Ngày nay, khi nhu cầu năng lượng toàn cầu đang tăng lên chóng mặt, việc tìm kiếm các nguồn năng lượng bền vững và hiệu quả trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết; trong đó, năng lượng hạt nhân nổi lên như một giải pháp tiềm năng. Vậy phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân là gì? Bài viết thuộc chuyên mục “Hỏi Đáp” này sẽ đi sâu vào quy trình phản ứng phân hạch hạt nhân, từ việc làm giàu uranium, quá trình kiểm soát phản ứng trong lò phản ứng hạt nhân, đến việc biến đổi nhiệt năng thành điện năng thông qua turbin hơi nước và máy phát điện. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ xem xét các biện pháp an toàn hạt nhân và cách xử lý chất thải phóng xạ để đảm bảo một quy trình sản xuất điện năng an toàn và bền vững.
Tổng Quan về Phương Pháp Sản Xuất Điện Năng từ Năng Lượng Hạt Nhân
Phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân là một quy trình phức tạp, chuyển đổi năng lượng giải phóng từ các phản ứng hạt nhân thành điện năng phục vụ cho nhu cầu sử dụng của con người. Quá trình này dựa trên nguyên lý nổi tiếng E=mc², thể hiện mối tương quan giữa năng lượng (E) và khối lượng (m), được Albert Einstein công bố. Năng lượng khổng lồ được giải phóng từ sự phân hạch hoặc hợp hạch hạt nhân, sau đó được sử dụng để đun nóng nước, tạo ra hơi nước làm quay turbine và máy phát điện, từ đó tạo ra điện năng.
Điện hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của thế giới, đặc biệt khi các nguồn năng lượng hóa thạch đang dần cạn kiệt và gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Nguyên lý cơ bản của quá trình này là tận dụng nhiệt năng sinh ra từ các phản ứng hạt nhân để tạo ra hơi nước. Hơi nước này sau đó được dẫn đến turbine, làm quay các cánh quạt và kết nối với máy phát điện để tạo ra điện năng.
Nhà máy điện hạt nhân bao gồm nhiều thành phần quan trọng, mỗi thành phần đóng một vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất điện.
- Lò phản ứng hạt nhân: Nơi diễn ra các phản ứng hạt nhân có kiểm soát.
- Hệ thống làm mát: Đảm bảo lò phản ứng không bị quá nhiệt.
- Turbine hơi: Chuyển đổi nhiệt năng thành cơ năng.
- Máy phát điện: Chuyển đổi cơ năng thành điện năng.
- Hệ thống an toàn: Ngăn chặn rò rỉ phóng xạ và đảm bảo an toàn cho nhà máy và môi trường.
Việc hiểu rõ quy trình sản xuất điện năng hạt nhân không chỉ giúp chúng ta đánh giá được tiềm năng to lớn của nguồn năng lượng này, mà còn giúp chúng ta nhận thức được những thách thức và rủi ro liên quan, từ đó có những giải pháp phù hợp để khai thác và sử dụng năng lượng hạt nhân một cách an toàn và hiệu quả. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, năng lượng hạt nhân nổi lên như một giải pháp tiềm năng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
Phản Ứng Hạt Nhân: Nguồn Gốc của Năng Lượng Hạt Nhân
Phản ứng hạt nhân chính là nguồn gốc của năng lượng hạt nhân, đóng vai trò then chốt trong phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân. Các phản ứng này, xảy ra ở cấp độ nguyên tử, giải phóng một lượng lớn năng lượng dưới dạng nhiệt và bức xạ, được sử dụng để đun sôi nước, tạo ra hơi nước làm quay turbine và phát điện. Việc khai thác hiệu quả và an toàn các phản ứng hạt nhân là yếu tố quyết định tính khả thi của năng lượng hạt nhân như một nguồn năng lượng thay thế.
Có hai loại phản ứng hạt nhân chính được sử dụng trong sản xuất điện hạt nhân: phản ứng phân hạch và phản ứng tổng hợp hạt nhân (hay còn gọi là phản ứng hạch). Phản ứng phân hạch xảy ra khi một hạt nhân nặng, chẳng hạn như uranium-235, hấp thụ một neutron và vỡ ra thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, giải phóng thêm neutron và một lượng lớn năng lượng. Các neutron được giải phóng này có thể tiếp tục gây ra các phản ứng phân hạch khác, tạo thành một phản ứng dây chuyền. Ngược lại, phản ứng tổng hợp hạt nhân là quá trình kết hợp hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn, cũng giải phóng năng lượng. Phản ứng này là nguồn năng lượng của mặt trời và các ngôi sao, và hiện đang được nghiên cứu để ứng dụng trong các lò phản ứng hạch tương lai.
Hiệu suất của phản ứng hạt nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiên liệu hạt nhân được sử dụng, năng lượng của các hạt tham gia phản ứng và thiết kế của lò phản ứng. Việc kiểm soát và tối ưu hóa các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sản xuất điện hạt nhân. Các nhà khoa học và kỹ sư đang liên tục nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới để cải thiện hiệu suất và độ an toàn của phản ứng hạt nhân, hướng tới một tương lai năng lượng bền vững.
Bạn có tò mò về cách mà phản ứng hạt nhân tạo ra điện năng? Xem thêm: Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng
Các Giai Đoạn Chính trong Quy Trình Sản Xuất Điện Năng Hạt Nhân
Quy trình sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn. Phương pháp này, mặc dù tiềm ẩn rủi ro, nhưng lại là một giải pháp quan trọng để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của thế giới, đặc biệt trong bối cảnh các nguồn năng lượng hóa thạch đang dần cạn kiệt. Vậy quy trình sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân là gì và gồm những giai đoạn nào?
Quy trình sản xuất điện hạt nhân có thể được chia thành các giai đoạn chính sau:
- Khai thác và chế biến nhiên liệu: Giai đoạn đầu tiên là khai thác quặng uranium từ các mỏ. Sau đó, quặng được nghiền, xử lý hóa học để tạo ra uranium concentrate (U3O8), thường được gọi là yellowcake. Tiếp theo, yellowcake được chuyển đổi và làm giàu để tăng nồng độ của uranium-235 (U-235), đồng vị uranium có khả năng phân hạch, lên mức cần thiết cho lò phản ứng hạt nhân.
- Phản ứng hạt nhân và sinh nhiệt: Nhiên liệu hạt nhân đã được làm giàu được đưa vào lò phản ứng hạt nhân. Tại đây, các hạt neutron bắn phá hạt nhân U-235, gây ra phản ứng phân hạch dây chuyền, giải phóng một lượng nhiệt khổng lồ. Nhiệt này làm nóng chất tải nhiệt (thường là nước) tuần hoàn trong lò phản ứng.
- Sản xuất hơi nước: Nước được làm nóng trong lò phản ứng được dẫn đến một thiết bị trao đổi nhiệt, nơi nó đun sôi một lượng nước khác để tạo ra hơi nước áp suất cao.
- Phát điện: Hơi nước áp suất cao được dẫn đến turbine hơi, làm quay các cánh turbine. Turbine được kết nối với một máy phát điện, và khi turbine quay, máy phát điện biến đổi cơ năng thành điện năng.
- Làm mát và tuần hoàn: Hơi nước sau khi đi qua turbine được làm lạnh và ngưng tụ thành nước. Nước này sau đó được bơm trở lại thiết bị trao đổi nhiệt để tiếp tục chu trình. Nước làm mát thường được lấy từ sông, hồ hoặc biển, và sau khi sử dụng sẽ được làm mát trước khi thải trở lại môi trường.
- Quản lý chất thải phóng xạ: Đây là một giai đoạn quan trọng và phức tạp. Chất thải phóng xạ phát sinh từ lò phản ứng được xử lý và lưu trữ một cách an toàn để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người. Các phương pháp quản lý chất thải phóng xạ bao gồm lưu trữ tạm thời, xử lý để giảm thể tích và độ phóng xạ, và lưu trữ vĩnh viễn trong các kho chứa địa chất sâu.
Mỗi giai đoạn trong quy trình sản xuất điện năng hạt nhân đều đòi hỏi công nghệ tiên tiến, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Để phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân an toàn và hiệu quả hơn, các nhà khoa học và kỹ sư trên toàn thế giới đang không ngừng nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, như lò phản ứng thế hệ IV và năng lượng hạch.
Lò Phản Ứng Hạt Nhân: Trái Tim của Nhà Máy Điện Hạt Nhân
Lò phản ứng hạt nhân đóng vai trò trung tâm trong quy trình sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân, là nơi diễn ra các phản ứng hạt nhân có kiểm soát, giải phóng nhiệt năng khổng lồ để chuyển hóa thành điện. Có thể ví von lò phản ứng hạt nhân như trái tim của một nhà máy điện hạt nhân, nơi năng lượng được tạo ra và điều khiển. Hiểu rõ về cấu tạo và hoạt động của lò phản ứng là chìa khóa để nắm bắt bản chất của phương pháp sản xuất điện hạt nhân.
Cấu tạo chi tiết của lò phản ứng hạt nhân bao gồm nhiều thành phần quan trọng phối hợp chặt chẽ với nhau.
- Nhiên liệu hạt nhân: Thường là uranium đã được làm giàu, cung cấp vật liệu phân hạch để tạo ra phản ứng dây chuyền.
- Chất làm chậm: Thường là nước nặng, nước thường hoặc graphite, có tác dụng làm chậm tốc độ neutron, tăng khả năng neutron bị hấp thụ bởi hạt nhân uranium, duy trì phản ứng phân hạch.
- Thanh điều khiển: Thường làm từ boron hoặc cadmium, có khả năng hấp thụ neutron, được sử dụng để kiểm soát tốc độ phản ứng phân hạch, đảm bảo an toàn vận hành.
- Chất tải nhiệt: Thường là nước, khí CO2, hoặc kim loại lỏng, có tác dụng hấp thụ nhiệt năng sinh ra từ phản ứng phân hạch và truyền đến hệ thống sản xuất hơi nước.
- Vỏ lò phản ứng: Thường làm bằng thép chịu áp lực cao, có tác dụng bao bọc và bảo vệ các thành phần bên trong lò phản ứng, ngăn chặn sự rò rỉ chất phóng xạ.
Các hệ thống an toàn trong lò phản ứng được thiết kế đa lớp, đảm bảo lò phản ứng hoạt động an toàn trong mọi tình huống.
- Hệ thống dừng lò khẩn cấp (SCRAM): Tự động chèn nhanh các thanh điều khiển vào vùng hoạt, dừng phản ứng phân hạch ngay lập tức khi phát hiện sự cố.
- Hệ thống làm mát khẩn cấp vùng hoạt (ECCS): Cung cấp nước làm mát bổ sung cho vùng hoạt khi hệ thống làm mát chính gặp sự cố, ngăn chặn sự quá nhiệt và tan chảy nhiên liệu.
- Vỏ containtment: Một cấu trúc bê tông cốt thép dày bao quanh lò phản ứng, có tác dụng ngăn chặn sự phát tán chất phóng xạ ra môi trường trong trường hợp xảy ra tai nạn nghiêm trọng.
Việc vận hành và bảo trì lò phản ứng hạt nhân đòi hỏi đội ngũ kỹ sư và chuyên gia được đào tạo bài bản, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình vận hành đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu trong ngành công nghiệp điện hạt nhân.
Hệ Thống Turbine và Máy Phát Điện: Chuyển Đổi Nhiệt Năng Thành Điện Năng
Trong phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân, hệ thống turbine và máy phát điện đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi nhiệt năng sinh ra từ lò phản ứng thành điện năng hữu ích, đây là giai đoạn cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng trong quy trình. Quá trình này tương tự như các nhà máy điện truyền thống sử dụng nhiên liệu hóa thạch, nhưng nguồn nhiệt lại đến từ phản ứng hạt nhân.
Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản của nhiệt động lực học: nhiệt năng được sử dụng để tạo ra hơi nước áp suất cao, sau đó hơi nước này được dẫn đến turbine để làm quay các cánh quạt. Turbine kết nối trực tiếp với máy phát điện, và khi turbine quay, nó sẽ làm quay rotor bên trong máy phát điện. Chuyển động quay của rotor trong từ trường tạo ra dòng điện xoay chiều (AC) theo định luật cảm ứng điện từ.
Để đạt hiệu suất tối ưu, hơi nước sau khi đi qua turbine thường được làm lạnh và ngưng tụ trở lại thành nước, rồi được bơm trở lại lò phản ứng để tái sử dụng. Quá trình này tạo thành một chu trình khép kín, giúp tiết kiệm nước và tăng hiệu quả sử dụng nhiệt. Các nhà máy điện hạt nhân hiện đại thường sử dụng các turbine hơi nước hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao, giúp tối đa hóa lượng điện năng sản xuất ra. Ví dụ, một nhà máy điện hạt nhân điển hình có thể sử dụng turbine có công suất hàng trăm megawatt, đủ để cung cấp điện cho hàng trăm nghìn hộ gia đình. Việc tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống turbine và máy phát điện là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả tổng thể của nhà máy điện hạt nhân.
An Toàn và Kiểm Soát Rủi Ro trong Sản Xuất Điện Năng Hạt Nhân
An toàn và kiểm soát rủi ro là yếu tố then chốt trong phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân, bởi tiềm ẩn những nguy cơ lớn nếu không được quản lý chặt chẽ. Việc vận hành nhà máy điện hạt nhân đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn, sử dụng công nghệ tiên tiến và thực hiện kiểm tra, bảo trì thường xuyên. Mục tiêu là đảm bảo an toàn cho con người, môi trường và tài sản, đồng thời duy trì hoạt động ổn định của nhà máy.
Để đảm bảo an toàn trong sản xuất điện hạt nhân, các nhà máy điện hạt nhân được trang bị các hệ thống an toàn đa lớp, hoạt động độc lập và dự phòng cho nhau. Các hệ thống này bao gồm hệ thống dừng lò khẩn cấp, hệ thống làm mát khẩn cấp và hệ thống kiểm soát áp suất. Hệ thống dừng lò khẩn cấp có khả năng nhanh chóng dừng phản ứng hạt nhân trong trường hợp có sự cố. Hệ thống làm mát khẩn cấp đảm bảo lò phản ứng luôn được làm mát, ngăn ngừa nguy cơ quá nhiệt và nóng chảy. Hệ thống kiểm soát áp suất duy trì áp suất trong lò phản ứng ở mức an toàn, tránh nguy cơ nổ.
Bên cạnh đó, quản lý chất thải phóng xạ hiệu quả là một vấn đề quan trọng cần được giải quyết trong sản xuất điện hạt nhân. Chất thải phóng xạ được phân loại theo mức độ phóng xạ và được xử lý, lưu trữ theo quy trình nghiêm ngặt. Các phương pháp quản lý chất thải phóng xạ bao gồm lưu trữ tạm thời tại nhà máy, xử lý để giảm thể tích và độ phóng xạ, và lưu trữ vĩnh viễn trong các khu vực địa chất ổn định. Các nghiên cứu và phát triển mới đang tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp xử lý chất thải phóng xạ hiệu quả hơn, giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ, công nghệ tách đồng vị phóng xạ có thể giúp phân tách các đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã dài, giảm thiểu thời gian lưu trữ cần thiết. Việc tìm kiếm các địa điểm lưu trữ chất thải phóng xạ an toàn và được sự đồng thuận của cộng đồng cũng là một thách thức lớn.
Ưu Điểm và Nhược Điểm của Phương Pháp Sản Xuất Điện Năng Hạt Nhân
Phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đồng thời cũng tồn tại những nhược điểm cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Việc đánh giá khách quan cả hai mặt này là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định về việc phát triển và sử dụng điện hạt nhân trong tương lai.
Ưu điểm nổi bật của điện hạt nhân
- Hiệu suất phát điện cao và ổn định: Nhà máy điện hạt nhân có khả năng cung cấp một lượng điện lớn và ổn định trong thời gian dài, không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết như các nguồn năng lượng tái tạo khác. Một nhà máy điện hạt nhân điển hình có thể hoạt động liên tục trong khoảng 18-24 tháng trước khi cần bảo trì và nạp nhiên liệu.
- Giảm phát thải khí nhà kính: So với các nhà máy điện đốt nhiên liệu hóa thạch, điện hạt nhân không trực tiếp phát thải khí nhà kính (CO2, CH4…), góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Ước tính, mỗi năm, điện hạt nhân giúp tránh phát thải hàng tỷ tấn CO2 ra môi trường.
- Ít phụ thuộc vào biến động giá nhiên liệu: Chi phí nhiên liệu (uranium) chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí sản xuất điện hạt nhân, do đó, giá điện ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá nhiên liệu trên thị trường thế giới. Điều này tạo ra sự ổn định về giá điện cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
- An ninh năng lượng: Các quốc gia có công nghệ điện hạt nhân có thể chủ động hơn trong việc đảm bảo nguồn cung năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu từ các quốc gia khác.
Nhược điểm và thách thức của điện hạt nhân
- Nguy cơ tai nạn hạt nhân: Mặc dù các nhà máy điện hạt nhân hiện đại được trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến, rủi ro xảy ra tai nạn hạt nhân vẫn tồn tại. Các sự cố như Chernobyl (1986) và Fukushima (2011) đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về môi trường và sức khỏe con người.
- Vấn đề chất thải phóng xạ: Quá trình sản xuất điện hạt nhân tạo ra chất thải phóng xạ, vẫn tồn tại trong một thời gian dài. Việc lưu trữ và xử lý an toàn chất thải phóng xạ là một thách thức lớn, đòi hỏi công nghệ hiện đại và các biện pháp quản lý nghiêm ngặt.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Xây dựng một nhà máy điện hạt nhân đòi hỏi vốn đầu tư lớn, bao gồm chi phí xây dựng, mua sắm thiết bị, và chi phí đảm bảo an toàn. Điều này có thể gây khó khăn cho các quốc gia đang phát triển trong việc tiếp cận nguồn năng lượng này.
- Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân: Công nghệ hạt nhân dân sự có thể được sử dụng để phát triển vũ khí hạt nhân. Do đó, cần có các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ để ngăn chặn nguy cơ này.
Tương Lai của Năng Lượng Hạt Nhân: Các Nghiên Cứu và Phát Triển Mới
Tương lai của năng lượng hạt nhân hứa hẹn nhiều đột phá nhờ các nghiên cứu và phát triển mới, nhằm nâng cao hiệu quả, độ an toàn và tính bền vững của phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng hạt nhân. Các nỗ lực tập trung vào việc cải tiến công nghệ lò phản ứng, tìm kiếm nhiên liệu mới và khai thác tiềm năng của năng lượng hạch (fusion), hướng tới một nguồn cung cấp điện ổn định, sạch và an toàn hơn cho tương lai. Năng lượng hạt nhân thế hệ mới không chỉ giải quyết những hạn chế hiện tại mà còn đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải carbon và đảm bảo an ninh năng lượng toàn cầu.
Một trong những hướng đi quan trọng là phát triển lò phản ứng thế hệ IV, được thiết kế với các tính năng an toàn tiên tiến và hiệu suất vượt trội. Các thiết kế này, như lò phản ứng làm mát bằng chì (LFR) và lò phản ứng muối nóng chảy (MSR), hứa hẹn khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn, cho phép sản xuất điện hiệu quả hơn và giảm lượng chất thải phóng xạ. Ngoài ra, một số thiết kế còn có khả năng “đốt” chất thải hạt nhân hiện có, biến chúng thành các nguyên tố ít độc hại hơn và giảm thiểu gánh nặng lưu trữ lâu dài. Theo kế hoạch, nhiều dự án thử nghiệm lò phản ứng thế hệ IV sẽ được triển khai trong năm 2025, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thương mại hóa công nghệ này.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu về năng lượng hạch đang thu hút sự quan tâm lớn bởi tiềm năng cung cấp nguồn năng lượng sạch vô tận. Phản ứng tổng hợp hạt nhân, quá trình hợp nhất các hạt nhân nhẹ như hydro để tạo ra heli, giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ mà không tạo ra khí thải nhà kính hay chất thải phóng xạ lâu dài. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức kỹ thuật cần vượt qua, các dự án lớn như ITER (International Thermonuclear Experimental Reactor) đang tiến gần hơn đến việc chứng minh tính khả thi của năng lượng hạch. Các nhà khoa học kỳ vọng đến năm 2025, ITER sẽ đạt được những kết quả đột phá, mở đường cho các nhà máy điện hạch thương mại trong tương lai.
Cuối cùng, việc tìm kiếm và phát triển nhiên liệu hạt nhân mới cũng đóng vai trò quan trọng trong tương lai của ngành năng lượng hạt nhân. Các nhiên liệu như MOX (hỗn hợp oxit uranium và plutonium) và thorium đang được nghiên cứu để tăng cường hiệu suất lò phản ứng, giảm lượng chất thải và cải thiện tính an toàn. Đặc biệt, thorium được xem là một lựa chọn tiềm năng vì trữ lượng dồi dào hơn uranium và tạo ra ít chất thải phóng xạ hơn.
Năng lượng hạt nhân sẽ đi về đâu trong tương lai? Các nghiên cứu mới nhất đang tập trung vào điều gì? Xem thêm: Năng lượng tái tạo và năng lượng không tái tạo
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.