Categories: Hỏi Đáp

Neuron Là Gì? Em Hãy Nêu Cấu Tạo Và Chức Năng Của Neuron: Soma, Dendrite, Axon (2025)

Bạn muốn hiểu rõ về neuron, đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ cấu tạo và chức năng của neuron một cách chi tiết, cung cấp những kiến thức sinh học tế bào thiết yếu. Chúng ta sẽ cùng khám phá cấu tạo neuron, bao gồm thân tế bào, sợi nhánh và sợi trục, cũng như vai trò quan trọng của chúng trong việc truyền dẫn xung thần kinh. Bạn sẽ hiểu được chức năng của neuron như thế nào trong việc xử lý thông tin, tạo nên các phản xạ và điều khiển hoạt động của cơ thể. Bài viết thuộc chuyên mục Hỏi Đáp này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về điện thế hoạt độngsynapse, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về hệ thần kinh. Với những kiến thức này, bạn sẽ hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động phức tạp nhưng đầy tinh tế của hệ thần kinh.

Neuron là gì? Định nghĩa và khái niệm cơ bản về tế bào thần kinh

Neuron, hay còn gọi là tế bào thần kinh, là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh. Chúng là những tế bào chuyên biệt, chịu trách nhiệm tiếp nhận, xử lý và truyền dẫn thông tin trong cơ thể. Sự hoạt động phức tạp của não bộ, từ suy nghĩ, cảm xúc đến vận động, đều dựa trên sự tương tác giữa hàng tỷ neuron. Hiểu rõ neuron là gì là bước đầu tiên để hiểu cách thức hoạt động của hệ thần kinh.

Neuron có khả năng giao tiếp với nhau thông qua các tín hiệu hóa học và điện, tạo thành một mạng lưới phức tạp và liên kết chặt chẽ. Sự truyền dẫn thông tin này diễn ra cực kỳ nhanh chóng và chính xác, cho phép cơ thể phản ứng nhanh nhạy với các kích thích từ môi trường bên ngoài cũng như điều chỉnh hoạt động của các cơ quan nội tạng. Khả năng này là nền tảng cho mọi hoạt động sống của con người, từ phản xạ đơn giản đến những quá trình nhận thức phức tạp. Nắm bắt được cấu tạo và chức năng của neuron sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động tinh vi này. Sự hiểu biết về neuron không chỉ quan trọng trong lĩnh vực thần kinh học mà còn đóng vai trò cốt yếu trong nhiều ứng dụng công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo và robot học.

Cấu tạo của Neuron: Các thành phần chính và chức năng của chúng

Neuron, hay còn gọi là tế bào thần kinh, là đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh. Hiểu rõ cấu tạo của neuron là chìa khóa để hiểu cách hệ thần kinh hoạt động. Neuron không chỉ đơn thuần là một tế bào, mà là một cấu trúc phức tạp với nhiều thành phần phối hợp nhịp nhàng để thực hiện chức năng truyền dẫn và xử lý thông tin.

Thân tế bào (Soma) là trung tâm điều khiển của neuron. Nơi đây chứa nhân tế bào, ty thể và các bào quan khác cần thiết cho sự sống và hoạt động của tế bào. Soma tổng hợp các protein và chất dẫn truyền thần kinh, đóng vai trò then chốt trong việc tích hợp các tín hiệu nhận được từ các sợi nhánh và tạo ra xung thần kinh. Kích thước và hình dạng của soma thay đổi tùy thuộc vào loại neuron, ví dụ, soma của neuron vận động thường lớn hơn so với neuron cảm giác.

Sợi nhánh (Dendrite) là các phần nhánh cây, mọc ra từ thân tế bào, có nhiệm vụ tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác. Bề mặt của dendrite chứa nhiều thụ thể đặc hiệu, liên kết với các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ các cúc tận cùng của neuron khác. Tín hiệu, dưới dạng điện hóa học, được tiếp nhận ở đây và truyền tới thân tế bào để xử lý. Số lượng và độ phân nhánh của dendrite ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận thông tin của neuron. Một neuron có thể có hàng trăm hoặc hàng ngàn dendrite, cho phép nó nhận thông tin từ rất nhiều nguồn khác nhau.

Sợi trục (Axon) là một sợi dài, mảnh, mọc ra từ thân tế bào, có chức năng truyền dẫn xung thần kinh đi xa. Khác với dendrite, axon chỉ có một nhánh chính, nhưng có thể phân nhánh ở tận cùng để liên kết với nhiều neuron khác. Bên trong axon là một dòng chảy ion duy trì sự truyền dẫn xung thần kinh với tốc độ cao, lên tới hàng trăm mét mỗi giây. Sự truyền dẫn này được hỗ trợ bởi bao Myelin, một lớp màng myelin bao quanh axon, giúp tăng tốc độ truyền tín hiệu và tiết kiệm năng lượng. Những khoảng trống giữa các đoạn myelin, được gọi là nút Ranvier, đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo và duy trì sự lan truyền xung thần kinh theo kiểu “nhảy cóc”.

Cúc tận cùng (Synaptic Terminals) nằm ở cuối sợi trục, là nơi neuron giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) để truyền tín hiệu đến các neuron khác. Cúc tận cùng chứa nhiều túi nhỏ gọi là túi synap chứa đầy các phân tử neurotransmitter. Khi xung thần kinh đến cúc tận cùng, các túi này sẽ giải phóng neurotransmitter vào khe synap – khoảng trống giữa cúc tận cùng và dendrite của neuron tiếp theo. Neurotransmitter liên kết với các thụ thể trên dendrite của neuron tiếp theo, khởi động một xung thần kinh mới hoặc ức chế hoạt động của neuron này. Hiệu quả của sự truyền tín hiệu phụ thuộc vào loại neurotransmitter, số lượng thụ thể và sự hiện diện của các chất tái hấp thu neurotransmitter trong khe synap. Sự phá vỡ trong quá trình này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý thần kinh.

Chức năng của Neuron: Truyền dẫn và xử lý thông tin trong hệ thần kinh

Neuron, hay còn gọi là tế bào thần kinh, đóng vai trò trung tâm trong việc truyền dẫn và xử lý thông tin trong hệ thần kinh. Chức năng chính của nó là tiếp nhận, tích hợp và truyền tải các tín hiệu điện và hóa học giữa các tế bào thần kinh khác nhau, cho phép hệ thần kinh thực hiện các chức năng phức tạp như tư duy, vận động, cảm giác và nhiều hoạt động khác của cơ thể. Quá trình này phức tạp và hiệu quả, cho phép phản ứng nhanh chóng và chính xác trước các kích thích từ môi trường nội ngoại bào.

Tiếp nhận kích thích là bước đầu tiên trong quá trình xử lý thông tin của neuron. Các sợi nhánh (dendrite) nhận các tín hiệu hóa học, được gọi là chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter), từ các neuron khác tại các điểm nối thần kinh gọi là synapse. Những tín hiệu này có thể là kích thích hoặc ức chế, ảnh hưởng đến khả năng tạo ra xung thần kinh của neuron. Ví dụ, khi ta chạm vào vật nóng, các thụ cảm ở da sẽ gửi tín hiệu kích thích đến neuron cảm giác. Cường độ kích thích này sẽ được tổng hợp lại tại thân tế bào.

Tích hợp tín hiệu diễn ra tại thân tế bào (soma), trung tâm điều khiển của neuron. Thân tế bào tổng hợp các tín hiệu nhận được từ các sợi nhánh, cả kích thích lẫn ức chế. Nếu tổng hợp các tín hiệu vượt quá một ngưỡng kích thích nhất định, neuron sẽ tạo ra một xung thần kinh. Đây là một tín hiệu điện lan truyền dọc theo sợi trục (axon). Quá trình tích hợp này đảm bảo rằng chỉ có những tín hiệu đủ mạnh mới được truyền đi, loại bỏ nhiễu và đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thần kinh. Một ví dụ minh họa là khi mắt nhìn thấy một vật thể, các neuron cảm giác ở võng mạc sẽ gửi tín hiệu về não bộ. Não bộ sẽ tổng hợp các tín hiệu này để hình thành hình ảnh vật thể đó.

Tạo xung thần kinhtruyền tín hiệu là hai quá trình liên kết chặt chẽ. Sau khi tổng hợp tín hiệu vượt quá ngưỡng kích thích, neuron sẽ tạo ra một xung điện, lan truyền dọc theo sợi trục với tốc độ cao nhờ sự hỗ trợ của bao myelin. Đến cúc tận cùng (synaptic terminals), xung thần kinh này kích thích giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào synapse, tiếp tục truyền tín hiệu đến neuron tiếp theo. Quá trình này lặp lại liên tục, cho phép thông tin được truyền dẫn nhanh chóng và hiệu quả khắp hệ thần kinh. Ví dụ, tín hiệu từ não bộ đến cơ để thực hiện vận động được truyền dẫn thông qua chuỗi các neuron liên kết với nhau.

Vai trò trong các hoạt động của cơ thể vô cùng đa dạng. Từ những hành động đơn giản như phản xạ co rút khi chạm vào vật nóng, cho đến những hoạt động phức tạp như suy nghĩ, học tập, ghi nhớ, đều phụ thuộc vào hoạt động chính xác và hiệu quả của các neuron. Hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống, là trung tâm xử lý thông tin chính, trong khi hệ thần kinh ngoại biên truyền dẫn thông tin giữa hệ thần kinh trung ương và các phần khác của cơ thể. Chức năng của mỗi loại neuron lại chuyên biệt hóa để đảm nhiệm các vai trò khác nhau trong cơ thể.

Các loại Neuron và chức năng chuyên biệt của chúng

Neuron, hay tế bào thần kinh, không chỉ đơn thuần là những đơn vị cấu trúc của hệ thần kinh mà còn đa dạng về loại hình và chức năng. Sự khác biệt này phản ánh sự phức tạp của hệ thần kinh và khả năng xử lý thông tin đa chiều của nó. Hiểu rõ chức năng chuyên biệt của các loại neuron giúp ta lý giải được cách thức hoạt động tinh vi của não bộ và toàn bộ hệ thần kinh.

Có ba loại neuron chính: neuron cảm giác, neuron vận động và neuron liên lạc. Mỗi loại đóng vai trò đặc thù trong việc truyền dẫn và xử lý thông tin.

Neuron cảm giác (Sensory neuron), còn được gọi là neuron hướng tâm, có nhiệm vụ thu nhận thông tin từ môi trường bên ngoài và bên trong cơ thể. Chúng nhận các kích thích như ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ, áp suất, hay các tín hiệu hóa học từ các thụ thể cảm giác. Thông tin này được chuyển đổi thành tín hiệu điện và truyền đến trung ương thần kinh. Ví dụ, khi bạn chạm vào vật nóng, các thụ thể nhiệt trên da sẽ kích hoạt các neuron cảm giác, gửi tín hiệu đến não bộ báo hiệu về cảm giác nóng. Cấu trúc của neuron cảm giác thường có sợi nhánh ngắn và sợi trục dài, giúp truyền tín hiệu từ thụ thể đến trung ương thần kinh. Cơ thể người có hàng triệu neuron cảm giác, phân bổ rộng khắp cơ thể để thu nhận thông tin từ môi trường và phản hồi kịp thời.

Neuron vận động (Motor neuron), hay neuron ly tâm, có trách nhiệm truyền tín hiệu từ trung ương thần kinh đến các cơ và tuyến. Những tín hiệu này điều khiển hoạt động của các cơ, tạo ra chuyển động, hay kích hoạt sự tiết chất của các tuyến. Ví dụ, khi bạn muốn nâng tay, não bộ sẽ gửi tín hiệu qua các neuron vận động đến các cơ bắp ở cánh tay, dẫn đến sự co cơ và chuyển động nâng tay. Neuron vận động có sợi trục dài và nhiều sợi nhánh ngắn phân nhánh rộng để điều khiển nhiều tế bào đích cùng lúc. Sự hoạt động phối hợp chính xác giữa neuron vận động và các cơ quan khác đảm bảo các hoạt động của cơ thể được điều khiển mượt mà và chính xác.

Neuron liên lạc (Interneuron) đóng vai trò trung gian quan trọng kết nối giữa neuron cảm giác và neuron vận động. Chúng tạo thành mạng lưới phức tạp trong hệ thần kinh trung ương, xử lý thông tin nhận được từ neuron cảm giác và gửi tín hiệu thích hợp đến neuron vận động. Hầu hết neuron trong hệ thần kinh trung ương là neuron liên lạc. Chính sự xử lý thông tin phức tạp của neuron liên lạc tạo nên các phản xạ có điều kiện, học tập, và ghi nhớ. Ví dụ, khi bạn chạm vào vật nóng (neuron cảm giác), các interneuron trong tủy sống sẽ xử lý thông tin này và gửi tín hiệu đến neuron vận động làm cho tay bạn rụt lại ngay lập tức (phản xạ không điều kiện). Sự phức tạp của mạng lưới neuron liên lạc quyết định khả năng học tập và thích nghi của hệ thần kinh.

Ngoài ba loại chính trên, còn tồn tại nhiều loại neuron khác với cấu trúc và chức năng chuyên biệt hơn nữa, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của hệ thần kinh. Việc nghiên cứu sâu hơn về các loại neuron này sẽ mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới trong y học và công nghệ thần kinh.

Sự truyền tín hiệu giữa các Neuron: Cơ chế hoạt động của Synapse

Sự truyền tín hiệu giữa các neuron, hay sự truyền dẫn thần kinh, chủ yếu diễn ra tại synapse – điểm tiếp xúc giữa hai neuron hoặc giữa neuron và tế bào đích (như tế bào cơ hoặc tế bào tuyến). Quá trình này không phải là sự lan truyền trực tiếp của xung điện, mà là một quá trình phức tạp hơn, liên quan đến sự giải phóng và nhận biết các chất dẫn truyền thần kinh. Nói một cách khác, neuron không tiếp xúc trực tiếp với nhau mà thông tin được truyền qua một khe hở nhỏ giữa các neuron, được gọi là khe synapse.

Chất dẫn truyền thần kinh, hay neurotransmitter, đóng vai trò then chốt trong việc truyền tín hiệu qua synapse. Khi một xung thần kinh đến cúc tận cùng (synaptic terminals) của neuron trước, nó kích hoạt sự phóng thích các neurotransmitter vào khe synapse. Những phân tử này sau đó khuếch tán qua khe hở và gắn kết vào các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào của neuron tiếp theo hoặc tế bào đích. Sự gắn kết này sẽ gây ra sự thay đổi điện thế màng của tế bào nhận, có thể là sự khử cực (đẩy tế bào tới ngưỡng kích hoạt, tạo xung thần kinh mới) hoặc sự siêu cực (ức chế sự hình thành xung thần kinh). Ví dụ, acetylcholine là một neurotransmitter kích thích, tham gia vào việc điều khiển co cơ, trong khi GABA là một neurotransmitter ức chế, giúp làm giảm hoạt động thần kinh. Sự cân bằng giữa các chất dẫn truyền thần kinh kích thích và ức chế là yếu tố quyết định trong việc xử lý thông tin trong hệ thần kinh.

Quá trình tái hấp thu (reuptake) là một cơ chế quan trọng giúp điều chỉnh nồng độ neurotransmitter trong khe synapse. Sau khi thực hiện chức năng của mình, các neurotransmitter sẽ được tái hấp thu trở lại vào cúc tận cùng của neuron trước bằng các protein vận chuyển đặc hiệu. Quá trình này đảm bảo hiệu quả hoạt động của synapse và ngăn ngừa sự kích thích quá mức. Một số thuốc điều trị trầm cảm, chẳng hạn như thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs), hoạt động bằng cách ức chế quá trình tái hấp thu serotonin, làm tăng nồng độ serotonin trong khe synapse và cải thiện tâm trạng.

Một số chất dẫn truyền thần kinh quan trọng khác cần được đề cập đến, bao gồm dopamine (liên quan đến sự vận động, động lực và thưởng thức), norepinephrine (liên quan đến sự chú ý, tỉnh táo và đáp ứng căng thẳng), và endorphin (giảm đau tự nhiên của cơ thể). Mỗi loại chất dẫn truyền thần kinh có cấu trúc hóa học và cơ chế hoạt động riêng biệt, dẫn đến các tác động đa dạng lên hệ thần kinh. Sự hiểu biết sâu sắc về các neurotransmitter và quá trình truyền tín hiệu tại synapse là nền tảng cho việc phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả đối với nhiều bệnh lý thần kinh.

Những bệnh lý liên quan đến Neuron và cách điều trị (tóm tắt)

Bệnh lý liên quan đến neuron, hay nói cách khác là những rối loạn chức năng của tế bào thần kinh, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng sống của con người. Nhiều bệnh lý khác nhau đều bắt nguồn từ sự suy giảm, tổn thương hoặc hoạt động bất thường của các neuron. Điều trị những bệnh lý này thường phức tạp và đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau.

Bệnh Alzheimer là một ví dụ điển hình về bệnh lý liên quan đến neuron. Đây là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, gây ra sự mất trí nhớ, rối loạn nhận thức và thay đổi hành vi. Cơ chế chính của bệnh Alzheimer liên quan đến sự tích tụ các mảng amyloid beta và các rối loạn sợi thần kinh ở não, gây chết tế bào neuron. Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm bệnh Alzheimer, nhưng một số loại thuốc có thể giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và cải thiện triệu chứng, ví dụ như thuốc ức chế acetylcholinesterase. Ngoài ra, trị liệu nhận thức, hoạt động thể chất và hỗ trợ xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Bệnh Parkinson là một bệnh thoái hóa thần kinh khác gây ảnh hưởng đến hệ thống vận động. Bệnh này đặc trưng bởi các triệu chứng như run tay, cứng khớp, chậm chạp vận động và mất thăng bằng. Nguyên nhân chính của bệnh Parkinson là sự thoái hóa của các neuron sản xuất dopamine ở vùng substantia nigra của não. Điều trị bệnh Parkinson thường tập trung vào việc bổ sung dopamine hoặc kích thích việc sản xuất dopamine trong não, thông qua việc sử dụng các loại thuốc như levodopa. Phục hồi chức năng, vật lý trị liệu và các liệu pháp hỗ trợ khác cũng rất cần thiết để cải thiện khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Tổn thương thần kinh do chấn thương như tai nạn giao thông hoặc chấn thương sọ não có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tổn thương neuron và rối loạn chức năng thần kinh. Điều trị các tổn thương thần kinh này phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật, thuốc điều trị, vật lý trị liệu, và phục hồi chức năng nhằm giảm thiểu tổn thương và giúp bệnh nhân phục hồi chức năng. Thời gian phục hồi tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương thần kinh.

Ngoài ba bệnh lý trên, còn nhiều bệnh lý thần kinh khác cũng liên quan đến neuron như đột quỵ, bệnh đa xơ cứng, bệnh Huntington,… Mỗi bệnh lý đều có những đặc điểm riêng về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, đòi hỏi sự chẩn đoán và điều trị chính xác từ các chuyên gia y tế. Việc phát triển các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn cho các bệnh lý liên quan đến neuron là một mục tiêu quan trọng của nghiên cứu y học hiện nay.

Ứng dụng của kiến thức về Neuron trong y học và công nghệ

Hiểu rõ neuron là gì, cấu tạo và chức năng của chúng là nền tảng cho nhiều ứng dụng đột phá trong y học và công nghệ. Kiến thức về tế bào thần kinh, đơn vị cơ bản của hệ thần kinh, không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hoạt động của não bộ mà còn mở ra những hướng điều trị mới cho các bệnh lý thần kinh và thúc đẩy sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.

Phát triển thuốc điều trị các bệnh lý thần kinh là một trong những ứng dụng quan trọng nhất. Việc nghiên cứu sâu về cơ chế hoạt động của neuron, đặc biệt là sự truyền tín hiệu giữa các neuron thông qua synapse và vai trò của các chất dẫn truyền thần kinh, đã dẫn đến việc phát triển nhiều loại thuốc điều trị các bệnh như Alzheimer, Parkinson, và động kinh. Ví dụ, thuốc ức chế acetylcholinesterase được sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer nhằm tăng cường nồng độ acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình ghi nhớ và học tập. Sự hiểu biết về các kênh ion trên màng tế bào neuron cũng giúp phát triển các loại thuốc điều trị động kinh bằng cách điều chỉnh hoạt động của các kênh ion này, làm giảm tần suất và cường độ của các cơn động kinh.

Ngoài ra, kiến thức về neuron còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI)robotics. Các mô hình mạng neuron nhân tạo (Artificial Neural Networks – ANNs), lấy cảm hứng từ cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh sinh học, đã trở thành công cụ then chốt trong nhiều ứng dụng AI như nhận diện khuôn mặt, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và học máy. ANNs mô phỏng cách thức neuron kết nối và truyền tín hiệu với nhau, cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu và thực hiện các tác vụ phức tạp. Ví dụ, các thuật toán học sâu (deep learning) dựa trên ANNs với nhiều lớp neuron, đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phân tích hình ảnh y tế, hỗ trợ chẩn đoán bệnh và điều trị chính xác hơn. Trong lĩnh vực robotics, việc nghiên cứu neuron giúp tạo ra các robot có khả năng học tập và thích ứng với môi trường xung quanh một cách linh hoạt hơn. Các thuật toán điều khiển robot dựa trên mô hình neuron có thể xử lý thông tin phức tạp và ra quyết định nhanh chóng, giúp robot thực hiện các tác vụ tinh vi hơn.

Một lĩnh vực ứng dụng tiềm năng khác là phục hồi chức năng thần kinh. Hiểu biết sâu sắc về quá trình tái tạo và sửa chữa các tế bào neuron sau khi bị tổn thương sẽ dẫn đến những phương pháp điều trị tiên tiến hơn. Các nghiên cứu đang tập trung vào việc sử dụng tế bào gốc để thay thế các neuron bị tổn thương, hoặc kích thích sự tái tạo các kết nối thần kinh. Những tiến bộ này có tiềm năng phục hồi chức năng vận động và nhận thức cho người bệnh sau tai biến mạch máu não, chấn thương tủy sống, hoặc các bệnh thoái hóa thần kinh khác. Ví dụ, kỹ thuật kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation – DBS) đang được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách kích thích các vùng não cụ thể, giúp cải thiện các triệu chứng vận động.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Recent Posts

Truyện dân gian: Ông Nam Cường

Ông Nam Cường là một nhân vật nổi bật trong kho tàng truyện dân gian…

1 giờ ago

Viết hả hay hã? Hã dạ hay hả dạ? Hã hê hay hả hê?

1. Viết hay đánh vần một cách tự hào? Vâng, hay chính tả tự hào?…

2 giờ ago

Truyện cổ tích Việt Nam: Miếng trầu kỳ diệu

Miếng trầu kỳ diệu là một trong những truyện cổ tích nổi bật của Việt…

6 giờ ago

Xung phong hay sung phong đúng chính tả? Nghĩa là gì?

1. Viết một tình nguyện viên hay hát? Như đã đề cập ở trên, viết…

7 giờ ago

Viết bơi trải hay bơi chải mới đúng chính tả tiếng Việt?

1. Có đúng không khi viết về bơi lội hoặc bơi lội? Độc giả nhắn…

8 giờ ago

Nơi chôn nhau cắt rốn hay chôn rau cắt rốn đúng?

1. Đang chôn nút bụng của bạn hoặc chôn nút bụng của bạn? Tranh cãi…

10 giờ ago

This website uses cookies.