Tinh bột là hiện tượng xuất hiện trong nhiều hoạt động sinh hoạt hàng ngày và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống để tạo ra các sản phẩm khác nhau, điển hình là sản xuất bánh mì. Vậy hiện tượng tinh bột là gì? Làm thế nào để tạo ra chúng? Hãy cùng Đông Á tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu tinh bột là gì nhé. Tinh bột là một loại chất rắn, tồn tại ở dạng bột vô định hình. Chúng có màu trắng, không tan hoàn toàn trong nước lạnh. Về mặt hóa học, tinh bột là một polyme tự nhiên và là một chuỗi dài được tạo thành từ nhiều đơn vị glucose. Trong tự nhiên, chúng tồn tại trong các loại ngũ cốc và thực phẩm như khoai tây, lúa mì, gạo, ngô, sắn,…
Bột tinh bột
Bột nhão tinh bột hay còn gọi là tinh bột hòa tan được hình thành từ quá trình hồ hóa tinh bột. Người ta đun nóng nước và tinh bột. Tinh bột phản ứng với nước nóng, hút nước và trương nở. Sản phẩm thu được là dung dịch màu trắng sữa (bột tinh bột).
Chất này có công thức hóa học (C6H10O5)n, chúng liên kết với nhau bằng glycosid. Đây là một loại carbohydrate polysacarit có chứa hỗn hợp amyloza và amylopectin với tỷ lệ phần trăm tùy thuộc vào loại tinh bột. Tỷ lệ thông thường sẽ là 20:80 và 30:70.
Hồ hóa tinh bột là một phần của quá trình sản xuất nhiều sản phẩm. Hãy cùng Đông Á tìm hiểu thêm thông tin chi tiết dưới đây:
Để tạo ra bột nhão tinh bột, người ta cần hóa học tinh bột bằng cách cho nó phản ứng với nước ở nhiệt độ cao. Tùy vào mục đích sử dụng mà lượng nước sẽ khác nhau. Quá trình của phản ứng này như sau:
Khuếch tán: Nước và tinh bột được trộn lẫn với nhau. Tinh thể nước khuếch tán qua lớp vỏ ngoài của hạt tinh bột và thâm nhập vào bên trong.
Sưng: Các phân tử nước hình thành liên kết hydro với amylopectin, amyloza tạo thành hydrat hóa tinh bột. Kết quả là hạt tinh bột bị trương nở
Biến dạng: Liên kết nội phân tử của amylopectin và amyloza yếu dần. Chúng biến dạng và di chuyển ra khỏi hạt tinh bột. Khi loại bỏ một lượng đáng kể, các hạt tinh bột sẽ bị biến dạng.
Hồ hóa: Các phân tử amyloza thoát ra sẽ liên kết với nhau tạo thành cấu trúc gel bên ngoài hạt tinh bột. Từ đó, độ nhớt của nước bao quanh hạt tinh bột tăng lên. Đây là tinh bột.
Người ta tác động đến nhiệt độ trong quá trình này để thúc đẩy phản ứng hồ hóa vì tinh bột có thể biến đổi hoàn toàn trong nước nóng. Tùy theo từng loại tinh bột khác nhau mà nhiệt độ hồ hóa cũng sẽ được điều chỉnh cho phù hợp.
Bột tinh bột được đun nóng
Bạn có thể tham khảo cách làm bột nhão đơn giản dưới đây:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình gồm 1 lít nước và tinh bột (2 – 3 thìa cà phê)
Bước 2: Chia nước thành 2 phần. Hòa tan tinh bột vào một phần nước.
Bước 3: Đun sôi phần nước còn lại.
Bước 4: Khi nước đã sôi thì đổ hỗn hợp tinh bột đã pha với nước lạnh trước đó vào nồi. Đổ từ từ và khuấy đều
Bước 5: Đun sôi hỗn hợp trên lửa nhỏ, đồng thời khuấy đều cho đến khi hỗn hợp đặc lại.
Hỗn hợp sau khi tắt bếp là bột nhão. Hãy để nó nguội trước khi bạn có thể sử dụng nó.
Người ta có thể xác định dung dịch có phải là tinh bột hay không bằng cách cho nó phản ứng với iốt. Dưới đây là cách tiến hành và giải thích cụ thể:
Tiến hành thí nghiệm:
Trong phòng thí nghiệm cho 1-2 ml dung dịch tinh bột vào ống nghiệm
Cho vài giọt dung dịch iot vào ống nghiệm
Đun nóng dung dịch sau đó để nguội.
Hiện tượng:
Khi đun nóng => dung dịch mất màu
Khi nguội => Dung dịch màu xanh trở lại
Giải thích: Các phân tử tinh bột hấp thụ dung dịch iot tạo thành màu xanh lam. Khi đun nóng, iốt được giải phóng khỏi phân tử, làm cho màu xanh tím biến mất. Khi nguội đi, iốt được hấp thụ trở lại, làm cho dung dịch có màu xanh trở lại.
Tinh bột và iốt phản ứng với nhau làm dung dịch chuyển sang màu xanh tím
Bột tinh bột có thời hạn sử dụng không quá 3 ngày bảo quản. Người ta thường cho chúng vào hộp kín và chuyển đến môi trường lạnh để bảo quản như hầm rượu, tủ lạnh. Khi làm bánh kẹo, người làm bánh sẽ thêm gia vị như muối hoặc đường trong quá trình chế biến nên thời hạn sử dụng của bột nhão có thể bị giảm.
Hỗn hợp đã đặc lại trong quá trình bảo quản có thể được tái sử dụng bằng cách thêm một lượng nhỏ nước sôi, sau đó lọc kỹ lại.
Thi công: Công dụng chính của tinh bột là tăng độ bám dính giữa các vật liệu. Trong xây dựng, chúng được ứng dụng trong công nghệ sản xuất chất kết dính cho các vật liệu như sơn, gỗ, bê tông, đất sét,…
Keo dán gỗ
Thực phẩm: Chúng được dùng làm chất phụ gia trong bánh kẹo và đồ hộp
Dược phẩm và mỹ phẩm: Là tá dược có trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm bôi ngoài da như kem dưỡng da, xà phòng, sản phẩm trang điểm và làm trắng da.
Sản xuất giấy: Đây là nguyên liệu thiết yếu trong quá trình sản xuất giấy, bao gồm tã trẻ em và giấy không tro
Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng trong khai thác khoáng sản và dầu khí trong ngành khai khoáng.
Trên đây là những kiến thức về hiện tượng tinh bột và những ứng dụng của nó trong đời sống.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Tôm là loài giáp xác phổ biến ở môi trường nước ngọt và nước mặn.…
Nhiều người chưa phân biệt được dư giả hay dư dả mới là từ đúng…
Bazơ yếu là bazơ có nhiều tính chất đặc biệt, có vai trò quan trọng…
Trong văn hóa và tín ngưỡng của nhiều dân tộc, số 12 luôn là một…
Những vấn đề cần quan tâm về nước nuôi tôm Nước là yếu tố sống…
Bạn đang gặp rắc rối trong việc phân giải cứng ngắc hay cứng ngắt đúng…
This website uses cookies.