Khoáng vi lượng là gì? Vai trò của các nguyên tố khoáng vi lượng với sự tăng trưởng, phát triển của tôm

Khoáng chất vi lượng là gì?

Khoáng chất vi lượng là gì?

Khoáng chất vi lượng là những nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể con người và động vật. Những nguyên tố này là sắt, kẽm, mangan, đồng, iốt và nhiều nguyên tố khác.

Các nguyên tố vi lượng này tham gia vào các quá trình sinh hóa của cơ thể như hình thành cấu trúc xương, chuyển hóa tế bào, tăng cường hệ thống miễn dịch, loại bỏ căng thẳng, tăng cường khả năng kháng bệnh và các chức năng khác. chức năng sinh lý khác.

Vai trò của các nguyên tố vi lượng đối với sự sinh trưởng và phát triển của tôm

Hiện nay có khoảng 16 loại khoáng vi lượng quan trọng đối với sức khỏe con người và động vật, bao gồm: sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn), mangan (Mn), coban (Co), molypden (Mo), iốt (I). ), selen (Se), crom (Cr), florua (F), vanadi (V), silicon (Si), niken (Ni), boron (B), asen (As) và cadmium (CD). Mỗi khoáng chất vi lượng có một vai trò cụ thể trong sự phát triển của tôm. Cụ thể như sau:

Sắt

– Sắt là thành phần cần thiết để hình thành huyết sắc tố trong máu tôm. Hemoglobin là một loại protein mang oxy đến các mô và tế bào trong cơ thể. Cung cấp đủ chất sắt giúp tôm duy trì quá trình oxy hóa hiệu quả và duy trì hoạt động hô hấp tốt.

– Là yếu tố cần thiết cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể tôm, trong đó có quá trình trao đổi chất và sản xuất năng lượng. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng và duy trì hoạt động của các enzyme hỗ trợ quan trọng.

– Sắt là yếu tố cần thiết cho hoạt động của hệ miễn dịch của tôm. Nó giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh, giúp tôm chống lại mầm bệnh hiệu quả hơn.

– Thiếu sắt có thể gây ra các vấn đề liên quan đến tăng trưởng của tôm, bao gồm suy nhược và giảm khả năng miễn dịch. Vì vậy, bổ sung đủ chất sắt giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng và sức khỏe tổng thể của tôm.

đồng

– Là thành phần của Hemocyanin, chất có vai trò quan trọng trong vận chuyển máu và hô hấp ở tôm.

– Đồng tham gia hình thành các sắc tố quan trọng như melanin trong cơ thể tôm. Các sắc tố này có thể ảnh hưởng đến màu sắc của tôm, ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của tôm trong quá trình nuôi và thương mại.

READ Đối lưu là gì? Khái niệm, phân loại, ứng dụng và ví dụ thực tế

– Đồng giúp cân bằng điện giải và các chức năng sinh học khác trong cơ thể tôm, giúp duy trì môi trường nội bào ổn định và giúp các chức năng của cơ thể hoạt động hiệu quả.

– Thiếu khoáng đồng, tôm sẽ giảm tăng trưởng, đồng thời giảm lượng đồng trong máu và gan tụy tôm.

– Tôm có khả năng hấp thụ Đồng qua môi trường nước và trong bột cá. Muối bổ sung Đồng được sử dụng phổ biến nhất là Copper Sulfate.

Mangan

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Mangan giúp tôm phát triển và sinh sản tốt hơn

– Mangan là thành phần của nhiều enzyme quan trọng trong cơ thể tôm. Enzyme là các phân tử protein có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa, bao gồm tiêu hóa thức ăn, chuyển hóa năng lượng và tổng hợp các chất cần thiết cho sự phát triển của tôm.

– Mangan có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và bảo vệ xương và vỏ tôm. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, một loại protein quan trọng đối với cấu trúc xương và vỏ của động vật biển.

– Là chất xúc tác quan trọng cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể tôm, trong đó có quá trình trao đổi chất và điều hòa các hoạt động sinh học khác.

– Giúp tôm phát triển và sinh sản tốt hơn. Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng của tôm trong suốt quá trình nuôi và đáp ứng nhu cầu sinh sản của chúng.

– Có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch của tôm, giúp tôm chống lại bệnh tật và stress hiệu quả hơn.

kẽm

Kẽm có một số chức năng đặc biệt trong việc chống oxy hóa và phản ứng của hệ miễn dịch, góp phần xúc tác sự hình thành một số enzyme. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ kẽm của tôm gần như không có hiệu quả nên hiện nay người dân bắt đầu sử dụng nguồn kẽm hữu cơ dưới dạng axit amin trong thực phẩm. Đây được coi là sự thay thế hiệu quả cho kẽm vô cơ.

– Kẽm hữu cơ không chỉ có tác dụng với hệ tiêu hóa mà còn ngăn ngừa quá trình oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch cho tôm, đặc biệt là tôm chân trắng.

– Kẽm giúp tăng khả năng vận chuyển CO2 ở động vật thủy sinh, kích thích tiết axit clohiđric.

– Kẽm có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng sinh sản ở tôm. Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sự phát triển của tế bào sinh dục, giúp giảm nguy cơ suy sinh sản. Nếu thiếu kẽm, tôm sẽ bị giảm khả năng sinh sản và giảm tốc độ tăng trưởng.

READ Tiêu chuẩn thiết kế và cấu tạo của hố ga xử lý nước thải

– Là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển, tổng hợp protein, sinh sản, sản xuất năng lượng và hình thành gen trong cơ thể tôm. Kẽm tham gia tổng hợp protein và chuyển hóa glucose, tạo ra các chất trung gian trao đổi chất, từ đó ảnh hưởng đến đặc điểm huyết học của tôm.

– Là nguồn năng lượng chính của niêm mạc ruột và cũng là tiền chất protein của một số phân tử truyền tín hiệu của hệ miễn dịch. Vì vậy kẽm còn giúp duy trì cấu trúc và chức năng của cơ thể tôm.

– Chịu trách nhiệm về quá trình nhận biết sự xâm nhập của vật lạ vào cơ thể tôm, từ đó đẩy nhanh cơ chế phòng vệ của tôm. Enzyme phenoloxidase giúp chống lại mầm bệnh và lysozyme kích thích quá trình thực bào được kích hoạt nhanh chóng nhờ Kẽm.

Iốt

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Iốt đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tôm

– Iốt là thành phần cần thiết để sản xuất các hormone tuyến giáp như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này rất quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và phát triển của tôm.

– Iốt còn có vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của hệ thần kinh tôm. Nó giúp duy trì chức năng thần kinh bình thường, đồng thời tăng cường khả năng cảm nhận và phản ứng của tôm với các tác nhân trong môi trường nuôi.

– Iốt tham gia vào quá trình phát triển và sinh sản của tôm. Cung cấp đủ iod trong khẩu phần giúp tôm lớn nhanh và duy trì khả năng sinh sản tốt.

– Hỗ trợ hệ thống miễn dịch của tôm, giúp tăng cường sức đề kháng bệnh tật và chống lại các tác nhân gây stress.

– Iốt đóng vai trò quan trọng giúp tôm thích nghi với những thay đổi của môi trường nước, trong đó có sự thay đổi nồng độ muối và các yếu tố khác.

Selen

– Selen là khoáng vi lượng có vai trò quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là tôm. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

– Là khoáng chất cần thiết cho hoạt động của Enzyme Iodothyronine Deiodinase, giúp thúc đẩy sản sinh hormone Thyroxine, một loại hormone cần thiết cho IGF trong cơ thể tôm. Khi IGF tăng lên, khả năng chuyển hóa carbohydrate và protein của tôm cũng tăng lên. Nhờ đó, tôm ăn nhiều hơn, hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn và từ đó lớn nhanh hơn.

– Selenium còn là nguyên tố khoáng vi lượng tham gia vào hoạt động của enzyme Glutathione Peroxidase, giúp làm giảm và tiêu diệt các gốc tự do có hại cho tế bào. Gốc tự do là các phân tử gây tổn hại tế bào, khiến tôm mắc nhiều bệnh. Vì vậy Selenium giúp bảo vệ tôm khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.

READ Quặng boxit: Thành phần, quá trình hình thành và ứng dụng

Những lưu ý khi bổ sung khoáng vi lượng cho tôm

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Lưu ý khi bổ sung khoáng chất cho tôm

Khi bổ sung khoáng vi lượng trong nuôi tôm, bạn cần lưu ý những lưu ý quan trọng sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho tôm:

– Phân tích nhu cầu khoáng vi lượng của tôm: Tôm có nhu cầu khoáng vi lượng khác nhau tùy theo loài, giai đoạn phát triển và điều kiện nuôi. Bạn nên tham khảo các tài liệu khoa học hoặc nhận lời khuyên từ các chuyên gia để xác định nhu cầu cụ thể của loài tôm bạn đang nuôi.

– Lựa chọn sản phẩm bổ sung đúng liều lượng, chất lượng: Sử dụng sản phẩm chứa khoáng chất vi lượng đúng liều lượng, đúng dạng để tôm dễ hấp thụ. Đảm bảo rằng nguồn cung cấp khoáng chất vi lượng không chứa chất gây ô nhiễm hoặc tạp chất độc hại khác.

– Đảm bảo cân bằng trong khẩu phần ăn của tôm: Khoáng vi lượng chỉ nên được bổ sung như một phần của khẩu phần ăn tổng thể. Bạn cần điều chỉnh khẩu phần ăn của tôm sao cho việc bổ sung khoáng vi lượng không làm thay đổi quá mức hàm lượng các chất dinh dưỡng khác như protein hay chất hữu cơ.

– Kiểm soát nồng độ khoáng vi lượng trong môi trường ao nuôi: Các khoáng chất như sắt, đồng, kẽm có thể gây độc nếu nồng độ quá cao. Vì vậy bạn cần thường xuyên kiểm tra nồng độ khoáng vi lượng trong nước và thức ăn để đảm bảo tôm được nuôi trong môi trường an toàn.

– Theo dõi hiệu quả và phản ứng của tôm: Theo dõi sự phát triển và sức khỏe của tôm sau khi bổ sung khoáng vi lượng để đánh giá hiệu quả của chế độ dinh dưỡng và điều chỉnh nếu cần thiết.

– Thực hiện đúng hướng dẫn và liều lượng: Luôn tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và liều lượng ghi trên sản phẩm bổ sung khoáng vi lượng. Không tự ý điều chỉnh liều lượng khi chưa có lời khuyên của chuyên gia.

Có thể thấy khoáng vi lượng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tôm. Việc bổ sung khoáng vi lượng hợp lý là một phần quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe tôm và kích thích tôm tăng trưởng trong quá trình nuôi.

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *