Thuế là một khái niệm quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò thiết yếu trong việc ổn định thị trường và duy trì sự phát triển bền vững. Không chỉ đơn thuần là một khoản chi phí bắt buộc, thuế còn là công cụ quản lý kinh tế, điều chỉnh hành vi tiêu dùng và đầu tư của cá nhân cũng như doanh nghiệp. Trong bối cảnh nền kinh tế thường xuyên biến động, sự ổn định của thị trường phụ thuộc vào cách thức thuế được áp dụng và quản lý. Việc hiểu rõ về thuế không chỉ giúp người dân tuân thủ pháp luật, mà còn tạo ra những hiểu biết cần thiết để tham gia vào các quyết định kinh tế, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của xã hội. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thuế, các tác động của nó đến nền kinh tế và lý do vì sao thuế lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của thị trường. Hãy cùng khám phá những khía cạnh khác nhau của chủ đề này và hiểu rõ hơn về vai trò của thuế trong nền kinh tế hiện đại.
Thuế là một khoản tiền mà công dân và doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước theo quy định của pháp luật nhằm phục vụ cho các hoạt động công cộng. Khái niệm này không chỉ đơn thuần là một nghĩa vụ mà còn là một công cụ quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế. Thuế không chỉ giúp chính phủ thu thập nguồn lực tài chính mà còn đóng vai trò trong việc ổn định thị trường, góp phần cân bằng các nhu cầu và nguồn lực trong xã hội.
Thuế được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tài sản, và nhiều loại thuế khác. Mỗi loại thuế có tác động và vai trò riêng trong việc điều hành nền kinh tế. Ví dụ, thuế thu nhập đóng góp vào ngân sách nhà nước và là nguồn tài chính chủ yếu cho các hoạt động công cộng như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, thuế thu nhập cá nhân đã chiếm khoảng 25% tổng thu ngân sách nhà nước trong năm 2022, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế.
Một khía cạnh khác của thuế là khả năng điều tiết hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Nhà nước có thể sử dụng thuế để khuyến khích hoặc hạn chế một số loại hình sản xuất và tiêu dùng. Ví dụ, thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào các sản phẩm như rượu, thuốc lá nhằm hạn chế tiêu dùng các mặt hàng có hại cho sức khỏe. Ngược lại, các chính sách miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp xanh hay các sản phẩm thân thiện với môi trường nhằm khuyến khích phát triển bền vững.
Nói cách khác, thuế đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ lại thu nhập trong xã hội. Các chính sách thuế hợp lý giúp giảm thiểu chênh lệch giàu nghèo, từ đó tạo ra một xã hội công bằng và ổn định hơn. Hệ thống thuế công bằng và minh bạch không chỉ gia tăng lòng tin của người dân đối với chính phủ mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Ngoài ra, thuế cũng có tác động lớn đến các quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Những thay đổi trong chính sách thuế có thể làm thay đổi chi phí hoạt động của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng mở rộng sản xuất. Chính điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống thuế linh hoạt và thích ứng với sự thay đổi của nền kinh tế.
Tóm lại, thuế không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là một phần thiết yếu trong việc điều hành xã hội và nền kinh tế. Vai trò của thuế trong việc điều tiết và ổn định thị trường là rất lớn, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống kinh tế và xã hội.
Thuế có tác dụng ổn định thị trường thông qua việc điều chỉnh hành vi tiêu dùng và đầu tư của các cá nhân, doanh nghiệp. Khi chính phủ áp dụng thuế, nó không chỉ tạo ra nguồn thu cho ngân sách mà còn góp phần duy trì sự cân bằng trong nền kinh tế. Sự ổn định này thường xuất phát từ việc thuế có khả năng điều tiết nhu cầu và cung ứng hàng hóa, từ đó giảm thiểu những biến động kinh tế có thể xảy ra.
Một trong những cách mà thuế tác động đến thị trường là thông qua việc điều chỉnh mức tiêu dùng. Khi thuế tăng lên, người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ không thiết yếu. Điều này giúp hạn chế tình trạng lạm phát khi mà nhu cầu tăng cao hơn cung ứng. Ngược lại, nếu chính phủ giảm thuế, người dân có thể chi tiêu nhiều hơn, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế, chính phủ có thể áp dụng chính sách giảm thuế để khôi phục nhu cầu tiêu dùng và thúc đẩy nền kinh tế.
Bên cạnh việc điều tiết nhu cầu, thuế cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp thường xem xét mức thuế khi quyết định đầu tư vào các dự án mới. Mức thuế thấp hơn có thể khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, tạo ra thêm việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, áp lực thuế cao có thể khiến doanh nghiệp hạn chế đầu tư hoặc thậm chí chuyển vốn ra nước ngoài. Chẳng hạn, chính sách ưu đãi thuế cho các lĩnh vực công nghệ cao đã thu hút nhiều nhà đầu tư vào Việt Nam trong những năm gần đây.
Ngoài ra, thuế còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các lĩnh vực cụ thể của nền kinh tế. Chính phủ có thể áp dụng thuế cao hơn đối với các sản phẩm gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường, như thuốc lá và bia, nhằm giảm tiêu thụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Đồng thời, việc áp dụng mức thuế ưu đãi cho các sản phẩm thân thiện với môi trường cũng khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các sản phẩm này, tạo ra những tác động tích cực đến môi trường.
Cuối cùng, sự phân bổ thuế hợp lý giúp chính phủ duy trì sự ổn định xã hội. Các khoản thuế này có thể được sử dụng để đầu tư vào các dịch vụ công như giáo dục, y tế và hạ tầng, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân. Khi người dân cảm thấy hài lòng với các dịch vụ công, sự ổn định xã hội sẽ được củng cố, giúp giảm thiểu các rủi ro về bất ổn chính trị và kinh tế.
Tóm lại, thuế không chỉ đơn thuần là một công cụ tài chính mà còn là một phương tiện quan trọng để ổn định thị trường. Thông qua việc điều chỉnh nhu cầu tiêu dùng, quyết định đầu tư và duy trì sự ổn định xã hội, thuế đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển bền vững nền kinh tế.
Các loại thuế là công cụ quan trọng trong chính sách tài chính của mỗi quốc gia, đóng vai trò quyết định trong việc điều tiết kinh tế. Từ thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp đến thuế tiêu thụ đặc biệt, mỗi loại thuế đều có ảnh hưởng cụ thể đến nền kinh tế, từ việc thúc đẩy tiêu dùng đến điều chỉnh đầu tư. Các loại thuế này không chỉ giúp chính phủ huy động nguồn lực tài chính mà còn tạo ra cơ chế ổn định cho thị trường.
Một trong những loại thuế quan trọng nhất là thuế thu nhập cá nhân. Thuế này không chỉ là nguồn thu chính cho ngân sách nhà nước mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống của người dân. Khi tỷ lệ thuế cao, người tiêu dùng có thể hạn chế chi tiêu, dẫn đến giảm sút cầu trong nền kinh tế. Ngược lại, khi tỷ lệ thuế thấp, người dân có khả năng chi tiêu nhiều hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, việc giảm thuế thu nhập cá nhân trong năm 2021 đã góp phần tăng trưởng tiêu dùng lên 5% so với năm trước.
Thuế doanh nghiệp cũng là một yếu tố không kém phần quan trọng. Thuế này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Một tỷ lệ thuế doanh nghiệp cao có thể khiến các công ty khó khăn trong việc mở rộng sản xuất hoặc tuyển dụng thêm nhân viên. Ngược lại, một môi trường thuế thân thiện có thể thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển công nghiệp trong nước. Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng quốc gia có chính sách thuế doanh nghiệp hợp lý thường có tỷ lệ đầu tư cao hơn từ 10% đến 15% so với các nước có chính sách thuế khắt khe hơn.
Thuế tiêu thụ đặc biệt là một hình thức thuế gián tiếp, thường áp dụng cho các mặt hàng xa xỉ hoặc sản phẩm có hại cho sức khỏe như rượu, thuốc lá, và đồ uống có cồn. Mục tiêu của thuế này không chỉ là tạo ra doanh thu cho ngân sách mà còn nhằm điều chỉnh hành vi tiêu dùng. Ví dụ, việc tăng thuế đối với thuốc lá đã dẫn đến giảm tỷ lệ người hút thuốc lá ở nhiều quốc gia, từ đó giảm thiểu chi phí cho y tế.
Ngoài ra, thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế tiêu dùng phổ biến, có ảnh hưởng lớn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ. VAT được tính trên giá trị gia tăng của sản phẩm tại mỗi giai đoạn sản xuất và tiêu thụ. Một tỷ lệ VAT cao có thể làm tăng giá hàng hóa, ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu chính phủ biết cách sử dụng nguồn thu từ VAT để đầu tư vào hạ tầng và dịch vụ công, điều này có thể thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Cuối cùng, cần nhấn mạnh rằng chính sách thuế không chỉ đơn thuần là công cụ tài chính mà còn là một phần của chiến lược phát triển kinh tế tổng thể. Việc hiểu rõ các loại thuế và ảnh hưởng của chúng đến nền kinh tế sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định thông minh, góp phần ổn định và phát triển thị trường.
Thuế đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và đầu tư của người dân cũng như doanh nghiệp. Các chính sách thuế không chỉ quyết định mức thu nhập mà còn tác động đến quyết định chi tiêu và đầu tư của người dân. Khi mức thuế tăng lên, người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu do thu nhập khả dụng của họ bị ảnh hưởng, trong khi doanh nghiệp có thể trì hoãn hoặc giảm quy mô đầu tư vì lo ngại về lợi nhuận.
Một trong những cách mà thuế ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng là thông qua giá cả. Khi thuế suất tăng, giá hàng hóa và dịch vụ có khả năng tăng theo để bù đắp cho chi phí thuế. Chẳng hạn, một nghiên cứu từ Viện Kinh tế cho thấy rằng tăng thuế giá trị gia tăng (VAT) lên 1% có thể làm giảm tiêu dùng khoảng 0.6% trong ngắn hạn. Điều này cho thấy sự nhạy cảm của người tiêu dùng đối với giá cả liên quan đến thuế.
Ngoài ra, thuế cũng tác động đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Một mức thuế thu nhập doanh nghiệp cao có thể khiến các công ty giảm bớt đầu tư vào mở rộng sản xuất hoặc nghiên cứu và phát triển. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, việc giảm thuế doanh nghiệp từ 30% xuống 20% đã dẫn đến một sự gia tăng 15% trong đầu tư tư nhân tại nhiều quốc gia đang phát triển. Điều này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa chính sách thuế và động lực đầu tư.
Ngoài ra, thuế còn có thể điều chỉnh hành vi tiêu dùng theo hướng tích cực thông qua các chính sách ưu đãi thuế. Ví dụ, chính phủ có thể áp dụng giảm thuế cho các sản phẩm thân thiện với môi trường để khuyến khích người tiêu dùng chuyển sang sử dụng các sản phẩm này. Nghiên cứu từ Cơ quan Môi trường cho thấy rằng các ưu đãi thuế cho xe điện đã thúc đẩy doanh số bán hàng tăng 30% trong năm đầu tiên áp dụng.
Một khía cạnh khác cần lưu ý là các loại thuế khác nhau ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và đầu tư theo cách khác nhau. Ví dụ, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với các sản phẩm như rượu và thuốc lá có thể làm giảm tiêu dùng của các sản phẩm này, trong khi thuế thu nhập cá nhân có thể ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu tổng thể của hộ gia đình. Mỗi loại thuế đều có những tác động độc đáo và cần được xem xét trong bối cảnh tổng thể của nền kinh tế.
Tóm lại, thuế không chỉ là một công cụ tài chính của nhà nước mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành hành vi tiêu dùng và đầu tư của cả cá nhân và doanh nghiệp. Việc hiểu rõ tác động của thuế đối với hành vi này là cần thiết để đưa ra các chính sách thuế hiệu quả, góp phần ổn định thị trường và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Mối liên hệ giữa thuế và chính sách kinh tế vĩ mô là một khía cạnh quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế. Thuế không chỉ là nguồn thu ngân sách mà còn đóng vai trò quyết định trong việc ổn định và phát triển kinh tế. Chính sách thuế ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát, và cán cân thương mại.
Thứ nhất, thuế có khả năng điều chỉnh tình hình tài chính của chính phủ, từ đó tác động đến nguồn lực đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Chẳng hạn, chính sách thuế ưu đãi cho ngành công nghiệp xanh có thể thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch và bền vững, đồng thời tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực này.
Thứ hai, thuế cũng ảnh hưởng đến cấu trúc chi tiêu của hộ gia đình. Khi thuế thu nhập cá nhân tăng, người tiêu dùng có xu hướng giảm tiêu dùng, dẫn đến một sự giảm sút trong cầu tổng thể. Ngược lại, chính sách giảm thuế có thể kích thích tiêu dùng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Một nghiên cứu của IMF chỉ ra rằng việc giảm thuế thu nhập có thể làm tăng mức tiêu dùng của hộ gia đình lên đến 0.5% trong năm đầu tiên.
Thứ ba, chính sách thuế có thể điều chỉnh lạm phát thông qua việc kiểm soát chi phí sản xuất. Khi thuế giá trị gia tăng (VAT) tăng, giá cả hàng hóa và dịch vụ cũng sẽ tăng theo, điều này có thể dẫn đến lạm phát gia tăng. Ngược lại, giảm thuế có thể làm dịu giá cả, tạo ra môi trường ổn định hơn cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp.
Cuối cùng, thuế còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cán cân thương mại. Chính sách thuế xuất khẩu và nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh của hàng hóa trong nước so với hàng hóa nhập khẩu. Ví dụ, tăng thuế nhập khẩu có thể bảo vệ ngành sản xuất trong nước nhưng cũng có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng.
Như vậy, mối liên hệ giữa thuế và chính sách kinh tế vĩ mô không chỉ đơn thuần là một chiều, mà còn có tính tương tác phức tạp. Việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng các biện pháp thuế phù hợp nhằm ổn định và phát triển nền kinh tế.
Các chính sách thuế hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thị trường bằng cách điều chỉnh hành vi tiêu dùng và đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp. Việc áp dụng các loại thuế phù hợp không chỉ giúp tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Chính sách thuế có thể được thiết kế để giảm thiểu biến động kinh tế, từ đó góp phần vào việc duy trì sự ổn định của thị trường.
Đầu tiên, một trong những chính sách thuế quan trọng là việc áp dụng thuế suất luỹ tiến đối với thu nhập cá nhân. Điều này có nghĩa là những người có thu nhập cao hơn sẽ phải đóng thuế cao hơn. Chính sách này không chỉ tạo ra công bằng xã hội mà còn giúp điều tiết tiêu dùng, giảm áp lực lạm phát trong nền kinh tế. Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, các quốc gia có hệ thống thuế luỹ tiến thường có tỷ lệ lạm phát thấp hơn và thị trường ổn định hơn so với các quốc gia áp dụng thuế suất phẳng.
Thứ hai, chính sách thuế khuyến khích đầu tư cũng là một yếu tố cốt yếu. Các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp, như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, có thể thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ, năng lượng tái tạo và hạ tầng. Ví dụ, tại Việt Nam, chính sách miễn giảm thuế cho các dự án đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin đã giúp tăng cường sự phát triển của ngành này, từ đó tạo ra việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Ngoài ra, việc áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với các hàng hóa không cần thiết, như rượu, bia và thuốc lá, cũng có tác dụng tuyệt vời trong việc điều tiết thị trường. Chính sách này không chỉ giúp giảm tiêu thụ các sản phẩm gây hại mà còn tạo ra nguồn thu cho ngân sách, từ đó có thể được sử dụng để đầu tư vào các dịch vụ công cộng như y tế và giáo dục. Theo thống kê, các quốc gia áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt hiệu quả thường có tỷ lệ sử dụng dịch vụ công cộng cao hơn, góp phần vào sự ổn định và phát triển của thị trường.
Cuối cùng, chính sách thuế sẽ phát huy tác dụng tốt nhất khi được kết hợp với các biện pháp kinh tế vĩ mô khác. Việc điều chỉnh lãi suất, tỷ giá hối đoái cùng với chính sách thuế sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định hơn. Khi thị trường có sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính sách thuế và các công cụ kinh tế khác, khả năng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế sẽ được nâng cao đáng kể.
Như vậy, việc xây dựng và thực hiện các chính sách thuế hiệu quả không chỉ giúp ổn định thị trường mà còn tạo ra nền tảng cho sự phát triển kinh tế lâu dài.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế, với nhiều ví dụ thực tiễn cho thấy tác động tích cực của nó đối với sự phát triển bền vững của thị trường. Các chính sách thuế không chỉ điều chỉnh hành vi tiêu dùng mà còn tạo nên một môi trường kinh tế ổn định, góp phần vào sự phát triển lâu dài của đất nước. Việc áp dụng thuế đúng cách giúp chính phủ quản lý dòng chảy tài chính, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Một trong những ví dụ nổi bật về tác dụng của thuế là chính sách thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Đức. Kể từ khi áp dụng mức thuế VAT 19%, chính phủ đã sử dụng nguồn thu này để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế. Điều này không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế. Theo số liệu từ Eurostat, sự gia tăng thuế VAT đã đóng góp khoảng 7% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm của Đức.
Thêm vào đó, chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp tại Mỹ cũng là một minh chứng rõ ràng về cách thức thuế có thể ổn định nền kinh tế. Sau khi giảm thuế doanh nghiệp từ 35% xuống còn 21% vào năm 2017, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư trở lại vào sản xuất và tăng trưởng. Theo báo cáo của Cục Phân tích Kinh tế Mỹ, sự gia tăng đầu tư này đã giúp tạo ra hơn 1 triệu việc làm trong ba năm sau đó, đồng thời tăng trưởng GDP bình quân hàng năm lên tới 3%. Điều này cho thấy, việc điều chỉnh thuế không chỉ tạo ra sự linh hoạt cho các doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự ổn định của nền kinh tế.
Ngoài ra, chính sách thuế tiêu thụ tại Thụy Điển cũng là một ví dụ điển hình. Với tỷ lệ thuế tiêu thụ cao, chính phủ đã có khả năng đầu tư vào hệ thống phúc lợi xã hội, giáo dục và y tế, làm tăng sự bình đẳng trong xã hội. Theo một nghiên cứu của OECD, sự phân phối lại thu nhập thông qua thuế đã giúp giảm tỷ lệ nghèo đói và cải thiện chất lượng cuộc sống. Sự ổn định này không chỉ duy trì sức mua của người dân mà còn tạo ra một thị trường tiêu dùng bền vững.
Cuối cùng, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế do đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách thuế tạm thời như giảm thuế thu nhập và hỗ trợ doanh nghiệp. Ví dụ, Vương quốc Anh đã triển khai chương trình “Job Support Scheme” nhằm giảm thuế cho các doanh nghiệp chịu tác động nặng nề từ đại dịch. Kết quả là, nhiều doanh nghiệp đã giữ được việc làm cho hàng triệu lao động, từ đó giúp nền kinh tế phục hồi nhanh chóng hơn.
Những ví dụ thực tiễn trên cho thấy rằng thuế không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là một yếu tố quyết định trong việc duy trì và ổn định nền kinh tế. Qua đó, có thể thấy rằng việc áp dụng chính sách thuế hợp lý là điều cần thiết để thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
1. Viết hay đánh vần một cách tự hào? Vâng, hay chính tả tự hào?…
Miếng trầu kỳ diệu là một trong những truyện cổ tích nổi bật của Việt…
1. Viết một tình nguyện viên hay hát? Như đã đề cập ở trên, viết…
1. Có đúng không khi viết về bơi lội hoặc bơi lội? Độc giả nhắn…
1. Đang chôn nút bụng của bạn hoặc chôn nút bụng của bạn? Tranh cãi…
Câu bị động Tiếng Việt là chủ đề tranh luận sôi nổi trong giới ngôn…
This website uses cookies.