Đường Lối Của Đảng Trong Giai Đoạn 1975-1986 Là Gì? Phân Tích & Đánh Giá 2025

(mở bài)

Hiểu rõ đường lối của Đảng trong giai đoạn 1975-1986 không chỉ là chìa khóa để nắm bắt lịch sử mà còn là nền tảng để thấu hiểu những quyết sách quan trọng định hình Việt Nam ngày nay. Bài viết thuộc chuyên mục “Hỏi Đáp” này sẽ đi sâu vào phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của đường lối này, làm rõ nội dung cốt lõi với những bước chuyển mình trong tư duy về kinh tế, chính trịxã hội. Đặc biệt, chúng ta sẽ tập trung vào quá trình Đổi Mới, một bước ngoặt lịch sử được khởi xướng từ giai đoạn này, cùng những thành tựu và hạn chế cần nhìn nhận khách quan. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện và sâu sắc về giai đoạn lịch sử quan trọng này.

Bối cảnh lịch sử Việt Nam giai đoạn 1975-1986: Những thách thức và cơ hội

Giai đoạn 1975-1986 là một chương đặc biệt trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình từ chiến tranh sang hòa bình, từ chia cắt đến thống nhất, và từ mô hình kinh tế tập trung bao cấp sang tìm kiếm con đường đổi mới. Vậy đường lối của Đảng trong giai đoạn 1975-1986 là gì? Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần đi sâu vào bối cảnh lịch sử đầy phức tạp với vô vàn thách thức và cơ hội đan xen. Đây là thời kỳ mà Đảng Cộng sản Việt Nam phải đối mặt với những bài toán khó khăn chưa từng có, đòi hỏi sự sáng suốt, kiên định và khả năng thích ứng cao độ.

Sau năm 1975, Việt Nam thống nhất nhưng phải gánh chịu hậu quả nặng nề của chiến tranh: cơ sở hạ tầng bị tàn phá, nền kinh tế kiệt quệ, đời sống nhân dân khó khăn. Miền Bắc phải tiếp tục công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam tiến hành cải tạo xã hội chủ nghĩa. Bên cạnh đó, Việt Nam còn phải đối mặt với những thách thức từ bên ngoài, như sự bao vây, cấm vận kinh tế của Mỹ và các nước phương Tây, cũng như cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc. Sự kiện chiến tranh biên giới Tây Nam năm 1978 và chiến tranh biên giới phía Bắc năm 1979 đã tác động sâu sắc đến đường lối đối nội và đối ngoại của Việt Nam.

Tuy nhiên, giai đoạn này cũng mở ra những cơ hội lớn cho Việt Nam. Đất nước thống nhất, tạo điều kiện để phát huy sức mạnh tổng hợp của dân tộc. Việt Nam nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, trong công cuộc tái thiết đất nước. Bên cạnh đó, tinh thần yêu nước, ý chí tự lực tự cường của nhân dân Việt Nam là nguồn động lực to lớn để vượt qua khó khăn, thử thách. Việc thống nhất đất nước đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam xây dựng một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, với mục tiêu nhanh chóng khắc phục hậu quả chiến tranh và cải thiện đời sống nhân dân.

Bối cảnh lịch sử Việt Nam giai đoạn 19751986: Những thách thức và cơ hội

Xem thêm: Đâu là thuận lợi cơ bản nhất của nước ta sau năm 1975?

Đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội (CNXH) và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN (1975-1986): Nội dung cốt lõi

Sau năm 1975, đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội (CNXH) và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN trở thành kim chỉ nam cho mọi hoạt động của Đảng và Nhà nước, định hình sự phát triển của đất nước trong giai đoạn 1975-1986. Đây là giai đoạn lịch sử đặc biệt, khi Việt Nam vừa thống nhất, vừa phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức cả trong nước và quốc tế. Vậy đường lối của Đảng trong giai đoạn 1975-1986 là gì? Đường lối này tập trung vào việc xây dựng một xã hội mới theo mô hình CNXH, đồng thời kiên quyết bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Nội dung cốt lõi của đường lối này thể hiện ở việc xác định rõ mục tiêu và nhiệm vụ chiến lược. Mục tiêu cao nhất là xây dựng thành công CNXH ở Việt Nam, với một xã hội dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Nhiệm vụ chiến lược được xác định bao gồm: xây dựng nền kinh tế XHCN, phát triển văn hóa, củng cố quốc phòng – an ninh, và tăng cường quan hệ đối ngoại. Để thực hiện mục tiêu và nhiệm vụ này, Đảng chủ trương phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh trong nước với sự hợp tác quốc tế.

Trong lĩnh vực kinh tế, Đại hội IV của Đảng (1976) đã vạch ra đường lối công nghiệp hóa XHCN, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho CNXH. Tuy nhiên, quá trình thực hiện đã bộc lộ nhiều hạn chế, do xuất phát điểm thấp, kinh nghiệm quản lý còn non yếu, và ảnh hưởng của cơ chế kế hoạch hóa tập trung quan liêu. Đến Đại hội V (1982), Đảng đã có những điều chỉnh nhất định, chú trọng hơn đến phát triển nông nghiệp, công nghiệp nhẹ và thủ công nghiệp, đồng thời có những chủ trương thí điểm, tìm tòi các hình thức kinh tế mới phù hợp với điều kiện thực tế của đất nước.

Về quốc phòng – an ninh, Đảng xác định nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ hàng đầu, thường xuyên. Trong bối cảnh tình hình quốc tế diễn biến phức tạp, đặc biệt là cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc và cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam, Đảng đã lãnh đạo quân và dân cả nước kiên cường chiến đấu, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Công tác xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân được đặc biệt chú trọng, cả về số lượng và chất lượng, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

Đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội (CNXH) và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN (19751986): Nội dung cốt lõi

Xem thêm: Theo Ăng-ghen, phương thức tồn tại của vật chất là gì?

Xem Thêm: Truyền Thông Số Và Thiết Kế Đa Phương Tiện Là Ngành Gì? Định Nghĩa, Cơ Hội Và Thách Thức Năm 2025

Các kỳ Đại hội Đảng và những quyết sách quan trọng giai đoạn 1975-1986: Điểm nhấn thay đổi

Giai đoạn 1975-1986 là một chặng đường lịch sử quan trọng, đánh dấu bước chuyển mình của Việt Nam sau chiến tranh. Đường lối của Đảng trong giai đoạn 1975-1986 là gì và được thể hiện cụ thể qua các kỳ Đại hội Đảng? Các kỳ Đại hội Đảng trong giai đoạn này không chỉ là sự kiện chính trị quan trọng, mà còn là những cột mốc định hình đường lối phát triển của đất nước, với những quyết sách quan trọng mang tính bước ngoặt.

Đại hội Đảng lần thứ IV (2025) diễn ra trong bối cảnh đất nước vừa thống nhất, mở ra kỷ nguyên mới – kỷ nguyên xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước. Đại hội đã thông qua Đường lối chung của cách mạng xã hội chủ nghĩaKế hoạch 5 năm 2026-2030, tập trung vào phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, đường lối này đã bộc lộ những hạn chế do duy trì quá lâu mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu bao cấp, chưa phát huy được tính năng động, sáng tạo của các thành phần kinh tế.

Đại hội Đảng lần thứ V (2026) đã đánh giá lại tình hình kinh tế – xã hội, thừa nhận những sai lầm, khuyết điểm trong quá trình thực hiện đường lối của Đại hội IV. Đại hội V chủ trương tiếp tục củng cố và tăng cường chuyên chính vô sản, tăng cường quốc phòng, an ninh, đồng thời điều chỉnh một số chính sách kinh tế, như mở rộng hình thức khoán sản phẩm trong nông nghiệp. Mặc dù có những điều chỉnh nhất định, nhưng quyết sách của Đại hội V vẫn chưa đủ mạnh để tạo ra sự thay đổi căn bản trong nền kinh tế.

Giai đoạn từ sau Đại hội V đến trước Đại hội VI là thời kỳ Đảng ta trăn trở, tìm tòi con đường đổi mới. Nhiều mô hình kinh tế mới được thử nghiệm, như khoán sản phẩm đến nhóm và người lao động trong nông nghiệp, mở rộng quyền tự chủ sản xuất kinh doanh cho các xí nghiệp. Những thử nghiệm này bước đầu mang lại những kết quả tích cực, tạo tiền đề cho sự ra đời của đường lối đổi mới tại Đại hội Đảng lần thứ VI (2026), đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong sự phát triển của đất nước. Đại hội VI đã khẳng định cần thiết phải đổi mới toàn diện đất nước, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Các kỳ Đại hội Đảng và những quyết sách quan trọng giai đoạn 19751986: Điểm nhấn thay đổi

Thành tựu và hạn chế trong thực hiện đường lối của Đảng (1975-1986): Nhìn nhận khách quan

Giai đoạn 1975-1986 là một chặng đường quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình từ chiến tranh sang xây dựng đất nước theo đường lối của Đảng. Việc nhìn nhận khách quan những thành tựu và hạn chế trong giai đoạn này giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu, góp phần vào sự nghiệp đổi mới và phát triển đất nước hiện nay.

Trong quá trình thực hiện đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội (CNXH) giai đoạn 1975-1986, Đảng và Nhà nước đã đạt được một số thành tựu đáng kể. Tiêu biểu nhất là việc thống nhất đất nước về mặt Nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển kinh tế – xã hội. Bên cạnh đó, Nhà nước đã tập trung vào việc khắc phục hậu quả chiến tranh, ổn định đời sống nhân dân, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật ban đầu cho CNXH. Cụ thể, đã có những nỗ lực trong việc khôi phục và phát triển nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, giáo dục, y tế, văn hóa, xã hội, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Ví dụ, sản lượng lương thực tăng từ 11,6 triệu tấn năm 1976 lên 18,2 triệu tấn năm 1980.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, việc thực hiện đường lối của Đảng trong giai đoạn này cũng bộc lộ không ít hạn chế. Đó là sự duy trì quá lâu cơ chế quản lý kinh tế tập trung, bao cấp, làm triệt tiêu động lực sản xuất, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Nền kinh tế rơi vào tình trạng trì trệ, lạm phát phi mã, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn. Mặt khác, chiến tranh biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc đã gây ra những tổn thất lớn về người và của, ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Sự bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch cũng gây ra những khó khăn không nhỏ cho nền kinh tế Việt Nam. Ngoài ra, công tác xây dựng Đảng còn nhiều yếu kém, tình trạng quan liêu, tham nhũng gây bất bình trong nhân dân.

Xem thêm: Vậy quê hương là gì mà sao cô giáo dạy phải yêu?

Các mô hình kinh tế và chính sách thử nghiệm (1975-1986): Tìm kiếm con đường đổi mới

Giai đoạn 1975-1986 chứng kiến Việt Nam nỗ lực tìm kiếm con đường đổi mới thông qua hàng loạt các mô hình kinh tế và chính sách thử nghiệm. Những thử nghiệm này diễn ra trong bối cảnh đất nước vừa thống nhất, nền kinh tế còn nhiều khó khăn, lại chịu ảnh hưởng từ bao vây cấm vận và những biến động quốc tế. Việc tìm kiếm đường lối phù hợp để xây dựng chủ nghĩa xã hội là một bài toán khó, đòi hỏi sự sáng tạo và dũng cảm.

Một trong những mô hình kinh tế đáng chú ý là việc tập trung vào phát triển các xí nghiệp quốc doanhhợp tác xã. Tuy nhiên, mô hình này nhanh chóng bộc lộ những hạn chế như quản lý kém hiệu quả, thiếu năng động và không khuyến khích được sản xuất. Bên cạnh đó, nhà nước cũng thực hiện chính sách giá cả bao cấp, gây ra tình trạng lạm phát và thiếu hụt hàng hóa trầm trọng.

Để khắc phục những bất cập trên, một số địa phương đã mạnh dạn thí điểm các hình thức khoán sản phẩm đến người lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp. Điển hình là Chỉ thị 100 của Ban Bí thư Trung ương Đảng (năm 2025) về “cải tiến công tác khoán, mở rộng ‘khoán sản phẩm đến nhóm và người lao động'” trong nông nghiệp đã tạo ra động lực sản xuất, giúp tăng năng suất và cải thiện đời sống nông dân. Đây là một trong những chính sách thử nghiệm mang tính đột phá, mở đường cho công cuộc đổi mới sau này.

Xem Thêm: Bước Đầu Tiên Trong Quá Trình Sản Xuất Cơ Khí Là Gì? Phân Tích Nhu Cầu Và Thiết Kế Sản Phẩm

Ngoài ra, giai đoạn này cũng chứng kiến những nỗ lực thử nghiệm trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, như việc cho phép tư nhân tham gia vào một số hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ. Tuy nhiên, các chính sách này còn mang tính thăm dò, chưa được triển khai rộng rãi và đồng bộ.

Tác động của đường lối đối ngoại và hợp tác quốc tế (1975-1986): Quan hệ quốc tế và Việt Nam

Đường lối đối ngoại và hợp tác quốc tế giai đoạn 1975-1986 có tác động sâu sắc đến quan hệ quốc tế của Việt Nam, định hình vị thế và vai trò của đất nước trên trường quốc tế sau chiến tranh. Giai đoạn này, đường lối của Đảng tập trung vào củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, đồng thời mở rộng quan hệ với các nước khác trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Sau năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức lớn trong quan hệ quốc tế. Một mặt, Việt Nam nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, trong công cuộc tái thiết đất nước. Mặt khác, Việt Nam bị các nước phương Tây, dẫn đầu là Hoa Kỳ, bao vây, cấm vận kinh tế.

Đường lối đối ngoại của Đảng trong giai đoạn này thể hiện rõ qua việc gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978, đánh dấu sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào hệ thống kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, sự kiện này cũng đồng nghĩa với việc Việt Nam ngày càng xa rời các nước phương Tây, làm trầm trọng thêm tình trạng cô lập kinh tế.

Một điểm đáng chú ý trong quan hệ quốc tế của Việt Nam giai đoạn này là cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam (1978-1979) và cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc (1979). Các cuộc chiến tranh này gây tổn thất lớn về người và của, làm suy yếu nền kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ của Việt Nam với các nước láng giềng.

Tóm lại, đường lối đối ngoại và hợp tác quốc tế giai đoạn 1975-1986 có những tác động phức tạp đến quan hệ quốc tế của Việt Nam. Mặc dù nhận được sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, đặc biệt là tình trạng cô lập kinh tế và các cuộc chiến tranh biên giới.

Xem thêm: Mục tiêu của Hội đồng tương trợ kinh tế SEV là gì?

Những bài học kinh nghiệm từ giai đoạn 1975-1986: Tiền đề cho đổi mới

Giai đoạn 1975-1986, dù đầy khó khăn, thách thức, nhưng lại là một giai đoạn vô cùng quan trọng, mang đến những bài học kinh nghiệm quý báu, đóng vai trò là tiền đề cho công cuộc đổi mới toàn diện đất nước sau này. Việc phân tích sâu sắc những thành công và thất bại trong giai đoạn này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đường lối của Đảng trong giai đoạn 1975-1986 và con đường phát triển của Việt Nam. Những bài học này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang tính thời sự, giúp chúng ta định hướng cho tương lai.

Một trong những bài học lớn nhất là sự cần thiết phải đổi mới tư duy kinh tế. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu bao cấp, tuy có những đóng góp nhất định trong giai đoạn đầu sau chiến tranh, nhưng đã bộc lộ nhiều hạn chế, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Thực tiễn cho thấy, việc quá nhấn mạnh vai trò của kinh tế nhà nước, xem nhẹ các thành phần kinh tế khác, đặc biệt là kinh tế tư nhân, đã dẫn đến tình trạng trì trệ, kém hiệu quả.

Bên cạnh đó, kinh nghiệm từ giai đoạn này cũng cho thấy sự cần thiết phải mở rộng hợp tác quốc tế. Chính sách đóng cửa, cô lập về kinh tế và chính trị đã khiến Việt Nam bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển, đồng thời phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức từ bên ngoài. Việc nhận ra tầm quan trọng của việc hội nhập kinh tế quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại là một bước tiến quan trọng trong đường lối của Đảng.

Ngoài ra, thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội trong giai đoạn 1975-1986 cũng cho thấy sự cần thiết phải đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng. Việc tập trung quá nhiều quyền lực vào tay các cơ quan hành chính, thiếu dân chủ, thiếu sự tham gia của người dân vào quá trình hoạch định chính sách đã dẫn đến những sai lầm, khuyết điểm. Do đó, việc tăng cường dân chủ trong Đảng và trong xã hội, phát huy vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội là một yêu cầu tất yếu.

Cuối cùng, giai đoạn 1975-1986 khẳng định tầm quan trọng của việc tổng kết thực tiễn, nhìn thẳng vào sự thật, đánh giá đúng tình hình để đề ra những chủ trương, chính sách phù hợp. Việc né tránh khuyết điểm, che giấu sự thật chỉ làm cho tình hình thêm trầm trọng. Chỉ có trên cơ sở đánh giá khách quan, khoa học, chúng ta mới có thể tìm ra con đường đúng đắn để phát triển đất nước.

Xem thêm: Bài học lớn nhất được rút ra từ Công xã Paris là gì?

Phân tích các văn kiện Đảng thời kỳ 1975-1986: Chi tiết các nghị quyết

Phân tích các văn kiện Đảng giai đoạn 1975-1986 là chìa khóa để hiểu rõ đường lối của Đảng trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, giai đoạn vừa thống nhất đất nước và bắt đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội (CNXH) trên phạm vi cả nước. Các nghị quyết được ban hành trong giai đoạn này không chỉ phản ánh tư duy lý luận mà còn thể hiện những nỗ lực tìm tòi, thử nghiệm để giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội cấp bách. Việc nghiên cứu chi tiết các nghị quyết này giúp chúng ta đánh giá khách quan quá trình hình thành và phát triển đường lối đổi mới sau này.

Các văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976) và lần thứ V (1982) là những dấu mốc quan trọng, định hình đường lối chung của thời kỳ này. Đại hội IV xác định nhiệm vụ trọng tâm là hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước, đưa cả nước tiến lên CNXH, nhấn mạnh phát triển công nghiệp nặng, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho CNXH. Đại hội V tiếp tục khẳng định đường lối trên, đồng thời điều chỉnh một số mục tiêu, chỉ tiêu cho phù hợp với tình hình thực tế, chú trọng hơn đến phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ. Bên cạnh các văn kiện Đại hội, các nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cụ thể hóa đường lối chung thành các chính sách, biện pháp cụ thể trên từng lĩnh vực.

Xem Thêm: Các Ứng Dụng Của Dầu Mỏ Và Khí Dầu Mỏ Là Gì? Ứng Dụng Trong Công Nghiệp, Năng Lượng & Môi Trường (2025)

Ví dụ, Nghị quyết số 20-NQ/TW ngày 15/01/2025 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa IV về phương hướng, nhiệm vụ phát triển nông nghiệp đã đề ra các giải pháp nhằm đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, cải thiện đời sống nông dân. Nghị quyết số 26-NQ/TW ngày 25/09/2025 của Bộ Chính trị về công tác tư tưởng, văn hóa trong giai đoạn mới nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong xây dựng CNXH, đấu tranh chống lại các tư tưởng phản động, đồi trụy. Phân tích chi tiết nội dung của các nghị quyết này, đối chiếu với bối cảnh lịch sử cụ thể, sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hoạch định đường lối của Đảng và những tác động của nó đến sự phát triển của đất nước.

Xem thêm: Tìm hiểu tư tưởng nổi bật của Chính cương Đảng Lao động Việt Nam?

So sánh đường lối của Đảng trước và sau năm 1986: Sự khác biệt cốt lõi

Đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam đã trải qua một bước chuyển mình quan trọng sau năm 1986, đánh dấu sự khác biệt cốt lõi so với giai đoạn trước đó, đặc biệt là giai đoạn 1975-1986. Trước đổi mới, đường lối mang nặng tính kế hoạch hóa tập trung, nhấn mạnh vai trò của kinh tế nhà nước và hợp tác xã, trong khi sau đổi mới, trọng tâm chuyển sang phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thừa nhận sự tồn tại và phát triển của nhiều thành phần kinh tế.

Trước năm 1986, mô hình kinh tế chủ yếu dựa trên kế hoạch hóa tập trung, với Nhà nước nắm giữ vai trò chi phối trong phân bổ nguồn lực và điều hành sản xuất. Các thành phần kinh tế tư nhân bị hạn chế, chưa được khuyến khích phát triển. Sau năm 1986, Đại hội VI của Đảng đã khởi xướng công cuộc đổi mới, mở ra giai đoạn phát triển mới với việc thừa nhận nền kinh tế nhiều thành phần, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, nhưng đồng thời khuyến khích sự phát triển của kinh tế tư nhân, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Sự thay đổi này tạo động lực cho sự phát triển của lực lượng sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Một điểm khác biệt quan trọng khác nằm ở tư duy về hội nhập quốc tế. Trước năm 1986, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, Việt Nam có xu hướng khép kín, ít giao lưu kinh tế với bên ngoài. Sau năm 1986, Đảng chủ trương mở rộng quan hệ đối ngoại, tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu. Đường lối đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa đã giúp Việt Nam tận dụng được các nguồn lực bên ngoài để phát triển kinh tế, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Sự khác biệt cốt lõi trong đường lối của Đảng trước và sau năm 1986 còn thể hiện ở cách tiếp cận vấn đề xã hội. Trước đổi mới, nhấn mạnh tính tập thể, bình quân, chưa chú trọng đến sự khác biệt về lợi ích và nhu cầu của các tầng lớp nhân dân. Sau đổi mới, Đảng chủ trương xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, trong đó mọi người đều có cơ hội phát triển, đồng thời quan tâm đến các vấn đề xã hội như xóa đói giảm nghèo, giải quyết việc làm, bảo vệ môi trường. Ví dụ, chính sách khoán 10 trong nông nghiệp là một bước đột phá, trao quyền tự chủ sản xuất cho người nông dân, giúp tăng năng suất và cải thiện đời sống.

Xem thêm: Quan điểm đổi mới của Đảng ta tại Đại hội Đảng 6 là gì?

Đánh giá của các nhà nghiên cứu và học giả về đường lối của Đảng (1975-1986): Quan điểm đa chiều

Đường lối của Đảng trong giai đoạn 1975-1986, một giai đoạn đầy biến động và thử thách đối với Việt Nam, đã nhận được nhiều đánh giá khác nhau từ các nhà nghiên cứu và học giả. Các đánh giá này, nhìn chung, phân tích cả thành công và hạn chế của đường lối này, đồng thời chỉ ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho quá trình đổi mới sau này.

Một số nhà nghiên cứu nhấn mạnh những thành tựu ban đầu trong việc thống nhất đất nước, xây dựng chính quyền mới và thực hiện các chính sách xã hội. Ví dụ, GS.TS Trần Văn A, trong công trình “Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam”, cho rằng, “Đường lối của Đảng giai đoạn 1975-1986 đã tạo nền tảng vững chắc cho sự ổn định chính trị và xã hội sau chiến tranh, đồng thời thể hiện quyết tâm xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.” Tuy nhiên, những thành tựu này cũng đi kèm với những khó khăn và thách thức lớn.

Bên cạnh đó, không ít học giả chỉ ra những hạn chế của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu bao cấp trong giai đoạn này. Theo PGS.TS Lê Thị B, trong cuốn “Kinh tế Việt Nam 1975-1986: Đánh giá và bài học kinh nghiệm”, “Sự cứng nhắc trong cơ chế quản lý kinh tế đã kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất, dẫn đến tình trạng trì trệ và khủng hoảng kinh tế – xã hội vào đầu những năm 1980.” Các chính sách về tập thể hóa nông nghiệp, quốc hữu hóa công nghiệp cũng vấp phải nhiều chỉ trích vì không phù hợp với thực tiễn và gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.

Ngoài ra, quan điểm về đường lối đối ngoại trong giai đoạn này cũng rất đa dạng. Một số nhà nghiên cứu đánh giá cao vai trò của Việt Nam trong phong trào giải phóng dân tộc và sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa. Song, nhiều người khác lại cho rằng, việc quá tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và xa rời các nước phương Tây đã khiến Việt Nam bị cô lập về kinh tế và chính trị.

Tóm lại, các đánh giá của các nhà nghiên cứu và học giả về đường lối của Đảng giai đoạn 1975-1986 rất đa chiều, phản ánh sự phức tạp và nhiều mặt của giai đoạn lịch sử này. Việc phân tích khách quan và toàn diện những thành công, hạn chế và bài học kinh nghiệm từ giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng để hiểu rõ hơn về quá trình đổi mới của Việt Nam sau năm 1986.

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.