Nội qui hay nội quy đúng chỉnh tả? Nghĩa là gì?

Nội qui hay nội quy từ nào đúng chính tả? Chuyên mục kiểm tra chính tả Tiếng Việt sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt và sử dụng các từ này một cách hiệu quả.

Nội qui hay Nội quy? Từ nào đúng chính tả?

Nội quy là từ đúng chính tả và ý nghĩa trong từ điển tiếng Việt, từ này thường được sử dụng trong trường học, còn nội qui là từ sai chính tả.

Nội quy nghĩa là gì?

Nội quy nghĩa là là một từ ghép có nghĩa là những quy định, điều khoản được dùng trong hoàn cảnh trong một tổ chức, tập thể nào đó.

Nó thường mô tả các hành vi, trách nhiệm và quyền lợi của các thành viên thuộc tổ chức đó.

Một số câu nói ví dụ có sử dụng từ nội quy:

  • Cán bộ, công nhân viên phải tuân thủ nội quy công ty.
  • Nội quy nhà trường cấm học sinh đánh nhau.
  • Bạn cần đọc kỹ nội quy trước khi tham gia thi tuyển.
  • Công ty chúng tôi có một bộ nội quy rõ ràng về an toàn lao động.
  • Học sinh phải tuân thủ nội quy của trường trong suốt thời gian học tập.

nội qui hay nội quynội qui hay nội quyNội qui hay nội quy đúng chính tả

Nội qui nghĩa là gì?

Nội qui là từ sai chính tả và không có ý nghĩa trong tiếng Việt.

READ Khúc mắc hay Khuất mắc hay Khuất mắt, từ nào đúng?

Một số từ liên quan khác

Không chỉ có nội quy là từ thể hiện những quy định, điều khoản, trong vốn từ phong phú của tiếng Việt bạn cũng có thể sử dụng những từ thay thế có ý nghĩa tương tự như:

  • Quy định: Các hướng dẫn hoặc luật lệ cần phải tuân theo.
  • Quy tắc: Những nguyên tắc cơ bản cần được tuân thủ trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.
  • Quy chế: Bộ quy tắc hoặc quy định chính thức của một tổ chức hoặc cơ quan.

Lời kết

Bài viết là cách sửa chính tả chi tiết cho hai từ nội qui và nội quy. Nếu bạn muốn thêm thông tin về các sử dụng từ ngữ thì đừng quên theo dõi ngay chuyên mục Cảnh Sát Chính Tả.

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *