Thép Bị Gỉ Trong Không Khí Ẩm Là Ăn Mòn Điện Hóa: Cơ Chế, Phòng Ngừa (2025)

Thép bị gỉ trong không khí ẩm là hiện tượng ăn mòn điện hóa, một vấn đề gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu rõ quá trình này giúp chúng ta có biện pháp bảo vệ hiệu quả các kết cấu bằng thép, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cơ chế ăn mòn điện hóa của thép, phân tích các yếu tố ảnh hưởng như độ ẩm, nồng độ oxy, và pH, đồng thời đề xuất các giải pháp phòng ngừa và xử lý. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cụ thể về các phản ứng điện hóa, quá trình oxy hóa khử, và sự hình thành lớp gỉ. Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp những thông tin thực tiễn giúp bạn bảo vệ kết cấu thép của mình khỏi sự phá hoại của ăn mòn điện hóa. Đây là bài viết thuộc chuyên mục Hỏi Đáp, cung cấp câu trả lời chính xác và dễ hiểu cho câu hỏi phổ biến này.

Thép bị gỉ trong không khí ẩm: Cơ chế ăn mòn điện hóa

Thép bị gỉ trong không khí ẩm là kết quả của quá trình ăn mòn điện hóa, một dạng ăn mòn phổ biến gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể trên toàn cầu. Quá trình này diễn ra khi thép tiếp xúc với một môi trường điện phân, trong trường hợp này là không khí ẩm chứa các chất điện phân như muối, axit, và các chất ô nhiễm khác. Sự có mặt của độ ẩm đóng vai trò then chốt, cho phép tạo ra một lớp màng mỏng dẫn điện trên bề mặt thép, khởi động quá trình ăn mòn.

Thép, một hợp kim chủ yếu gồm sắt (Fe) và carbon (C), không đồng nhất về cấu tạo vi mô. Trên bề mặt thép, sẽ có sự hình thành các tế bào điện hóa nhỏ. Những khu vực này sẽ hoạt động như các điện cực với điện thế khác nhau. Khu vực hoạt động như cực âm (anod) sẽ bị oxy hóa, giải phóng ion sắt (Fe²⁺) vào môi trường. Cùng lúc đó, các khu vực hoạt động như cực dương (catod) sẽ xảy ra quá trình khử, thường là khử oxy (O₂) thành ion hydroxit (OH⁻). Sự di chuyển của electron giữa anod và catod tạo thành dòng điện, thúc đẩy quá trình ăn mòn. Phản ứng tổng quát được diễn tả như sau: Anod: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻; Catod: O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻.

Sản phẩm của phản ứng này là ion sắt (Fe²⁺) và ion hydroxit (OH⁻), kết hợp tạo thành hydroxit sắt (Fe(OH)₂). Hydroxit sắt này tiếp tục bị oxy hoá tiếp xúc với không khí, cuối cùng hình thành lớp gỉ màu nâu đỏ, chủ yếu là oxit sắt (Fe₂O₃). Quá trình ăn mòn điện hóa này là một chu trình liên tục, lớp gỉ được tạo ra không bảo vệ thép bên dưới mà tiếp tục thúc đẩy quá trình ăn mòn, khiến cho thép bị tổn hại nghiêm trọng nếu không có biện pháp bảo vệ. Lớp gỉ có thể tạo thành một lớp màng xốp, không liên tục, dẫn đến tiếp tục tạo ra các điểm tiếp xúc mới giữa thép và môi trường ẩm ướt, tiếp tục quá trình.

Ví dụ, một cấu kiện thép cầu ngoài trời ở khu vực ven biển sẽ bị ăn mòn nhanh hơn so với cùng một cấu kiện ở vùng nội địa khô ráo. Điều này là do không khí ven biển thường có nồng độ muối cao hơn, tạo ra môi trường điện phân mạnh hơn, đẩy nhanh quá trình ăn mòn điện hóa. Một nghiên cứu năm 2025 của Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội cho thấy, thép tiếp xúc với nước biển có tốc độ ăn mòn cao gấp 3 lần so với thép tiếp xúc với không khí ẩm bình thường. Tốc độ ăn mòn này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác được đề cập ở các phần sau của bài viết.

Thép bị gỉ trong không khí ẩm: Cơ chế ăn mòn điện hóa

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn điện hóa của thép trong không khí ẩm

Thép bị gỉ trong không khí ẩm là ăn mòn điện hóa, một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường và đặc tính vật liệu. Hiểu rõ các yếu tố này là then chốt để dự đoán, kiểm soát và ngăn ngừa sự hư hỏng của kết cấu thép. Quá trình này liên quan đến sự hình thành các tế bào điện hóa trên bề mặt thép, dẫn đến sự oxi hóa và phá hủy vật liệu.

Độ ẩm không khí là yếu tố quyết định tốc độ ăn mòn. Nước là môi trường cần thiết cho quá trình điện phân diễn ra. Độ ẩm càng cao, lượng nước bám trên bề mặt thép càng nhiều, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành tế bào điện hóa và gia tăng tốc độ ăn mòn. Ví dụ, ở độ ẩm tương đối trên 60%, tốc độ ăn mòn của thép tăng đáng kể, đặc biệt khi có sự hiện diện của chất điện phân. Ngược lại, trong môi trường khô ráo, tốc độ ăn mòn giảm xuống rõ rệt.

Nhiệt độ môi trường cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng hóa học, bao gồm cả phản ứng oxi hóa trong quá trình ăn mòn điện hóa. Tăng nhiệt độ làm tăng độ dẫn điện của dung dịch điện phân trên bề mặt thép, dẫn đến sự gia tăng tốc độ dòng điện và tốc độ ăn mòn. Theo nghiên cứu của viện hàn lâm khoa học (năm 2025), cứ mỗi 10 độ C tăng lên, tốc độ ăn mòn có thể tăng gấp đôi.

Thành phần hóa học của thép ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn. Thép cacbon thấp có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với thép không gỉ (inox) chứa nhiều crom và niken. Các nguyên tố hợp kim như crom, niken, molypden tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt thép, làm giảm tốc độ ăn mòn. Sự phân bố không đồng nhất của các nguyên tố trong thép cũng có thể tạo ra các khu vực có điện thế khác nhau, dẫn đến sự hình thành các tế bào điện hóa và tăng tốc độ ăn mòn.

Xem Thêm:  Quyền Bất Khả Xâm Phạm Về Chỗ Ở Của Công Dân Là Gì? Pháp Luật Bảo Vệ & Ngoại Lệ (2025)

Sự hiện diện của các chất điện phân trong không khí ẩm làm tăng đáng kể độ dẫn điện của màng nước trên bề mặt thép, thúc đẩy quá trình ăn mòn. Các chất điện phân như muối, axit, bazơ có thể hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch có tính dẫn điện cao, tăng cường quá trình chuyển điện tử giữa các điện cực trong tế bào điện hóa. Ví dụ, không khí biển chứa nhiều muối, làm tăng đáng kể tốc độ ăn mòn của thép so với không khí nội địa.

Tốc độ dòng chảy của không khí ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy cho quá trình oxi hóa. Dòng chảy nhanh làm tăng lượng oxy tiếp xúc với bề mặt thép, tăng tốc độ ăn mòn. Ngược lại, không khí tĩnh làm giảm tốc độ cung cấp oxy, dẫn đến tốc độ ăn mòn chậm hơn. Điều này được lý giải bởi việc dòng chảy nhanh giúp loại bỏ các sản phẩm ăn mòn, duy trì diện tích tiếp xúc giữa thép và không khí giàu oxy.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn điện hóa của thép trong không khí ẩm

Phân biệt ăn mòn điện hóa với các dạng ăn mòn khác của thép

Ăn mòn điện hóa là một dạng ăn mòn phổ biến của thép, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, thường được gọi là sự gỉ sét. Quá trình này liên quan đến sự chuyển electron giữa các vùng khác nhau trên bề mặt thép, tạo ra dòng điện nhỏ và dẫn đến sự oxi hóa ở một số khu vực và sự khử ở các khu vực khác. Thép bị gỉ trong không khí ẩm chính là một ví dụ điển hình cho ăn mòn điện hóa.

Khác với ăn mòn điện hóa, các dạng ăn mòn khác của thép diễn ra theo những cơ chế hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này rất quan trọng để lựa chọn biện pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả.

Ăn mòn hóa học là quá trình oxy hóa trực tiếp của thép khi tiếp xúc với chất oxy hóa, không cần sự tham gia của dòng điện. Ví dụ, thép tiếp xúc với axit mạnh như axit sunfuric sẽ bị ăn mòn hóa học, tạo thành muối sắt và giải phóng khí hydro. Khác với ăn mòn điện hóa thường tạo lớp gỉ rỗ, ăn mòn hóa học có thể gây ra sự hao mòn đồng đều hơn trên bề mặt thép.

Ăn mòn ứng suất xảy ra khi thép chịu ứng suất cơ học kết hợp với tác động của môi trường ăn mòn. Ứng suất kéo hoặc uốn cong làm tăng khả năng ăn mòn, dẫn đến sự hình thành vết nứt và phá hủy cấu trúc. Đây là loại ăn mòn rất nguy hiểm, có thể gây ra sự gãy đột ngột của thép, đặc biệt ở các cấu trúc chịu lực. Ví dụ, thép chịu tải trọng lớn trong môi trường biển dễ bị ăn mòn ứng suất.

Ăn mòn mài mòn là sự tổn hại bề mặt thép do tác động cơ học kết hợp với ăn mòn hóa học hoặc điện hóa. Sự mài mòn liên tục làm phá vỡ lớp bảo vệ trên bề mặt thép, tạo điều kiện cho quá trình ăn mòn diễn ra mạnh mẽ hơn. Ví dụ, các bộ phận máy móc trong môi trường chứa các hạt cứng mài mòn sẽ dễ bị ăn mòn mài mòn. Sự kết hợp của lực ma sát và tác động của môi trường ăn mòn làm tăng tốc độ ăn mòn đáng kể so với chỉ ăn mòn điện hóa hoặc hóa học đơn thuần.

Tóm lại, mặc dù tất cả đều gây ra sự hư hỏng cho thép, nhưng ăn mòn điện hóa, ăn mòn hóa học, ăn mòn ứng suất, và ăn mòn mài mòn có những cơ chế khác nhau, dẫn đến các hình thái tổn hại khác nhau trên bề mặt thép. Việc phân biệt chính xác các dạng ăn mòn này là điều kiện tiên quyết để lựa chọn giải pháp bảo vệ và sửa chữa phù hợp nhất.

Phân biệt ăn mòn điện hóa với các dạng ăn mòn khác của thép

Hậu quả của ăn mòn điện hóa đối với kết cấu thép

Ăn mòn điện hóa, đặc biệt là hiện tượng thép bị gỉ trong không khí ẩm, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với kết cấu thép, ảnh hưởng đến tuổi thọ và an toàn của công trình. Quá trình này không chỉ làm giảm độ bền mà còn tiềm ẩn nguy cơ sập đổ, gây thiệt hại kinh tế đáng kể.

Giảm độ bền cơ học là hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất. Lớp gỉ sét hình thành trên bề mặt thép làm giảm diện tích tiết diện chịu lực, dẫn đến suy giảm đáng kể sức bền kéo, sức bền nén và độ cứng của vật liệu. Một nghiên cứu năm 2025 của Đại học X cho thấy, độ bền kéo của thép giảm trung bình 20% sau 5 năm tiếp xúc với môi trường không khí ẩm có độ mặn cao. Điều này làm tăng nguy cơ gãy, biến dạng và hư hỏng cấu trúc, đặc biệt là đối với các kết cấu chịu tải trọng lớn như cầu cống, nhà cao tầng.

Bên cạnh đó, ăn mòn điện hóa còn gây mất tính thẩm mỹ của kết cấu thép. Lớp gỉ sét xuất hiện không chỉ làm xấu đi vẻ ngoài của công trình mà còn có thể gây ô nhiễm môi trường xung quanh. Đối với các công trình kiến trúc, sự xuống cấp về mặt thẩm mỹ này ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và tính hấp dẫn của công trình. Ví dụ, một tòa nhà văn phòng với kết cấu thép bị ăn mòn nặng sẽ mất đi giá trị thương mại và khó thu hút khách hàng.

Nguy hiểm hơn, ăn mòn điện hóa có thể dẫn đến nguy cơ gãy đổ, sập đổ công trình. Khi quá trình ăn mòn diễn ra sâu, kết cấu thép sẽ bị suy yếu nghiêm trọng, không còn khả năng chịu tải trọng thiết kế. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với các công trình giao thông, công trình công nghiệp và các công trình dân dụng có tải trọng lớn. Năm 2025, vụ sập cầu Y ở tỉnh Z được xác định nguyên nhân chính là do ăn mòn điện hóa làm suy yếu kết cấu thép của các trụ cầu.

Xem Thêm:  Sinh Năm 89 Là Tuổi Con Gì? Khám Phá Tính Cách Và Tử Vi Kỷ Tỵ 2023

Cuối cùng, ăn mòn điện hóa gây ra tốn kém chi phí bảo trì, sửa chữa. Việc khắc phục hậu quả của ăn mòn thường đòi hỏi các biện pháp sửa chữa phức tạp, tốn kém thời gian và chi phí. Trong nhiều trường hợp, việc thay thế hoàn toàn các bộ phận kết cấu bị hư hỏng là điều không thể tránh khỏi. Chi phí bảo trì, sửa chữa có thể lên tới hàng tỷ đồng, gây gánh nặng kinh tế cho chủ đầu tư và người sử dụng. Chính vì vậy, việc phòng ngừa ăn mòn điện hóa là vô cùng cần thiết để tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn.

Các biện pháp bảo vệ thép khỏi ăn mòn điện hóa trong không khí ẩm

Thép bị gỉ trong không khí ẩm là ăn mòn điện hóa, một quá trình phá hủy kim loại do phản ứng điện hóa học giữa thép với môi trường xung quanh. Quá trình này diễn ra khi có sự tiếp xúc giữa thép, một chất điện phân (như nước chứa các ion) và oxy trong không khí. Để bảo vệ thép khỏi sự xuống cấp này, cần áp dụng các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình ăn mòn.

Sơn phủ bảo vệ là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Lớp sơn tạo ra một rào cản vật lý, ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp giữa thép và môi trường ẩm ướt, từ đó ngăn chặn quá trình oxi hóa. Chọn loại sơn phù hợp với điều kiện môi trường là rất quan trọng; ví dụ, trong môi trường biển cần sử dụng sơn chịu mặn, có độ bền cao trước tác động của nước mặn và tia cực tím. Các loại sơn epoxy, polyurethane hay sơn alkyd đều được sử dụng rộng rãi với hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào chất lượng và độ dày lớp sơn. Một lớp sơn chất lượng cao, được thi công đúng kỹ thuật có thể kéo dài tuổi thọ của kết cấu thép hàng chục năm.

Mạ kim loại là một phương pháp khác, liên quan đến việc phủ lên bề mặt thép một lớp kim loại khác có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Ví dụ, mạ kẽm (galvanizing) là một kỹ thuật phổ biến, trong đó lớp kẽm bảo vệ thép bằng cách tạo thành một lớp oxit bảo vệ, đồng thời ngăn chặn sự ăn mòn của thép bằng cách hoạt động như một anốt hi sinh. Mạ crôm, mạ niken cũng là các lựa chọn khác, tùy thuộc vào yêu cầu về tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, hiệu quả của mạ kim loại phụ thuộc vào chất lượng của lớp mạ và sự liên kết giữa lớp mạ với thép. Nếu lớp mạ bị hư hại, thép sẽ bị lộ ra và dễ bị ăn mòn.

Phủ lớp bảo vệ bằng vật liệu composite là một giải pháp hiện đại, kết hợp nhiều loại vật liệu khác nhau để tạo ra một lớp phủ có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Ví dụ, các vật liệu composite polymer, hoặc các vật liệu composite sợi carbon, có thể được sử dụng để tạo ra một lớp phủ bền, nhẹ và có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các phương pháp truyền thống. Công nghệ này thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết tốt, như cầu cảng biển hay các cấu trúc ngoài trời.

Sử dụng chất ức chế ăn mòn là một biện pháp hiệu quả trong việc làm chậm quá trình ăn mòn điện hóa. Các chất ức chế này hoạt động bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt thép, hoặc bằng cách làm thay đổi phản ứng điện hóa học xảy ra trên bề mặt thép. Tuy nhiên, hiệu quả của chất ức chế ăn mòn phụ thuộc vào loại chất ức chế, nồng độ và điều kiện môi trường. Việc lựa chọn chất ức chế phù hợp cần được thực hiện dựa trên đánh giá kỹ thuật của từng trường hợp cụ thể.

Kiểm soát môi trường là một biện pháp quan trọng, đặc biệt là trong việc giảm độ ẩm và nhiệt độ. Giảm độ ẩm không khí sẽ làm giảm lượng nước có sẵn cho phản ứng ăn mòn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các thiết bị hút ẩm hoặc bằng cách thiết kế các cấu trúc thông gió tốt. Việc kiểm soát nhiệt độ cũng rất quan trọng, vì nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ phản ứng ăn mòn. Trong các nhà máy hay kho chứa, việc điều hòa nhiệt độ và độ ẩm là biện pháp hiệu quả để bảo vệ các cấu trúc thép.

Phương pháp phát hiện và đánh giá mức độ ăn mòn điện hóa của thép

Phát hiện và đánh giá mức độ ăn mòn điện hóa của thép là một quá trình quan trọng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ của các cấu trúc thép, đặc biệt trong môi trường không khí ẩm ướt, nơi mà thép bị gỉ là biểu hiện của ăn mòn điện hóa. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp của các phương pháp quan sát trực tiếp và các kỹ thuật phân tích chuyên sâu.

Một trong những phương pháp đơn giản nhất là quan sát trực quan. Bằng mắt thường, ta có thể nhận biết sự xuất hiện của lớp gỉ sét trên bề mặt thép. Màu sắc, độ dày, và diện tích bị ảnh hưởng của lớp gỉ cho thấy mức độ nghiêm trọng của ăn mòn. Lớp gỉ màu đỏ nâu nhạt chỉ ra ăn mòn ở giai đoạn đầu, trong khi lớp gỉ dày, màu nâu sẫm hoặc đen cho thấy mức độ ăn mòn nặng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính chất định tính, không đủ chính xác cho việc đánh giá chi tiết.

Xem Thêm:  Có Cảm Giác Khó Chịu Ở Da Như Bị Bỏng Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Điều Trị (2025)

Để có đánh giá chính xác hơn, cần sử dụng các phương pháp đo độ dày lớp gỉ. Phương pháp đo độ dày lớp gỉ thường được thực hiện bằng các thiết bị chuyên dụng như máy đo độ dày màng phủ bằng phương pháp điện từ hoặc siêu âm. Các thiết bị này đo sự khác biệt về tính dẫn điện hoặc tốc độ truyền sóng âm thanh giữa lớp gỉ và kim loại bên dưới. Từ đó, ta có thể xác định chính xác độ dày của lớp gỉ, một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ăn mòn. Ví dụ, nếu độ dày lớp gỉ vượt quá 100 µm, cấu trúc thép có thể đã bị suy giảm đáng kể về độ bền.

Bên cạnh đó, việc phân tích thành phần hóa học của lớp gỉ cung cấp thông tin chi tiết về quá trình ăn mòn. Phương pháp phổ biến là sử dụng kỹ thuật quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) hoặc phân tích hóa học bằng phương pháp điện cực. Kết quả phân tích cho biết thành phần chính của lớp gỉ, giúp xác định loại ăn mòn (ví dụ, ăn mòn đồng nhất hay cục bộ), và môi trường gây ăn mòn. Điều này hỗ trợ trong việc lựa chọn biện pháp bảo vệ thích hợp. Ví dụ, nếu phát hiện hàm lượng clorua cao trong lớp gỉ, điều đó chỉ ra sự ảnh hưởng mạnh mẽ của muối biển, cần có biện pháp bảo vệ phù hợp.

Cuối cùng, thử nghiệm điện hóa là một phương pháp tiên tiến để đánh giá mức độ ăn mòn điện hóa. Phương pháp này dựa trên nguyên lý đo các thông số điện hóa, như điện thế mở mạch (OCP) và mật độ dòng phân cực (polarization current density), để đánh giá tốc độ ăn mòn. Các kỹ thuật điện hóa như phân tích phổ trở kháng điện hóa (EIS) và voltammetry tuần hoàn (CV) cho phép đánh giá chi tiết các quá trình điện hóa diễn ra trên bề mặt thép, từ đó dự đoán tuổi thọ của cấu trúc thép. Kết quả từ các thử nghiệm này cung cấp dữ liệu định lượng chính xác, giúp đưa ra quyết định kịp thời về việc bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế cấu trúc. Thử nghiệm điện hóa thường được tiến hành trong phòng thí nghiệm bởi các chuyên gia có kinh nghiệm. Dữ liệu thu được từ các thử nghiệm này, kết hợp với các phương pháp khác, cho phép đánh giá toàn diện và chính xác mức độ ăn mòn điện hóa của thép.

Ứng dụng thực tiễn và nghiên cứu hiện đại về ăn mòn điện hóa của thép

Ăn mòn điện hóa của thép, đặc biệt là hiện tượng thép bị gỉ trong không khí ẩm, là một vấn đề quan trọng được nghiên cứu rộng rãi do ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ và độ bền của các cấu trúc thép. Hiểu rõ cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này là chìa khóa để phát triển các giải pháp bảo vệ hiệu quả. Nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc phát triển vật liệu mới, phương pháp bảo vệ tiên tiến và kỹ thuật đánh giá chính xác mức độ ăn mòn.

Các ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu ăn mòn điện hóa của thép rất đa dạng. Trong ngành xây dựng, việc hiểu rõ cơ chế gỉ sét giúp lựa chọn vật liệu và phương pháp thi công phù hợp cho các công trình cầu đường, nhà cao tầng, và các kết cấu thép khác, nhằm đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình. Ví dụ, việc sử dụng thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm đã trở nên phổ biến trong các công trình chịu tác động trực tiếp của môi trường. Một nghiên cứu năm 2025 của Đại học X đã chỉ ra rằng việc sử dụng thép mạ kẽm có thể kéo dài tuổi thọ của cầu đường lên tới 20 năm so với thép thông thường trong môi trường khí hậu ven biển.

Công nghiệp chế tạo máy cũng đặc biệt quan tâm đến vấn đề này. Các bộ phận máy móc tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc chất ăn mòn cần được bảo vệ khỏi ăn mòn điện hóa để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp, sử dụng lớp phủ bảo vệ hoặc áp dụng các kỹ thuật chống ăn mòn tiên tiến như phun phủ kim loại hoặc tạo lớp chuyển pha, đóng vai trò then chốt trong việc gia tăng tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của máy móc. Theo một báo cáo năm 2025 của Viện Nghiên cứu Y, việc ứng dụng lớp phủ nano ceramic đã giúp gia tăng tuổi thọ của các bộ phận máy móc trong ngành sản xuất ô tô lên đến 30%.

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc phát triển các vật liệu chống ăn mòn mới, có khả năng chịu đựng tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, việc nghiên cứu và ứng dụng các hợp kim thép có chứa các nguyên tố như crom, niken, molypden đang được đẩy mạnh. Bên cạnh đó, các phương pháp bảo vệ tiên tiến như sử dụng lớp phủ nano, các chất ức chế ăn mòn hiệu quả, và kỹ thuật bảo vệ catodic cũng đang được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi. Những nghiên cứu này không chỉ tập trung vào hiệu quả bảo vệ mà còn hướng đến tính kinh tế và tính thân thiện với môi trường. Chẳng hạn, một nghiên cứu năm 2025 của trường Đại học Z đã chứng minh rằng việc sử dụng một loại chất ức chế ăn mòn sinh học mới có thể giảm thiểu đáng kể lượng chất thải độc hại trong quá trình bảo vệ thép.

Các nghiên cứu gần đây cũng tập trung vào việc phát triển các phương pháp đánh giá chính xác và hiệu quả mức độ ăn mòn điện hóa của thép, bao gồm các kỹ thuật điện hóa tiên tiến, phân tích bề mặt và mô hình hóa. Việc này giúp dự đoán chính xác hơn tuổi thọ của cấu trúc thép và đưa ra các biện pháp bảo trì kịp thời, giảm thiểu chi phí bảo trì và rủi ro an toàn.

Hình ảnh chân dung Giáo sư Nguyễn Lân Dũng, Nhà giáo Nhân dân, chuyên gia vi sinh vật học, với nụ cười thân thiện và không gian học thuật phía sau.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.