Table of Contents
Kali iodide là gì? Đây không chỉ là hợp chất được sử dụng phổ biến trong y học và nghiên cứu sinh hóa mà còn được sử dụng rộng rãi trong một số ngành công nghiệp. Với bài viết này Đông Á sẽ giúp bạn đọc giải đáp mọi thắc mắc về hợp chất Kali iodide một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
Phương pháp điều chế Kali Iodide và ứng dụng đa dạng
1. Kali iodide là gì?
Kali iodua là hợp chất vô cơ giữa các nguyên tố Iode và Kali. Đây là loại muối iodua phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, có công thức hóa học KI. Thông thường muối KI sẽ hút ẩm ít hơn NaI và khi muối KI không nguyên chất hoặc để lâu sẽ chuyển sang màu vàng.
Ngoài ra, KI còn là hợp chất ion, có cấu trúc tinh thể tương tự muối ăn NaCl.
Ngoài ra, Kali iodua còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như: Axit hydroiodic, Kali iodua, Muối kali, Potide, Iodua kali,…
2. Tính chất lý hóa vượt trội của Kali iodua
Sau khi tìm hiểu về định nghĩa Kali iodide, chúng ta cùng tìm hiểu các tính chất lý hóa quan trọng của loại hóa chất này.
2.1. Tính chất vật lý
Kali iodua tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, hòa tan trong axeton và ít tan trong amoniac và ete. Hợp chất này có mật độ 3,123, nhiệt độ nóng chảy 681 độ C, nhiệt độ sôi 1.330 độ C, độ hòa tan trong nước 128 g/100 ml (0 °C), 140 g/100 mL (20 °C), 176 g /100 mL (60 °C), 206 g/100 mL (100 °C).
2.2. Tính chất hóa học
Kali iodua có khả năng phản ứng với các chất oxy hóa mạnh như thuốc tím, H2SO4 đậm đặc, khí clo thì ion I- sẽ bị oxy hóa thành iod tự do.
4KI + 2CO + O2 → 2K2CO3 + 2I2
KI(l) + I2 (r) → KI3 (l)
KI(l) + AgNO3 (l) → AgI(r) + KNO3 (l)
Ngoài ra, hợp chất này còn tham gia phản ứng oxi hóa khử khi tương tác với các chất sau:
2KI + SO3 → I2 + K2SO3
2KI + 2FeCl3 → 2FeCl2 + I2 + 2KCl
KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3
3. Phương pháp điều chế Kali iodua hiệu quả
Phương pháp hiệu quả để điều chế hợp chất KI
Để điều chế KI người ta thường sử dụng phương pháp phản ứng giữa iốt và KOH theo phương trình sau:
6KOH + 3I2 → 5KI + KIO3 + 3H2O
Ngoài ra, chúng còn là sản phẩm của các phản ứng sau:
K2[HgI4] → 2KI + HgI2
I2 + 2K → 2KI
2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2
2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 (với sự có mặt của N2)
4. Kali iodide có vai trò gì trong cuộc sống?
Tham gia và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, Kali iodide là hợp chất vô cùng quan trọng và cần thiết. Đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, sinh học và công nghiệp.
4.1. Ngành y tế
Kali iodua được dùng để chế biến các món ăn và thuốc bảo vệ sức khỏe nhằm hỗ trợ điều trị, điều trị bệnh nhân cường giáp.
Hơn nữa, chúng còn được sử dụng để giải cứu tình trạng tiếp xúc với bức xạ và bảo vệ tuyến giáp khi tiếp xúc với một số dược phẩm phóng xạ.
Đóng vai trò quan trọng trong việc điều chế thuốc bôi ngoài da để điều trị bệnh nấm da.
Đồng thời, đối với những người bị thiếu iốt qua chế độ ăn uống sẽ giúp bổ sung.
Kali iodua còn được dùng làm chất khử trùng, dùng để điều chế thuốc thử lugol có màu nâu sẫm, mùi iốt, giúp kháng khuẩn và tiêu diệt vi khuẩn.
4.2. Ngành sinh học
Đặc biệt, trong công nghiệp sinh học, hợp chất này thường được sử dụng với liều lượng 0,83 mg/L trong môi trường MS, trong quá trình nuôi cấy mô thực vật.
Một trong những nguyên liệu quan trọng trong sinh học
4.2. Ngành công nghiệp
Hợp chất kali iodua được sử dụng trong nhiếp ảnh do phản ứng phát triển màng.
Ngoài ra, chúng còn thường được trộn với muối ăn để tạo thành muối i-ốt.
Được sử dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh
5. Những lưu ý khi sử dụng Kali Iodide mà bạn cần biết
Bất kỳ loại hóa chất nào nếu sử dụng sai liều lượng đều cực kỳ nguy hiểm đối với sức khỏe con người, hệ sinh thái và môi trường xung quanh. Vì vậy, bạn cần nắm rõ những lưu ý khi sử dụng, bảo quản và các biện pháp sơ cứu khi tiếp xúc với hóa chất.
5.1. Kali Iodide có an toàn hay không?
Hợp chất Kali Iodide là một hóa chất có thể gây độc cho hệ thần kinh trung ương, gan và thận. Nếu tiếp xúc với hóa chất này trong thời gian dài và nhiều lần có thể gây ra tình trạng nguy hiểm làm tổn thương các cơ quan trong cơ thể như:
Nếu tiếp xúc với da, hóa chất này có thể gây viêm da, tổn thương hoặc bỏng.
Khi tiếp xúc với mắt sẽ gây kích ứng.
Hít phải KI có thể gây kích ứng niêm mạc đường hô hấp.
Nếu bạn vô tình nuốt phải một lượng lớn hóa chất này, nó có thể gây độc cho thận, gan và hệ thần kinh.
5.2.Biện pháp sơ cứu khi tiếp xúc với hóa chất
Trong trường hợp bị dính vào mắt Kali Iodide, bạn cần kiểm tra và tháo kính áp tròng nếu có. Rửa mắt ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút, có thể dùng nước lạnh. Sau đó hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được điều trị kịp thời.
Nếu hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, hãy rửa ngay vùng da bị nhiễm hóa chất với nhiều nước, sau đó bôi kem làm mềm da đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ và tư vấn.
Khi hít phải hợp chất này, nếu nạn nhân ngừng thở, hãy đưa nạn nhân ra nơi thoáng mát, thực hiện hô hấp nhân tạo và nới lỏng quần áo, thắt lưng, cà vạt, vòng cổ… Sau đó, đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất để cấp cứu.
Nếu nuốt phải Kali Iodua, cần tránh để nạn nhân nôn mửa mà không có sự trợ giúp y tế, đặc biệt không dùng miệng để thở cho nạn nhân. Khi nạn nhân nuốt phải một lượng lớn, hãy nới lỏng quần áo, cà vạt, thắt lưng và gọi dịch vụ cấp cứu.
5.3. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản hóa chất
Vì Kali Iodua là hợp chất dễ bị oxy hóa nên không thể để gần các vật liệu dễ cháy và khi đun nóng ở nhiệt độ cao có thể thải ra khí độc. Vì vậy, khi sử dụng hóa chất này bạn cần phải trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ.
Hoặc trong điều kiện thông gió kém, hãy đeo mặt nạ phòng độc phù hợp.
Đặc biệt nếu hóa chất này kết hợp với ozon, cacbon, lưu huỳnh, asen, phốt pho, than hoạt tính, hydrua kim loại kiềm thổ,… có thể gây cháy nổ.
Trong quá trình sử dụng và bảo quản, bạn cần để chúng tránh xa những vật liệu dễ cháy, tránh xa nguồn nhiệt.
Hiện nay, do hợp chất Kali Iodide được sử dụng rộng rãi nên chúng được bày bán ở nhiều nơi trên thị trường với nhiều mức giá khác nhau. Đặc biệt là những sản phẩm kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, trôi nổi,… Nếu bạn mua phải những hóa chất đó không những ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, nguy hiểm cho chính bạn. bản thân người dùng. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ, tìm hiểu và lựa chọn thật kỹ để mang lại hiệu quả cao nhất.
Trên đây là những kiến thức quan trọng liên quan đến hóa chất Kali Iodide mà Hóa Chất Đông Á đã tổng hợp và giải đáp giúp bạn đọc giải đáp những thắc mắc như Kali Iodide là gì? Tính chất lý hóa, phương pháp bào chế, ứng dụng và những lưu ý cần thiết khi sử dụng hóa chất này. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hóa chất này.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Open this in UX Builder to add and edit content