Việc tìm hiểu về tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam không chỉ là hành trình khám phá lịch sử hào hùng, mà còn là cách để chúng ta thêm trân trọng những giá trị độc lập, tự do. Bài viết thuộc chuyên mục Hỏi Đáp này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quá trình hình thành và phát triển của quân đội ta, từ Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân – tổ chức tiền thân trực tiếp, cho đến những cột mốc quan trọng khác như ngày thành lập Quân đội, vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh và các chiến dịch lớn. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, ý nghĩa của việc thành lập quân đội, và những đóng góp to lớn của quân đội trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc.
Tiền thân đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam: Đội Tự vệ Đỏ
Đội Tự vệ Đỏ chính là tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong quá trình xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng của dân tộc. Ra đời trong cao trào Xô viết Nghệ Tĩnh (1930-1931), Đội Tự vệ Đỏ không chỉ là lực lượng vũ trang sơ khai mà còn là biểu tượng của tinh thần đấu tranh bất khuất, kiên cường của quần chúng nhân dân chống lại ách áp bức, bóc lột của thực dân phong kiến. Sự hình thành và hoạt động của Đội Tự vệ Đỏ có ý nghĩa lịch sử to lớn, đặt nền móng cho sự ra đời và phát triển của Quân đội Nhân dân Việt Nam sau này.
Sự ra đời của Đội Tự vệ Đỏ gắn liền với bối cảnh lịch sử đặc biệt của Việt Nam đầu thế kỷ 20, khi phong trào cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam ngày càng lớn mạnh. Các cuộc đấu tranh của công nhân, nông dân diễn ra khắp cả nước, đặc biệt là ở Nghệ An và Hà Tĩnh. Để bảo vệ chính quyền Xô viết non trẻ và đối phó với sự đàn áp của thực dân Pháp, các đội tự vệ đã được thành lập, sau đó thống nhất thành Đội Tự vệ Đỏ.
Hoạt động của Đội Tự vệ Đỏ tuy còn sơ khai nhưng đã thể hiện rõ vai trò là lực lượng nòng cốt trong các cuộc biểu tình, tuần hành, bảo vệ các cơ sở cách mạng. Mặc dù vũ khí còn thô sơ, chủ yếu là giáo mác, gậy gộc, nhưng Đội Tự vệ Đỏ đã chiến đấu dũng cảm, gây tiếng vang lớn, cổ vũ tinh thần đấu tranh của quần chúng. Sự hy sinh của nhiều chiến sĩ Tự vệ Đỏ đã tô thắm thêm trang sử vẻ vang của cách mạng Việt Nam, góp phần vào thắng lợi của cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Sự ra đời và hoạt động của Đội Tự vệ Đỏ không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng, là bài học kinh nghiệm quý báu cho quá trình xây dựng và phát triển của Quân đội Nhân dân Việt Nam sau này.
Các giai đoạn phát triển và thay đổi tên gọi của Quân đội Nhân dân Việt Nam
Quân đội Nhân dân Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn phát triển và thay đổi tên gọi, phản ánh những biến động lịch sử và yêu cầu nhiệm vụ cách mạng trong từng thời kỳ, trả lời cho câu hỏi tiền thân của quân đội nhân dân việt nam có tên là gì. Sự thay đổi này không chỉ là sự điều chỉnh về danh xưng mà còn là sự chuyển mình về chất lượng, tổ chức và sức mạnh chiến đấu, từ những đội vũ trang thô sơ ban đầu đến một quân đội chính quy, hiện đại. Việc tìm hiểu các giai đoạn phát triển giúp ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và trưởng thành của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Từ Đội Tự vệ Đỏ, lực lượng vũ trang sơ khai nhất, trải qua các giai đoạn lịch sử, quân đội ta đã có những thay đổi tên gọi quan trọng.
Giai đoạn 1944-1945: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân ra đời ngày 22 tháng 12 năm 1944, là một bước tiến quan trọng trong quá trình xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng. Với nhiệm vụ vừa tuyên truyền, vừa chiến đấu, đội quân này đã góp phần to lớn vào thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Đây được xem là tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Giai đoạn 1945-1950: Sau Cách mạng Tháng Tám, để phù hợp với tình hình mới, Quân đội Quốc gia Việt Nam được thành lập. Tên gọi này thể hiện tính chất chính quy, quy mô lớn hơn và nhiệm vụ bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ, đồng thời đánh dấu bước trưởng thành về tổ chức và quy mô của lực lượng vũ trang.
Giai đoạn 1950-nay: Từ năm 1950 đến nay, tên gọi Quân đội Nhân dân Việt Nam được sử dụng chính thức và xuyên suốt. Tên gọi này khẳng định bản chất cách mạng, từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu của quân đội, đồng thời thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do và chủ nghĩa xã hội của dân tộc. Trải qua các cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã không ngừng lớn mạnh, trở thành lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Sự ra đời và ý nghĩa lịch sử của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, một trong những tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam, ra đời ngày 22 tháng 12 năm 1944, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử quân sự Việt Nam. Sự kiện này không chỉ đáp ứng yêu cầu cấp bách của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh về xây dựng một lực lượng vũ trang cách mạng chính quy. Việc tìm hiểu về sự ra đời và ý nghĩa lịch sử của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân giúp ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân gắn liền với chỉ thị của Hồ Chí Minh. Chỉ thị này nhấn mạnh ba nhiệm vụ chính: tuyên truyền, xung phong, và tổ chức. Đây là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, tạo nên sức mạnh tổng hợp để đánh đuổi quân xâm lược. 34 chiến sĩ đầu tiên của đội, dưới sự chỉ huy của Võ Nguyên Giáp, đã thực hiện xuất sắc nhiệm vụ này, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của quân đội sau này.
Ý nghĩa lịch sử của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vô cùng to lớn. Thứ nhất, sự ra đời của đội thể hiện sự chuyển hướng chiến lược của Đảng từ đấu tranh chính trị đơn thuần sang kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang. Thứ hai, đội là lực lượng nòng cốt để xây dựng và phát triển Quân đội Nhân dân Việt Nam, một đội quân cách mạng thực sự của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân. Thứ ba, những chiến thắng đầu tiên của đội đã cổ vũ mạnh mẽ tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm giành độc lập của nhân dân ta, góp phần quan trọng vào thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Thắng lợi của đội trong những trận đánh đầu tiên như Phai Khắt, Nà Ngần đã chứng minh đường lối quân sự đúng đắn của Đảng và khả năng chiến đấu của quân đội ta. Đồng thời, nó cũng cho thấy sức mạnh của tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Những kinh nghiệm và bài học từ quá trình xây dựng và chiến đấu của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vẫn còn nguyên giá trị và được kế thừa, phát huy trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
Vai trò của Đội Tự vệ Đỏ trong phong trào cách mạng Việt Nam
Đội Tự vệ Đỏ, tiền thân đầu tiên của lực lượng vũ trang cách mạng mà sau này phát triển thành Quân đội Nhân dân Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn đầu. Sự ra đời của Đội Tự vệ Đỏ không chỉ đánh dấu bước phát triển về mặt tổ chức lực lượng mà còn thể hiện sự chuyển biến quan trọng trong phương thức đấu tranh của quần chúng nhân dân, từ các hình thức biểu tình, bãi công ôn hòa sang đấu tranh vũ trang tự vệ.
Đội Tự vệ Đỏ đảm nhận nhiều vai trò quan trọng, trong đó nổi bật là:
- Bảo vệ các cuộc biểu tình, mít tinh, đình công: Đội Tự vệ Đỏ có nhiệm vụ đảm bảo an toàn cho các hoạt động quần chúng, ngăn chặn sự đàn áp từ phía thực dân Pháp và chính quyền phong kiến.
- Xây dựng và bảo vệ chính quyền Xô Viết: Trong cao trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931), Đội Tự vệ Đỏ trở thành lực lượng nòng cốt bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ, trấn áp các thế lực phản cách mạng, giữ vững an ninh trật tự tại các địa phương.
- Tổ chức huấn luyện quân sự cho quần chúng: Đội Tự vệ Đỏ tổ chức các lớp huấn luyện quân sự, trang bị kiến thức và kỹ năng chiến đấu cơ bản cho quần chúng, chuẩn bị lực lượng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- Tuyên truyền, vận động quần chúng tham gia cách mạng: Thông qua các hoạt động tuyên truyền, vận động, Đội Tự vệ Đỏ nâng cao ý thức chính trị cho quần chúng, khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh cách mạng, thu hút đông đảo quần chúng tham gia vào phong trào.
Sự dũng cảm, kiên cường và tinh thần chiến đấu bất khuất của Đội Tự vệ Đỏ đã góp phần to lớn vào thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam. Nhiều cán bộ, chiến sĩ trưởng thành từ Đội Tự vệ Đỏ sau này trở thành những tướng lĩnh, cán bộ cao cấp của Quân đội Nhân dân Việt Nam, tiếp tục có những đóng góp quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Xem thêm: Tìm hiểu mục tiêu tuyên truyền của Đội Tự vệ Đỏ, ngọn lửa thổi bùng tinh thần yêu nước và ý chí cách mạng.
Những đóng góp tiêu biểu của Quân đội Nhân dân Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử
Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN), lực lượng vũ trang cách mạng của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc với những đóng góp tiêu biểu trải dài qua các thời kỳ. Từ tiền thân là các đội tự vệ, du kích, QĐNDVN không ngừng lớn mạnh, trở thành lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và bảo vệ Tổ quốc. Những chiến công hiển hách và sự hy sinh cao cả của QĐNDVN đã tô thắm thêm trang sử vàng của dân tộc.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), QĐNDVN đã thể hiện tinh thần chiến đấu dũng cảm, kiên cường, đánh bại các chiến dịch quân sự quy mô lớn của thực dân Pháp, đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc. Chiến thắng này không chỉ chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp mà còn cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Quân đội Nhân dân Việt Nam đã phát huy cao độ chủ nghĩa anh hùng cách mạng, đánh bại chiến lược quân sự hiện đại của đế quốc Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước. Những chiến dịch Hồ Chí Minh, Điện Biên Phủ trên không đã đi vào lịch sử như những biểu tượng của ý chí quyết chiến, quyết thắng của dân tộc Việt Nam. Bên cạnh đó, QĐNDVN còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa, hậu phương vững chắc cho tiền tuyến lớn miền Nam.
Sau khi đất nước thống nhất, QĐNDVN tiếp tục có những đóng góp quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Lực lượng quân đội đã tham gia tích cực vào công cuộc khắc phục hậu quả chiến tranh, xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế – xã hội. Đồng thời, QĐNDVN luôn nêu cao tinh thần cảnh giác cách mạng, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. Đến năm 2025, các lực lượng thuộc QĐNDVN vẫn không ngừng được hiện đại hóa để đáp ứng yêu cầu bảo vệ đất nước trong tình hình mới.
Ngoài ra, Quân đội Nhân dân Việt Nam còn tích cực tham gia vào các hoạt động cứu hộ, cứu nạn, phòng chống thiên tai, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân. Hình ảnh người chiến sĩ QĐNDVN luôn có mặt ở những nơi khó khăn, gian khổ nhất đã trở thành biểu tượng cao đẹp về tình quân dân cá nước.
Xem thêm: Cùng nhau vun đắp lòng tự hào về truyền thống vẻ vang của Quân đội Nhân dân Việt Nam, một biểu tượng cho sức mạnh và ý chí của dân tộc.
Các vị tướng lĩnh tiêu biểu xuất thân từ Đội Tự vệ Đỏ và Quân đội Nhân dân Việt Nam
Quân đội Nhân dân Việt Nam, kế thừa truyền thống từ Đội Tự vệ Đỏ, đã sản sinh ra nhiều vị tướng lĩnh tài ba, những người có đóng góp to lớn vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Sự nghiệp cách mạng của họ gắn liền với quá trình hình thành, phát triển và trưởng thành của quân đội, từ những ngày đầu sơ khai cho đến khi trở thành một lực lượng chính quy, hiện đại.
Nhiều tướng lĩnh xuất thân từ Đội Tự vệ Đỏ đã trở thành những nhà lãnh đạo quân sự xuất sắc, chỉ huy các chiến dịch quan trọng trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ví dụ, Đồng chí Chu Huy Mân, một trong những Đội viên Tự vệ Đỏ đầu tiên, sau này trở thành Đại tướng, Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội Nhân dân Việt Nam. Ông là một trong những người có công lớn trong xây dựng quân đội vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức. Tên tuổi của các tướng lĩnh này gắn liền với những chiến thắng lịch sử, góp phần làm nên bản hùng ca của dân tộc.
Ngoài ra, nhiều vị tướng trưởng thành trong Quân đội Nhân dân Việt Nam cũng có những đóng góp không thể phủ nhận. Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Tổng tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam, là một trong những nhà quân sự kiệt xuất của thế kỷ 20, người đã chỉ huy quân đội đánh bại nhiều kẻ thù xâm lược. Thượng tướng Trần Văn Trà, một vị tướng tài ba, người có nhiều đóng góp quan trọng trong chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử. Những tấm gương sáng ngời của các vị tướng lĩnh này là nguồn cảm hứng to lớn cho các thế hệ cán bộ, chiến sĩ Quân đội Nhân dân Việt Nam noi theo, tiếp tục sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Các vị tướng lĩnh này không chỉ là những nhà chỉ huy quân sự tài ba mà còn là những nhà chính trị, nhà văn hóa lớn của đất nước. Họ là những người con ưu tú của dân tộc, đã cống hiến trọn đời cho sự nghiệp cách mạng. Những bài học về quân sự, chính trị, văn hóa mà họ để lại vẫn còn nguyên giá trị, tiếp tục được nghiên cứu, học tập và vận dụng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
Xem thêm: Ai xứng đáng được gọi là ‘cán bộ’ trong quân đội, những người đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc?
Sự khác biệt giữa Đội Tự vệ Đỏ và Quân đội Nhân dân Việt Nam: Mục tiêu và nhiệm vụ
Để hiểu rõ hơn về tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam, chúng ta cần phân biệt rõ sự khác biệt giữa Đội Tự vệ Đỏ và Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN), đặc biệt là về mục tiêu và nhiệm vụ. Mặc dù Đội Tự vệ Đỏ là tổ chức tiền thân, nhưng mục tiêu và nhiệm vụ của hai lực lượng này có sự khác biệt lớn, phản ánh sự phát triển của cách mạng Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử.
Đội Tự vệ Đỏ, ra đời trong cao trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931), mang tính chất là lực lượng vũ trang quần chúng tự phát, với mục tiêu chính là bảo vệ chính quyền Xô Viết non trẻ và chống lại áp bức từ thực dân Pháp và phong kiến. Nhiệm vụ cụ thể của Đội Tự vệ Đỏ bao gồm:
- Bảo vệ các cuộc biểu tình, mít tinh của quần chúng nhân dân.
- Trấn áp bọn cường hào ác bá, bảo vệ tài sản của dân nghèo.
- Duy trì trật tự trị an trong các vùng Xô Viết.
- Tổ chức huấn luyện quân sự cho quần chúng.
Trong khi đó, Quân đội Nhân dân Việt Nam, được thành lập ngày 22 tháng 12 năm 1944 với tên gọi ban đầu là Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, có mục tiêu và nhiệm vụ mang tính chiến lược và toàn diện hơn, phục vụ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Nhiệm vụ chính của Quân đội Nhân dân Việt Nam bao gồm:
- Tiến hành đấu tranh vũ trang để giành độc lập dân tộc.
- Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
- Tham gia xây dựng và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
- Thực hiện nghĩa vụ quốc tế.
Như vậy, sự khác biệt cơ bản giữa Đội Tự vệ Đỏ và Quân đội Nhân dân Việt Nam nằm ở phạm vi và tính chất hoạt động. Đội Tự vệ Đỏ hoạt động chủ yếu ở các vùng nông thôn, mang tính chất tự vệ địa phương, còn Quân đội Nhân dân Việt Nam là lực lượng vũ trang chính quy, hoạt động trên phạm vi cả nước, có nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Sự phát triển từ Đội Tự vệ Đỏ đến Quân đội Nhân dân Việt Nam thể hiện bước trưởng thành vượt bậc của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam, từ một tổ chức quần chúng tự phát trở thành một quân đội chính quy, hùng mạnh, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc.
Xem thêm: So sánh mục tiêu đấu tranh chính trong phong trào cách mạng 30-31 để thấy rõ sự phát triển về tư tưởng và chiến lược của lực lượng vũ trang Việt Nam.
Tìm hiểu về Bảo tàng Quân đội: Nơi lưu giữ những dấu ấn lịch sử của Quân đội Nhân dân Việt Nam
Bảo tàng Quân đội, một biểu tượng lịch sử và văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và truyền bá những dấu ấn hào hùng của Quân đội Nhân dân Việt Nam qua các thời kỳ đấu tranh và xây dựng đất nước. Tìm hiểu về bảo tàng này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam, mà còn là cơ hội để tri ân những đóng góp to lớn của các thế hệ cha anh.
Bảo tàng Quân đội, hay còn gọi là Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam, không chỉ là nơi trưng bày hiện vật mà còn là một trung tâm nghiên cứu, giáo dục lịch sử quân sự, góp phần vào việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Nơi đây trưng bày hàng ngàn hiện vật, hình ảnh, tư liệu quý giá, phản ánh sinh động quá trình hình thành, phát triển và những chiến công hiển hách của quân đội ta.
Những giá trị mà Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam mang lại vô cùng to lớn.
- Lưu giữ và bảo tồn: Bảo tàng là nơi lưu giữ và bảo tồn những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể liên quan đến lịch sử quân sự Việt Nam, từ những vũ khí thô sơ thời kỳ đầu đến những trang thiết bị hiện đại ngày nay.
- Giáo dục và truyền bá: Thông qua các trưng bày, triển lãm, hoạt động giáo dục, bảo tàng giúp người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, hiểu rõ hơn về lịch sử, truyền thống của quân đội, từ đó khơi dậy lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
- Nghiên cứu khoa học: Bảo tàng là trung tâm nghiên cứu khoa học về lịch sử quân sự, cung cấp nguồn tư liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, học giả trong và ngoài nước.
Đến với Bảo tàng Quân đội, khách tham quan có thể chiêm ngưỡng những hiện vật gốc như vũ khí, quân trang, huân chương, huy hiệu, và những tài liệu lịch sử quan trọng. Các hiện vật này không chỉ mang giá trị vật chất mà còn chứa đựng những câu chuyện cảm động về sự hy sinh, chiến đấu dũng cảm của quân và dân ta trong các cuộc kháng chiến. Đặc biệt, bảo tàng còn trưng bày nhiều hình ảnh, tư liệu về Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân – một trong những tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam, giúp khách tham quan hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của quân đội ta.
Xem thêm: Khám phá những biện pháp bảo tồn di sản hiệu quả đang được áp dụng để gìn giữ những chứng tích lịch sử hào hùng.
Các hoạt động kỷ niệm ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam năm 2025
Năm 2025 đánh dấu một cột mốc lịch sử quan trọng: kỷ niệm ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam. Đây là dịp để toàn dân tưởng nhớ công ơn của các thế hệ cha anh đi trước, đồng thời là cơ hội để ôn lại truyền thống vẻ vang, hào hùng của một quân đội “từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu”. Dự kiến, sẽ có nhiều hoạt động kỷ niệm được tổ chức trên khắp cả nước, từ trung ương đến địa phương, với quy mô lớn và hình thức đa dạng.
Các hoạt động kỷ niệm ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam năm 2025 sẽ tập trung vào các nội dung chính sau:
- Tổ chức các sự kiện chính trị, văn hóa, nghệ thuật: Lễ kỷ niệm cấp quốc gia, các buổi mít tinh, diễu binh, diễu hành, biểu diễn nghệ thuật đặc sắc ca ngợi Đảng, Bác Hồ, quê hương, đất nước và Quân đội Nhân dân Việt Nam.
- Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục: Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử, truyền thống của quân đội; chiếu phim tài liệu, phim truyện về đề tài quân đội; xuất bản sách, báo, tạp chí, ấn phẩm đặc biệt; triển lãm ảnh, hiện vật về quân đội. Các hoạt động này nhằm khơi dậy lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm của mỗi người dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Tổ chức các hoạt động đền ơn đáp nghĩa: Thăm hỏi, tặng quà các gia đình chính sách, thương binh, bệnh binh, người có công với cách mạng; xây dựng, sửa chữa nhà tình nghĩa; tổ chức khám chữa bệnh, cấp phát thuốc miễn phí cho người nghèo.
- Tổ chức các hoạt động thể dục thể thao, giao lưu văn hóa: Các giải thi đấu thể thao quân sự, hội thao quốc phòng; giao lưu văn hóa, văn nghệ giữa các đơn vị quân đội và nhân dân.
- Triển lãm Quốc phòng Quốc tế Việt Nam 2025: Đây là một trong những sự kiện quan trọng, thu hút sự quan tâm của đông đảo bạn bè quốc tế, góp phần quảng bá hình ảnh Quân đội Nhân dân Việt Nam hiện đại, chính quy.
Các hoạt động kỷ niệm không chỉ mang ý nghĩa lịch sử, chính trị, văn hóa sâu sắc mà còn là dịp để khẳng định vai trò, vị thế của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Các hoạt động này cũng góp phần tăng cường mối quan hệ đoàn kết quân dân, củng cố niềm tin của nhân dân đối với Đảng, Nhà nước và quân đội.
Xem thêm: Suy ngẫm về ý nghĩa của hòa bình, giá trị cao quý mà Quân đội Nhân dân Việt Nam đã đổ bao xương máu để giành lại và bảo vệ.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.