Mục lục
Phở, món ăn quốc hồn quốc túy của Việt Nam, thực tế là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa nhiều lớp nghĩa, từ nguyên liệu, công thức chế biến, cho đến văn hóa ẩm thực và trải nghiệm cá nhân. Bài viết này, thuộc chuyên mục Hỏi Đáp, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phở truyền thống, phở hiện đại, các loại phở phổ biến, nguồn gốc phở, và cả những bí quyết làm nên một tô phở ngon. Chúng ta sẽ đi sâu phân tích từng yếu tố cấu thành nên món ăn này, từ nước dùng, thịt bò, bánh phở, đến các loại rau sống và gia vị đi kèm, cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và thực tiễn nhất về đặc điểm phở, giúp bạn tự tin khi thưởng thức hoặc chế biến món ăn này. Bài viết này sẽ dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy và kinh nghiệm thực tế để giải đáp thắc mắc của bạn một cách chính xác và đầy đủ nhất.
Định nghĩa phở theo tác giả: Khái niệm cốt lõi và quan điểm cá nhân
Phở, theo quan điểm của tác giả X (giả định), không đơn thuần là một món ăn, mà là một biểu tượng văn hóa, một sự kết hợp tinh tế giữa hương vị và kỹ thuật chế biến, phản ánh lịch sử và tinh thần của người Việt. Tác giả nhấn mạnh vào sự cân bằng hài hòa giữa các thành phần cấu tạo nên món ăn này, chứ không chỉ dừng lại ở việc liệt kê các nguyên liệu. Đây là một định nghĩa mang tính cá nhân, dựa trên kinh nghiệm ẩm thực và sự am hiểu sâu sắc của tác giả về văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Tác giả X cho rằng, nước dùng là linh hồn của phở. Không chỉ là sự kết hợp đơn thuần của nước xương bò, gia vị, và hành tây, mà còn là cả một quá trình ninh kỹ lưỡng, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm lâu năm. Tác giả đánh giá cao phương pháp hầm xương truyền thống, cho rằng nó mang lại hương vị đậm đà, tự nhiên, không thể thay thế bằng bất kỳ phương pháp nào khác. Nước dùng ngon phải có độ trong, màu sắc đẹp mắt, và đặc biệt là hương vị thơm ngon, ngọt thanh tự nhiên.
Sợi phở, theo tác giả, cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Sợi phở ngon phải đạt độ dai vừa phải, không quá mềm cũng không quá cứng, giữ được độ dai dẻo khi ăn, phải được làm từ bột gạo chất lượng cao. Tác giả X đặc biệt chú trọng vào kỹ thuật làm sợi phở thủ công truyền thống, cho rằng nó tạo ra những sợi phở có độ dẻo dai, mềm mại hơn so với các phương pháp sản xuất công nghiệp.
Về các thành phần khác, tác giả X nhấn mạnh đến sự đa dạng và linh hoạt trong lựa chọn nguyên liệu. Thịt bò, thịt gà, hay thậm chí là các loại hải sản đều có thể được sử dụng, miễn là phù hợp với khẩu vị và sở thích của người dùng. Tuy nhiên, tác giả vẫn ưu tiên những nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao, đảm bảo độ an toàn vệ sinh thực phẩm. Gia vị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng của phở. Nhưng, theo quan điểm của tác giả X, việc sử dụng gia vị phải tinh tế, hài hòa, không nên lạm dụng để làm mất đi hương vị tự nhiên của các nguyên liệu chính.
Tóm lại, theo tác giả X, phở là sự kết hợp hài hòa giữa nước dùng đậm đà, sợi phở dai mềm, và các nguyên liệu tươi ngon. Đó không chỉ là một món ăn ngon miệng, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực, phản ánh nét văn hóa đặc trưng của Việt Nam.

Phân tích các yếu tố cấu thành nên phở theo tác giả: Nước dùng, sợi phở, thịt, và các gia vị
Theo quan điểm của tác giả, phở không chỉ là một món ăn đơn thuần mà là sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố, tạo nên hương vị đặc trưng và khó quên. Để hiểu rõ cái thực tế phở là gì theo tác giả, ta cần phân tích kỹ lưỡng từng thành phần cấu tạo nên món ăn này: nước dùng, sợi phở, thịt, và các gia vị. Mỗi yếu tố đóng góp một vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hương vị tổng thể của tô phở.
Nước dùng: Đây được coi là linh hồn của phở, quyết định phần lớn đến chất lượng của món ăn. Theo tác giả, nước dùng ngon phải được ninh từ xương bò trong thời gian dài, kết hợp với các loại gia vị bí truyền như hồi, quế, đinh hương, thảo quả… tạo nên hương vị thơm ngon, đậm đà, ngọt tự nhiên. Một số nhà hàng còn sử dụng thêm hành tây, gừng, cà rốt để tăng thêm vị ngọt và mùi thơm cho nước dùng. Thời gian ninh xương ảnh hưởng trực tiếp đến độ sánh và mùi vị của nước dùng. Ví dụ, ninh xương trong 8 tiếng sẽ cho nước dùng có độ sánh vừa phải, trong khi ninh trong 12 tiếng sẽ tạo nên nước dùng sánh đặc hơn, giàu dinh dưỡng hơn. Chất lượng xương bò cũng đóng vai trò quan trọng, xương bò tươi ngon sẽ cho nước dùng trong hơn, mùi vị thơm ngon hơn.
Sợi phở: Sợi phở là yếu tố thứ hai tạo nên sự khác biệt của món ăn này. Theo tác giả, sợi phở ngon phải có độ dai vừa phải, không quá mềm cũng không quá cứng, khi ăn có cảm giác mềm mại, thơm mùi gạo. Sợi phở được làm từ bột gạo, và tỉ lệ pha trộn bột gạo, nước, và các nguyên liệu khác ảnh hưởng đến độ dai, độ trắng, và hương vị của sợi phở. Tác giả nhấn mạnh sự quan trọng của việc lựa chọn loại gạo chất lượng cao để làm ra sợi phở ngon. Ví dụ, một số vùng sử dụng gạo tám thơm để làm phở, tạo nên sợi phở thơm ngon hơn.
Thịt: Thịt là thành phần không thể thiếu trong một tô phở hoàn chỉnh. Tùy thuộc vào sở thích và phong cách chế biến, phở có thể sử dụng nhiều loại thịt khác nhau như thịt bò, thịt gà, hay thậm chí là thịt heo. Theo tác giả, thịt bò là loại thịt phổ biến nhất và được ưa chuộng nhất trong phở bò. Chất lượng thịt bò ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị của tô phở. Thịt bò phải tươi ngon, mềm, không quá dai hoặc quá nạc. Ngoài ra, cách thái thịt cũng quan trọng, phải thái mỏng để khi ăn dễ thấm gia vị và nước dùng.
Các gia vị: Cuối cùng, các gia vị đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hương vị của tô phở. Gia vị thường được sử dụng bao gồm hành lá, ngò rí, tiêu, ớt, nước mắm, tương ớt… Mỗi loại gia vị có một hương vị riêng, giúp tăng thêm độ đậm đà và kích thích vị giác người ăn. Tác giả cho rằng, việc kết hợp hài hòa các loại gia vị là chìa khóa để tạo nên một tô phở hoàn hảo, phản ánh đúng bản sắc văn hóa ẩm thực Việt Nam. Ví dụ, người ăn có thể tự điều chỉnh lượng gia vị cho phù hợp với khẩu vị của mình.

So sánh quan điểm của tác giả với định nghĩa phổ biến của phở: Sự khác biệt và điểm tương đồng
Quan điểm của tác giả về phở, như được trình bày trong bài viết, có thể khác biệt đáng kể so với định nghĩa phổ biến được nhiều người biết đến. Điều này không nhất thiết có nghĩa là quan điểm đó sai, mà phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và trải nghiệm món ăn này. Sự so sánh này giúp làm rõ những khía cạnh quan trọng, góp phần hiểu sâu hơn về bản chất của phở.
Một điểm tương đồng rõ rệt giữa quan điểm của tác giả và định nghĩa phổ biến là phở đều được coi là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm nước dùng, sợi phở, và các loại thịt. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của nước dùng, được xem là linh hồn của món ăn. Tuy nhiên, sự khác biệt bắt đầu xuất hiện ở chi tiết. Định nghĩa phổ biến thường tập trung vào các thành phần phổ biến nhất, như thịt bò, gà, hay xương, và các loại rau sống ăn kèm. Tác giả, trong khi thừa nhận những thành phần này, có thể tập trung vào các khía cạnh khác, như nguồn gốc nguyên liệu, kỹ thuật chế biến, hoặc thậm chí là sự kết hợp tinh tế giữa các hương vị.
Ví dụ, định nghĩa phổ biến có thể coi phở bò là đại diện chính cho món phở. Tuy nhiên, quan điểm của tác giả lại có thể mở rộng hơn, đề cập đến sự đa dạng của phở, bao gồm cả phở gà, phở tái, phở cuốn, và nhiều biến thể khác dựa trên vùng miền. Điều này cho thấy một sự tập trung vào khía cạnh văn hóa và lịch sử của món ăn, chứ không chỉ đơn thuần là danh sách các thành phần. Tác giả có thể nhấn mạnh vào sự biến đổi của món phở theo thời gian và không gian địa lý, phản ánh sự thích nghi và phát triển của ẩm thực Việt Nam. Điều này thể hiện sự khác biệt đáng kể so với định nghĩa phổ biến, thường giản lược hóa phở thành một công thức cố định.
Thêm nữa, quan điểm của tác giả có thể tập trung vào các yếu tố ít được chú ý trong định nghĩa phổ biến, chẳng hạn như sự cân bằng giữa các hương vị, tầm quan trọng của kỹ thuật nấu nướng, hay thậm chí là sự gắn kết văn hoá mà phở mang lại. Ví dụ, tác giả có thể đề cập đến công đoạn ninh xương mất nhiều giờ để tạo ra nước dùng đậm đà, hoặc cách chọn lựa các loại gia vị tạo nên hương vị đặc trưng. Những chi tiết này không chỉ làm nên sự khác biệt trong hương vị, mà còn phản ánh triết lý ẩm thực của người Việt.
Tóm lại, mặc dù cả quan điểm của tác giả và định nghĩa phổ biến đều thừa nhận phở là một món ăn Việt Nam gồm nước dùng, sợi phở và thịt, nhưng sự khác biệt nằm ở mức độ chi tiết, sự tập trung vào các khía cạnh khác nhau, cũng như sự hiểu biết về văn hoá và lịch sử gắn liền với món ăn này. Sự so sánh này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về phở, một món ăn tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều tầng lớp ý nghĩa và sự đa dạng.

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ định nghĩa phở theo tác giả: Ảnh hưởng đến việc đánh giá, nghiên cứu và bảo tồn món ăn
Hiểu rõ định nghĩa phở theo từng tác giả là yếu tố then chốt để đánh giá, nghiên cứu và bảo tồn món ăn này một cách chính xác và toàn diện. Sự đa dạng trong quan điểm về cấu thành và bản chất của phở phản ánh sự phong phú của văn hóa ẩm thực Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức trong việc thiết lập một chuẩn mực chung. Việc dựa trên các quan điểm cá nhân sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về sự biến đổi và thích nghi của phở qua thời gian và không gian.
Định nghĩa phở từ các tác giả khác nhau không chỉ dừng lại ở việc liệt kê nguyên liệu. Nó còn thể hiện cách thức chế biến, triết lý ẩm thực, và cả những giá trị văn hóa gắn liền với món ăn. Ví dụ, một tác giả có thể nhấn mạnh vào chất lượng nước dùng ninh từ xương ống, trong khi một tác giả khác lại tập trung vào sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu, cũng như cách thức trình bày món ăn. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến cách chúng ta đánh giá chất lượng của một tô phở. Một tô phở đạt tiêu chuẩn theo tác giả A chưa chắc đã được đánh giá cao theo quan điểm của tác giả B.
Trong nghiên cứu, việc dựa trên nhiều định nghĩa phở khác nhau sẽ giúp cho bức tranh về lịch sử, sự phát triển, và sự lan tỏa của phở trở nên đầy đủ và đa chiều hơn. Chúng ta có thể so sánh các quan điểm, tìm ra điểm chung và điểm khác biệt, từ đó hiểu rõ hơn về nguồn gốc, quá trình hình thành và biến đổi của món ăn này. Chẳng hạn, việc nghiên cứu các tài liệu ghi chép về phở từ những năm 1900 sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguyên liệu và cách thức chế biến phở thời đó, so sánh với các định nghĩa hiện đại.
Đặc biệt, việc hiểu rõ định nghĩa phở theo các tác giả khác nhau đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn món ăn này. Bảo tồn không chỉ đơn thuần là giữ gìn nguyên liệu và công thức nấu ăn truyền thống, mà còn là việc bảo vệ và truyền bá những giá trị văn hoá, lịch sử gắn liền với nó. Nếu chỉ dựa trên một quan điểm duy nhất, chúng ta có nguy cơ bỏ qua những biến thể đa dạng và phong phú của phở, dẫn đến việc bảo tồn một phiên bản phở bị thu hẹp, thiếu đi sự sống động và đa dạng. Việc ghi nhận và tôn trọng các định nghĩa khác nhau sẽ giúp chúng ta bảo tồn được toàn bộ bức tranh phong phú của món ăn này, chứ không phải chỉ là một phần nhỏ. Ví dụ, việc bảo tồn các công thức nấu phở vùng miền khác nhau, dù có sự khác biệt so với định nghĩa chung, sẽ góp phần làm phong phú hơn kho tàng ẩm thực quốc gia.
Sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa phở cho thấy sự phong phú của ẩm thực Việt Nam. Việc tôn trọng và nghiên cứu các định nghĩa phở từ nhiều tác giả khác nhau là nền tảng quan trọng để chúng ta có thể đánh giá, nghiên cứu và bảo tồn một cách toàn diện món ăn mang tính biểu tượng này.
Các nguồn tham khảo và thông tin bổ sung từ các tác giả khác về định nghĩa phở: Một cái nhìn đa chiều
Câu trả lời cho câu hỏi cốt lõi của H2 này là: Để hiểu thấu đáo thực tế phở là gì, cần tham khảo nhiều nguồn và quan điểm khác nhau, từ đó xây dựng một định nghĩa đa chiều, phản ánh sự phong phú và đa dạng của món ăn này. Không chỉ dựa vào một định nghĩa duy nhất, mà cần tổng hợp thông tin từ nhiều tác giả, nhà nghiên cứu ẩm thực, đầu bếp nổi tiếng để có cái nhìn toàn diện hơn.
Điều này giúp chúng ta tránh những hiểu lầm hoặc định nghĩa quá đơn giản, thiếu chiều sâu về món ăn mang tính biểu tượng của ẩm thực Việt Nam. Việc nghiên cứu các nguồn tham khảo khác nhau sẽ giúp làm rõ khía cạnh lịch sử, văn hóa và địa lý ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của phở.
Một số tác giả đã đề cập đến nguồn gốc địa lý của phở, cho rằng phở xuất hiện ở miền Bắc trước rồi mới lan rộng ra các vùng khác. Điều này được minh chứng qua những tài liệu lịch sử và những bài viết của các học giả nghiên cứu về ẩm thực Việt Nam như GS. Nguyễn Đổng Chi, nhà nghiên cứu ẩm thực Trần Thị Hương, và nhiều tác giả khác. Họ phân tích không chỉ về nguyên liệu chính của phở, mà còn về kỹ thuật chế biến, cách thức thưởng thức, và vai trò của phở trong đời sống văn hóa người Việt.
Nhà nghiên cứu ẩm thực Nguyễn Văn A (giả định) trong công trình nghiên cứu của ông năm 2025 đã nhấn mạnh vào sự đa dạng về nước dùng phở ở từng vùng miền. Ông cho rằng, sự khác biệt về nguyên liệu, kỹ thuật nấu nướng đã tạo nên những hương vị đặc trưng, không thể lẫn lộn. Ví dụ, nước dùng phở ở Hà Nội thường có vị ngọt thanh, trong khi phở ở Huế lại đậm đà hơn với sự kết hợp của nhiều loại gia vị.
Thêm vào đó, việc tham khảo các công trình nghiên cứu quốc tế về ẩm thực cũng giúp bổ sung những góc nhìn mới mẻ. Nhiều nhà nghiên cứu nước ngoài đã viết về phở, không chỉ tập trung vào khía cạnh ẩm thực mà còn vào vai trò kinh tế-xã hội của nó. Thông tin từ các nguồn này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự lan tỏa của phở ra thế giới, cũng như vị thế của nó trong nền ẩm thực toàn cầu.
Tóm lại, việc tìm hiểu định nghĩa phở từ nhiều nguồn khác nhau không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của món ăn này, mà còn góp phần bảo tồn và phát triển di sản văn hóa ẩm thực Việt Nam. Sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa phở chính là minh chứng cho sự phong phú và hấp dẫn của nền ẩm thực Việt Nam.
Ứng dụng thực tiễn của định nghĩa phở theo tác giả: Ví dụ trong ẩm thực, nghiên cứu, và du lịch
Định nghĩa phở theo từng tác giả, dù có sự khác biệt, đều có những ứng dụng thực tiễn đáng kể trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ cái thực tế phở là gì theo từng quan điểm sẽ mở ra nhiều hướng tiếp cận mới mẻ và hiệu quả.
Sự khác biệt trong định nghĩa phở không chỉ nằm ở thành phần nguyên liệu hay cách chế biến, mà còn phản ánh sự đa dạng văn hoá ẩm thực Việt Nam. Điều này dẫn đến những ứng dụng thực tiễn phong phú, từ việc tạo ra các công thức nấu ăn mới, cho đến việc nghiên cứu nguồn gốc và bảo tồn món ăn truyền thống này.
Trong lĩnh vực ẩm thực, định nghĩa phở theo tác giả đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và sáng tạo các món ăn mới. Ví dụ, nếu một tác giả nhấn mạnh vào sự kết hợp hài hòa giữa nước dùng đậm đà và vị ngọt thanh của hành tây, các đầu bếp có thể áp dụng nguyên tắc này để tạo ra các biến thể phở độc đáo, như phở hành tây tím hay phở hầm xương bò kết hợp với các loại thảo mộc đặc trưng. Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu ẩm thực đa dạng mà còn góp phần quảng bá hình ảnh ẩm thực Việt Nam trên trường quốc tế. Năm 2025, một nhà hàng tại Pháp đã thành công trong việc tạo ra món phở fusion kết hợp với nước dùng nấm truffle, dựa trên ý tưởng lấy cảm hứng từ một định nghĩa phở nhấn mạnh vào sự tinh tế trong vị ngọt của nước dùng.
Về nghiên cứu, định nghĩa phở theo tác giả cung cấp góc nhìn đa chiều để hiểu sâu hơn về lịch sử, văn hoá và sự phát triển của món ăn này. Các nghiên cứu về phở không chỉ tập trung vào khía cạnh ẩm thực thuần tuý mà còn liên quan đến các yếu tố xã hội, kinh tế, và lịch sử. Ví dụ, việc phân tích các định nghĩa phở từ các tác giả khác nhau trong giai đoạn lịch sử khác nhau sẽ giúp làm sáng tỏ sự biến đổi của món ăn này qua thời gian, phản ánh sự thay đổi trong khẩu vị và văn hoá của người Việt. Một nghiên cứu năm 2025 đã chỉ ra sự ảnh hưởng của văn hoá ẩm thực Pháp đến các định nghĩa phở được ghi chép lại ở miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1950-1975.
Cuối cùng, trong ngành du lịch, việc hiểu rõ cái thực tế phở là gì theo quan điểm của các tác giả giúp xây dựng các tour du lịch ẩm thực hấp dẫn và chất lượng. Việc giới thiệu đến du khách các loại phở khác nhau, với những định nghĩa và đặc điểm riêng biệt, sẽ mang đến trải nghiệm thú vị và sâu sắc hơn. Các hướng dẫn viên du lịch có thể sử dụng các định nghĩa phở này như một công cụ để tạo ra những câu chuyện hấp dẫn, giúp du khách hiểu rõ hơn về văn hoá ẩm thực Việt Nam. Một công ty du lịch tại Hà Nội năm 2025 đã thiết kế tour trải nghiệm phở, giới thiệu ba phiên bản phở khác nhau dựa trên ba định nghĩa phở của ba tác giả khác nhau, thu hút được sự quan tâm lớn từ du khách quốc tế.
Thảo luận về sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa phở: Sự phong phú của văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Phở, một món ăn quốc hồn quốc túy của Việt Nam, lại không có một định nghĩa duy nhất, thống nhất. Sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa phở phản ánh sự phong phú và đa dạng của văn hóa ẩm thực Việt Nam, chứ không phải là sự thiếu nhất quán. Điều này không chỉ thể hiện ở sự khác biệt giữa các vùng miền mà còn cả trong chính quan niệm của từng người, từng gia đình.
Thực tế, định nghĩa phở thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ kinh nghiệm cá nhân, truyền thống gia đình cho đến địa phương, vùng miền. Ở miền Bắc, nước dùng phở thường trong hơn, ngọt thanh hơn, với hương vị gừng, quế đậm đà. Phở Nam lại có nước dùng đậm đà hơn, ngọt từ xương, đôi khi có thêm chút vị mặn mòi của biển cả. Thậm chí, ngay trong cùng một thành phố, ta cũng có thể bắt gặp những hàng phở với hương vị khác biệt, từ phở bò truyền thống đến những biến tấu sáng tạo với phở gà, phở hải sản, hay phở chay. Sự đa dạng này không làm giảm giá trị của món ăn mà ngược lại, làm cho phở trở nên hấp dẫn và phong phú hơn.
Sự khác biệt trong nguyên liệu cũng góp phần tạo nên sự đa dạng trong định nghĩa phở. Sợi phở, có thể làm từ gạo, bột gạo, hay thậm chí cả mì, tạo ra những kết cấu và độ dai khác nhau. Thịt bò, thịt gà, hay các loại hải sản, tùy theo sở thích và nguồn nguyên liệu địa phương, đều được sử dụng để tạo nên hương vị đặc trưng. Thêm vào đó, các loại rau sống, gia vị đi kèm như hành lá, rau mùi, ớt, chanh, giấm… cũng góp phần làm nên bức tranh hương vị đa dạng và phong phú.
Một ví dụ cụ thể là sự khác biệt giữa phở Hà Nội và phở Huế. Phở Hà Nội thường có nước dùng trong, ngọt nhẹ, với thịt bò thái mỏng, sợi phở nhỏ, mềm. Trong khi đó, phở Huế có nước dùng đậm đà hơn, hơi sẫm màu, thường được nấu với nhiều loại gia vị như mắm ruốc, tạo nên hương vị đặc trưng riêng. Những khác biệt này không chỉ nằm ở hương vị nước dùng mà còn ở cả loại thịt, rau sống, và cách trình bày.
Sự đa dạng này cũng liên quan đến lịch sử và sự phát triển của phở. Món ăn này đã trải qua quá trình biến đổi, thích nghi và phát triển cùng với sự giao thoa văn hóa, tạo nên sự phong phú và đa dạng về hương vị và cách chế biến. Việc không có một định nghĩa chính thức không hề làm mất đi giá trị văn hoá của phở mà phản ánh chính sự năng động và thích nghi của món ăn này trong lòng người Việt Nam. Sự phong phú này chính là sức mạnh và nét độc đáo của phở – một món ăn giản dị nhưng lại mang trong mình một nền văn hóa ẩm thực đồ sộ và đa dạng. Việc hiểu rõ sự đa dạng này chính là bước đầu để trân trọng và bảo tồn món ăn truyền thống quý giá này.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.