Tôm sú là một trong những loài thủy sản có giá trị kinh tế quan trọng ở Việt Nam, đóng góp đáng kể vào giá trị xuất khẩu của ngành nông nghiệp. Tuy nhiên, tôm sú cũng dễ mắc bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Bài viết này sẽ tổng hợp các bệnh trên tôm sú và các biện pháp phòng bệnh hiệu quả giúp người nuôi tôm bảo vệ đàn tôm của mình một cách tốt nhất.
Các bệnh thường gặp ở tôm sú
Trong quá trình nuôi tôm sú, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến những bệnh thường gặp sau đây để kịp thời phát hiện và có biện pháp xử lý thích hợp, hạn chế tác hại đến năng suất và hiệu quả kinh tế.
Bệnh mang đen (bệnh mang tím)
- Nguyên nhân: Bệnh đen mang (còn gọi là bệnh tím mang) thường gặp ở các ao nuôi có chất lượng nước không đạt tiêu chuẩn (đáy ao bẩn, nhiều khí độc NH3, NO2, H2S…) và mật độ thả giống cao. . Ao bẩn có thể khiến các mảnh vụn bám vào mang tôm khiến mang tôm chuyển sang màu đen. Ngoài ra, tôm trong ao có hiện tượng bị tảo bao phủ, các sinh vật như động vật nguyên sinh, vi khuẩn dạng sợi, tảo, nấm bám vào mang và bề mặt cơ thể tôm cũng là nguyên nhân gây bệnh.
- Tác hại: Khi nhiễm bệnh, mang, chân và đuôi tôm thường có màu đen, tôm chán ăn, chậm lớn và chết khi tiếp xúc với các tác nhân khác. Đầu tôm nổi lên do thiếu oxy, lười biếng bơi lội trên mặt nước rồi dạt vào bờ. Mang tôm bị nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc động vật nguyên sinh ký sinh và bị phá hủy khi bệnh nặng.
- Nhận biết bệnh: Mang và vùng mô nối mang với thân tôm có màu nâu hoặc đen. Khi bị bệnh nặng, phần phụ, chân và đuôi của tôm cũng chuyển sang màu đen.
Dấu hiệu tôm bị bệnh đen mang
Bệnh canxi và tảo
- Nguyên nhân: Bệnh vôi và rong biển xuất hiện chủ yếu do tảo, nấm, vi khuẩn và động vật nguyên sinh tương tác gây bệnh.
- Tác hại: Bệnh xuất hiện từ giai đoạn tôm giống cho đến khi tôm trưởng thành, đặc biệt là vào những tháng cuối vụ nuôi. Khi bị bệnh, tôm sú hình thành rong biển, yếu ớt, thường xuyên bỏ ăn, ít di chuyển và bơi lội trên bờ, mang tôm đổi màu kỳ lạ.
- Nhận biết bệnh: Tôm bị bẩn toàn thân, tập trung ở phần đầu ngực hoặc toàn thân, mang và các phần phụ. Tôm yếu, ít di chuyển và bơi sát bờ, thường xuyên bỏ ăn, mang thường bị tổn thương hoặc đổi màu.
Dấu hiệu tôm bị rong biển bao phủ
Hội chứng tôm chết sớm
- Nguyên nhân: EMS (bệnh hoại tử gan tụy cấp tính AHPND) là một trong những bệnh thường gặp ở tôm sú, có thể gây tử vong 100% sau vài ngày nhiễm bệnh. Nguyên nhân chính gây ra bệnh này là do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus sản sinh ra độc tố làm rối loạn chức năng gan tụy trong hệ tiêu hóa và phá hủy mô tôm.
- Tác hại: Khi bị nhiễm bệnh, tôm sú phát triển chậm, bơi lội lờ đờ, khập khiễng, ruột trống rỗng, vỏ mềm, nhợt nhạt, gan trắng, đôi khi gan sưng tấy, tôm bơi uể oải trên mặt nước và chết nhanh. Sau đó.
- Nhận biết bệnh: Tôm chán ăn, bơi lội lờ đờ, ruột trống rỗng, gan nhợt nhạt, trắng, đôi khi gan sưng tấy. Tôm phản ứng chậm, lười biếng bơi lội trên mặt nước và chết nhanh sau đó.
Bệnh vỏ mềm mãn tính
- Nguyên nhân: Bệnh mềm vỏ thường xuất hiện trên ao nuôi thương phẩm, do thiếu khoáng chất hoặc một số vitamin, đặc biệt là vitamin D, do thức ăn kém chất lượng, hư hỏng hoặc thiếu dinh dưỡng. Nước ao nuôi có độ kiềm thấp, nước bị ô nhiễm (khí độc, thuốc trừ sâu, tảo độc…) cũng là nguyên nhân gây bệnh.
- Tác hại: Triệu chứng của bệnh là sau khi lột xác, vỏ tôm không cứng lại, vỏ nhăn nheo, dễ rách, tôm yếu, tự vùi và trôi dạt vào bờ.
- Nhận biết bệnh: Vỏ tôm sau khi lột không cứng lại mà mềm, nhăn nheo, dễ rách. Con tôm dường như yếu ớt, vùi mình vào bờ.
Dấu hiệu tôm mềm vỏ
Bệnh phát sáng
- Nguyên nhân: Bệnh phát ban có thể xuất hiện ở mọi giai đoạn từ sơ sinh đến trưởng thành. Nguyên nhân có thể do vi khuẩn V. harveyi (thường gặp ở ao có độ mặn cao, nhiệt độ nước tăng và hàm lượng chất hữu cơ cao, lượng oxy thấp), do tảo (đặc biệt là nhóm Dinoflagellate dinoflagellate bao gồm Peridinium, Ceratium, Gymnodium…) , hoặc do sự thăng hoa của lân (do thức ăn dư thừa nên lượng Phốt pho trong thức ăn không được tôm hấp thụ hết, theo thời gian tích tụ dần với lượng lớn trong bùn dưới dạng hợp chất vật chất).
- Tác hại: Tôm yếu ớt, bơi lội không định hướng, phản ứng chậm, mang đen, gan teo lại và thường mất chức năng tiêu hóa. Đặc biệt, vào ban đêm tôm thường phát sáng màu xanh hoặc trắng. Khi quan sát bằng kính hiển vi, bạn sẽ thấy vi khuẩn phát sáng di chuyển trong cơ thể tôm. Bệnh này tuy không nguy hiểm bằng hội chứng tôm chết sớm nhưng cũng có thể khiến tôm chết rải rác trong vòng 45 ngày sau khi thả giống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh tế của vụ nuôi.
- Nhận biết bệnh: Tôm yếu, bơi lội uể oải không phương hướng, di chuyển loanh quanh, phản ứng chậm. Mang và thân tôm sẽ sẫm màu, bẩn và có thịt đục. Gan bị viêm và teo lại, tôm mất chức năng tiêu hóa. Tôm lớn chậm, ăn ít hoặc bỏ ăn. Đầu và thân tôm phát ra ánh sáng trắng xanh trong bóng tối.
Dấu hiệu tôm bệnh phát sáng
Bệnh đỏ thân trên tôm sú
- Nguyên nhân: Bệnh đỏ thân và đốm trắng là bệnh phổ biến và thường gặp ở cả tôm thẻ chân trắng và tôm sú. Bệnh này do một loại virus có tên khoa học là Systemic Ectodermal và Mesodorma Baculoviras (SEMBV) gây ra. Loại virus này lây nhiễm vào một số cơ quan như mang, dây thần kinh, dạ dày, mô biểu mô của vỏ và một số cơ quan khác. các cơ quan khác ở tôm.
- Tác hại: Bệnh có thể xuất hiện ở tất cả các giai đoạn phát triển của tôm, đặc biệt là từ tháng đầu tiên đến tháng thứ hai nuôi trong ao.
- Nhận biết bệnh: Khi nhiễm bệnh đỏ thân, trên vỏ tôm xuất hiện những đốm trắng, đường kính nhỏ khoảng 3 mm. Tôm nhiễm bệnh đỏ thân sẽ có dấu hiệu chán ăn và bơi lội bất thường như bơi ngang, tụ tập quanh bờ ao hoặc bơi gần mặt nước.
Bệnh đỏ thân trên tôm sú
Ngoài các bệnh nêu trên, tôm sú còn mắc các bệnh khác như: bệnh đầu vàng, đốm trắng, bệnh đường ruột, bệnh mòn đuôi… nếu không có biện pháp phòng ngừa tôm sẽ chết một số lượng lớn, gây bệnh. hư hại. lớn cho nông dân.
Biện pháp phòng bệnh ở tôm sú
Để bảo vệ tôm sú khỏi mầm bệnh, người nuôi cần áp dụng các biện pháp phòng bệnh khoa học và hiệu quả. Dưới đây LVT Education tổng hợp chi tiết các biện pháp phòng bệnh quan trọng:
1. Chọn giống khỏe mạnh
- Mua tôm giống tại cơ sở uy tín: Chọn cơ sở sản xuất tôm giống uy tín, kiểm soát dịch bệnh nghiêm ngặt, đảm bảo tỷ lệ sống cao và chất lượng tốt.
- Kiểm tra kỹ tôm giống trước khi mua: Quan sát kỹ hình dạng, màu sắc, hoạt động của tôm giống để phát hiện các dấu hiệu bất thường như dị dạng, bệnh tật, yếu ớt. Tôm giống khỏe mạnh thường có hình dáng cân đối, màu sắc sáng bóng, hoạt động tích cực.
- Kiểm nghiệm giống: Việc kiểm nghiệm giống nên được thực hiện bằng các phương pháp như PCR, ELISA để kiểm tra sự hiện diện của mầm bệnh trước khi thả nuôi.
2. Chuẩn bị ao nuôi đúng cách
- Cải tạo ao nuôi thật kỹ: Loại bỏ bùn đáy, phơi khô ao, khử trùng bằng bột vôi hoặc hóa chất khử trùng (dùng Reo, Oscill Alga 08) để diệt các mầm bệnh tiềm ẩn. Lượng vôi sử dụng phụ thuộc vào độ pH của đất đáy ao, thường từ 70 – 100 kg/1000 m2 ao.
- Chọn vị trí ao nuôi phù hợp: Chọn vị trí ao nuôi xa nguồn nước ô nhiễm, thuận tiện cho việc cấp thoát nước, đảm bảo nước sạch và không có mầm bệnh.
- Cấp nước cho ao nuôi đảm bảo chất lượng: Sử dụng nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm, kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng nước như pH, độ mặn, oxy hòa tan trước khi cấp vào ao nuôi.
3. Quản lý thực phẩm khoa học
- Lựa chọn thức ăn phù hợp: Chọn thức ăn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đảm bảo, phù hợp với giai đoạn phát triển và nhu cầu dinh dưỡng của tôm. Bạn nên sử dụng những thực phẩm có hàm lượng dinh dưỡng cân bằng, bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết.
- Cho ăn đúng liều lượng: Cho ăn theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, tránh cho ăn dư thừa dẫn đến ô nhiễm nguồn nước. Bữa ăn nên chia thành nhiều phần nhỏ và cho ăn nhiều lần trong ngày để tôm có thể hấp thụ tốt nhất.
- Bảo quản thực phẩm đúng cách: Bảo quản thực phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Thực phẩm nên được sử dụng trong thời hạn sử dụng của nhà sản xuất.
4. Quản lý môi trường nước
- Theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước: Thường xuyên theo dõi các yếu tố môi trường nước như pH, độ mặn, oxy hòa tan, amoniac, nitrit… và điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây. con tôm.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Sử dụng chế phẩm sinh học có lợi để xử lý nước ao nuôi, phân hủy thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng nước và hạn chế ô nhiễm môi trường.
- Thay nước ao nuôi: Thay nước ao nuôi thường xuyên để đảm bảo chất lượng nước tốt nhất, loại bỏ chất thải và các mầm bệnh tiềm ẩn. Lượng nước thay phụ thuộc vào điều kiện môi trường nước và giai đoạn phát triển của tôm.
5. Theo dõi sức khỏe tôm
Quan sát tôm thường xuyên: Thường xuyên quan sát hoạt động, hình dạng, màu sắc của tôm để phát hiện sớm những dấu hiệu bệnh bất thường.
Lấy mẫu tôm nghi bệnh: Khi phát hiện tôm có dấu hiệu bất thường cần lấy mẫu tôm nghi bệnh để xét nghiệm, xác định nguyên nhân.
Áp dụng phương pháp điều trị thích hợp: Khi tôm bị bệnh cần xác định chính xác nguyên nhân và áp dụng phương pháp điều trị thích hợp theo hướng dẫn của bác sĩ thú y thủy sản.
Ngoài ra mọi người còn cần:
- Ghi nhật ký ao nuôi: Ghi nhật ký ao nuôi để theo dõi sức khỏe tôm, môi trường nước và hoạt động quản lý ao nuôi.
- Tham gia đào tạo: Tham gia các lớp đào tạo về kỹ thuật nuôi tôm để nâng cao kiến thức, kỹ năng phòng bệnh.
- Áp dụng an toàn sinh học: Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học trong ao nuôi để hạn chế lây lan dịch bệnh như khử trùng dụng cụ.
Áp dụng các biện pháp phòng bệnh hiệu quả là vô cùng quan trọng để bảo vệ đàn tôm và nâng cao năng suất nuôi. Bài viết này đã tổng hợp các bệnh trên tôm sú và các biện pháp phòng bệnh hy vọng sẽ giúp ích cho người nuôi trong việc bảo vệ đàn tôm của mình.
Xem thêm >>>
Dấu hiệu bệnh sữa ở tôm hùm
Bộ sưu tập tôm biển, tôm nước ngọt, tôm nước lợ
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.