Hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu không chỉ là những lời hứa suông trên giấy tờ hay những chiến dịch tuyên truyền hào nhoáng. Thực tế, nó không phải là những giải pháp thiếu tính khả thi, việc thiếu hụt đầu tư, hay những chính sách không hiệu quả. Bài viết này, nằm trong chuyên mục Hỏi Đáp, sẽ phân tích những hoạt động thường bị nhầm tưởng là ứng phó biến đổi khí hậu nhưng lại thiếu tính thực tiễn, đi kèm với những con số thực tế và phân tích chuyên sâu về khí thải carbon, năng lượng tái tạo, thích ứng với biến đổi khí hậu, và vai trò của chính phủ và doanh nghiệp. Chúng ta sẽ cùng làm rõ những hoạt động mang tính hình thức, thiếu hiệu quả và chỉ ra hướng đi đúng đắn cho một tương lai bền vững.
Khái niệm hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu
Hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu không chỉ đơn thuần là những nỗ lực nhằm giảm thiểu tác động của hiện tượng này, mà còn bao gồm cả việc chuẩn bị cho những tác động không thể tránh khỏi trong tương lai. Nói cách khác, nó là tập hợp các hành động, chính sách và công nghệ nhằm giảm thiểu nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu (giảm nhẹ) và thích ứng với những tác động đã và đang diễn ra. Khái niệm này nhấn mạnh tính cấp thiết và toàn diện của vấn đề, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế, nỗ lực chính phủ, cũng như sự tham gia tích cực của cộng đồng và mỗi cá nhân.
Giảm nhẹ biến đổi khí hậu tập trung vào việc hạn chế lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính, nguyên nhân chính dẫn đến sự nóng lên toàn cầu. Điều này được thực hiện thông qua việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả năng lượng, bảo vệ và phục hồi rừng, cũng như quản lý chất thải hiệu quả hơn. Ví dụ, Thỏa thuận Paris năm 2015 là một minh chứng quan trọng cho nỗ lực giảm nhẹ trên phạm vi toàn cầu, đặt mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu ở dưới 2°C, nếu có thể là 1,5°C, so với mức tiền công nghiệp.
Thích ứng với biến đổi khí hậu, mặt khác, tập trung vào việc chuẩn bị và giảm thiểu thiệt hại do những tác động đã và đang xảy ra của biến đổi khí hậu. Điều này bao gồm việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm về các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, bão; phát triển các giống cây trồng chịu hạn, mặn; đầu tư vào cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai; và phát triển các chiến lược quản lý nước bền vững. Một ví dụ cụ thể là việc xây dựng các công trình chống ngập úng ở các vùng ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng.
Tóm lại, hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa giảm nhẹ và thích ứng. Hiểu rõ khái niệm này là bước đầu tiên để mỗi cá nhân, cộng đồng và quốc gia cùng chung tay bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Các loại hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu: Giảm nhẹ và thích ứng
Hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu không đơn thuần chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là tập hợp các nỗ lực nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hiện tượng này. Chúng ta có thể chia hoạt động ứng phó thành hai loại chính, giảm nhẹ và thích ứng, mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh và đảm bảo tương lai bền vững.
Giảm nhẹ biến đổi khí hậu tập trung vào việc hạn chế nguyên nhân gây ra hiện tượng này, chủ yếu là giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Điều này bao gồm chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và địa nhiệt; tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và xây dựng; bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển và đất ngập nước có khả năng hấp thụ CO2. Theo báo cáo của IPCC năm 2021, việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp là điều cần thiết để hạn chế sự nóng lên toàn cầu dưới 1.5°C. Các chính sách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe điện và hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch cũng nằm trong phạm vi giảm nhẹ. Ví dụ cụ thể, nhiều quốc gia đã đặt mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, như Vương quốc Anh, Nhật Bản và Liên minh Châu Âu.
Thích ứng với biến đổi khí hậu, mặt khác, tập trung vào việc chuẩn bị cho và giảm thiểu các tác động không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu. Điều này bao gồm việc xây dựng các hệ thống cảnh báo sớm về các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán và bão; đầu tư vào cơ sở hạ tầng chống chịu được biến đổi khí hậu; phát triển các giống cây trồng chịu hạn và chịu mặn; và cải thiện quản lý tài nguyên nước. Chẳng hạn, việc xây dựng đê điều, hệ thống thoát nước đô thị hiện đại và các công trình chống ngập lụt ở các vùng ven biển là những biện pháp thích ứng thiết thực. Ngoài ra, việc đào tạo cộng đồng về khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp do thời tiết khắc nghiệt cũng là một phần quan trọng của quá trình thích ứng. Theo Ngân hàng Thế giới, chi phí thích ứng với biến đổi khí hậu có thể lên tới hàng trăm tỷ đô la mỗi năm vào năm 2030, nếu chúng ta không hành động kịp thời.
Cả hai loại hoạt động, giảm nhẹ và thích ứng, đều cần thiết để đối phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Chúng không phải là hai lựa chọn độc lập mà là hai mặt của cùng một vấn đề, cần được triển khai đồng bộ và bổ sung cho nhau để đạt được kết quả tốt nhất. Việc thiếu sự phối hợp giữa giảm nhẹ và thích ứng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và tốn kém hơn trong tương lai.
Ví dụ về hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu: Từ quy mô toàn cầu đến cá nhân
Hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu không chỉ là những thỏa thuận quốc tế phức tạp mà còn là những hành động cụ thể, thiết thực ở mọi cấp độ, từ toàn cầu đến cá nhân. Hiểu rõ các ví dụ thực tế sẽ giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng và phạm vi rộng lớn của vấn đề này. Chúng ta cùng điểm qua một số ví dụ tiêu biểu minh họa cho sự đa dạng và phức tạp của công cuộc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Ở cấp độ quốc tế, Thỏa thuận Paris năm 2015 là một ví dụ điển hình về nỗ lực toàn cầu trong việc giảm lượng khí thải nhà kính. Hơn 190 quốc gia đã cam kết cắt giảm lượng khí thải và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, việc thực hiện Thỏa thuận Paris gặp nhiều thách thức, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn nữa. Chẳng hạn, nhiều quốc gia vẫn chưa đạt được các mục tiêu đề ra, và việc huy động tài chính để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển trong công cuộc ứng phó với biến đổi khí hậu vẫn còn nhiều khó khăn. Một ví dụ khác là các sáng kiến toàn cầu về năng lượng tái tạo, như Green Climate Fund, nhằm hỗ trợ các quốc gia chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững.
Trên phạm vi quốc gia, nhiều quốc gia đã ban hành các chính sách và luật pháp nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Ví dụ, nhiều nước châu Âu đã áp dụng chính sách thuế carbon, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và đầu tư vào công nghệ xanh. Tại Việt Nam, Luật Bảo vệ môi trường và các chính sách liên quan đến năng lượng tái tạo là những minh chứng cho nỗ lực quốc gia trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, việc thực thi các chính sách này cũng gặp nhiều thách thức, cần sự tham gia tích cực của cả chính phủ, doanh nghiệp và người dân.
Ở cấp độ cộng đồng, nhiều sáng kiến địa phương đã được triển khai nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động ứng phó với biến đổi khí hậu. Ví dụ, các chương trình trồng cây xanh, thu gom rác thải, tiết kiệm nước và năng lượng đang được thực hiện rộng rãi ở nhiều khu vực trên thế giới. Sự tham gia tích cực của cộng đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả của các sáng kiến này.
Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, là hoạt động ứng phó ở cấp độ cá nhân. Mỗi người đều có thể đóng góp vào công cuộc ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua việc thay đổi lối sống thân thiện với môi trường. Điều này bao gồm việc giảm tiêu thụ năng lượng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp, giảm thiểu sử dụng bao bì nhựa, tái chế rác thải, và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường. Những hành động nhỏ bé này, khi được thực hiện bởi hàng tỷ người trên thế giới, sẽ tạo ra một tác động to lớn. Chẳng hạn, việc giảm lượng rác thải nhựa cá nhân sẽ trực tiếp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và áp lực lên hệ sinh thái.
Thách thức trong hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu: Tài chính, công nghệ và chính trị
Hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu không đơn thuần chỉ là những hành động bảo vệ môi trường, mà là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự nỗ lực trên nhiều phương diện, trong đó, thách thức về tài chính, công nghệ và chính trị là những trở ngại đáng kể. Việc thiếu sự phối hợp giữa các lĩnh vực này sẽ làm chậm quá trình chuyển đổi sang một tương lai bền vững.
Khó khăn về tài chính là một trong những trở ngại lớn nhất. Chi phí chuyển đổi sang nền kinh tế xanh khổng lồ. Đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh, và các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ mà nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, đang thiếu hụt. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2025, cần khoảng 100 nghìn tỷ USD mỗi năm cho đến năm 2050 để đạt được mục tiêu giảm lượng khí thải ròng xuống 0. Tuy nhiên, nguồn vốn hiện có vẫn còn rất hạn chế, dẫn đến việc nhiều dự án quan trọng bị trì hoãn hoặc không thể thực hiện. Sự thiếu hụt này không chỉ đến từ nguồn đầu tư công mà còn từ sự thiếu hấp dẫn của đầu tư tư nhân do rủi ro cao và thời gian thu hồi vốn dài.
Bên cạnh đó, thách thức công nghệ cũng là một vấn đề nan giải. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ xanh, nhưng việc phát triển và triển khai các công nghệ này vẫn gặp nhiều khó khăn. Hiệu quả của nhiều công nghệ năng lượng tái tạo, ví dụ như năng lượng mặt trời và gió, vẫn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời tiết và địa lý. Công nghệ lưu trữ năng lượng hiệu quả và chi phí thấp vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Thêm vào đó, việc ứng dụng rộng rãi các công nghệ này đòi hỏi sự đổi mới trong quy trình sản xuất, quản lý và vận hành, cần thời gian và nguồn lực đáng kể để thích nghi.
Cuối cùng, thách thức chính trị cũng đóng vai trò quan trọng. Thiếu sự đồng thuận toàn cầu về các chính sách khí hậu khiến cho các nỗ lực ứng phó trở nên khó khăn. Mỗi quốc gia có những lợi ích, ưu tiên và khả năng khác nhau, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong việc đặt ra các mục tiêu và thực hiện các cam kết. Việc thiếu các chính sách hỗ trợ, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và thay đổi hành vi của người dân cũng là một rào cản lớn. Sự thiếu quyết tâm chính trị, sự can thiệp của các nhóm lợi ích và sự thiếu minh bạch trong quá trình ra quyết định đều góp phần làm chậm tiến trình ứng phó với biến đổi khí hậu. Thỏa thuận Paris, mặc dù là một bước tiến quan trọng, nhưng việc thực hiện các cam kết vẫn còn nhiều vướng mắc. Sự cạnh tranh địa chính trị cũng ảnh hưởng đến sự hợp tác quốc tế trong việc ứng phó biến đổi khí hậu.
Vai trò của công nghệ trong hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, không chỉ là một phần của giải pháp mà còn là yếu tố thúc đẩy sự thay đổi cần thiết. Việc ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu không thể thực hiện nếu thiếu sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tiến bộ công nghệ. Nó giúp chúng ta theo dõi, hiểu rõ hơn về vấn đề, và quan trọng hơn cả, là tạo ra các giải pháp bền vững cho tương lai.
Công nghệ năng lượng tái tạo là một ví dụ điển hình. Năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt và thủy điện đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch – nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính. Theo Tổ chức Năng lượng Quốc tế (IEA), năng lượng tái tạo dự kiến sẽ chiếm hơn 50% tổng sản lượng điện toàn cầu vào năm 2025, minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của công nghệ này. Việc tích hợp các công nghệ lưu trữ năng lượng, như pin mặt trời tiên tiến, cũng đang được đẩy mạnh, giải quyết bài toán về tính không liên tục của nguồn năng lượng tái tạo. Chẳng hạn, việc sử dụng pin lưu trữ năng lượng lớn có thể giúp mạng lưới điện ổn định hơn, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.
Bên cạnh đó, công nghệ quản lý nước đóng vai trò quan trọng trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu. Hệ thống tưới tiêu thông minh, sử dụng cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa việc sử dụng nước, giúp giảm lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất nông nghiệp. Nghiên cứu của Đại học California, Berkeley chỉ ra rằng, các hệ thống tưới tiêu thông minh có thể tiết kiệm được đến 50% lượng nước so với phương pháp truyền thống. Ngoài ra, công nghệ xử lý nước thải tiên tiến giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ nguồn nước sạch, một tài nguyên quý giá đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.
Công nghệ giám sát và dự báo biến đổi khí hậu cũng không kém phần quan trọng. Các vệ tinh, máy bay không người lái và hệ thống cảm biến trên mặt đất giúp thu thập dữ liệu về khí hậu, biển cả, và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Dữ liệu này được sử dụng để xây dựng các mô hình dự báo chính xác hơn, giúp các chính phủ và cộng đồng chuẩn bị cho các thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, hạn hán, và bão tố. Chương trình Quan sát Trái Đất của NASA, ví dụ, cung cấp dữ liệu quan trọng cho các nghiên cứu về biến đổi khí hậu trên toàn cầu, hỗ trợ các quyết định chính sách hiệu quả.
Tóm lại, công nghệ không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu. Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi các công nghệ xanh là chìa khóa để đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với những tác động không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu.
Tầm quan trọng của giáo dục và nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu
Giáo dục và nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động ứng phó hiệu quả. Chỉ khi cộng đồng hiểu rõ về nguyên nhân, tác động và giải pháp, chúng ta mới có thể huy động được nguồn lực và sự tham gia rộng rãi cần thiết để đối mặt với thách thức toàn cầu này. Không có sự hiểu biết sâu sắc, nỗ lực giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu sẽ trở nên khó khăn và thiếu hiệu quả.
Hiểu biết chính xác về biến đổi khí hậu không chỉ đơn thuần là việc nắm bắt các khái niệm khoa học. Nó bao gồm việc nhận thức được tác động cụ thể của biến đổi khí hậu đến từng cộng đồng, quốc gia và toàn cầu. Ví dụ, việc hiểu rõ nguy cơ nước biển dâng cao đối với các vùng ven biển, hay tác động của hạn hán đến sản xuất nông nghiệp, sẽ giúp thúc đẩy các chính sách thích ứng phù hợp. Thêm vào đó, hiểu biết về các giải pháp, từ việc sử dụng năng lượng tái tạo cho đến thay đổi lối sống bền vững, là điều cần thiết để thúc đẩy hành động.
Một hệ thống giáo dục toàn diện về biến đổi khí hậu cần được triển khai ở mọi cấp độ. Từ chương trình giáo dục phổ thông, tích hợp kiến thức về biến đổi khí hậu vào các môn học liên quan, cho đến các chương trình đào tạo chuyên sâu ở bậc đại học và sau đại học, tập trung vào các lĩnh vực như khoa học môi trường, công nghệ xanh và quản lý tài nguyên. Việc đầu tư vào các chương trình truyền thông và nâng cao nhận thức công chúng cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Các chiến dịch truyền thông hiệu quả, sử dụng nhiều hình thức đa dạng, từ truyền hình, báo chí cho đến mạng xã hội, có thể giúp lan tỏa thông tin đến đông đảo người dân.
Dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy, biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, với các bệnh truyền nhiễm gia tăng và các hiện tượng thời tiết cực đoan gây thiệt hại về người và tài sản. Năm 2025, nhiều báo cáo đã chỉ ra sự gia tăng đáng kể các thảm họa thiên nhiên liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu. Việc trang bị kiến thức cho công chúng về các nguy cơ này sẽ giúp mọi người chủ động hơn trong việc bảo vệ bản thân và cộng đồng.
Cuối cùng, giáo dục và nâng cao nhận thức không chỉ mang tính chất cung cấp thông tin mà còn là việc kích thích hành động. Hiểu biết sâu sắc về tác động của biến đổi khí hậu sẽ tạo động lực cho mỗi cá nhân, tổ chức và quốc gia tham gia vào các hoạt động giảm nhẹ và thích ứng, hướng tới một tương lai bền vững. Chỉ khi có sự tham gia tích cực của toàn xã hội, chúng ta mới có thể đạt được các mục tiêu trong Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu và hướng tới một hành tinh xanh hơn.
Tương lai của hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu: Hướng tới một tương lai bền vững
Hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu không chỉ là những nỗ lực hiện tại, mà còn là sự định hình cho một tương lai bền vững. Hiểu được điều này đòi hỏi chúng ta phải nhìn xa hơn những giải pháp tức thời, tập trung vào các chiến lược dài hạn, toàn diện và tích hợp. Tương lai thành công phụ thuộc vào việc kết hợp các công nghệ tiên tiến, chính sách hiệu quả, và sự tham gia tích cực từ cộng đồng toàn cầu.
Một trong những yếu tố then chốt là đổi mới công nghệ. Trong tương lai, chúng ta có thể trông đợi vào sự phát triển vượt bậc của năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió hiệu suất cao, cùng với các giải pháp lưu trữ năng lượng tiên tiến hơn. Năm 2025 chứng kiến sự ra mắt của pin trạng thái rắn có hiệu suất cao gấp 5 lần so với pin lithium-ion hiện nay, giải quyết vấn đề lưu trữ năng lượng quan trọng trong việc chuyển đổi sang năng lượng sạch. Bên cạnh đó, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải từ các ngành công nghiệp nặng. Việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ này cần được ưu tiên hàng đầu.
Hợp tác quốc tế sẽ là yếu tố không thể thiếu. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu đã đặt nền móng quan trọng, tuy nhiên, việc thực hiện các cam kết và tăng cường hợp tác giữa các quốc gia là cần thiết. Điều này bao gồm việc chia sẻ công nghệ, tài chính và chuyên môn giữa các nước phát triển và đang phát triển. Sự thành công của các sáng kiến toàn cầu như Green Climate Fund sẽ là thước đo hiệu quả của nỗ lực chung. Ví dụ, sự ra mắt của các dự án hợp tác quốc tế về công nghệ thích ứng với biến đổi khí hậu năm 2025 sẽ tạo ra bước đột phá trong khả năng ứng phó của các quốc gia dễ bị tổn thương.
Chính sách bền vững cũng cần phải được điều chỉnh và cập nhật liên tục. Điều này đòi hỏi sự tham gia tích cực của các nhà hoạch định chính sách, tập trung vào việc tạo ra các chính sách thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo, kích thích đổi mới công nghệ xanh, và tạo ra khung pháp lý minh bạch để bảo vệ môi trường. Cần thiết phải có các chính sách khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp tham gia vào hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu, thông qua việc giảm thiểu phát thải, tái chế và sử dụng bền vững tài nguyên.
Cuối cùng, giáo dục và nâng cao nhận thức là nền tảng cho một tương lai bền vững. Việc giáo dục cộng đồng về tác động của biến đổi khí hậu và vai trò của mỗi người trong việc ứng phó là vô cùng quan trọng. Thông qua các chương trình giáo dục, truyền thông và vận động, chúng ta có thể thúc đẩy sự thay đổi hành vi và lối sống bền vững. Việc đầu tư vào giáo dục về khí hậu, từ cấp tiểu học đến đại học, là khoản đầu tư chiến lược cho tương lai.
Tóm lại, tương lai của hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu phụ thuộc vào việc kết hợp hài hòa giữa công nghệ, chính sách, hợp tác quốc tế và nhận thức cộng đồng. Chỉ khi chúng ta cùng nhau hành động, chúng ta mới có thể hướng tới một tương lai bền vững, nơi con người và môi trường có thể cùng tồn tại hòa hợp.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.