sáng tạo của dân tộc ta, vừa mang tính chủ động lại vừa thể hiện quyết tâm đánh giặc lâu dài. Chiến lược này, một phần của chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược, không chỉ là biện pháp tạm thời mà còn là yếu tố then chốt để bảo toàn lực lượng, gây khó khăn cho địch và tạo tiền đề cho những chiến thắng quyết định.

“Thanh dã” không đơn thuần là việc sơ tán dân chúng và đốt phá nhà cửa. Đó là một hệ thống các biện pháp đồng bộ, được thực hiện một cách có tổ chức và bài bản. Dân chúng được di tản đến nơi an toàn, lương thực, thực phẩm được cất giấu hoặc tiêu hủy, các công trình công cộng bị phá hoại để ngăn chặn quân địch sử dụng. Mục tiêu chính là làm cho quân Tống khi tiến vào lãnh thổ Đại Việt không có nơi ăn, chốn ở, không có nguồn cung cấp, khiến chúng nhanh chóng suy yếu và gặp nhiều khó khăn.

Chiến lược “vườn không nhà trống” trong cuộc kháng chiến chống Tống thể hiện qua những hành động cụ thể:

  • Tiêu hủy hoặc cất giấu lương thực: Để quân Tống không thể cướp bóc, tiếp tế từ nguồn địa phương, quân dân ta chủ động tiêu hủy hoặc cất giấu toàn bộ lương thực, thực phẩm.
  • Sơ tán dân cư: Dân chúng được di tản đến các địa điểm bí mật, an toàn, thường là các vùng rừng núi hiểm trở.
  • Phá hủy công trình: Nhà cửa, cầu cống, đường sá bị phá hủy để gây khó khăn cho việc di chuyển và tiếp tế của quân Tống.
Xem Thêm:  Thực Chất Nguồn Gốc Của Việc Tích Lũy Tư Bản Là Gì? Động Lực Kinh Tế Và Chiến Lược Đầu Tư

“Thanh dã” không chỉ là chiến thuật quân sự mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết, đồng lòng của toàn dân tộc. Người dân sẵn sàng hy sinh tài sản, nhà cửa để cùng nhau đánh giặc, bảo vệ Tổ quốc. Nhờ chiến lược này, quân Tống đã gặp rất nhiều khó khăn trong quá trình xâm lược Đại Việt, buộc chúng phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực, bệnh tật và sự chống trả quyết liệt từ quân dân ta.

“Công tâm vi thượng” Lấy dân làm gốc: Nền tảng sức mạnh kháng chiến

Trong cuộc kháng chiến chống Tống xâm lược, chủ trương “công tâm vi thượng”, tức là lấy dân làm gốc, đóng vai trò then chốt, tạo nên sức mạnh nội tại giúp quân và dân ta chiến thắng. Chính sách này không chỉ là một khẩu hiệu mà đã được thể hiện bằng những hành động cụ thể, thiết thực, củng cố niềm tin của nhân dân vào triều đình và vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Thực tế cho thấy, chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, coi đó là nền tảng vững chắc cho mọi thắng lợi.

Việc lấy dân làm gốc được thể hiện rõ nét qua công tác tư tưởng, tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia kháng chiến. Triều đình nhà Lý đã ban bố chính sách khoan thư sức dân, giảm thuế, miễn giảm徭役, tạo điều kiện cho người dân yên tâm sản xuất, xây dựng kinh tế. Đồng thời, các tướng lĩnh như Lý Thường Kiệt đã khéo léo tuyên truyền, khích lệ tinh thần yêu nước, kêu gọi nhân dân đoàn kết, đồng lòng chống giặc. Nhờ đó, sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc được phát huy cao độ, tạo thành bức tường thành vững chắc, ngăn chặn bước tiến của quân Tống.

Bên cạnh đó, chính sách an dân cũng được chú trọng. Triều đình quan tâm đến đời sống của người dân ở vùng bị chiến tranh tàn phá, kịp thời cứu trợ lương thực, thuốc men, giúp họ ổn định cuộc sống, tiếp tục sản xuất. Chính sách này đã góp phần hạn chế tình trạng ly tán, đói khổ, giữ vững lòng dân, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến lâu dài. Rõ ràng, chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược đã thấm nhuần tư tưởng “dân là gốc”, từ đó khơi dậy sức mạnh tiềm tàng của toàn dân tộc.

“Dĩ dật đãi lao” Lấy sức nhàn chống sức mỏi: Chiến thuật khôn ngoan

Trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Tống, “dĩ dật đãi lao”lấy sức nhàn chống sức mỏi – là một trong những chủ trương quân sự thể hiện sự khôn ngoan của nhà Lý. Chiến thuật này tận dụng lợi thế về địa hình, thời tiết, hậu cần và tinh thần của quân ta để làm suy yếu và đánh bại quân Tống xâm lược, vốn quen với chiến đấu trên địa hình bằng phẳng và gặp nhiều khó khăn trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Đại Việt.

Dĩ dật đãi lao không chỉ đơn thuần là chờ đợi mà còn là chủ động tạo thế trận có lợi. Quân ta chủ động rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng, dụ địch vào sâu trong lãnh thổ, nơi ta đã chuẩn bị sẵn các bẫy phục kích, các tuyến phòng thủ vững chắc, và đặc biệt là sự ủng hộ của nhân dân. Việc này khiến quân Tống phải hành quân liên tục, hao tổn lương thực, tinh thần giảm sút, còn quân ta thì có thời gian nghỉ ngơi, củng cố lực lượng, chờ thời cơ phản công.

Một số yếu tố then chốt để thực hiện chiến thuật dĩ dật đãi lao hiệu quả:

  • Địa hình hiểm trở: Quân ta lợi dụng địa hình rừng núi, sông ngòi chằng chịt để gây khó khăn cho việc di chuyển và tiếp tế của quân Tống.
  • Khí hậu khắc nghiệt: Thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều của Đại Việt khiến quân Tống không quen, dễ sinh bệnh tật, giảm sức chiến đấu.
  • Hậu cần vững chắc: Quân ta được nhân dân ủng hộ, cung cấp lương thực, thực phẩm, còn quân Tống phải vận chuyển từ xa, gặp nhiều khó khăn.
  • Tinh thần chiến đấu cao: Quân ta chiến đấu để bảo vệ quê hương, đất nước nên có tinh thần quyết chiến, còn quân Tống phần lớn là lính đánh thuê, không có động lực chiến đấu cao.

Chiến thuật này, kết hợp với các chủ trương khác như “tiên phát chế nhân”“thanh dã”, đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của quân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Tống, thể hiện rõ nét chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược.

Xem Thêm:  Quả Bơ Tiếng Anh Đọc Là Gì? Khám Phá Lợi Ích Và Cách Chế Biến Bơ Thơm Ngon

Các chủ trương quân sự khác trong cuộc kháng chiến chống Tống

Ngoài các chủ trương đã được đề cập, cuộc kháng chiến chống Tống xâm lược của dân tộc ta còn được dẫn dắt bởi nhiều chủ trương quân sự khác, góp phần làm nên chiến thắng vang dội. Bên cạnh chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược là gì thì còn có rất nhiều chiến lược quân sự khác được áp dụng để đánh bại kẻ thù.

Để làm nên thắng lợi, không thể không nhắc đến việc xây dựng phòng tuyến vững chắc. Nhà Lý đã chủ động xây dựng các phòng tuyến chủ độngkiên cố, đặc biệt là trên các tuyến sông lớn, nhằm ngăn chặn và làm chậm bước tiến của quân Tống. Các phòng tuyến này không chỉ có tác dụng phòng thủ mà còn là bàn đạp để phản công khi thời cơ đến. Bên cạnh đó, việc tổ chức các đội quân mai phục, đánh úp cũng là một chiến thuật quan trọng. Các đội quân này thường xuyên tập kích vào các đoàn quân vận tải, các đơn vị nhỏ lẻ của địch, gây rối loạn và làm suy yếu sức mạnh của chúng.

Bên cạnh đó, một chiến lược không kém phần quan trọng là chủ động tấn công vào các căn cứ hậu cần và các vị trí yếu của địch. Thay vì chỉ phòng thủ bị động, quân ta đã chủ động tấn công vào các kho lương, các tuyến đường tiếp tế, gây khó khăn cho việc duy trì quân số và trang bị của quân Tống. Điều này buộc chúng phải phân tán lực lượng để bảo vệ, tạo điều kiện cho quân ta tập trung sức mạnh để tiêu diệt.

Ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm từ các chủ trương chống Tống

Các chủ trương của nước ta khi chống quân Tống xâm lược không chỉ là những chiến lược quân sự tài tình mà còn là minh chứng cho tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Những bài học kinh nghiệm được đúc kết từ hai cuộc kháng chiến chống Tống (lần thứ nhất 981, lần thứ hai 1075-1077) có ý nghĩa lịch sử sâu sắc, góp phần vào kho tàng kinh nghiệm quân sự của dân tộc, đồng thời vẫn còn giá trị thời sự trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.

Một trong những ý nghĩa lịch sử nổi bật nhất là khẳng định tư tưởng “lấy dân làm gốc” trong xây dựng và bảo vệ đất nước. Chủ trương “Công tâm vi thượng” đã phát huy tối đa sức mạnh của toàn dân, tạo nên một khối thống nhất, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Sự đồng lòng, ủng hộ của nhân dân là yếu tố then chốt giúp quân và dân ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách để giành thắng lợi.

Từ những chủ trương quân sự sáng tạo như “Tiên phát chế nhân”, “Thanh dã”, “Dĩ dật đãi lao”, chúng ta rút ra được nhiều bài học kinh nghiệm quý báu. Đó là:

  • Chủ động tấn công, đón đầu: Không thụ động chờ giặc đến mà chủ động nắm bắt thời cơ, tấn công phủ đầu, làm suy yếu ý chí xâm lược của địch.
  • Biết người biết ta: Nắm vững tình hình địch, ta, địa hình, thời tiết để đưa ra những quyết định chính xác, phù hợp.
  • Linh hoạt, sáng tạo: Vận dụng linh hoạt các chiến thuật, không rập khuôn, máy móc, phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Phát huy sức mạnh tổng hợp: Kết hợp sức mạnh quân sự với sức mạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao để tạo nên sức mạnh tổng hợp, đánh bại kẻ thù.
  • Chú trọng xây dựng lực lượng: Xây dựng quân đội hùng mạnh, có kỷ luật, tinh nhuệ, đồng thời chăm lo đời sống vật chất, tinh thần của binh sĩ.

Những bài học này không chỉ có giá trị trong lĩnh vực quân sự mà còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác của đời sống xã hội, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. Việc nghiên cứu, kế thừa và phát huy những giá trị lịch sử từ các cuộc kháng chiến chống Tống có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố niềm tin, bồi đắp tinh thần yêu nước, và tăng cường sức mạnh bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh mới.

Bài học từ những chủ trương chống Tống năm xưa có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội hiện đại? Khám phá những góc nhìn sâu sắc qua bài viết về những bài học lớn nhất được rút ra từ Công xã Paris.

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.