Tìm hiểu chất kiềm là gì? TOP 9 thực phẩm có chất kiềm cao tốt cho sức khỏe

Tổng quan về chất kiềm là gì?

Kiềm là gì?

Để hiểu rõ hơn về chất kiềm chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm và cấu tạo của chất kiềm. Tiếp theo là các khái niệm về độ kiềm và độ kiềm. Cụ thể như sau:

Chất kiềm trong hóa học là gì?

Chất kiềm là muối hoặc bazơ của một nguyên tố kim loại thuộc nhóm kiềm hoặc kiềm thổ. Nói một cách đơn giản, chất kiềm là chất bazơ tan trong nước và tạo ra dung dịch bazơ có độ pH > 7.

Chất kiềm có cấu tạo như thế nào?

Chất kiềm thường được hình thành từ sự kết hợp của các ion hydroxit (OH⁻) với các ion kim loại dương, chẳng hạn như kali (K⁺), natri (Na⁺), amoni (NH₄⁺) và các kim loại khác. . Cụ thể, chất kiềm có thể bao gồm các công thức hóa học sau:

  • Hydroxit của kim loại kiềm: Kali hydroxit (KOH), natri hydroxit (NaOH),…
  • Amoniac và các hợp chất liên quan: Amoniac (NH₃) và các hợp chất amoniac như amoni hydroxit (NH₄OH).

Các chất kiềm này thường tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch kiềm có pH > 7.

Độ kiềm và độ kiềm là gì?

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Độ kiềm là gì?

Độ kiềm là chất tan trong nước tạo ra dung dịch có độ pH > 7. Độ pH càng cao thì độ kiềm càng mạnh. Môi trường cơ thể con người khi sinh ra có tính kiềm với độ pH dao động từ 7,3 – 7,4.

Độ kiềm là thước đo khả năng trung hòa axit trong nước và nó bao gồm 3 loại cơ bản là Bicarconate, Carbonate và Hydroxide. Độ kiềm tổng là tổng hàm lượng các ion HCO3–, CO32-, OH– và ion muối của một số axit yếu khác như silicat, photphat và muối axit hữu cơ.

Nước tự nhiên có độ kiềm thấp hơn 8,4 vì chứa một lượng lớn ion HCO3-. Một số vùng nước tự nhiên thậm chí còn chứa các hợp chất axit hữu cơ. Với nguồn nước bị ô nhiễm hoặc kỵ khí, muối trong axit axetic, axit propionic, hydro sunfua có thể tạo ra độ kiềm trong nước. Ngoài ra, amoni và hydroxit cũng là hai chất có khả năng tạo ra độ kiềm trong nước.

Vai trò của chất kiềm trong cuộc sống

Chất kiềm có nhiều vai trò trong cuộc sống hàng ngày. Nó không chỉ giúp cơ thể cân bằng môi trường kiềm trong cơ thể mà còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, thực phẩm, xử lý nước,…

Trong ngành sản xuất

  • Chất kiềm được sử dụng để chế tạo các hợp kim, chẳng hạn như Li – Al, một hợp kim siêu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật hàng không vũ trụ. Không chỉ vậy, kim loại kiềm còn được dùng để tạo ra Cs, nguyên liệu chính của tế bào quang điện.
  • Kiềm còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất như hóa chất xử lý nước, sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, giấy, sợi,… Trong xử lý nước, chất kiềm giúp tăng độ pH của nước. nước hoặc để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như axit fulvic, axit humic.
  • Chất tẩy rửa: Natri hydroxit và kali hydroxit thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như chất tẩy rửa, xà phòng vì chúng có khả năng phá vỡ liên kết lipid và protein.
  • Công nghiệp thực phẩm: Chất kiềm thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình chế biến thực phẩm và sản xuất đồ uống. Nó giúp tăng độ kiềm của nước, giúp quá trình đóng chai hoặc lên men hiệu quả hơn.
  • Chăm sóc cá nhân: Kali hydroxit hoặc natri hydroxit được sử dụng trong sản xuất để tạo ra nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, kem cạo râu, kem tẩy lông, v.v.
  • Dược phẩm: Một số loại thuốc còn dùng chất kiềm để điều chỉnh pH hoặc làm dung môi cho hoạt chất.

Đối với cơ thể con người

Theo kết quả nghiên cứu của nhà sinh vật học Warburg, tế bào ung thư và khối u tồn tại và phát triển tốt nhất trong môi trường có độ pH cao.

TOP 9 thực phẩm có tính kiềm cao tốt cho sức khỏe

Có nhiều loại thực phẩm có tính kiềm tự nhiên. Dưới đây là một số loại rau, củ, quả giàu kiềm mà bạn có thể tham khảo.

Măng tây

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Măng tây có tính kiềm cao và giàu chất chống oxy hóa

Măng tây được mệnh danh là “loại rau hoàng đế” vì nó mang lại rất nhiều giá trị dinh dưỡng cho cơ thể. Đây cũng là loại rau có tính kiềm cao nhất trong số các loại thực phẩm có sẵn trong tự nhiên. Ăn măng tây còn cung cấp rất nhiều vitamin, khoáng chất, nước và chất chống oxy hóa cho cơ thể.

dưa hấu

Độ pH của dưa hấu là 9,0 nghĩa là dưa hấu có tính kiềm rất cao. Không chỉ cung cấp nước, tăng độ kiềm mà ăn dưa hấu còn giúp bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể.

Ớt chuông

Độ pH của ớt chuông là 8,5, độ pH rất tốt cho cơ thể. Ăn ớt chuông với lượng thích hợp sẽ giúp cải thiện tuần hoàn máu, đào thải độc tố, giảm huyết áp, tăng cường chức năng não.

quả bơ

Bơ là loại trái cây có độ pH rất cao, cụ thể độ pH của bơ là 8. Vì vậy khi ăn loại trái cây này, độ kiềm của bơ sẽ giúp trung hòa các loại thực phẩm có tính axit cao trong dạ dày.

hạnh nhân

Hạnh nhân khô và sữa làm từ hạt hạnh nhân cung cấp nguồn kiềm dồi dào cho cơ thể. Nó không chỉ giúp giảm cholesterol trong máu mà còn cải thiện chức năng hệ tiêu hóa và cải thiện chức năng não.

chuối chín

Chuối chín kỹ có đốm đen trên vỏ sẽ có tính kiềm cao hơn chuối xanh và chuối chín vừa. Loại quả này không chỉ trung hòa axit dư thừa mà còn cung cấp một số khoáng chất và vitamin cho cơ thể.

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Chuối chín chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất kiềm

Chanh vàng

Nước chanh tuy có tính axit cao nhưng khi vào cơ thể sẽ được cơ thể chuyển hóa thành chất kiềm có lợi. Vì vậy, thêm một lát chanh hoặc vài giọt nước cốt chanh vào nước uống hàng ngày sẽ giúp cơ thể cân bằng độ kiềm một cách hiệu quả.

bông cải xanh

Bông cải xanh cũng là loại rau giàu chất xơ, chất dinh dưỡng và có tính kiềm cao. Thường xuyên ăn bông cải xanh không chỉ giúp cải thiện hệ tiêu hóa mà còn tăng cường hệ thống miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể.

Tỏi

Tỏi tuy không phải là thực phẩm giàu tính kiềm như các loại rau xanh như cải xoong, cần tây, hoa cải nhưng vẫn cung cấp một lượng khoáng chất có tính kiềm nhất định.

Tỏi chứa nhiều canxi, magie và mangan. Những khoáng chất này có thể có tác dụng kiềm hóa trong cơ thể khi được tiêu hóa và chuyển hóa. Tuy nhiên, so với nhiều loại rau xanh khác thì tác động này không lớn bằng.

Ngoài ra, tỏi còn chứa nhiều chất hữu cơ, đặc biệt là allicin, chất kháng khuẩn, chống viêm giúp cải thiện sức khỏe tim mạch rất tốt. Đặc biệt, tỏi còn là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa hiệu quả.

Tác hại khi cơ thể thừa axit, thiếu kiềm

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Tác hại của thừa axit, thiếu kiềm

Thừa axit, thiếu kiềm gây ra nhiều ảnh hưởng không tốt cho cơ thể, cụ thể:

  • Khiến men răng bị mòn và mật độ xương giảm.
  • Axit dư thừa có thể gây kích ứng da, viêm và phát ban.
  • Axit dư thừa còn khiến cơ thể mệt mỏi, căng thẳng.
  • Môi trường axit có thể làm giảm khả năng phục hồi của cơ thể sau chấn thương hoặc bệnh tật.
  • Làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa, loét dạ dày, các bệnh về xương khớp như gút, tiểu đường, tim mạch… thậm chí là ung thư.
  • Thiếu kiềm có thể làm suy giảm chức năng cơ, gây mỏi cơ, co giật hoặc căng cơ, v.v.
  • Làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tiêu hóa như táo bón và khó tiêu.
  • Gây rối loạn nước và điện giải.
  • Làm tăng nguy cơ mắc bệnh: Môi trường axit trong cơ thể có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch và ung thư.

Làm thế nào để ổn định độ axit và kiềm hóa cơ thể

Để ổn định axit, kiềm hóa cơ thể, bạn cần xây dựng chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học, lành mạnh, đồng thời tăng cường vận động, thể thao.

Xây dựng chế độ ăn giàu chất kiềm

Một chế độ ăn uống với các loại thực phẩm, đồ uống giàu kiềm là một trong những giải pháp giúp tăng độ kiềm cho cơ thể một cách hiệu quả. Trong chế độ ăn uống hàng ngày, bạn nên lựa chọn những thực phẩm có tính kiềm cao, đồng thời hạn chế những thực phẩm có tính axit cao.

Svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20100%20100%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3

Thực phẩm có tính kiềm và axit

  • Thực phẩm có tính kiềm cao: Bạn có thể bổ sung các thực phẩm như chanh, bưởi, xoài, dưa hấu, đu đủ, măng tây, hành tây, rau muống, rau cải xanh, rau muống, tỏi, rau mùi tây, dầu ô liu, nước ion kiềm,…
  • Hạn chế thực phẩm có tính axit cao: Quả việt quất, mận khô, các loại đậu, ca cao, các loại hạt như đậu phộng, quả óc chó, lúa mì, bột mì trắng, các loại bánh làm từ bột mì và đường, chất ngọt nhân tạo. đồ ngọt như đường, đồ uống có ga, rượu, v.v.

Luyện tập thể thao

Tập thể dục không chỉ giúp bạn tăng cường thể lực mà còn giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả tập luyện, các bài tập phải phù hợp với thể lực, tình trạng sức khỏe và không mất cân đối, chẳng hạn không tập trung quá nhiều vào một bộ phận. .

Xây dựng chế độ sinh hoạt

Bên cạnh việc ăn uống khoa học và tập thể dục, bạn cũng cần xây dựng lối sống lành mạnh. Bạn nên đi ngủ sớm thay vì thức khuya, tốt nhất nên ngủ trước 10h. Thời điểm lý tưởng để thức dậy mỗi ngày là 6 giờ sáng. Sau khi thức dậy, bạn cũng nên uống một cốc nước ấm để thanh lọc cơ thể và cung cấp nước cho các cơ quan sau một giấc ngủ dài.

Trên đây là những thông tin về chất kiềm là gì mà Đông Á đã tổng hợp. Để bảo vệ cơ thể, nâng cao sức khỏe và ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh, hãy tăng cường ăn các thực phẩm giàu kiềm và duy trì lối sống lành mạnh, khoa học.

Xem thêm: 5 axit mạnh phổ biến nhất

READ Những câu nói hay & ý nghĩa của thầy Thích Pháp Hòa

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *