TOP 4 axit yếu nhất thế giới bạn nên biết

Trả lời: Axit yếu là gì?

Trả lời: Axit yếu là gì?

Axit yếu là những hợp chất có tính axit nhưng chỉ phản ứng một phần với nước và tồn tại ở trạng thái cân bằng với các ion phân tử và ion hydro (H+). Axit yếu có tính chất yếu hơn axit mạnh (axit phản ứng hoàn toàn với nước, tồn tại hoàn toàn ở dạng ion).

Ví dụ: Một số axit yếu như axit cacbonic H2CO3, axit hyaluronic C14H22NO11, axit axetic CH3COOH, axit photphoric H3PO4, axit nitơ HNO2…

Phân loại

Axit yếu được phân loại theo các tiêu chí khác nhau. Việc phân loại axit yếu giúp chúng ta hiểu rõ tính chất và ứng dụng của chúng trong thực tế. Dưới đây là 3 cách phân loại phổ biến nhất hiện nay:

Phân loại theo nồng độ

    Axit loãng: là axit ở dung dịch có nồng độ thấp, ví dụ 5% CH3COOH

    Axit đậm đặc: là axit ở dạng dung dịch có nồng độ cao, ví dụ HCOOH 90%

Theo cấu trúc hóa học

    Axit cacboxylic: là axit có chứa nhóm cacboxyl, ví dụ CH3COOH, HCOOH

    Axit hydroxyl: là axit có chứa nhóm hydroxyl, ví dụ C5H4N4O3

Theo tính chất hoá học

    Axit yếu oxi hóa: là axit có khả năng oxi hóa các chất khác, ví dụ HNO3

    Axit khử yếu: là axit có khả năng khử các chất khác, ví dụ H2SO3

Axit bazơ yếu

Không giống như axit mạnh, các gốc của axit yếu không hòa tan hoàn toàn thành các ion trong dung dịch nước. Thay vào đó, chúng chỉ phân hủy một phần và duy trì sự cân bằng giữa các dạng không phân ly và phân ly trong dung dịch.

Mỗi gốc axit có hằng số phân ly ion cho biết mức độ phân ly của nó trong dung dịch. Ký hiệu của hằng số phân ly là Ka, hằng số xác định độ mạnh hay điểm yếu của gốc axit. Sự phân ly của các gốc axit này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường, nhiệt độ, pH và sự tác động của các ion khác trong dung dịch.

Ví dụ, gốc ClO- của axit hypoclorua có hằng số Ka

Hướng dẫn cách xác định axit yếu

Để xác định axit yếu, chúng ta có thể sử dụng một số phương pháp như sau:

    Dựa vào chất điện ly của axit: Chất điện ly của một chất phụ thuộc vào khả năng phân ly trong dung dịch thành ion, chất điện ly càng yếu thì càng yếu.

    Độ ion hóa của axit: Độ ion hóa là phần trăm số phân tử axit trong dung dịch phân ly thành ion, độ ion hóa của axit càng yếu thì càng yếu.

    Độ pH của dung dịch axit: Độ pH được sử dụng để đánh giá độ axit của dung dịch. Độ pH càng cao thì nồng độ ion hydronium càng thấp, vì vậy nếu axit có độ pH càng thấp thì lực đó càng mạnh.

    Độ hòa tan trong nước của axit: Độ hòa tan của axit phụ thuộc vào cấu trúc hóa học của nó; nếu axit tan nhiều trong nước thì mạnh hơn.

    Tính ổn định của muối axit: Độ ổn định của muối axit phụ thuộc vào khả năng hình thành liên kết ion giữa các ion âm và ion âm của muối. Axit càng yếu thì muối của axit càng bền.

    So sánh định tính:

READ Phèn sắt amoni là gì? Ứng dụng của phèn sắt trong xử lý nước thải

Nguyên tắc chung: Nguyên tử H càng linh động thì tính axit càng mạnh và ngược lại

Axit có cùng một nguyên tố oxy: Axit càng có nhiều oxy thì tính axit càng mạnh. Ví dụ: HClO4 > HClO3 > HClO

Axit của một nguyên tố trong cùng một chu kỳ, nguyên tố trung tâm phi kim loại càng mạnh thì axit càng mạnh. Ví dụ: HClO4 > H2SO4 > H3PO4

Axit của các nguyên tố cùng nhóm A có tính axit tăng dần từ trên xuống dưới nếu nhóm axit không chứa O và giảm dần tính axit từ trên xuống nếu axit có O. Ví dụ: HBr > HCl > HF, HlO4 4 4

Trong phản ứng axit mạnh, axit yếu có thể bị đẩy ra khỏi dung dịch muối (trừ một số trường hợp đặc biệt).

Trong một cặp axit/bazơ, bazơ liên hợp của axit càng yếu thì tính axit càng mạnh và ngược lại

Axit HX trong nước có trạng thái cân bằng HX ↔ H+ + X–

Hằng số phân ly axit là KA, giá trị hằng số phân ly càng nhỏ thì tính axit của axit càng yếu

Tính chất của axit yếu

Axit yếu có những tính chất sau:

    Tính chất pH: pH

    Tính khử: Axit yếu có khả năng khử các chất khác trong môi trường. Tính khử phụ thuộc vào độ bền của liên kết hydro, độ âm điện của nguyên tử hydro trong phân tử axit và được xác định bằng biện pháp khử và có nhiều ứng dụng trong sản xuất, công nghiệp.

    Tính oxy hóa: Khi bị oxy hóa, axit biến thành muối và khí. Tính oxy hóa được ứng dụng trong sản xuất và công nghiệp như làm thuốc nhuộm, chất bảo quản thực phẩm, sản xuất pin điện…

    Phản ứng với kim loại: Axit phản ứng với kim loại tạo thành muối và khí hydro. Ứng dụng tính axit với kim loại trong sản xuất và công nghiệp như làm sạch và khử trùng kim loại, xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm…

    Phản ứng với đồng vị của axit yếu: Tính chất đồng vị của axit là khả năng axit phản ứng với các nguyên tử đồng vị khác nhau của các nguyên tố. Đặc tính này được sử dụng trong y học để phát hiện và chẩn đoán các bệnh về thận và tiêu hóa, cũng như trong công nghiệp để xác định nồng độ các nguyên tố trong mẫu thử nghiệm và thực phẩm.

READ O-cresol: một đồng phân của cresol

TOP 4 axit yếu nhất thường thấy hiện nay

Top 4 axit yếu phổ biến hiện nay là axit formic HCOOH, axit axetic CH3COOH, axit benzoic C6H5COOH và axit flohydric HF. Thông tin chi tiết về các axit này như sau:

Axit formic HCOOH

Axit formic HCOOH

Axit formic HCOOH

Axit formic HCOOH là chất lỏng không màu, không mùi được sử dụng rộng rãi trong thực tế. Axit formic được dùng trong công nghiệp nhuộm màu, làm chất khử trùng, diệt khuẩn, làm chất trung gian làm dung môi, giúp điều chỉnh giá trị pH, làm chất điều vị thực phẩm… Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng nên tránh tiếp xúc trực tiếp. Tiếp xúc với da quá lâu, tránh hít phải lượng lớn phat, nồng độ axit này cao có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Axit nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt.

Axit axetic CH3COOH

Axit axetic CH3COOH

Axit axetic CH3COOH

Axit axetic CH3COOH là một axit được sản xuất từ ​​lâu, ở dạng chất lỏng không màu, tan hoàn toàn trong nước và có vị chua. Đây là hóa chất được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, y học hay sản xuất thực phẩm như làm thuốc nhuộm vải, công nghiệp sơn, làm dung môi, gốm sứ, nước hoa… Axit axetic nếu hít hoặc nuốt phải với lượng lớn có thể gây tổn hại nghiêm trọng cho sức khỏe, tiếp xúc với da có thể gây kích ứng hoặc tệ hơn là bỏng. Axit phải được bảo quản trong nhà kho có mái che, thông gió tốt với nhiệt độ thích hợp.

Axit benzoic yếu C6H5COOH

Axit benzoic yếu C6H5COOH

Axit benzoic yếu C6H5COOH

Axit benzoic C6H5COOH là hợp chất quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, y tế, hóa chất, dệt may… Hợp chất hóa học này được dùng làm chất kháng khuẩn và tổng hợp. thành nhiều hợp chất hữu cơ khác. Đây là một axit yếu, hoàn toàn không tan trong nước, tan trong nước nóng, tan vô hạn trong este và tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng.

Axit flohydric HF

Axit flohydric HF

Axit flohydric HF

Axit flohydric HF là axit yếu gồm dung dịch hydro florua trong nước có khả năng hòa tan nhiều kim loại và oxit kim loại. HF phản ứng mạnh với hóa chất nên thường được bảo quản trong chai Teflon hoặc polyethylene. Chúng có khả năng hòa tan oxit của ánh kim loại và nhiều kim loại. Axit flohydric được sử dụng trong ngành dầu khí như một chất chống ăn mòn và làm sạch. Dùng để tách, đập đá, trong ngành kính, kính…

READ TOP 7 ứng dụng của clo trong đời sống

Ứng dụng của axit yếu trong đời sống

Đến đây, chúng ta đã trả lời được câu hỏi axit yếu là gì. Vậy ứng dụng của axit yếu thông thường là gì? Sau đây là những ứng dụng của axit này trong cuộc sống:

    Sản xuất phân bón: Trong sản xuất phân bón, axit yếu được sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và làm giảm độ pH của đất. Nếu sử dụng đúng cách và đúng liều lượng, các axit này có thể giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng.

    Chế biến thực phẩm: Axit yếu bao gồm các chất có độ pH từ 1 – 6, không phân ly hoàn toàn và được sử dụng trong chế biến thực phẩm để tạo ra các sản phẩm có hương vị và độ pH đặc trưng. Một trong những ứng dụng chính là lên men các loại rau, trái cây để tạo vị chua đặc trưng, ​​tốt cho sức khỏe.

    Sản xuất dược phẩm: Đây là loại axit có độ ion hóa thấp nên có thể tương tác với các chất khác một cách nhẹ nhàng, ít khi ảnh hưởng đến cấu trúc của chúng. Vì vậy, trong sản xuất dược phẩm, loại axit này được dùng để sản xuất các loại thuốc từ thuốc chống đông máu đến thuốc kháng sinh. Bên cạnh đó, nó còn được dùng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và các tác nhân gây hại bảo quản thuốc.

    Làm sạch và khử trùng các thiết bị gia dụng: Loại axit này có thể dùng để làm sạch các vết bẩn cứng đầu trên các thiết bị gia dụng như lò nướng, chảo, nồi, chảo, bếp ga, vòi hoa sen, bồn rửa… như rỉ sét và các vết ố vàng. Tuy nhiên, khi vệ sinh chúng ta cần lưu ý để tránh gây hại cho sức khỏe và làm hỏng bề mặt các thiết bị gia dụng.

Trên đây là chi tiết Top 4 axit yếu nhất thế giới mà bạn cần biết. Mọi thắc mắc liên quan vui lòng liên hệ Đông Á để được giải đáp nhanh chóng. Đừng quên theo dõi chúng tôi để liên tục cập nhật thông tin hóa chất nhé.

Xem thêm >>>

5 gốc axit mạnh phổ biến nhất

Axit cromic H2CrO4 là gì? Nó có độc hại không?

Open this in UX Builder to add and edit content

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *