Danh Từ Đếm Được Là Gì Danh Từ Không Đếm Được Là Gì [2025]: Giải Thích Chi Tiết!

Nắm vững kiến thức về danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được là chìa khóa để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Trong bài viết thuộc chuyên mục Hỏi Đáp này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, cách phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được một cách chi tiết, kèm theo các ví dụ minh họa dễ hiểu. Bạn sẽ nắm vững các quy tắc sử dụngtrường hợp đặc biệt của từng loại danh từ, đồng thời khám phá các dấu hiệu nhận biết quan trọng và các phương pháp luyện tập hiệu quả, đảm bảo bạn có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế một cách thành thạo vào năm 2025.

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được: Định nghĩa và khác biệt cơ bản

Để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu rõ danh từ đếm được là gìdanh từ không đếm được là gì là vô cùng quan trọng, bởi đây là nền tảng để sử dụng chính xác các lượng từ, động từ và cấu trúc câu khác. Sự khác biệt giữa countable nouns (danh từ đếm được) và uncountable nouns (danh từ không đếm được) chi phối cách chúng ta sử dụng ngôn ngữ để mô tả thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩakhác biệt cơ bản giữa hai loại danh từ này, giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Danh từ đếm được, hay countable nouns, là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Chúng có hình thức số ít và số nhiều rõ ràng.

  • Ví dụ: a book (một quyển sách), two books (hai quyển sách), an apple (một quả táo), three apples (ba quả táo).

Danh từ không đếm được, hay uncountable nouns, là những danh từ chỉ những thứ không thể đếm được bằng số lượng cụ thể, thường là các chất lỏng, khí, vật liệu, khái niệm trừu tượng. Chúng chỉ có hình thức số ít và không có hình thức số nhiều.

  • Ví dụ: water (nước), air (không khí), sand (cát), knowledge (kiến thức), information (thông tin).

Sự khác biệt cốt lõi giữa danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được nằm ở khả năng chia thành các đơn vị riêng biệt. Danh từ đếm được có thể được đếm bằng các số đếm thông thường (1, 2, 3…), trong khi danh từ không đếm được không thể. Thay vào đó, ta thường sử dụng các đơn vị đo lường hoặc các từ chỉ lượng để mô tả số lượng của chúng.

  • Ví dụ: Thay vì nói “one water“, ta nói “a bottle of water” (một chai nước). Thay vì nói “two sands“, ta nói “two grains of sand” (hai hạt cát).

Việc phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được là bước đầu tiên quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và giao tiếp hiệu quả hơn.

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được: Định nghĩa và khác biệt cơ bản Khám phá định nghĩa, tính chất và sự khác biệt cốt lõi giữa danh từ đếm được và không đếm được để nắm vững nền tảng ngữ pháp tiếng Anh.

Cách nhận biết danh từ đếm được: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu

Việc nhận biết danh từ đếm được là một bước quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn mới bắt đầu tìm hiểu danh từ đếm được là gìdanh từ không đếm được là gì. Bài viết này cung cấp các dấu hiệu nhận biết rõ ràng, giúp bạn dễ dàng phân biệt danh từ đếm được trong câu, từ đó sử dụng chúng một cách chính xác.

Dấu hiệu 1: Khả năng đếm bằng số

Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của danh từ đếm được là khả năng đếm được bằng số. Ví dụ, bạn có thể đếm one apple, two apples, three apples,… Điều này không thể thực hiện với danh từ không đếm được như water hay sand. Bạn có thể thử đặt câu hỏi “How many…?” (Có bao nhiêu…?) trước danh từ. Nếu câu hỏi có nghĩa và có thể trả lời bằng một số cụ thể, thì đó là danh từ đếm được. Ví dụ: “How many books do you have?” (Bạn có bao nhiêu quyển sách?).

Dấu hiệu 2: Dạng số ít và số nhiều

Danh từ đếm được có cả dạng số ít và số nhiều. Dạng số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối danh từ số ít. Ví dụ: car (số ít) – cars (số nhiều), box (số ít) – boxes (số nhiều). Tuy nhiên, có một số danh từ đếm được có dạng số nhiều bất quy tắc, ví dụ: man (số ít) – men (số nhiều), child (số ít) – children (số nhiều).

Dấu hiệu 3: Sử dụng với mạo từ “a/an”

Trong tiếng Anh, danh từ đếm được số ít thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an” khi được nhắc đến lần đầu hoặc khi không xác định. Ví dụ: “I saw a cat in the garden.” (Tôi thấy một con mèo trong vườn). Mạo từ “a” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Điều này không áp dụng cho danh từ không đếm được.

Xem Thêm: Mục Tiêu Chính Của Việc Đảm Bảo Chất Lượng Dữ Liệu Là Gì 2025?

Dấu hiệu 4: Đi với các lượng từ “many,” “few,” “several”

Danh từ đếm được thường được sử dụng với các lượng từ chỉ số lượng như many (nhiều), few (ít), several (vài). Ví dụ: “There are many students in the class.” (Có nhiều học sinh trong lớp), “I have few friends in this city.” (Tôi có ít bạn ở thành phố này). Ngược lại, danh từ không đếm được lại đi với muchlittle.

Ví dụ minh họa

Để củng cố kiến thức, hãy xem xét một số ví dụ:

  • Book: Bạn có thể đếm one book, two books.
  • House: Bạn có thể đếm one house, five houses.
  • Idea: Bạn có thể đếm one idea, several ideas.

Bằng cách nắm vững các dấu hiệu trên và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, từ đó sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn vào năm 2025.

Cách nhận biết danh từ đếm được Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu với các dấu hiệu nhận biết rõ ràng giúp bạn dễ dàng phân biệt danh từ đếm được trong câu.

Cách nhận biết danh từ không đếm được

Để phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được một cách chính xác, bạn cần nắm vững các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của danh từ không đếm được. Việc hiểu rõ những dấu hiệu này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn, đặc biệt trong các bài thi hoặc giao tiếp quan trọng.

Dấu hiệu nhận biết danh từ không đếm được:

  • Không thể đếm trực tiếp: Đây là dấu hiệu cơ bản nhất. Danh từ không đếm được thường chỉ những khái niệm, chất liệu, hoặc tập hợp mà ta không thể dùng số đếm thông thường (1, 2, 3…) để chỉ số lượng. Ví dụ, bạn không thể nói “một nước”, “hai nước” mà phải dùng các đơn vị đo lường khác như “một lít nước”, “hai cốc nước”.

  • Không có dạng số nhiều: Vì không đếm được, danh từ không đếm được thường không có dạng số nhiều bằng cách thêm “-s” hoặc “-es”. Ví dụ, bạn không nói “informations” mà dùng “information” ở dạng số ít.

  • Thường đi kèm với các lượng từ chỉ số lượng không xác định: Các từ như much, little, a lot of, some, any thường được sử dụng với danh từ không đếm được để chỉ một lượng chung chung. Ví dụ: much water, little information, a lot of money.

  • Thường chỉ các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, khí, vật liệu: Phần lớn các danh từ không đếm được thuộc về các nhóm này. Ví dụ: happiness, knowledge, water, air, wood, metal.

Ví dụ minh họa:

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • Advice (lời khuyên): “I need some advice about my career.” (Tôi cần một vài lời khuyên về sự nghiệp của mình.) Bạn không thể đếm “advice” mà chỉ có thể đếm “pieces of advice” (những lời khuyên).
  • Sugar (đường): “Would you like some sugar in your coffee?” (Bạn có muốn một ít đường trong cà phê không?) Đường là một chất liệu không thể đếm trực tiếp.
  • Time (thời gian): “I don’t have much time.” (Tôi không có nhiều thời gian.) Thời gian là một khái niệm trừu tượng, không đếm được.
  • Furniture (đồ đạc): “We bought new furniture for our apartment.” (Chúng tôi đã mua đồ đạc mới cho căn hộ của mình.) Furniture là một tập hợp các vật dụng, không đếm được.
  • Money (tiền): “I have little money.” (Tôi có ít tiền.) Tiền là một khái niệm trừu tượng và bạn không thể đếm money theo kiểu 1 money, 2 money. Bạn có thể đếm đơn vị của tiền tệ (ví dụ: dollars, euros, v.v.).

Việc nắm vững những dấu hiệu và ví dụ trên sẽ giúp bạn nhận diện danh từ không đếm được một cách dễ dàng và chính xác, từ đó tránh được những lỗi sai thường gặp trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng của bạn.

Cách nhận biết danh từ không đếm được Các dấu hiệu đặc trưng và ví dụ minh họa cụ thể để bạn nhận diện danh từ không đếm được một cách chính xác, tránh nhầm lẫn.

Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được: Trường hợp đặc biệt và cách dùng

Trong quá trình tìm hiểu về danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, bạn sẽ bắt gặp những trường hợp đặc biệt: đó là các danh từ vừa đếm được vừa không đếm được. Sự linh hoạt này phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Vậy, làm thế nào để nhận biết và sử dụng chính xác loại danh từ đặc biệt này? Chúng ta hãy cùng khám phá những kiến thức chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể.

Một số danh từ có thể thay đổi tính chất đếm được hay không đếm được dựa trên nghĩa của chúng. Ví dụ, từ “chicken” khi chỉ “thịt gà” là danh từ không đếm được (uncountable noun), nhưng khi chỉ “con gà” thì lại là danh từ đếm được (countable noun). Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng many, few, much, little chính xác hơn.

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • Glass:

    • Không đếm được (Uncountable): “I need some glass for my windows.” (Tôi cần một ít kính cho cửa sổ của tôi.) – Glass ở đây chỉ chất liệu kính nói chung.
    • Đếm được (Countable): “I drank two glasses of water.” (Tôi đã uống hai cốc nước.) – Glass ở đây chỉ vật chứa, tức là “cốc”.
  • Hair:

    • Không đếm được (Uncountable): “She has long hair.” (Cô ấy có mái tóc dài.) – Hair ở đây chỉ mái tóc nói chung.
    • Đếm được (Countable): “I found a hair in my soup.” (Tôi tìm thấy một sợi tóc trong bát súp của tôi.) – Hair ở đây chỉ một sợi tóc cụ thể.
  • Time:

    • Không đếm được (Uncountable): “I don’t have much time.” (Tôi không có nhiều thời gian.) – Time ở đây chỉ thời gian nói chung.
    • Đếm được (Countable): “I’ve been there three times.” (Tôi đã đến đó ba lần.) – Time ở đây chỉ số lần.

Ngoài ra, một số danh từ như paper, coffee, tea,experience cũng có thể vừa là đếm được vừa không đếm được. Chẳng hạn, “a paper” có thể là “tờ báo/bài báo” (đếm được), trong khi “paper” nói chung chỉ “giấy” (không đếm được). “Coffee” có thể chỉ “cà phê” (không đếm được) hoặc “a coffee” chỉ “một tách cà phê” (đếm được). Tương tự, “experience” có thể chỉ “kinh nghiệm” (không đếm được) hoặc “an experience” chỉ “một trải nghiệm” (đếm được).

Xem Thêm: Tiên Nhân Phủ Ta Đỉnh Kết Tóc Thụ Trường Sinh Là Gì? Review Truyện Tiên Hiệp 2025

Việc nắm vững sự khác biệt này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Phân biệt cách sử dụng “many, few” với “much, little”

Việc sử dụng chính xác các lượng từ như many, few, much,little là vô cùng quan trọng để diễn tả số lượng một cách chuẩn xác trong tiếng Anh, đặc biệt khi liên quan đến danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác. Do đó, hiểu rõ sự khác biệt giữa danh từ đếm được là gì, danh từ không đếm được là gì và cách chúng kết hợp với các lượng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Manyfew được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ đếm được. Many diễn tả số lượng nhiều, trong khi few diễn tả số lượng ít. Ngược lại, muchlittle được dùng cho danh từ không đếm được. Much biểu thị số lượng lớn và little biểu thị số lượng nhỏ. Ví dụ, chúng ta nói “many books” (nhiều quyển sách) vì books (sách) là danh từ đếm được, nhưng nói “much water” (nhiều nước) vì water (nước) là danh từ không đếm được.

Để sử dụng chính xác, hãy nhớ rằng many thường đi với danh từ đếm được số nhiều (ví dụ: many cars), và few cũng vậy (ví dụ: few opportunities). Much thường đi với danh từ không đếm được (ví dụ: much time), và little cũng vậy (ví dụ: little sugar). Ví dụ: “There are many students in the class.” (Có nhiều học sinh trong lớp) so với “There is much traffic on the road today.” (Hôm nay có nhiều xe cộ trên đường). Sự khác biệt này giúp chúng ta diễn đạt ý một cách rõ ràng và tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản.

Sự khác biệt tinh tế giữa fewa few, cũng như littlea little, cần được lưu ý. Fewlittle mang ý nghĩa phủ định, ám chỉ số lượng không đủ hoặc hầu như không có. Ví dụ: “I have few friends here” (Tôi có rất ít bạn ở đây, gần như không có). Ngược lại, a fewa little mang ý nghĩa khẳng định, dù số lượng không nhiều nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu. Ví dụ: “I have a few friends here” (Tôi có một vài người bạn ở đây). Điều này cho thấy sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được: Chỉ ra những lỗi sai phổ biến và cách khắc phục khi sử dụng danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, giúp bạn viết và nói tiếng Anh chuẩn xác hơn.

Việc sử dụng sai danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được là một lỗi ngữ pháp phổ biến, gây ảnh hưởng đến sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Để tránh những sai sót này, chúng ta cần nhận biết các lỗi thường gặp và nắm vững cách khắc phục, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai lượng từ. Với danh từ đếm được, chúng ta dùng many, few, a few, several, trong khi với danh từ không đếm được, chúng ta dùng much, little, a little. Ví dụ, thay vì nói ” I have many water“, chúng ta phải nói ” I have much water“. Tương tự, thay vì nói “There is few people“, ta phải nói “There are few people“.

Một lỗi khác là thêm ‘-s’ vào danh từ không đếm được. Ví dụ, advice, information, furniture, news, knowledgedanh từ không đếm được, do đó chúng ta không được nói “advices“, “informations“, “furnitures“, “newss“, “knowledges“. Để diễn tả số lượng, ta dùng các cụm từ như “a piece of advice“, “a lot of information“, “a piece of furniture“, “some news“, “a body of knowledge“.

Ngoài ra, cần chú ý đến các danh từ vừa đếm được vừa không đếm được. Nghĩa của chúng thay đổi tùy theo cách sử dụng. Ví dụ, ‘time’ khi mang nghĩa ‘thời gian’ là danh từ không đếm được, nhưng khi mang nghĩa ‘số lần’ thì lại là danh từ đếm được. (I don’t have much time. / I’ve been there many times.). ‘Hair’ là danh từ không đếm được khi nói về tóc nói chung (She has long hair). Nhưng là danh từ đếm được khi nói về một sợi tóc (There’s a hair in my soup).

Để khắc phục những lỗi này, hãy:

  • Nghiên cứu kỹ định nghĩa và đặc điểm của danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được.
  • Luyện tập thường xuyên với các bài tập ngữ pháp.
  • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng đúng.
  • Tham khảo từ điển khi nghi ngờ về loại của một danh từ.

Bằng cách nắm vững kiến thức và thực hành cẩn thận, bạn có thể tránh được những lỗi sai không đáng có và sử dụng danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được một cách chính xác, tự tin hơn.

Bài tập thực hành phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được một cách thành thạo, việc thực hành qua các bài tập đa dạng là vô cùng quan trọng. Các bài tập này không chỉ giúp bạn hiểu rõ danh từ đếm được là gìdanh từ không đếm được là gì, mà còn rèn luyện khả năng nhận diện chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Thông qua luyện tập, bạn sẽ tránh được những lỗi sai thường gặp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Sau đây là một số dạng bài tập thực hành để bạn rèn luyện kỹ năng phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được:

  • Bài tập 1: Phân loại danh từ. Cho một danh sách các danh từ, bạn cần phân loại chúng vào hai cột: danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Ví dụ: apple, water, chair, money, information, student.
  • Bài tập 2: Chọn đáp án đúng. Cho một câu có chỗ trống, bạn cần chọn lượng từ phù hợp (many/much, few/little) để điền vào chỗ trống, dựa vào việc danh từ đi kèm là đếm được hay không đếm được. Ví dụ: There are ____ apples in the basket. (many/much)
  • Bài tập 3: Sửa lỗi sai. Cho một đoạn văn ngắn, trong đó có một số lỗi sai liên quan đến việc sử dụng danh từ đếm được và không đếm được (ví dụ: sử dụng much với danh từ đếm được số nhiều), bạn cần tìm và sửa các lỗi này. Ví dụ: “I have much books.” (Sửa thành “I have many books.”)
  • Bài tập 4: Viết câu sử dụng danh từ cho trước. Cho một danh từ (ví dụ: furniture), bạn cần viết một câu sử dụng danh từ đó một cách chính xác, chú ý đến việc sử dụng đúng lượng từ và động từ đi kèm. Ví dụ: “They bought some new furniture for their house.”
  • Bài tập 5: Điền vào chỗ trống. Cho một đoạn hội thoại hoặc một đoạn văn ngắn, bạn cần điền các danh từ còn thiếu vào chỗ trống, sao cho phù hợp với ngữ cảnh và đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp.
Xem Thêm: Thông Điệp Tác Giả Muốn Gửi Gắm Qua Văn Bản Là Gì: Phân Tích Ảnh Hưởng Mạng Xã Hội Đến Giới Trẻ (2025)

Việc thường xuyên thực hành các bài tập này, kết hợp với việc tra cứu danh sách các danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được phổ biến, sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh!

Mở rộng: Ứng dụng danh từ đếm được và không đếm được trong giao tiếp hàng ngày

Việc nắm vững cách sử dụng danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được không chỉ là kiến thức ngữ pháp khô khan mà còn là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống. Thực tế, sự hiểu biết về danh từ đếm được là gìdanh từ không đếm được là gì ảnh hưởng trực tiếp đến cách chúng ta đặt câu hỏi, đưa ra yêu cầu và diễn đạt ý tưởng hàng ngày. Hãy cùng khám phá cách vận dụng kiến thức này vào các tình huống giao tiếp thường nhật để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên phải sử dụng tiếng Anh để mua sắm. Việc phân biệt danh từ đếm đượckhông đếm được giúp bạn mua hàng chính xác hơn. Ví dụ, khi bạn muốn mua trái cây, bạn sẽ hỏi: “How many apples do you want?” (Bạn muốn bao nhiêu quả táo?). Ngược lại, nếu bạn muốn mua gạo, bạn sẽ hỏi: “How much rice do you need?” (Bạn cần bao nhiêu gạo?). Sự khác biệt này thể hiện rõ việc apples là danh từ đếm được, còn rice là danh từ không đếm được, từ đó ảnh hưởng đến việc sử dụng lượng từ manymuch.

Khi giao tiếp trong môi trường công sở, sự chính xác trong việc sử dụng danh từ đếm đượckhông đếm được thể hiện sự chuyên nghiệp. Ví dụ, bạn có thể hỏi đồng nghiệp: “How many tasks are left to complete?” (Còn bao nhiêu nhiệm vụ cần hoàn thành?). Hoặc, bạn có thể nói: “We need more information to make a decision.” (Chúng ta cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.). Sử dụng đúng các lượng từ như many, few, much, little với các danh từ tương ứng giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và tránh gây hiểu nhầm.

Trong các tình huống xã giao, việc sử dụng đúng danh từ đếm đượckhông đếm được thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Ví dụ, khi mời bạn bè đến nhà, bạn có thể hỏi: “How many guests are you expecting?” (Bạn dự kiến bao nhiêu khách?). Hoặc, bạn có thể nói: “Would you like some coffee?” (Bạn có muốn uống chút cà phê không?). Việc sử dụng đúng cấu trúc câu với danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được giúp tạo ấn tượng tốt và duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

Danh sách các danh từ đếm được và không đếm được phổ biến nhất

Để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được là vô cùng quan trọng. Danh sách sau đây tổng hợp các danh từ phổ biến, giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn sử dụng chúng một cách chính xác, góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Việc phân loại danh từ vào đúng nhóm danh từ đếm được hay danh từ không đếm được ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng lượng từ (ví dụ: many, much, few, little) và cấu trúc câu, do đó nắm vững danh sách này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản trong tiếng Anh.

Dưới đây là danh sách chi tiết các danh từ đếm được và không đếm được thường gặp:

Danh từ đếm được (Countable Nouns):

  • apple (quả táo)
  • book (quyển sách)
  • car (xe hơi)
  • dog (con chó)
  • house (ngôi nhà)
  • idea (ý tưởng)
  • job (công việc)
  • person (người)
  • table (cái bàn)
  • time (lần) – I’ve been there three times.

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):

  • advice (lời khuyên)
  • air (không khí)
  • coffee (cà phê)
  • education (giáo dục)
  • food (thức ăn)
  • furniture (đồ đạc)
  • happiness (hạnh phúc)
  • information (thông tin)
  • money (tiền)
  • music (âm nhạc)
  • rice (gạo)
  • sugar (đường)
  • water (nước)
  • wine (rượu)

Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số danh từ có thể vừa là đếm được, vừa là không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:

  • Time (thời gian) là danh từ không đếm được, nhưng times (lần) lại là danh từ đếm được.
  • Paper (giấy) là danh từ không đếm được, nhưng a paper (một bài báo) là danh từ đếm được.
  • Hair (tóc) thường là danh từ không đếm được, nhưng hairs (những sợi tóc riêng lẻ) là danh từ đếm được.

Nắm vững danh sách này và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Việc nhận biết và phân loại chính xác các danh từ sẽ giúp bạn xây dựng câu cú chính xác, mạch lạc, và truyền đạt thông tin hiệu quả hơn trong cả văn nói và văn viết.

Bạn có bao giờ tự hỏi những danh từ quen thuộc hàng ngày nào lại không thể đếm được? Khám phá ngay danh sách chi tiết và giải thích cặn kẽ trong bài viết: Danh Từ Đếm Được Là Gì Danh Từ Không Đếm Được Là Gì [2025]: Giải Thích Chi Tiết!

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.