Những điều mà bạn cần biết về khối lượng riêng của Bạc

Chắc hẳn bạc là một trong những kim loại không còn xa lạ với con người, đặc biệt là trong nhiều lĩnh vực đa dạng của đời sống. Đây cũng là nguồn lực quan trọng góp phần phát triển kinh tế. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về kim loại này, Đông Á sẽ chia sẻ và cung cấp những thông tin liên quan như Bạc là kim loại gì? Các tính chất và đặc điểm vật lý và hóa học là gì? Khối lượng riêng của bạc và những ứng dụng quan trọng trong đời sống.

Những điều bạn cần biết về mật độ của bạc

1.Bạc là gì?

Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Bạc có ký hiệu Ag, có số hiệu nguyên tử là 47. Bạc là kim loại màu và thường có giá trị cao hơn các kim loại như đồng hoặc kẽm.

Ngoài ra, kim loại này thường tồn tại ở hai dạng: hợp kim với kim loại khác và bạc (nguyên chất) tự nhiên. Hiện nay, hầu hết Bạc được sử dụng làm sản phẩm phụ của quá trình chế biến vàng, kẽm, chì và đồng.

2. Trọng lượng riêng của Bạc

Khởi-luong-rieng-cua-ag

Trọng lượng riêng của Ag

Mật độ được gọi là mật độ khối lượng của một vật thể hoặc tính chất của mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật chất đó. Được xác định bằng thương số giữa khối lượng (m) của một vật làm từ chất đó và thể tích (V) của vật đó.

READ CE là gì? Ý Nghĩa, Điều Kiện, Vai Trò và Quy Trình Cấp

Trong hệ thống đo SI, đơn vị của mật độ là kilôgam trên mét khối (kg/m³) hoặc gam trên centimet khối (g/cm³). Đồng thời, chúng ta cũng có thể xác định được vật được cấu tạo từ chất gì khi biết khối lượng riêng của vật đó, bằng cách so sánh với bảng mật độ đã tính sẵn của các chất.

Mật độ của bạc là 10,49 g/cm3 và trọng lượng riêng là 105000 N/m3. So với các chất ăn mòn khác, trọng lượng riêng này không lớn cũng không nhỏ.

3. Tính chất lý hóa nổi bật của kim loại Bạc

Mỗi kim loại sở hữu những tính chất vật lý và hóa học riêng. Tất nhiên kim loại Bạc cũng vậy, hãy cùng tìm hiểu về tính chất của kim loại này nhé.

pha lê-chat-ly-hoa-noi-bat-cua-ag

Tính chất hóa lý nổi bật của Ag

3.1. Tính chất vật lý

    Ag là một kim loại mềm, dẻo, dễ quay và cán mỏng.

    Với độ dẫn điện và nhiệt tốt nhất trong số các kim loại.

    Kim loại này không bị oxy hóa trong không khí ngay cả khi đun nóng ở nhiệt độ cao.

    Nhiệt độ nóng chảy: 960,5 độ C

3.2. Tính chất hóa học

Theo tính chất hóa học, kim loại Bạc là chất không hoạt động nhưng ion Ag+ có tính oxi hóa mạnh.

Tác dụng với phi kim loại:

    Khi nung ở nhiệt độ cao, bạc không bị oxy hóa trong không khí.

    Phản ứng với ozon xảy ra với phương trình phản ứng:

2Ag + O3 → Ag2O + O2

Phản ứng với axit

    Vì Bạc không thể phản ứng với H2SO4 hoặc HCl loãng mà có thể phản ứng với các axit oxy hóa mạnh như H2SO4, HNO3 đậm đặc, nóng:

READ Chất quang dẫn: Định nghĩa, cấu tạo, tính chất và ứng dụng

3Ag + 4HNO3 (pha loãng) → 3AgNO3 + 2H2O + NO

2Ag + 2H2SO4 (dày, nóng) → Ag2SO4 + 2H2O + SO2

4Ag + 2H2S + O2 (kk) → 2Ag2S + 2H2O

2Ag + 2HF (ngưng tụ) + H2O2 → 2AgF + 2H2O

2Ag + 4KCN (đậm đặc) + H2O2 → 2K[Ag(CN)2] + 2KOH

4. Bạc có vai trò gì trong cuộc sống?

vai trò quan trọng trong cuộc sống

Vai trò quan trọng trong cuộc sống

Với những đặc tính vượt trội, Bạc được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:

    Kim loại bạc được sử dụng phổ biến trong chế tác và trang trí đồ trang sức nhờ đặc tính dẻo, trắng sáng và dễ gia công.

    Không chỉ vậy, muối halogen của kim loại này còn được ưu tiên sử dụng trong nhiều lĩnh vực như: oxit bạc dùng làm cực dương của pin đồng hồ, bạc natri dùng trong phim chụp ảnh, bạc clorua dùng làm chất kết dính. Canxi và bạc iodua dùng để tạo mưa nhân tạo.

    Ở 14 quốc gia trên thế giới, bạc được sử dụng như một tài sản có giá trị, tương đương với tiền.

    Ngoài ra, Ag còn đóng vai trò là chất khử trùng trong xử lý nước thải.

    Kim loại bạc được sử dụng trong sản xuất pin dung lượng lớn, que hàn và công tắc điện.

    Nó cũng là một tiếp điểm điện bằng bạc được sử dụng để làm bàn phím máy tính.

    Trong sản xuất thuốc nổ người ta thường sử dụng bạc fulminat.

    Vì có tính dẻo, dễ uốn, không độc hại và có tính thẩm mỹ cao nên nó được sử dụng làm răng giả trong nha khoa.

    Đối với những chiếc gương yêu cầu độ phản xạ cao, Ag đóng vai trò là vật liệu phản chiếu ánh sáng.

    Mạ bạc còn được dùng để tăng độ dẫn điện của một số bộ phận trong công nghệ tần số vô tuyến và dải VHF.

READ Cloramin T là gì? Cloramin T được ứng dụng như thế nào?

5. Những điều cần biết khi sử dụng kim loại Bạc

Mặc dù vậy, kim loại Bạc có vai trò quan trọng và đa dạng trong cuộc sống. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều trường hợp Bạc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người như:

nhưng-có thể-biết-khi-sử dụng-loại-kim loại-bac

Những lưu ý khi sử dụng kim loại Bạc

    Muối bạc AgNO3 ở nồng độ 2g có khả năng gây tử vong.

    Khi tiếp xúc với chất nhầy bạc hòa tan, mắt có thể bị tổn thương giác mạc nghiêm trọng.

    Trường hợp tiếp xúc với da có thể gây kích ứng, nếu kéo dài sẽ dẫn đến viêm da dị ứng.

    Nếu hít phải hợp chất bạc ở dạng khí và nồng độ cao có thể gây hôn mê, bất tỉnh hoặc nguy hiểm hơn là tử vong.

    Đặc biệt, da, mắt, họng và phổi có thể bị kích ứng khi hít phải hoặc chạm vào hơi bạc hoặc chất lỏng bạc.

    Nếu nuốt phải bạc và các chất bạc sẽ xuất hiện các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa.

Qua bài viết này Đông Á đã chia sẻ những kiến ​​thức hữu ích liên quan đến kim loại Bạc. Đồng thời trả lời các câu hỏi như Trọng lượng riêng của Bạc là gì? Tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của kim loại này trong đời sống. Hy vọng những thông tin chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về kim loại này.

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *