Trong kỷ nguyên kết nối, việc hiểu rõ về các công nghệ mạng không dây là vô cùng quan trọng, đặc biệt là những mạng hoạt động trong phạm vi nhỏ. Bài viết thuộc chuyên mục “Kiến thức” này sẽ giải đáp tường tận câu hỏi ” mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ được gọi là gì?”, đồng thời đi sâu vào phân tích các khái niệm liên quan như WPAN (Wireless Personal Area Network), Bluetooth, Zigbee, mạng gia đình, và các ứng dụng thực tế của chúng trong cuộc sống hàng ngày, từ kết nối thiết bị cá nhân đến ứng dụng trong công nghiệp và Internet of Things (IoT).
Trong thế giới kết nối ngày nay, khi nói đến mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ, WiFi nổi lên như một giải pháp phổ biến và hiệu quả nhất. WiFi không chỉ là một thuật ngữ công nghệ; nó là nền tảng kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu, từ điện thoại thông minh và máy tính xách tay đến các thiết bị nhà thông minh và hệ thống tự động hóa công nghiệp. Vì sao WiFi lại chiếm ưu thế trong lĩnh vực này, và liệu có những lựa chọn thay thế nào khả thi?
WiFi chứng minh sự vượt trội nhờ vào tính linh hoạt, khả năng tương thích rộng rãi và tốc độ truyền dữ liệu cao. Các router WiFi hiện đại, tuân thủ các chuẩn 802.11ax (WiFi 6) và 802.11be (WiFi 7), có thể cung cấp tốc độ gigabit cho nhiều thiết bị đồng thời, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng đa phương tiện và công việc trực tuyến. Khả năng tương thích với hầu hết các thiết bị và hệ điều hành, WiFi trở thành lựa chọn mặc định cho kết nối Internet trong gia đình, văn phòng và các không gian công cộng.
Tuy nhiên, không phải lúc nào WiFi cũng là lựa chọn duy nhất. Các công nghệ mạng không dây khác như Bluetooth, Zigbee, Z-Wave, NFC và UWB cũng có những ưu điểm riêng và phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh các công nghệ này với WiFi để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại và tìm ra giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể vào năm 2025.
WiFi đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, là đáp án chính xác nhất cho câu hỏi “mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ được gọi là gì”. Công nghệ WiFi cho phép các thiết bị điện tử kết nối internet không dây trong một phạm vi nhất định, tạo nên sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng. Mạng WiFi sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu giữa các thiết bị và điểm truy cập không dây (access point), thường là một bộ định tuyến (router).
Về mặt kỹ thuật, WiFi hoạt động dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.11, với các phiên bản khác nhau như 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6) và mới nhất là 802.11be (WiFi 7), mỗi phiên bản cải thiện tốc độ, phạm vi và hiệu quả kết nối. Phạm vi hoạt động của mạng WiFi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Thông thường, trong môi trường trong nhà, phạm vi của mạng WiFi có thể dao động từ 10 mét đến 50 mét. Tuy nhiên, trong môi trường ngoài trời, với ít chướng ngại vật hơn, phạm vi này có thể lên đến 100 mét hoặc hơn. Để mở rộng phạm vi WiFi, người dùng có thể sử dụng các thiết bị mở rộng sóng (range extender) hoặc hệ thống WiFi dạng lưới (mesh WiFi).
Mạng WiFi đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối không dây phạm vi nhỏ, mang đến sự tiện lợi và linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng phủ sóng trong khoảng cách tương đối ngắn, WiFi là lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị trong gia đình, văn phòng, quán cà phê và nhiều không gian khác. Việc “mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ được gọi là gì” đã được giải đáp, giờ đây chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những ứng dụng phổ biến nhất của WiFi trong cuộc sống hiện đại.
WiFi hiện diện rộng rãi trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ giải trí đến công việc và học tập. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của mạng WiFi phạm vi nhỏ:
Nhờ sự phát triển không ngừng của công nghệ, các ứng dụng của WiFi trong phạm vi nhỏ ngày càng trở nên đa dạng và phong phú, đóng góp vào sự tiện nghi và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Mặc dù WiFi là lựa chọn phổ biến nhất khi nói đến mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ, song không phải là giải pháp duy nhất. Các công nghệ khác như Bluetooth, Zigbee, Z-Wave, NFC và UWB đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm vượt trội trong các tình huống cụ thể. Chúng ta hãy cùng khám phá các công nghệ mạng không dây phạm vi nhỏ này và tìm hiểu lý do tại sao chúng có thể là sự thay thế phù hợp cho WiFi.
Bluetooth, một tiêu chuẩn kết nối không dây tầm gần, đã trở nên quen thuộc với người dùng thông qua các thiết bị như tai nghe, loa di động và chuột không dây. Ưu điểm lớn nhất của Bluetooth là khả năng tiết kiệm năng lượng, cho phép các thiết bị di động hoạt động lâu hơn mà không cần sạc thường xuyên. Ngoài ra, Bluetooth cũng hỗ trợ kết nối point-to-point, lý tưởng cho việc truyền dữ liệu trực tiếp giữa hai thiết bị mà không cần router trung gian, khác với mô hình kết nối mạng tập trung của WiFi.
Zigbee và Z-Wave là hai giao thức mạng không dây được thiết kế đặc biệt cho nhà thông minh. Khác với WiFi, vốn tiêu thụ nhiều năng lượng và có thể bị quá tải khi kết nối nhiều thiết bị, Zigbee và Z-Wave cung cấp giải pháp kết nối không dây tiết kiệm năng lượng. Chúng cho phép các thiết bị như đèn chiếu sáng, cảm biến và khóa cửa thông minh hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần thay pin thường xuyên. Bên cạnh đó, kiến trúc mạng mesh của Zigbee và Z-Wave giúp mở rộng phạm vi phủ sóng và tăng cường độ tin cậy của mạng.
NFC (Near Field Communication) là một công nghệ kết nối không dây tầm cực ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng. Với phạm vi hoạt động chỉ vài centimet, NFC đảm bảo tính bảo mật cao và ngăn chặn các cuộc tấn công man-in-the-middle. Ứng dụng phổ biến nhất của NFC là thanh toán không tiếp xúc qua điện thoại thông minh hoặc thẻ tín dụng, giúp người dùng thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và tiện lợi.
UWB (UltraWideband) là một công nghệ mạng không dây băng thông rộng, cung cấp khả năng định vị chính xác và truyền dữ liệu tốc độ cao trong phạm vi ngắn. UWB được sử dụng trong các ứng dụng như theo dõi vị trí vật thể, truyền tải video không dây và mở khóa xe hơi thông minh. Ưu điểm nổi bật của UWB là khả năng chống nhiễu tốt và độ trễ thấp, cho phép truyền dữ liệu ổn định và chính xác trong môi trường có nhiều tín hiệu vô tuyến.
Bluetooth đã trở thành một chuẩn mực không thể thiếu cho mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ, đặc biệt là trong việc kết nối các thiết bị cá nhân. Khác với WiFi vốn mạnh về khả năng truy cập Internet tốc độ cao, Bluetooth tập trung vào việc tạo ra các kết nối ad-hoc đơn giản và tiết kiệm năng lượng giữa các thiết bị ở cự ly gần. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kết nối tai nghe không dây, truyền dữ liệu giữa điện thoại và máy tính, hoặc ghép nối chuột và bàn phím với laptop.
Ứng dụng rộng rãi của Bluetooth đến từ những ưu điểm vượt trội về tính tiện lợi và khả năng tương thích. Công nghệ này cho phép các thiết bị tự động tìm kiếm và kết nối với nhau một cách nhanh chóng, loại bỏ nhu cầu về dây cáp rườm rà. Bluetooth cũng có khả năng hoạt động trên nhiều nền tảng và hệ điều hành khác nhau, từ điện thoại thông minh và máy tính bảng đến loa di động và thiết bị đeo thông minh. Theo báo cáo từ Bluetooth SIG, tổ chức chịu trách nhiệm phát triển chuẩn Bluetooth, số lượng thiết bị Bluetooth xuất xưởng hàng năm đã vượt quá 5 tỷ chiếc vào năm 2024 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng trong năm 2025.
Ngoài ra, tính năng tiết kiệm năng lượng cũng là một yếu tố quan trọng làm nên thành công của Bluetooth. So với WiFi, Bluetooth tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin cho các thiết bị di động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị đeo thông minh như đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe, vốn cần hoạt động liên tục trong thời gian dài. Các phiên bản Bluetooth mới nhất, như Bluetooth Low Energy (BLE), còn được tối ưu hóa để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng hơn nữa, mở ra những ứng dụng mới trong lĩnh vực Internet of Things (IoT).
Trong thế giới mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ, Zigbee và Z-Wave nổi lên như những giải pháp lý tưởng cho nhà thông minh, đặc biệt chú trọng vào khả năng tiết kiệm năng lượng. Khác với WiFi, vốn tiêu thụ nhiều điện hơn, Zigbee và Z-Wave được thiết kế để hoạt động với mức năng lượng tối thiểu, kéo dài tuổi thọ pin cho các thiết bị IoT như cảm biến, công tắc đèn và các thiết bị điều khiển khác trong hệ sinh thái nhà thông minh. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Zigbee là một giao thức mạng không dây dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.15.4, cho phép các thiết bị kết nối với nhau trong một mạng lưới mesh. Mạng mesh này có khả năng tự phục hồi, nghĩa là nếu một thiết bị gặp sự cố, các thiết bị khác có thể tự động tìm đường dẫn khác để duy trì kết nối. Zigbee hoạt động ở tần số 2.4 GHz hoặc các tần số thấp hơn như 915 MHz (ở Mỹ) hoặc 868 MHz (ở châu Âu), phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ điều khiển ánh sáng đến giám sát an ninh. Với khả năng hỗ trợ hàng ngàn thiết bị trên một mạng duy nhất, Zigbee trở thành lựa chọn phổ biến cho các hệ thống nhà thông minh quy mô lớn.
Tương tự Zigbee, Z-Wave cũng là một giao thức mạng không dây được thiết kế đặc biệt cho tự động hóa nhà. Z-Wave hoạt động ở tần số 908.42 MHz (ở Mỹ) hoặc 868.42 MHz (ở châu Âu), giúp giảm thiểu nhiễu từ các thiết bị WiFi khác. Mặc dù Z-Wave có giới hạn số lượng thiết bị kết nối (khoảng 232 thiết bị), nhưng nó nổi bật với khả năng tương thích ngược, nghĩa là các thiết bị Z-Wave cũ hơn vẫn có thể hoạt động với các thiết bị mới hơn. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho người dùng khi nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống nhà thông minh của mình.
Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội và tính ổn định cao, cả Zigbee và Z-Wave đều là những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng nhà thông minh, đặc biệt là trong bối cảnh Internet of Things (IoT) ngày càng phát triển vào năm 2025. Chúng cho phép xây dựng một hệ sinh thái các thiết bị kết nối, giúp người dùng kiểm soát và tự động hóa các chức năng khác nhau trong nhà một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
Bạn có tò mò về những công nghệ đứng sau ngôi nhà thông minh? Hãy cùng khám phá những đặc điểm cơ bản của ngôi nhà thông minh để hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động.
NFC (Near Field Communication) là một công nghệ mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ (tầm cực ngắn), cho phép giao tiếp không tiếp xúc giữa các thiết bị ở khoảng cách rất gần, thường là vài centimet. Khác với Bluetooth hay WiFi, NFC hoạt động ở tần số 13.56 MHz và sử dụng cảm ứng điện từ để truyền dữ liệu, tạo ra một phương thức kết nối không dây an toàn và tiện lợi cho nhiều ứng dụng. Sự phát triển mạnh mẽ của thanh toán di động và các ứng dụng chia sẻ dữ liệu đã đưa NFC trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.
Ứng dụng nổi bật nhất của NFC là thanh toán không tiếp xúc. Người dùng chỉ cần chạm điện thoại hoặc thẻ có hỗ trợ NFC vào máy POS (Point of Sale) để thực hiện thanh toán một cách nhanh chóng và an toàn. Các dịch vụ như Apple Pay, Google Pay và Samsung Pay đều dựa trên công nghệ NFC để cung cấp trải nghiệm thanh toán liền mạch cho người dùng. Ngoài ra, NFC còn được sử dụng rộng rãi trong giao thông công cộng, cho phép hành khách sử dụng thẻ hoặc điện thoại để thanh toán vé tàu, xe bus một cách tiện lợi. Ước tính đến năm 2025, số lượng giao dịch thanh toán NFC sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng số giao dịch thanh toán điện tử trên toàn cầu.
Bên cạnh thanh toán, NFC còn được ứng dụng rộng rãi trong việc chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị. Ví dụ, người dùng có thể dễ dàng chia sẻ hình ảnh, video, danh bạ hoặc liên kết web bằng cách chạm hai điện thoại NFC vào nhau. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và không yêu cầu ghép nối phức tạp như Bluetooth. Hơn nữa, NFC còn được sử dụng trong các ứng dụng như kiểm soát truy cập (ví dụ: mở khóa cửa bằng thẻ NFC), kết nối nhanh các thiết bị (ví dụ: kết nối tai nghe Bluetooth với điện thoại bằng một chạm), và thu thập thông tin (ví dụ: đọc thông tin từ các thẻ NFC được gắn trên sản phẩm hoặc áp phích quảng cáo).
UltraWideband (UWB), hay còn gọi là băng thông siêu rộng, nổi lên như một giải pháp mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ đầy tiềm năng, vượt trội hơn hẳn so với các công nghệ khác nhờ khả năng định vị chính xác và truyền dữ liệu tốc độ cao. Công nghệ này không chỉ mở ra những ứng dụng mới mẻ trong lĩnh vực nhà thông minh, thanh toán điện tử mà còn hứa hẹn tạo ra cuộc cách mạng trong theo dõi tài sản và tương tác thiết bị.
UWB khác biệt so với WiFi và Bluetooth ở chỗ nó sử dụng một phần lớn hơn của phổ tần số vô tuyến, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cực nhanh và định vị vị trí với độ chính xác cao đến từng centimet. Thay vì truyền dữ liệu liên tục, UWB gửi các xung năng lượng cực ngắn, giúp giảm thiểu nhiễu và cho phép nhiều thiết bị hoạt động đồng thời trong cùng một không gian mà không gây ảnh hưởng lẫn nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có mật độ thiết bị dày đặc.
Ứng dụng của công nghệ UWB rất đa dạng và ngày càng được mở rộng:
So với các công nghệ không dây tầm ngắn khác, UWB nổi bật với ưu điểm về độ chính xác định vị và tốc độ truyền dữ liệu. Tuy nhiên, UWB vẫn còn một số hạn chế như chi phí triển khai cao hơn và phạm vi phủ sóng ngắn hơn. Trong năm 2025, chúng ta có thể kỳ vọng sự phát triển mạnh mẽ của UWB khi các nhà sản xuất tiếp tục cải tiến công nghệ và giảm chi phí sản xuất.
Trong bối cảnh kết nối không dây ngày càng trở nên quan trọng, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa WiFi và các công nghệ mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ khác là vô cùng cần thiết. Vậy mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ được gọi là gì, và công nghệ nào là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu cụ thể của bạn trong năm 2025? Chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết để làm rõ vấn đề này.
Để đưa ra lựa chọn sáng suốt, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm phạm vi hoạt động, tốc độ truyền dữ liệu, mức tiêu thụ năng lượng, bảo mật, và chi phí triển khai. So sánh trực tiếp giữa WiFi, Bluetooth, Zigbee, Z-Wave, NFC, và UWB sẽ giúp bạn xác định công nghệ phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể, từ kết nối thiết bị cá nhân đến xây dựng hệ thống nhà thông minh.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa WiFi và các công nghệ mạng không dây phạm vi nhỏ khác, với các tiêu chí quan trọng được cập nhật đến năm 2025:
Tính năng | WiFi | Bluetooth | Zigbee/Z-Wave | NFC | UWB |
---|---|---|---|---|---|
Phạm vi | Lớn (20-100m) | Ngắn (1-10m) | Trung bình (10-30m) | Rất ngắn (vài cm) | Ngắn (1-10m) |
Tốc độ | Cao (54 Mbps – vài Gbps) | Trung bình (1-3 Mbps) | Thấp (20-250 Kbps) | Thấp (424 Kbps) | Rất cao (lên đến 1 Gbps) |
Tiêu thụ năng lượng | Cao | Thấp | Rất thấp | Rất thấp | Cao |
Ứng dụng | Internet, mạng gia đình, văn phòng | Tai nghe, loa, thiết bị đeo | Nhà thông minh, tự động hóa | Thanh toán, chia sẻ dữ liệu | Định vị, truyền dữ liệu tốc độ cao |
Bảo mật | WPA3, WPA2 | Mã hóa 128-bit AES | Mã hóa AES | Mã hóa | Mã hóa |
Chi phí | Trung bình | Thấp | Thấp | Thấp | Cao |
Sự phát triển của các tiêu chuẩn và giao thức mới sẽ tiếp tục định hình bối cảnh mạng không dây trong tương lai. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật và nhu cầu sử dụng cụ thể.
Việc lựa chọn công nghệ mạng không dây hoạt động trong phạm vi nhỏ phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các giải pháp kết nối hiệu quả cho gia đình, văn phòng, và các ứng dụng IoT vào năm 2025. Sự đa dạng của các công nghệ như WiFi, Bluetooth, Zigbee, Z-Wave, NFC và UWB đặt ra thách thức cho người dùng trong việc đưa ra quyết định tối ưu. Bài viết này cung cấp hướng dẫn từ chuyên gia để giúp bạn hiểu rõ các yếu tố cần cân nhắc và lựa chọn công nghệ mạng không dây phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của mình.
Để đưa ra lựa chọn sáng suốt, hãy bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng nhu cầu sử dụng mạng không dây của bạn. Cụ thể, bạn cần xem xét các yếu tố như phạm vi kết nối cần thiết, tốc độ truyền dữ liệu mong muốn, số lượng thiết bị cần kết nối, mức tiêu thụ năng lượng chấp nhận được và yêu cầu về bảo mật. Ví dụ, nếu bạn cần kết nối nhiều thiết bị nhà thông minh trong phạm vi rộng, Zigbee hoặc Z-Wave có thể là lựa chọn tốt hơn WiFi do khả năng tạo mạng lưới mesh và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, nếu bạn cần truyền tải video chất lượng cao giữa các thiết bị di động trong phạm vi ngắn, UWB có thể đáp ứng yêu cầu về băng thông.
Tiếp theo, hãy đánh giá kỹ lưỡng các ưu và nhược điểm của từng công nghệ mạng không dây. WiFi, với ưu điểm về tốc độ cao và phạm vi rộng, phù hợp cho các ứng dụng cần băng thông lớn như xem video trực tuyến và duyệt web. Tuy nhiên, WiFi tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với các công nghệ khác và có thể gặp vấn đề về nhiễu sóng trong môi trường có nhiều thiết bị. Bluetooth, với ưu điểm về tính phổ biến và khả năng kết nối trực tiếp giữa các thiết bị, phù hợp cho các ứng dụng như kết nối tai nghe không dây và truyền tải dữ liệu nhỏ. Zigbee và Z-Wave, với ưu điểm về khả năng tạo mạng lưới mesh và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các ứng dụng nhà thông minh. NFC, với ưu điểm về tính bảo mật và dễ sử dụng, phù hợp cho các ứng dụng thanh toán không tiếp xúc và chia sẻ dữ liệu tầm cực ngắn. UWB, với ưu điểm về băng thông rộng và khả năng định vị chính xác, phù hợp cho các ứng dụng theo dõi tài sản và truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
Cuối cùng, hãy xem xét tính tương thích của các công nghệ mạng không dây với các thiết bị và hệ thống hiện có của bạn. Đảm bảo rằng các thiết bị bạn định sử dụng đều hỗ trợ công nghệ mạng không dây mà bạn lựa chọn. Ví dụ, nếu bạn muốn điều khiển các thiết bị nhà thông minh bằng giọng nói, hãy chọn các thiết bị hỗ trợ Zigbee hoặc Z-Wave và tương thích với các trợ lý ảo như Amazon Alexa hoặc Google Assistant. Ngoài ra, hãy cân nhắc khả năng mở rộng và nâng cấp của mạng không dây trong tương lai. Việc lựa chọn công nghệ mạng không dây có khả năng tương thích với các tiêu chuẩn mới và hỗ trợ các tính năng tiên tiến sẽ giúp bạn bảo vệ khoản đầu tư của mình và đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Nhân tham tài nhi tử và Điểu tham thực nhi vong là hai câu chuyện…
Cồn Trạng lột là một trong những biểu tượng đặc sắc của văn hóa dân…
Sự tích con Dã Tràng là một trong những câu chuyện cổ tích đặc sắc…
1. Thế còn việc kéo khoai tây ra và ngô hoặc loại bỏ khoai tây?…
Sự tích chó mèo ghét nhau là một câu chuyện thú vị trong kho tàng…
Bà lớn đười ươi là một nhân vật đặc sắc trong kho tàng truyện dân…
This website uses cookies.