Categories: Hỏi Đáp

Hóa Học Hữu Cơ Là Ngành Hóa Học Chuyên Nghiên Cứu Về Gì? [2025] – Carbon & Ứng Dụng

(Mở bài)
Hóa học hữu cơ đóng vai trò then chốt trong cuộc sống hiện đại, từ dược phẩm cứu người đến vật liệu công nghệ cao, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực. Vậy, hóa học hữu cơ là ngành khoa học chuyên nghiên cứu về điều gì? Bài viết thuộc chuyên mục “Hỏi Đáp” này sẽ khám phá thế giới của các hợp chất chứa carbon, đi sâu vào cấu trúc, tính chất, phản ứngứng dụng của chúng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại hợp chất hữu cơ phổ biến, từ hydrocarbon đơn giản đến polime phức tạp, và cách chúng tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng. Cuối cùng, bài viết sẽ làm rõ tầm quan trọng của hóa học hữu cơ trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu, từ phát triển năng lượng sạch đến tạo ra vật liệu bền vững vào năm 2025.

Hóa Học Hữu Cơ: Định Nghĩa, Phạm Vi và Vai Trò

Hóa học hữu cơ là ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc, tính chất, thành phần, các phản ứng và sự tổng hợp của các hợp chất chứa carbon, hay còn gọi là hợp chất hữu cơ. Hiểu một cách đơn giản, hóa học hữu cơ là ngành hóa học chuyên nghiên cứu về gì thì câu trả lời chính là nghiên cứu về thế giới của các phân tử carbon. Nghiên cứu này mở ra vô vàn ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học.

Khác với hóa học vô cơ tập trung vào các nguyên tố và hợp chất không chứa carbon (ngoại trừ một số ít như carbon dioxide, carbon monoxide, carbonates, cyanides), phạm vi của hóa học hữu cơ vô cùng rộng lớn, bao gồm tất cả các hợp chất có liên kết carbon-carbon (C-C) hoặc carbon-hydro (C-H). Số lượng các hợp chất hữu cơ đã biết lớn hơn rất nhiều so với hợp chất vô cơ, ước tính lên đến hàng chục triệu chất, và con số này liên tục tăng lên nhờ vào khả năng tạo mạch và vòng đa dạng của carbon. Các hợp chất hữu cơ có mặt ở khắp mọi nơi, từ các loại thuốc, nhựa, nhiên liệu đến DNAprotein trong cơ thể sống.

Vai trò của hóa học hữu cơ là vô cùng quan trọng. Nó là nền tảng của nhiều ngành khoa học và công nghiệp khác như:

  • Y dược: Hóa học hữu cơ đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và tổng hợp các loại thuốc, vaccine, và các liệu pháp điều trị bệnh. Ví dụ, các nhà hóa học hữu cơ đã tổng hợp thành công nhiều loại thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc điều trị ung thư,…
  • Nông nghiệp: Các hợp chất hữu cơ như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, phân bón giúp tăng năng suất cây trồng và bảo vệ mùa màng. Tuy nhiên, việc sử dụng các hóa chất này cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
  • Công nghiệp vật liệu: Hóa học hữu cơ là cơ sở để sản xuất các loại polymer, nhựa, cao su, sợi tổng hợp,… Các vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ quần áo, đồ gia dụng đến linh kiện điện tử, ô tô.
  • Năng lượng: Các nguồn năng lượng hóa thạch như dầu mỏ, khí đốt, than đá là các hợp chất hữu cơ phức tạp. Hóa học hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác, chế biến, và sử dụng các nguồn năng lượng này một cách hiệu quả và bền vững. Ngoài ra, nó cũng góp phần vào việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió thông qua việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới.

Tóm lại, hóa học hữu cơ không chỉ là một ngành khoa học cơ bản mà còn là một ngành khoa học ứng dụng, có vai trò to lớn trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội. Các nghiên cứu trong lĩnh vực này ngày càng được chú trọng đầu tư và phát triển, hứa hẹn mang lại nhiều đột phá trong tương lai.

Thành Phần Cấu Tạo Cơ Bản của Hợp Chất Hữu Cơ

Hợp chất hữu cơ là nền tảng của sự sống và đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp, được cấu tạo chủ yếu từ một số nguyên tố nhất định. Vậy, những thành phần cấu tạo nào tạo nên sự đa dạng và phong phú của hóa học hữu cơ? Chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá những yếu tố cơ bản này.

Nguyên tố carbon (C) được xem là “xương sống” của mọi hợp chất hữu cơ. Khả năng tạo thành mạch carbon dài, mạch vòng, liên kết đơn, đôi, ba với chính nó và với các nguyên tố khác tạo nên vô số cấu trúc phân tử khác nhau. Tính chất đặc biệt này của carbon là chìa khóa giải thích sự đa dạng vô tận của các hợp chất hữu cơ, vượt xa số lượng hợp chất vô cơ đã biết. Thêm vào đó, năng lượng liên kết C-C tương đối cao (347 kJ/mol) giúp các mạch carbon bền vững trong nhiều điều kiện khác nhau.

Bên cạnh carbon, hydro (H) là nguyên tố phổ biến thứ hai trong hợp chất hữu cơ. Hydro liên kết với carbon tạo thành hydrocarbon, nhóm hợp chất hữu cơ đơn giản nhất. Liên kết C-H tương đối bền và không phân cực nhiều, ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của hợp chất. Tỷ lệ hydro trong phân tử cũng ảnh hưởng đến tính kỵ nước (hydrophobic) của hợp chất.

Các nguyên tố khác như oxy (O), nitơ (N), lưu huỳnh (S), và halogen (F, Cl, Br, I) cũng thường xuyên xuất hiện trong hợp chất hữu cơ. Sự hiện diện của các dị tố này (nguyên tố khác carbon và hydro) tạo ra các nhóm chức, quyết định tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất. Ví dụ, nhóm hydroxyl (-OH) tạo thành alcohol, nhóm carboxyl (-COOH) tạo thành acid carboxylic, và nhóm amine (-NH2) tạo thành amine.

Sự kết hợp của các nguyên tố này theo nhiều cách khác nhau tạo ra vô vàn hợp chất hữu cơ với cấu trúc và tính chất đa dạng, từ methane (CH4) đơn giản đến các polymer phức tạp như protein và DNA. Việc nghiên cứu thành phần và cấu trúc của các hợp chất này là nền tảng để hiểu rõ hóa học hữu cơ và ứng dụng nó vào thực tiễn.

Phân Loại Hợp Chất Hữu Cơ: Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp

Phân loại hợp chất hữu cơ là một bước quan trọng để hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phức tạp của hóa học hữu cơ, lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về cấu trúc, tính chất, thành phần, phản ứng và điều chế các hợp chất chứa carbon. Việc phân loại giúp ta hệ thống hóa kiến thức, dễ dàng dự đoán tính chất và ứng dụng của chúng, đặc biệt trong bối cảnh hóa học hữu cơ là ngành hóa học chuyên nghiên cứu về gì.

Việc phân loại hợp chất hữu cơ có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ cấu trúc mạch carbon đến nhóm chức đặc trưng. Một trong những cách phân loại phổ biến nhất là dựa vào cấu trúc mạch carbon, chia thành hai nhóm chính: hợp chất mạch hở (aliphatic) và hợp chất mạch vòng (cyclic). Hợp chất mạch hở bao gồm các alkane, alkene, alkyne với mạch carbon thẳng hoặc phân nhánh. Ngược lại, hợp chất mạch vòng có thể là vòng no (cycloalkane) hoặc vòng thơm (arene) như benzene và các dẫn xuất của nó.

Ngoài ra, các hợp chất hữu cơ còn được phân loại dựa trên nhóm chức, là những nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử đặc biệt gắn vào mạch carbon, quyết định tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất. Một số nhóm chức quan trọng bao gồm alcohol (-OH), ether (-O-), aldehyde (-CHO), ketone (-CO-), carboxylic acid (-COOH), amine (-NH2), và amide (-CONH2). Ví dụ, các alcohol như ethanol (C2H5OH) có tính chất khác biệt so với các ether như diethyl ether (C2H5OC2H5) do sự khác biệt về nhóm chức.

Sự kết hợp giữa cấu trúc mạch carbon và nhóm chức tạo ra vô số các hợp chất hữu cơ khác nhau, từ những phân tử đơn giản như methane (CH4) đến những đại phân tử phức tạp như protein, carbohydrate, lipid và nucleic acid, đóng vai trò thiết yếu trong sự sống và các ngành công nghiệp. Ví dụ, protein được cấu tạo từ các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide (-CONH-), tạo thành chuỗi polypeptide phức tạp với cấu trúc không gian ba chiều độc đáo. Việc hiểu rõ cách phân loại và cấu trúc của các hợp chất hữu cơ là nền tảng để nắm vững kiến thức về hóa học hữu cơ và ứng dụng nó vào thực tiễn.

Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Đặc Trưng của Hợp Chất Hữu Cơ

Tính chất vật lý và hóa học là yếu tố then chốt để phân biệt và ứng dụng các hợp chất hữu cơ. Khác với hợp chất vô cơ, các hợp chất hữu cơ thể hiện những đặc điểm riêng biệt do cấu trúc và liên kết hóa học đặc thù. Chính vì vậy, việc nghiên cứu sâu về tính chất của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng hóa học hữu cơ vào nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất.

Về tính chất vật lý, các hợp chất hữu cơ thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi thấp hơn so với hợp chất vô cơ. Điều này là do lực liên kết giữa các phân tử hữu cơ thường yếu hơn, chủ yếu là lực Van der Waals và liên kết hydro. Trạng thái tồn tại của chúng rất đa dạng, từ chất khí (như metan, etan) đến chất lỏng (như etanol, benzen) và chất rắn (như đường, tinh bột). Độ tan của hợp chất hữu cơ cũng phụ thuộc nhiều vào cấu trúc phân tử và độ phân cực. Các hợp chất hữu cơ phân cực thường tan tốt trong dung môi phân cực (như nước, etanol), còn các hợp chất không phân cực lại tan tốt trong dung môi không phân cực (như benzen, ete). Ví dụ, đường saccarozơ tan tốt trong nước do tạo được liên kết hydro, trong khi dầu ăn lại không tan vì bản chất không phân cực của nó.

Về tính chất hóa học, các hợp chất hữu cơ thường kém bền nhiệt và dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Phản ứng của hợp chất hữu cơ thường xảy ra chậm hơn so với phản ứng vô cơ và thường tạo ra nhiều sản phẩm phụ. Điều này là do liên kết cộng hóa trị trong phân tử hữu cơ thường bền vững hơn liên kết ion trong hợp chất vô cơ, đòi hỏi năng lượng kích hoạt cao hơn để phá vỡ và hình thành liên kết mới. Các phản ứng đặc trưng của hóa học hữu cơ bao gồm phản ứng thế, phản ứng cộng, phản ứng tách, phản ứng oxi hóa khử, và phản ứng trùng hợp. Ví dụ, phản ứng đốt cháy hydrocarbon là một phản ứng oxi hóa khử quan trọng, tạo ra năng lượng và sản phẩm là CO2 và H2O.

Sự đa dạng trong cấu trúc và tính chất của các hợp chất hữu cơ mở ra vô vàn khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất vật liệu, dược phẩm, đến năng lượng và nông nghiệp. Việc hiểu rõ những đặc tính này giúp chúng ta điều khiển và tận dụng chúng một cách hiệu quả, phục vụ cho sự phát triển của xã hội.

Ứng Dụng Rộng Rãi của Hóa Học Hữu Cơ Trong Đời Sống và Sản Xuất

Hóa học hữu cơ đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra vô số sản phẩm và quy trình mà chúng ta sử dụng hàng ngày, trả lời cho câu hỏi hóa học hữu cơ là ngành hóa học chuyên nghiên cứu về gì khi đi sâu vào các ứng dụng thực tiễn. Từ dược phẩm cứu sống con người đến vật liệu polyme bền bỉ và đa dạng, ứng dụng của hóa học hữu cơ trải rộng trên nhiều lĩnh vực, định hình cuộc sống hiện đại và thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Các hợp chất hữu cơ không chỉ là nền tảng của sự sống mà còn là nguồn nguyên liệu vô tận cho sự sáng tạo và đổi mới trong khoa học và công nghệ.

Trong lĩnh vực y học, hóa học hữu cơ là nền tảng cho việc phát triển và sản xuất dược phẩm. Từ các loại thuốc giảm đau thông thường như Paracetamol đến các liệu pháp điều trị ung thư phức tạp, các nhà hóa học hữu cơ đã tổng hợp và tinh chế vô số hợp chất có khả năng chữa bệnh, cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Ví dụ, việc tổng hợp Penicillin – một loại kháng sinh mang tính cách mạng, đã cứu sống hàng triệu người khỏi các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm. Bên cạnh đó, hóa học hữu cơ còn đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh, vaccine và các liệu pháp gen, mở ra những triển vọng mới trong việc điều trị các bệnh nan y.

Không chỉ trong y học, hóa học hữu cơ còn là trụ cột của ngành công nghiệp vật liệu. Các polyme như polyetylen (PE), polypropylen (PP), polyvinyl clorua (PVC)polystyren (PS) được tạo ra thông qua các phản ứng hóa học hữu cơ, tạo thành các vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong bao bì, xây dựng, ô tô, điện tử và nhiều ứng dụng khác. Ví dụ, PE được sử dụng để sản xuất túi nilon, chai nhựa, màng bọc thực phẩm; PVC được sử dụng để sản xuất ống nước, vật liệu lót sàn, cửa sổ; PP được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng, hộp đựng thực phẩm, sợi dệt. Sự phát triển của các loại vật liệu mới với các tính chất ưu việt như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn đã góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, hóa học hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất phân bónthuốc trừ sâu. Các loại phân bón hữu cơ giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, tăng năng suất và cải thiện chất lượng nông sản. Các loại thuốc trừ sâu hữu cơ giúp bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bệnh gây hại, giảm thiểu thiệt hại về kinh tế cho người nông dân. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để tránh gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Ngoài ra, hóa học hữu cơ còn có nhiều ứng dụng quan trọng khác trong đời sống và sản xuất, có thể kể đến:

  • Công nghiệp thực phẩm: Sản xuất hương liệu, chất tạo màu, chất bảo quản, phụ gia thực phẩm.
  • Công nghiệp mỹ phẩm: Sản xuất kem dưỡng da, son môi, nước hoa, dầu gội, sữa tắm.
  • Công nghiệp năng lượng: Sản xuất nhiên liệu hóa thạch, pin mặt trời, pin nhiên liệu.
  • Công nghiệp dệt may: Sản xuất sợi tổng hợp, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa.

Tóm lại, hóa học hữu cơ có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống và sản xuất. Nhờ những tiến bộ trong lĩnh vực này, con người đã tạo ra được vô số sản phẩm và công nghệ tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

Tổng Quan Về Các Phản Ứng Hóa Học Hữu Cơ Quan Trọng

Phản ứng hóa học hữu cơ đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra và biến đổi các hợp chất hữu cơ, nền tảng của hóa học hữu cơ, ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của các hợp chất chứa carbon. Hiểu rõ về các phản ứng này giúp chúng ta điều khiển quá trình tổng hợp, phân tích và ứng dụng các hợp chất hữu cơ trong nhiều lĩnh vực.

Các phản ứng hóa học hữu cơ vô cùng đa dạng, song có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, ví dụ như theo cơ chế phản ứng, loại liên kết bị phá vỡ và hình thành, hoặc theo nhóm chức tham gia phản ứng. Một số loại phản ứng cơ bản và quan trọng bao gồm phản ứng cộng, phản ứng thế, phản ứng tách, phản ứng oxi hóa khửphản ứng trùng hợp.

  • Phản ứng cộng: Đặc trưng bởi sự kết hợp hai hay nhiều phân tử thành một phân tử lớn hơn. Ví dụ, phản ứng cộng nước vào alkene tạo thành alcohol.
  • Phản ứng thế: Trong đó một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử trong phân tử bị thay thế bởi một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác. Ví dụ, halogen hóa alkane.
  • Phản ứng tách: Ngược lại với phản ứng cộng, trong đó một phân tử bị tách thành hai hay nhiều phân tử nhỏ hơn. Ví dụ, dehydrat hóa alcohol tạo thành alkene.
  • Phản ứng oxi hóa khử: Liên quan đến sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tử trong phân tử. Ví dụ, oxi hóa alcohol thành aldehyde hoặc ketone.
  • Phản ứng trùng hợp: Nhiều phân tử nhỏ (monomer) kết hợp với nhau để tạo thành một phân tử lớn (polymer). Ví dụ, trùng hợp ethylene tạo thành polyethylene (PE).

Ngoài các phản ứng cơ bản này, còn có nhiều loại phản ứng phức tạp hơn như phản ứng Diels-Alder, phản ứng Grignard, phản ứng Wittig, và phản ứng Suzuki. Mỗi loại phản ứng có cơ chế và ứng dụng riêng, góp phần vào sự phong phú và đa dạng của hóa học hữu cơ. Ví dụ, phản ứng Grignard được sử dụng rộng rãi để tạo liên kết carbon-carbon, một bước quan trọng trong tổng hợp các phân tử phức tạp. Việc nắm vững kiến thức về các phản ứng hóa học hữu cơ là nền tảng để hiểu sâu hơn về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ, từ đó mở ra những khám phá mới trong lĩnh vực này.

Tổng Hợp Hợp Chất Hữu Cơ: Từ Phòng Thí Nghiệm Đến Quy Mô Công Nghiệp

Tổng hợp hợp chất hữu cơ là một quá trình quan trọng trong hóa học hữu cơ, cho phép tạo ra các phân tử phức tạp từ những đơn vị đơn giản hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của đời sống và sản xuất. Quá trình này không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm mà còn được mở rộng ra quy mô công nghiệp, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực. Nghiên cứu về hóa học hữu cơ là ngành hóa học chuyên nghiên cứu về gì? Câu trả lời nằm một phần trong khả năng tạo ra vô vàn các hợp chất hữu cơ mới phục vụ con người.

Trong phòng thí nghiệm, tổng hợp hữu cơ thường bắt đầu với các phản ứng quy mô nhỏ, sử dụng các kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng như bình cầu, ống sinh hàn, máy khuấy từ, và các hệ thống sắc ký. Mục tiêu chính là nghiên cứu cơ chế phản ứng, tối ưu hóa điều kiện phản ứng để đạt hiệu suất cao nhất, và xác định cấu trúc của sản phẩm thông qua các phương pháp phân tích như NMR, IR, MS. Các nhà hóa học hữu cơ thường xuyên phải đối mặt với thách thức về độ chọn lọc của phản ứng, làm sao để thu được sản phẩm mong muốn mà không tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn. Ví dụ, việc tổng hợp một loại dược phẩm mới có thể trải qua hàng chục bước phản ứng, mỗi bước đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về điều kiện nhiệt độ, áp suất, và xúc tác.

Khi một quy trình tổng hợp đã được tối ưu hóa trong phòng thí nghiệm, nó có thể được chuyển giao sang quy mô công nghiệp. Quá trình này đòi hỏi sự thay đổi lớn về thiết bị, quy trình và các biện pháp an toàn. Thay vì sử dụng bình cầu nhỏ, các nhà máy hóa chất sử dụng các lò phản ứng lớn có thể chứa hàng nghìn lít chất phản ứng. Việc kiểm soát nhiệt độ và áp suất trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi các hệ thống điều khiển tự động. Một ví dụ điển hình là quá trình sản xuất polyethylene (PE), một loại nhựa thông dụng, từ ethylene. Trong công nghiệp, ethylene được trùng hợp dưới áp suất và nhiệt độ cao với sự có mặt của chất xúc tác để tạo ra polyethylene với các tính chất khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. Sản lượng polyethylene trên toàn cầu đạt hàng trăm triệu tấn mỗi năm, cho thấy tầm quan trọng của việc tổng hợp hợp chất hữu cơ trong quy mô công nghiệp.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ ở quy mô công nghiệp, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn.

  • An toàn lao động: Đảm bảo công nhân được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ, được đào tạo về an toàn hóa chất và quy trình xử lý sự cố.
  • Kiểm soát chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
  • Bảo vệ môi trường: Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiệu quả để giảm thiểu tác động đến môi trường.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Recent Posts

Truyện dân gian: Ông Nam Cường

Ông Nam Cường là một nhân vật nổi bật trong kho tàng truyện dân gian…

1 giờ ago

Viết hả hay hã? Hã dạ hay hả dạ? Hã hê hay hả hê?

1. Viết hay đánh vần một cách tự hào? Vâng, hay chính tả tự hào?…

2 giờ ago

Truyện cổ tích Việt Nam: Miếng trầu kỳ diệu

Miếng trầu kỳ diệu là một trong những truyện cổ tích nổi bật của Việt…

6 giờ ago

Xung phong hay sung phong đúng chính tả? Nghĩa là gì?

1. Viết một tình nguyện viên hay hát? Như đã đề cập ở trên, viết…

7 giờ ago

Viết bơi trải hay bơi chải mới đúng chính tả tiếng Việt?

1. Có đúng không khi viết về bơi lội hoặc bơi lội? Độc giả nhắn…

8 giờ ago

Nơi chôn nhau cắt rốn hay chôn rau cắt rốn đúng?

1. Đang chôn nút bụng của bạn hoặc chôn nút bụng của bạn? Tranh cãi…

10 giờ ago

This website uses cookies.