Lỡ lòng hay nỡ lòng đúng chính tả? Nghĩa là gì?

Lỡ lòng hay nỡ lòng là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Việt. The Poet Kiểm Tra Chính Tả sẽ làm rõ sự khác biệt giữa “lỡ lòng” và “nỡ lòng”, từ đó giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong các bài viết hay giao tiếp hàng ngày.

Lỡ lòng hay nỡ lòng đúng chính tả

Lỡ lòng là từ sai chính tả, ngược lại, nỡ lòng là từ đúng chính tả, là từ được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.

Lỡ lòng hay nỡ lòngLỡ lòng hay nỡ lòng mới là từ chính xác?

Giải thích nghĩa của các từ

Đối với những người lẫn lộn giữa âm “n” và “l”, thường không biết viết “lỡ lòng” hay “nỡ lòng” là đúng chính tả. Vậy hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt và sử dụng hai từ này cho đúng.

Lỡ lòng nghĩa là gì?

Lỡ là từ chỉ kích thước trung bình của một vật (tính từ), hoặc là chỉ hành động không cẩn thận, dẫn đến việc gây ra một kết quả tiêu cực, khiến cho bản thân cảm thấy hối hận và tiếc nuối.

Tuy nhiên khi ghép với từ “lòng” thì “lỡ lòng” không có nghĩa theo quy tắc chính tả tiếng Việt.

Nỡ lòng nghĩa là gì?

Nỡ lòng được dùng để chỉ sự khó khăn trong việc làm điều gì đó với ai đó do không muốn gây tổn thương hoặc khó khăn. Từ này bộc lộ sự đấu tranh nội tâm giữa việc thực hiện một hành động mà người đó biết rằng có thể sẽ làm tổn thương người khác và mong muốn tránh làm điều đó.

READ Kem chống nắng và che khuyết điểm: Giải pháp cho ngày lười makeup

Ví dụ: Tôi không nỡ lòng nói với anh ấy rằng mình đã quyết định chia tay.

Kết luận

Lỡ lòng hay nỡ lòng đúng chính tả đã được giải thích rõ ở nội dung trên. Để tránh những lỗi không đáng có, quan trọng là bạn cần chú ý sử dụng ngôn từ một cách đúng đắn và thận trọng.

Hãy luôn cập nhật các từ hay bị nhầm lẫn khác bằng cách theo dõi chuyên mục Kiểm tra Chính Tả nhé.

Xem thêm:

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *