Categories: Hỏi Đáp

Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Là Gì Cho Ví Dụ: UNESCO, Bảo Tồn Và Phát Huy (2025)

Di sản văn hóa phi vật thể là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người đặt ra, đặc biệt trong bối cảnh bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đang ngày càng được chú trọng. Hiểu rõ di sản văn hóa phi vật thể không chỉ là việc nắm bắt khái niệm mà còn là hiểu được ý nghĩa, tầm quan trọngvai trò của nó trong đời sống cộng đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm di sản văn hóa phi vật thể, cùng với đó là những ví dụ cụ thể, phân loại khác nhau của loại di sản này, và những vấn đề liên quan đến bảo tồnphát triển nó. Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng điểm qua một số chính sáchhoạt động nhằm bảo vệ các di sản quý giá này, góp phần giữ gìn bản sắc văn hoá dân tộc.

Di sản văn hóa phi vật thể là gì? Định nghĩa và đặc điểm chính.

Di sản văn hóa phi vật thể là những thực hành, biểu diễn, biểu hiện, kiến thức và kỹ năng – cùng với các dụng cụ, đồ tạo tác và không gian văn hóa liên quan – mà cộng đồng, nhóm và cá nhân công nhận là một phần di sản của mình. Chúng được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, được tạo ra và tái tạo liên tục trong sự tương tác với tự nhiên và lịch sử, mang lại cho cộng đồng một cảm giác về bản sắc và sự liên tục. Điều này bao gồm cả những truyền thống và lễ hội, những kỹ thuật chế tác truyền thống, những biểu diễn nghệ thuật và lễ nghi tôn giáo.

Định nghĩa di sản văn hóa phi vật thể theo UNESCO khẳng định đây là “những thực hành, biểu diễn, biểu hiện, kiến thức và kỹ năng – cùng với các công cụ, đồ tạo tác và không gian văn hóa liên quan – mà các cộng đồng, nhóm và, trong một số trường hợp, cá nhân công nhận là một phần của di sản văn hóa của họ.” UNESCO nhấn mạnh tính cộng đồng và sự truyền thừa liên tục trong định nghĩa này, đồng thời coi trọng cả yếu tố hữu hình (công cụ, đồ tạo tác) liên quan đến các yếu tố phi vật thể.

Các đặc điểm nổi bật của di sản văn hóa phi vật thể bao gồm: tính phi vật thể (không sờ nắm được), tính truyền khẩu (truyền miệng), tính cộng đồng (thuộc về và được duy trì bởi cộng đồng), tính sống động (luôn được tạo ra và tái tạo), và tính đa dạng (bao gồm nhiều hình thức biểu hiện khác nhau). Sự truyền đạt thường xuyên qua các thế hệ đảm bảo sự sống còn của di sản, mặc dù nội dung có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh. Ví dụ, một điệu múa truyền thống có thể được dàn dựng khác đi qua nhiều thế hệ nhưng vẫn giữ được bản sắc cốt lõi.

Khác biệt đáng kể giữa di sản văn hóa vật thể và phi vật thể nằm ở bản chất hữu hình và phi hữu hình. Di sản vật thể bao gồm các di tích lịch sử, công trình kiến trúc, đồ tạo tác, có thể nhìn thấy, chạm vào và bảo quản trong các bảo tàng. Trong khi đó, di sản phi vật thể là những giá trị tinh thần, tri thức và kỹ năng được lưu giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ, khó có thể bảo quản theo cách thông thường. Ví dụ, một bức tượng Phật (vật thể) khác hẳn với nghi lễ thờ cúng Phật (phi vật thể). Cả hai đều là di sản văn hóa quan trọng, nhưng cần những phương pháp bảo tồn khác nhau.

Các loại hình di sản văn hóa phi vật thể

Di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO định nghĩa là những thực hành, biểu diễn, biểu hiện, kiến thức và kỹ năng – cùng với các dụng cụ, đồ tạo tác và không gian văn hóa liên quan – mà cộng đồng, nhóm và, trong một số trường hợp, cá nhân công nhận là một phần di sản của mình. Chúng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, được cộng đồng liên tục tái tạo, và được điều chỉnh theo thời gian và bối cảnh. Do đó, các loại hình di sản văn hóa phi vật thể rất đa dạng và phong phú, phản ánh sự phong phú của văn hóa nhân loại.

Chúng ta có thể phân loại di sản văn hóa phi vật thể dựa trên các tiêu chí khác nhau, tạo nên một hệ thống phân loại linh hoạt và bao quát. Tuy nhiên, một cách tiếp cận phổ biến là dựa trên các lĩnh vực biểu hiện chính của văn hóa phi vật thể. Theo cách này, ta có thể kể đến một số loại hình chính sau:

  • Di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến truyền miệng: Đây là loại hình bao gồm những sáng tạo văn học và nghệ thuật được truyền từ đời này sang đời khác qua lời nói, như thần thoại, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ, câu chuyện dân gian, v.v. Ví dụ: Truyện cổ tích Tấm Cám của Việt Nam, hay sử thi Gilgamesh của Lưỡng Hà cổ đại đều là những minh chứng sinh động cho loại hình di sản này. Những câu chuyện này không chỉ đơn thuần là giải trí, mà còn chứa đựng những giá trị đạo đức, triết lý sống, và những kiến thức về lịch sử, xã hội của cộng đồng.

  • Di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến nghệ thuật biểu diễn: Loại hình này bao gồm các hình thức nghệ thuật trình diễn, được thể hiện thông qua vũ đạo, âm nhạc, kịch nghệ, múa rối, xiếc,… Ví dụ: Nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, đàn nguyệt của Việt Nam; múa rối nước ở Việt Nam; Opera ở Ý; nhảy Flamenco ở Tây Ban Nha. Những nghệ thuật biểu diễn này thường gắn liền với các nghi lễ, lễ hội, hoặc thể hiện những khía cạnh đặc trưng của văn hóa một cộng đồng.

  • Di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến nghi lễ và lễ hội: Đây là những hoạt động mang tính cộng đồng, thường gắn với các sự kiện quan trọng trong năm, hoặc các tín ngưỡng, tôn giáo. Chúng thường được thể hiện qua các nghi thức, hành động, biểu tượng, âm nhạc, và nghệ thuật biểu diễn. Ví dụ: Lễ hội Gầu Tào ở Việt Nam, Lễ hội Holi ở Ấn Độ, Lễ hội Carnival ở Brazil. Những lễ hội này thường phản ánh những quan niệm về vũ trụ, đời sống, và sự giao thoa giữa con người với tự nhiên.

  • Di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến kỹ thuật truyền thống: Bao gồm những kỹ năng, phương pháp và kiến thức được truyền đạt qua nhiều thế hệ, liên quan đến sản xuất, chế tác, và xây dựng. Ví dụ: Kỹ thuật dệt thổ cẩm, nghề làm gốm, nghề làm giấy dó, kỹ thuật xây dựng nhà rường. Những kỹ thuật này không chỉ tạo ra những sản phẩm vật chất, mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa, thể hiện sự khéo léo và trí tuệ của con người.

  • Di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến kiến thức và thực hành về thiên nhiên và vũ trụ: Loại hình này bao gồm những kiến thức, niềm tin, và thực hành liên quan đến tự nhiên, vũ trụ, và môi trường sống. Ví dụ: Kiến thức về y học cổ truyền, kiến thức về nông nghiệp bền vững, những phương pháp dự báo thời tiết truyền thống. Những kiến thức này thể hiện sự am hiểu sâu sắc của con người về môi trường sống và sự thích nghi với tự nhiên.

Sự phân loại này không tuyệt đối và các loại hình di sản văn hóa phi vật thể thường có sự chồng chéo và tương tác với nhau. Việc hiểu rõ các loại hình di sản văn hóa phi vật thể sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về sự đa dạng và phong phú của văn hóa nhân loại, đồng thời nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa quý báu này.

Ví dụ cụ thể về di sản văn hóa phi vật thể Việt Nam và thế giới

Di sản văn hóa phi vật thể là gì? Để hiểu rõ hơn, hãy cùng điểm qua một số ví dụ cụ thể từ Việt Nam và thế giới. Di sản văn hóa phi vật thể bao gồm nhiều biểu hiện khác nhau của văn hoá, được lưu truyền qua các thế hệ và phản ánh sự đa dạng của nền văn minh nhân loại. Việc hiểu rõ những ví dụ này sẽ giúp chúng ta nắm bắt được phạm vi rộng lớn và sự phong phú của di sản phi vật thể.

Ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam

Việt Nam, với lịch sử lâu đời và nền văn hoá đa dạng, sở hữu một kho tàng di sản văn hóa phi vật thể đồ sộ. Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm:

  • Nhạc cụ dân tộc: Đàn bầu, đàn nguyệt, đàn tranh… không chỉ là những nhạc cụ, mà còn là biểu tượng của âm nhạc truyền thống Việt Nam, mang trong mình lịch sử và tâm hồn dân tộc. Những kỹ thuật chế tác và trình diễn đi cùng với những nhạc cụ này đã được lưu truyền qua nhiều đời nghệ nhân. (Hình ảnh minh họa: Một nghệ nhân đang biểu diễn đàn bầu). Nguồn tham khảo: Trung tâm Di sản các dân tộc Việt Nam

  • Hát quan họ Bắc Ninh: Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2009, quan họ là một loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo, thể hiện tình cảm, lối sống của người dân vùng Kinh Bắc. Các làn điệu quan họ, cùng với nghi lễ, trang phục đi kèm, tạo nên một tổng thể văn hoá đặc sắc. (Hình ảnh minh họa: Một cặp đôi quan họ đang biểu diễn). Nguồn tham khảo: Website của UNESCO

  • Ca trù: Một loại hình nghệ thuật truyền thống thanh lịch và tao nhã, ca trù kết hợp giữa hát, đàn và múa, thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong văn hoá Việt. Việc bảo tồn ca trù đang được thực hiện tích cực để gìn giữ nét đẹp văn hoá này. (Hình ảnh minh họa: Một nghệ nhân đang biểu diễn ca trù). Nguồn tham khảo: Viện nghiên cứu Hát Xẩm và Ca Trù Việt Nam

  • Múa rối nước: Một loại hình nghệ thuật độc đáo, kết hợp giữa múa rối và sân khấu nước, múa rối nước phản ánh cuộc sống sinh hoạt và tín ngưỡng của người dân Việt Nam. Kỹ thuật điều khiển rối dưới nước đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm lâu năm. (Hình ảnh minh họa: Một màn trình diễn múa rối nước). Nguồn tham khảo: Thư viện Quốc gia Việt Nam

Những ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng di sản văn hóa phi vật thể phong phú của Việt Nam. Nhiều loại hình khác như lễ hội truyền thống, nghề thủ công truyền thống, ẩm thực,… cũng đang được bảo tồn và phát huy.

Ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể trên thế giới

Di sản văn hóa phi vật thể không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà còn ở khắp nơi trên thế giới. Mỗi quốc gia đều có những nét văn hoá độc đáo được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Một số ví dụ tiêu biểu:

  • Opera Peking (Trung Quốc): Kết hợp giữa âm nhạc, diễn xuất, múa và võ thuật, Opera Peking là một hình thức nghệ thuật biểu diễn truyền thống với lịch sử lâu đời, phản ánh văn hóa và lịch sử của Trung Quốc. (Hình ảnh minh họa: Một cảnh trong vở Opera Peking). Nguồn tham khảo: Wikipedia

  • Tango Argentina (Argentina): Tango Argentina không chỉ là một điệu nhảy mà còn là một phần quan trọng trong văn hoá Argentina, thể hiện sự đam mê, lãng mạn và sự tự do. (Hình ảnh minh họa: Cặp đôi đang nhảy Tango). Nguồn tham khảo: Website du lịch Argentina

  • Ca khúc truyền thống của người Maori (New Zealand): Haka là một điệu nhảy truyền thống của người Maori, thường được sử dụng trong các nghi lễ, thể hiện tinh thần chiến đấu và sức mạnh cộng đồng. (Hình ảnh minh họa: Một nhóm người Maori đang biểu diễn Haka). Nguồn tham khảo: Website chính phủ New Zealand

Những ví dụ này cho thấy sự đa dạng và phong phú của di sản văn hóa phi vật thể trên toàn thế giới. Việc bảo tồn và phát huy các di sản này đóng góp quan trọng vào việc gìn giữ bản sắc văn hoá của mỗi quốc gia và nhân loại.

Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể

Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể không chỉ là việc giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống, mà còn là bảo vệ bản sắc dân tộc, thúc đẩy sự phát triển bền vững và tạo ra giá trị kinh tế đáng kể. Việc này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự đa dạng văn hóa và kế thừa di sản cho các thế hệ tương lai.

Di sản văn hóa phi vật thể, bao gồm các truyền thống, kỹ năng, nghệ thuật biểu diễn, lễ hội, và nhiều hình thức biểu đạt văn hóa khác, phản ánh bản sắc độc đáo của một cộng đồng. Sự biến mất của chúng đồng nghĩa với việc mất đi một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa đó. Vì vậy, việc bảo tồn có ý nghĩa vô cùng to lớn trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.

Bảo vệ các hình thức biểu đạt văn hóa truyền thống cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế bền vững. Nhiều di sản văn hóa phi vật thể, như nghệ thuật biểu diễn truyền thống, nghề thủ công mỹ nghệ, và lễ hội, có thể được phát triển thành các sản phẩm du lịch hấp dẫn, tạo ra việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương. Ví dụ, hát quan họ ở Bắc Ninh, Việt Nam, không chỉ được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại mà còn thu hút một lượng lớn khách du lịch mỗi năm, góp phần đáng kể vào nền kinh tế địa phương. Việc bảo tồn hiệu quả giúp khai thác tiềm năng kinh tế từ di sản một cách bền vững.

Tuy nhiên, việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể cũng gặp nhiều thách thức trong thời đại hiện nay. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và quá trình đô thị hóa đã làm thay đổi lối sống và truyền thống của nhiều cộng đồng, đe dọa sự tồn tại của nhiều loại hình di sản. Sự thiếu nhận thức, đầu tư, và chính sách bảo tồn hiệu quả cũng là những rào cản lớn. Do đó, việc thiết lập các chính sách bảo tồn phù hợp, đầu tư vào đào tạo và giáo dục, đồng thời tăng cường nhận thức cộng đồng là vô cùng cần thiết.

Tóm lại, bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Nó không chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa và xã hội, mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững. Việc này đòi hỏi sự nỗ lực chung của chính phủ, các tổ chức xã hội và mỗi cá nhân để bảo vệ những giá trị quý báu này cho các thế hệ mai sau. 2025 chứng kiến sự gia tăng đáng kể về nỗ lực bảo tồn toàn cầu, minh chứng cho sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc này.

Muốn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm, ví dụ cụ thể và cách bảo tồn, phát huy di sản văn hóa phi vật thể? Xem thêm tại đây: Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Là Gì Cho Ví Dụ: UNESCO, Bảo Tồn Và Phát Huy (2025)

Làm thế nào để tham gia bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức chính phủ hay chuyên gia mà còn là nghĩa vụ của mỗi cá nhân. Việc tham gia bảo tồn có thể được thực hiện thông qua nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào khả năng và sở thích của từng người.

Một trong những cách đơn giản nhất là tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng liên quan đến di sản văn hóa phi vật thể. Điều này có thể bao gồm việc tham dự các lễ hội truyền thống, các buổi biểu diễn nghệ thuật dân gian, hay các lớp học dạy nghề thủ công truyền thống. Việc tham gia tích cực không chỉ giúp bạn hiểu thêm về giá trị của di sản mà còn góp phần duy trì và lan tỏa những giá trị văn hóa đó đến cộng đồng. Ví dụ, tham gia lễ hội Đền Hùng (Việt Nam) là một cách tuyệt vời để trải nghiệm và bảo tồn các nghi lễ, tín ngưỡng truyền thống gắn liền với lịch sử dân tộc. Hay việc học và thực hành nghề dệt thổ cẩm truyền thống của người dân tộc thiểu số giúp bảo tồn kỹ thuật và thẩm mỹ độc đáo của nghề này.

Bên cạnh đó, vai trò của cá nhân trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể cũng rất quan trọng. Mỗi người có thể đóng góp bằng cách ghi chép lại những câu chuyện, bài hát, điệu múa truyền thống từ người già trong gia đình hay cộng đồng. Việc này có thể được thực hiện bằng hình thức ghi âm, ghi hình, hoặc ghi chép bằng văn bản. Những tư liệu này sẽ là nguồn tài liệu quý giá cho các nghiên cứu và công tác bảo tồn sau này. Ngoài ra, việc chia sẻ những câu chuyện, kiến thức về di sản văn hóa phi vật thể với con cháu trong gia đình cũng là một cách góp phần bảo tồn và truyền lại cho các thế hệ tương lai. Chẳng hạn, việc dạy con cháu cách làm bánh chưng, hát ru, hay kể chuyện cổ tích sẽ giúp gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống.

Nếu bạn có điều kiện và sở thích, bạn có thể hỗ trợ các tổ chức và cơ quan đang hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể. Nhiều tổ chức phi chính phủ và các viện nghiên cứu đang tích cực hoạt động trong lĩnh vực này, cần sự hỗ trợ về tài chính, nhân lực và các nguồn lực khác. Việc đóng góp cho các tổ chức này sẽ giúp họ thực hiện hiệu quả các dự án bảo tồn, nghiên cứu và quảng bá di sản văn hóa phi vật thể. Ví dụ, bạn có thể tình nguyện tham gia các dự án nghiên cứu, khảo sát về di sản văn hóa phi vật thể, hoặc quyên góp tài chính để hỗ trợ các hoạt động bảo tồn cụ thể.

Cuối cùng, việc tìm hiểu và tuyên truyền về di sản văn hóa phi vật thể cũng rất quan trọng. Bạn có thể tự tìm hiểu thông tin qua sách báo, internet, hoặc tham gia các buổi tọa đàm, hội thảo. Sau đó, chia sẻ kiến thức đã học được với người thân, bạn bè và cộng đồng để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản. Việc sử dụng mạng xã hội để lan tỏa thông tin cũng là một cách hiệu quả để quảng bá và giáo dục cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa phi vật thể. Đừng quên trích dẫn nguồn thông tin một cách chính xác và đầy đủ để đảm bảo tính trung thực và uy tín của thông tin.

Câu hỏi thường gặp về di sản văn hóa phi vật thể

Di sản văn hóa phi vật thể là gì và có những câu hỏi thường gặp nào xoay quanh chủ đề này? Di sản văn hóa phi vật thể được hiểu là những tập quán, biểu diễn, biểu đạt, kiến thức và kỹ năng – cùng với các công cụ, vật phẩm và không gian văn hóa liên quan – mà cộng đồng, nhóm và cá nhân công nhận là một phần di sản của họ. Nó được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, được tạo ra và làm sống động liên tục thông qua các thực hành cộng đồng, truyền miệng, biểu diễn, trình diễn, hoặc các hình thức khác. Vì vậy, nhiều thắc mắc xuất hiện liên quan đến khía cạnh bảo tồn, công nhận và bản quyền của loại di sản đặc biệt này.

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là về bản quyền đối với di sản văn hóa phi vật thể. Thực tế, di sản văn hóa phi vật thể không phải là đối tượng được đăng ký bản quyền theo cách thông thường như tác phẩm văn học, nghệ thuật. Giá trị cốt lõi của nó nằm ở tính cộng đồng, tính truyền miệng và sự phát triển liên tục qua thời gian. Việc cố gắng độc quyền một phần của di sản này sẽ trái ngược với bản chất của nó. Tuy nhiên, các sáng tạo cá nhân dựa trên di sản văn hóa phi vật thể, như một bản phối mới của bài hát dân gian, có thể được bảo hộ bản quyền.

Câu hỏi khác thường gặp là về trách nhiệm bảo tồn. Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể không chỉ là trách nhiệm của một cá nhân, tổ chức hay cơ quan nhà nước mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Nhà nước có vai trò chính trong việc xây dựng chính sách, pháp luật bảo vệ, hỗ trợ tài chính và xúc tiến việc bảo tồn. Các tổ chức văn hóa, các cộng đồng sở hữu di sản và thậm chí mỗi cá nhân đều có trách nhiệm đóng góp phần mình vào việc lưu giữ, phát huy và truyền lại những giá trị văn hóa quý báu này cho các thế hệ mai sau. Ví dụ, việc tham gia các lớp học truyền thống, hỗ trợ các nghệ nhân, hay đơn giản là chia sẻ những câu chuyện dân gian đều là những đóng góp thiết thực.

Cuối cùng, việc công nhận di sản văn hóa phi vật thể cũng là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Quá trình này thường được thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, dựa trên các tiêu chí đánh giá cụ thể như tính lịch sử, tính độc đáo, tính đại diện và tầm ảnh hưởng văn hóa. UNESCO cũng có vai trò quan trọng trong việc công nhận di sản văn hóa phi vật thể toàn cầu, góp phần nâng cao giá trị và tầm ảnh hưởng của các di sản này trên trường quốc tế. Tuy nhiên, sự công nhận chính thức chỉ là một phần của quá trình, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản mới là điều quan trọng nhất.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Recent Posts

Kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp là gì? Kênh nào tốt hơn

Các kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp là hai kênh phân phối phổ…

11 giờ ago

Market Research là gì? Các bước nghiên cứu cơ bản

91% doanh nghiệp đã tăng doanh số bán hàng thông qua các dữ liệu từ…

11 giờ ago

Tìm hiểu về dòng son kem lì không khô môi đáng mua nhất

Son môi là một mặt hàng thiết yếu trong tủ quần áo của cô gái.…

11 giờ ago

Top 9 cuốn sách về Mindfulness cho nhà lãnh đạo tỉnh thức

Trong thế giới hiện đại, áp lực và thách thức mà lãnh đạo phải đối…

11 giờ ago

Top 15 Cuốn sách giúp bạn trở thành nhà lãnh đạo tài ba

“Cứ 100 doanh nghiệp hoặc công ty trên thế giới rơi vào tình trạng phá…

11 giờ ago

Top 30 Cuốn sách hay nên đọc ít nhất một lần trong đời

.sl-table-content ol{counter-reset: item;}#tocDiv > ol > li::before{content: counter(item)". ";}#tocDiv li { display: block;}.sl-table-content #tocList li::before{content:…

11 giờ ago

This website uses cookies.