Table of Contents
Kim loại mềm là gì?
Kim loại mềm là những kim loại có thể dễ dàng uốn cong và tạo hình theo ý muốn. Chỉ cần tác dụng một lực nhẹ cũng có thể khiến bề mặt kim loại thay đổi mà không cần đến nhiệt độ. Ví dụ: Natri (Sodium), Kali (Kali) là những kim loại mềm được sử dụng phổ biến hiện nay và có những đặc điểm tương tự nhau.
Đều thuộc nhóm kim loại kiềm (nhóm 1), các nguyên tố ở nhóm ngoài cùng
Có tính chất hóa học mạnh với nước và không khí
Kim loại mềm đến mức có thể dễ dàng cắt bằng dao
Chỉ là chúng ta hiếm khi nhìn thấy hình dạng thuần khiết của chúng, vì chúng phản ứng rất nhanh với môi trường xung quanh.
Tìm hiểu về kim loại mềm
Thành phần kim loại mềm
Kim loại mềm có cấu hình electron đặc biệt:
Các electron ở lớp ngoài cùng rất ít, từ 1-3 electron
Liên kết kim loại được tạo ra do sự tương tác giữa các electron
Mức độ liên kết yếu dẫn đến dễ bị biến dạng
Việc thiếu electron ở lớp vỏ ngoài dẫn đến sự sắp xếp lỏng lẻo:
Nguyên tử và ion nằm cách xa nhau
Ít chuyển động hạn chế hơn
Ngược lại với kim loại cứng, các electron được giữ chặt
Kim loại mềm điện tử đặc biệt
Đặc điểm của kim loại mềm
Ngoài tính chất mềm, kim loại còn có những đặc điểm sau:
1. Dễ cán màng
Kim loại mềm, giống sáp, có thể dát mỏng thành lá dễ dàng mà không bị gãy.
Việc dễ dàng dát lớp phụ thuộc vào bản chất của liên kết trong kim loại
Kim loại mềm thường có ít electron ở lớp vỏ ngoài nên tạo ra liên kết yếu
Không giống như kim loại cứng, liên kết mạnh hơn và khó ép hơn
2. Độ dẻo dai
Kim loại mềm có độ dẻo tuyệt vời
Có thể dễ dàng uốn cong và kéo dài mà không bị nứt
Trong khi kim loại cứng thường cứng hơn và giòn hơn
3. Độ giòn
Trái ngược với độ dẻo, kim loại mềm không giòn lắm
Khó bị gãy khi chịu tác động mạnh
So với kim loại cứng, chúng dễ bị gãy hơn
Kim loại mềm dễ uốn
Có bao nhiêu loại kim loại mềm?
Kim loại mềm được chia thành hai loại: Kim loại nhóm 1 và kim loại nhóm 2
1. Kim loại nhóm 1
Các nguyên tố nhóm 1 gồm natri (Na), kali (K)…
Có 1 electron ở lớp ngoài cùng
Phản ứng mạnh với nước tạo thành khí kiềm và khí hydro
Được sử dụng trong luyện kim, hóa học và y sinh
2. Kim loại nhóm 2
Các nguyên tố nhóm 2 như berili (Be), magie (Mg), canxi (Ca)..
Có 2 electron ở lớp ngoài cùng
Thường phản ứng chậm với nước nhưng mạnh với axit
Dùng trong các hợp kim nhẹ, sản xuất hóa chất, xây dựng…
Kali kim loại
Sự khác biệt giữa kim loại mềm và kim loại cứng
Để phân biệt rõ ràng giữa kim loại cứng và mềm, chúng ta hãy xem xét các đặc điểm sau:
1. Liên kết điện tử
Kim loại mềm có ít electron ở lớp ngoài cùng nên liên kết kém bền hơn
Kim loại cứng có nhiều electron ở lớp ngoài cùng nên tạo ra liên kết bền
Mức độ mềm hay cứng phụ thuộc vào lực hút tĩnh điện giữa các ion
2. Cấu trúc tinh thể
Kim loại mềm thường có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối
Các nguyên tử được sắp xếp thưa thớt, tạo ra nhiều khoảng trống
Không giống như kim loại cứng, chúng có cấu trúc nhỏ gọn hơn và được sắp xếp chặt chẽ hơn
Ứng dụng của kim loại mềm
Hiện nay, kim loại mềm được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống, cụ thể như sau:
1. Trong ngành điện
Kim loại mềm có tính dẫn điện tuyệt vời và không cần nhiệt độ rất cao. Đó là lý do tại sao nó được sử dụng làm dây dẫn và mạch điện linh hoạt. Đồng, một trong những kim loại mềm phổ biến nhất, là vật liệu chính để sản xuất dây cáp điện trên toàn thế giới.
2. Trong công nghiệp
Kim loại mềm không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dược phẩm.
Thực phẩm: Làm bao bì, hộp đựng thực phẩm hay sản xuất khuôn làm bánh, dụng cụ nấu nướng, đôi khi dùng làm thanh khử trùng trong xử lý nước.
Dược phẩm: Làm vỏ thuốc, ống tiêm, sản xuất thiết bị y tế và dụng cụ nha khoa. Ngoài ra, nó còn là thành phần trong một số loại thuốc như thuốc tẩy.
3. Trong đời sống hằng ngày
Ngoài ra, kim loại mềm còn được ứng dụng trong đời sống:
Sản xuất đồ gia dụng như nồi, chảo, bát đĩa
Sử dụng làm đồ trang sức và đồ thủ công
Sản xuất đồng hồ, kính mắt và phụ kiện thời trang khác
Kim loại mềm được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện
Top 5 kim loại mềm nhất thế giới
Dưới đây là TOP 5 kim loại mềm nhất thế giới và mang lại nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Kim loại càng hiếm thì giá càng cao và ngược lại.
1. Kim loại xesi (Cs)
Cs được coi là kim loại mềm nhất thế giới. Trong bảng tuần hoàn nó thuộc nhóm 1, chu kỳ 6. Đây là kim loại màu trắng bạc thường được tìm thấy trong một số khoáng chất như lepidolite và pollucite.
Xesi dẻo, dễ uốn cong, thường được dùng để chế tạo các mạch điện tử, đèn phát quang và là vật liệu xuất hiện trong các thiết bị quang học. Ngoài ra, Cs còn được sử dụng trong lĩnh vực y học hạt nhân để tạo ra hình ảnh chụp cắt lớp.
2. Kim loại Rubidi (Rb)
Rb cũng nằm trong số những kim loại mềm nhất thế giới và thuộc nhóm 1, giai đoạn 5 của bảng tuần hoàn. Rubidium có màu trắng bạc, rất sáng bóng và có đặc tính tương tự Cs. Hiện nay nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và xuất hiện trong các thiết bị điện tử như cảm biến quang học hay đèn phát quang.
3. Kim loại kali (K)
Kali là kim loại mềm thuộc nhóm 1 chu kỳ 4 của bảng tuần hoàn. Nó có khả năng tạo ra ion K+ dương trong các phản ứng hóa học. Đây là yếu tố có vai trò quan trọng trong các hoạt động sống của cơ thể. Vì vậy, nó được dùng làm chất bổ sung khoáng chất trong các liệu pháp điện giải, hỗ trợ điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể.
4. Kim loại Rodium (Rhodium)
Rodium (Rh) là một kim loại mềm quý hiếm và thuộc nhóm platina trong bảng tuần hoàn. Nó có màu trắng bạc, chống ăn mòn và không bị oxy hóa. Có thể nói đây là một trong những kim loại đắt tiền nhất hiện nay và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
Trong lĩnh vực sản xuất ô tô, Rh được sử dụng làm chất phủ bóng, tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử…
5. Kim loại bạch kim (platinum)
Khi nói về kim loại mềm nhất thế giới thì không thể bỏ qua Platinum (pt). Nó có màu bạc sáng và là một trong những kim loại đóng vai trò quan trọng đối với trái đất. Pt có khả năng chịu nhiệt tốt, nhiệt độ nóng chảy cao và không bị oxy hóa trong điều kiện khắc nghiệt. Hiện nay nó được sử dụng để chế tạo hệ thống loại bỏ khí thải, sản xuất đồ trang sức, đồng hồ, trang sức…
Xesi kim loại (Cs)
Câu hỏi thường gặp về kim loại mềm
Dưới đây là top 5 câu hỏi thường gặp nhất về kim loại mềm mà bạn thường thắc mắc:
1. Ví dụ về kim loại mềm trong cuộc sống?
Ngoài các ví dụ trên, bạn cũng có thể gặp phải kim loại mềm trên các đồ vật như:
Hộp đựng thực phẩm, lon nước giải khát (làm bằng nhôm)
Đồ trang sức mạ vàng và bạc
Các chi tiết nhựa mạ crom trên ô tô, xe máy
Đinh, ốc vít, ghim bằng đồng
2. Kim loại mềm có được sử dụng trong xây dựng không?
Trong xây dựng, kim loại mềm thường không đóng vai trò kết cấu chịu lực chính vì độ cứng và độ bền không cao. Tuy nhiên, chúng vẫn được áp dụng trong các trường hợp sau:
Các chi tiết bổ sung như ống nước, dây điện, thiết bị điện
Vật liệu cách âm, chống ẩm, cách nhiệt
Trang trí nội thất và ốp lát
Ngoài ra, hợp kim kim loại mềm có thể đáp ứng tốt hơn các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng.
3. Làm thế nào để nhận biết kim loại mềm?
Để xác định xem kim loại có phải là kim loại mềm hay không, bạn có thể:
Dùng móng tay ấn lên bề mặt kim loại. Nếu nó để lại vết lõm thì rất có thể đó là kim loại mềm.
Bạn có thể sử dụng máy đo độ cứng (ví dụ Mohs, Brinell) để đo độ cứng bề mặt: Kim loại mềm thường có độ cứng Mohs dưới 3, độ cứng Brinell dưới 50. Những kim loại này dễ bị trầy xước bởi các vật cứng. độ cứng cao hơn
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng búa gõ thử lên bề mặt. Kim loại mềm thường có âm thanh trầm và hơi móp.
HCl Đông Á
Làm sạch kim loại bằng axit HCl như thế nào?
Một số kim loại mềm thường bị rỉ sét sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt là máy móc, thiết bị trong hệ thống sản xuất công nghiệp. Sử dụng HCl là một trong những cách tẩy rỉ sét kim loại được các doanh nghiệp sử dụng phổ biến hiện nay, đặc biệt là các nhà máy thép.
Ưu điểm của HCl bao gồm:
Làm sạch và loại bỏ hoàn toàn các vết bẩn cứng đầu bám lâu ngày trên bề mặt kim loại như dầu, mỡ, bụi bẩn, nhựa…
Loại bỏ sơn, vôi, xi măng và rỉ sét trên bề mặt kim loại lâu dài.
Giá cả hợp lý, dễ mua chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được nhiều doanh nghiệp lựa chọn.
Tuy nhiên HCl là axit mạnh nên khi mua bạn cần lựa chọn địa chỉ uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng. LVT Education là đơn vị chuyên sản xuất và phân phối HCl trên toàn quốc, phục vụ ứng dụng tẩy rỉ sét trong các nhà máy kim loại. Nếu bạn cần báo giá sản phẩm, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0822 525 525 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về kim loại mềm, đặc điểm và ứng dụng của chúng trong cuộc sống. Nếu có thắc mắc cần tư vấn, đừng ngần ngại bình luận bên dưới. LVT Education luôn sẵn sàng phục vụ bạn.
Giáo sưNguyễn Lân Dũnglà nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Open this in UX Builder to add and edit content