Categories: Hỏi Đáp

Vai Trò Của Trào Lưu Triết Học Ánh Sáng Ở Pháp Là Gì? Ảnh Hưởng Đến Cách Mạng Pháp 2025

Trào lưu Triết học Ánh sáng ở Pháp có vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hình tư tưởng và xã hội châu Âu hiện đại. Hiểu rõ vai trò này không chỉ là nắm bắt lịch sử, mà còn là hiểu được nền tảng của nhiều hệ tư tưởng chính trị, xã hội và pháp luật hiện hành. Bài viết này sẽ phân tích vai trò của Triết học Ánh sáng, nhấn mạnh vào ảnh hưởng của nó đến Cách mạng Pháp, sự phát triển của Chủ nghĩa tự do, Chủ nghĩa nhân văn, và Quá trình hình thành nhà nước hiện đại. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những tư tưởng chính của các nhà triết học tiêu biểu như Montesquieu, Rousseau, VoltaireDiderot, đồng thời đánh giá tác động thực tiễn của phong trào này đến xã hội Pháp và thế giới. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và toàn diện về tầm ảnh hưởng sâu rộng của Triết học Ánh sáng trong lịch sử.

Vai trò của Trào lưu Triết học Ánh sáng trong Cách mạng Pháp 1789

Trào lưu Triết học Ánh sáng đóng vai trò nền tảng lý luận quan trọng, thúc đẩy và định hình nhiều khía cạnh của Cách mạng Pháp 1789. Những tư tưởng được các nhà triết học Ánh sáng đề xướng đã gieo mầm cho sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức xã hội Pháp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng. Không chỉ cung cấp lý tưởng, mà triết học Ánh sáng còn tạo ra một bối cảnh xã hội sẵn sàng đón nhận và vận dụng các tư tưởng đó vào thực tiễn chính trị.

Các nhà triết học Ánh sáng như Montesquieu, Rousseau, và Voltaire đã đặt nền móng cho tư tưởng cách mạng bằng việc phê phán chế độ quân chủ chuyên chế, đề cao quyền tự nhiên của con người và khái niệm về một chính phủ dựa trên sự đồng thuận của dân. Montesquieu, với lý thuyết về sự phân quyền, đã cung cấp một mô hình chính trị thay thế cho chế độ tập trung quyền lực, khuyến khích sự hình thành các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp độc lập, cân bằng. Trong khi đó, Rousseau, với khái niệm về “khế ước xã hội”, đã nhấn mạnh vào chủ quyền của nhân dân và quyền tự quyết, tạo động lực cho việc lật đổ chế độ phong kiến lỗi thời. Voltaire lại đóng góp lớn trong việc phổ biến tư tưởng tự do ngôn luận và đấu tranh chống lại sự áp bức, bất công. Những lý tưởng này được lan truyền rộng rãi, gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến tầng lớp trí thức, tạo nên một làn sóng dư luận ủng hộ sự thay đổi.

Tư tưởng về quyền tự nhiênquyền con người, được các nhà triết học Ánh sáng nhấn mạnh, đã trở thành khẩu hiệu cho cuộc cách mạng. Khái niệm về quyền sống, tự do và mưu cầu hạnh phúc đã được đưa vào Tuyên ngôn Nhân quyền và Quyền dân tộc năm 1789, một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng sâu rộng của triết học Ánh sáng. Hơn nữa, việc phê phán chế độ quân chủ tuyệt đối và đề cao chế độ quân chủ lập hiến đã tạo ra một khuôn khổ lý thuyết cho sự chuyển đổi chính trị, hướng tới một xã hội công bằng và dân chủ hơn.

Tuy nhiên, cần phải nhìn nhận rằng ảnh hưởng của triết học Ánh sáng đến cách mạng Pháp không phải là tuyệt đối. Nhiều yếu tố khác như bất bình đẳng kinh tế, áp lực từ tầng lớp thứ ba, và sự bất mãn với chính sách của nhà vua cũng góp phần quan trọng vào sự bùng nổ của cách mạng. Triết học Ánh sáng đã đóng vai trò như một chất xúc tác, cung cấp lý tưởng và định hướng tư tưởng, chứ không phải là nguyên nhân duy nhất dẫn đến cuộc cách mạng vĩ đại này. Nó là một phần không thể thiếu trong bức tranh lịch sử phức tạp của cuộc Cách mạng Pháp 1789.

Ảnh hưởng của Triết học Ánh sáng đến tư tưởng cách mạng Pháp

Triết học Ánh sáng đóng vai trò then chốt trong việc định hình tư tưởng cách mạng Pháp 1789. Thực tế, các lý thuyết và tư tưởng của các nhà triết học Ánh sáng đã gieo mầm cho những ý tưởng về tự do, bình đẳng, và quyền con người, trực tiếp thúc đẩy cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế ở Pháp. Sự phổ biến rộng rãi của các quan điểm này trong xã hội Pháp đã tạo nên một nền tảng tư tưởng vững chắc cho cuộc cách mạng vĩ đại này.

Các nguyên lý cơ bản của Triết học Ánh sáng, đặc biệt là khái niệm về quyền tự nhiênquyền con người, đã được các nhà cách mạng vận dụng như kim chỉ nam cho hành động của mình. John Locke với lý thuyết về quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu, Montesquieu với nguyên lý phân quyền và Jean-Jacques Rousseau với khái niệm về chủ quyền quốc gia và hợp đồng xã hội, tất cả đều đã cung cấp một khuôn khổ lý luận vững chắc cho việc chống lại chế độ quân chủ chuyên chế và đấu tranh cho một xã hội công bằng hơn. Ví dụ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1789, một trong những văn kiện quan trọng nhất của Cách mạng Pháp, phản ánh rõ rệt ảnh hưởng sâu sắc của các nguyên lý này.

Ảnh hưởng của Triết học Ánh sáng còn thể hiện rõ nét trong việc thúc đẩy ý thức dân tộc và dân chủ. Các nhà triết học đã lên án sự bất công và chuyên chế của chế độ phong kiến, khẳng định tầm quan trọng của sự tham gia của toàn thể dân chúng vào việc cai trị đất nước. Voltaire, với những bài viết mạnh mẽ phê phán chế độ chuyên chế và bênh vực tự do ngôn luận, hay Diderot và d’Alembert với bộ Bách khoa toàn thư, đã góp phần quan trọng trong việc thức tỉnh ý thức dân sự và khơi dậy lòng yêu nước trong người dân Pháp. Họ đã tạo nên một nền tảng tư tưởng cho việc hình thành ý niệm về một quốc gia dân tộc, thống nhất và độc lập.

Hơn nữa, sự lan truyền nhanh chóng của các ý tưởng Ánh sáng qua các salon, các ấn phẩm và các tác phẩm kinh điển đã góp phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho cách mạng. Những cuộc thảo luận sôi nổi trong các salon quý tộc, sự phổ biến rộng rãi của sách báo, tiểu luận… đã đưa tư tưởng Ánh sáng đến với nhiều tầng lớp xã hội, đặc biệt là tầng lớp trí thức và tầng lớp trung lưu đang ngày càng nổi lên. Các tác phẩm của Voltaire, Rousseau, Montesquieu đã trở thành những “vũ khí tinh thần” mạnh mẽ, trang bị cho thế hệ những người cách mạng tương lai. Sự phổ biến của Những lời thú tội của Rousseau hay Thư tín về người Anh của Montesquieu, ví dụ, đã trực tiếp ảnh hưởng đến thái độ của công chúng đối với nhà vua và chính phủ.

Tóm lại, vai trò của trào lưu triết học ánh sáng ở Pháp là không thể phủ nhận trong việc tạo nên tiền đề tư tưởng cho Cách mạng Pháp. Những tư tưởng về tự do, bình đẳng, quyền con người, phân quyền, và chủ quyền quốc gia đã trở thành những động lực chính thúc đẩy cuộc cách mạng này, để lại một di sản sâu sắc đối với sự phát triển của tư tưởng chính trị và nhân quyền trên toàn thế giới.

Sự lan truyền và phổ biến tư tưởng Ánh sáng trong xã hội Pháp trước cách mạng

Sự lan truyền của triết học Ánh sáng ở Pháp trước cách mạng không phải là một quá trình diễn ra đồng đều, mà là một sự phát triển phức tạp, trải qua nhiều giai đoạn và kênh khác nhau. Vai trò của trào lưu triết học Ánh sáng trong việc định hình nhận thức xã hội Pháp trước năm 1789 là vô cùng quan trọng, góp phần tạo tiền đề cho Cách mạng Pháp bùng nổ.

Tư tưởng Ánh sáng ban đầu chủ yếu lan truyền trong giới trí thức, quý tộc và tầng lớp trung lưu giàu có. Các salon – những buổi gặp mặt văn hóa xã hội thường niên – đóng vai trò then chốt trong việc phổ biến các ý tưởng mới. Tại đây, các nhà triết học, văn sĩ, và những người có ảnh hưởng trong xã hội cùng nhau thảo luận, tranh biện và chia sẻ những quan điểm tiến bộ. Salon của bà Madame Geoffrin hay Madame du Deffand là những ví dụ điển hình, thu hút sự tham gia của nhiều nhân vật nổi tiếng như Voltaire, Diderot, Rousseau. Thông qua các cuộc trò chuyện sôi nổi này, tư tưởng Ánh sáng dần lan rộng ra ngoài phạm vi giới trí thức thuần túy.

Bên cạnh salon, các ấn phẩm đóng vai trò không kém phần quan trọng. Bách khoa toàn thư (Encyclopédie) do Diderotd’Alembert chủ biên là một công trình đồ sộ, tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực, đồng thời ngầm truyền bá tinh thần phê phán chế độ phong kiến và tôn giáo. Việc xuất bản rộng rãi các tác phẩm của Montesquieu (Tinh thần luật pháp), Rousseau (Khế ước xã hội), và Voltaire (Thư tín về Anh) đã góp phần truyền bá tư tưởng Ánh sáng đến đông đảo công chúng, dù việc kiểm duyệt vẫn còn khá chặt chẽ. Đặc biệt, việc phổ biến những ấn phẩm này bằng tiếng Pháp dễ hiểu, thay vì tiếng Latinh hàn lâm, đã giúp lan tỏa tư tưởng Ánh sáng đến những người không phải là trí thức chuyên nghiệp.

Sự phát triển của báo chí cũng góp phần quan trọng trong việc phổ biến tư tưởng Ánh sáng. Mặc dù vẫn chịu sự kiểm soát của chính quyền, các tờ báo và tạp chí đã đăng tải nhiều bài viết, bình luận ủng hộ hoặc ít nhất là không trực tiếp phản đối các quan điểm của các nhà tư tưởng Ánh sáng. Điều này giúp cho các ý tưởng của họ đến được với công chúng một cách gián tiếp, làm thay đổi dần nhận thức của xã hội.

Tác động của các tác phẩm kinh điển cũng không thể phủ nhận. Những luận điểm về quyền tự nhiên, quyền con người, sự phân quyền, và chế độ quân chủ lập hiến được trình bày một cách chặt chẽ và thuyết phục trong các tác phẩm của các nhà triết học Ánh sáng đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức của nhiều người. Ví dụ, quan niệm về khế ước xã hội của Rousseau đã tạo ra một làn sóng tranh luận sôi nổi về quyền lực chính trị và quyền của người dân, đặt nền móng cho sự hình thành ý thức dân chủ trong xã hội Pháp.

Tóm lại, sự lan truyền và phổ biến tư tưởng Ánh sáng ở Pháp trước cách mạng là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố, từ các salon văn hóa, các ấn phẩm, đến báo chí và sự ảnh hưởng của các tác phẩm kinh điển. Quá trình này đã góp phần thay đổi nhận thức xã hội, tạo điều kiện cho sự bùng nổ của Cách mạng Pháp năm 1789.

Những hạn chế và mặt trái của ảnh hưởng Triết học Ánh sáng đến Cách mạng Pháp

Triết học Ánh sáng, với những lý tưởng về tự do, bình đẳng và bác ái, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Cách mạng Pháp 1789. Tuy nhiên, ảnh hưởng của nó cũng tiềm ẩn những hạn chếmặt trái đáng kể, dẫn đến những hậu quả không mong muốn trong quá trình cách mạng. Việc lý tưởng hóa thực tế và những mâu thuẫn nội tại trong chính các tư tưởng Ánh sáng đã góp phần vào sự phức tạp và bạo lực của cuộc cách mạng.

Sự thiếu thực tiễn và sự lý tưởng hóa của một số tư tưởng là một trong những hạn chế đáng chú ý. Các nhà triết học Ánh sáng, với khát vọng xây dựng một xã hội hoàn hảo dựa trên lý trí, đã ít quan tâm đến tính khả thi của các lý tưởng trong thực tế. Ví dụ, khái niệm về quyền tự nhiênquyền con người, mặc dù rất lý tưởng, lại khó được áp dụng một cách toàn diện trong một xã hội có nhiều bất bình đẳng sâu sắc như nước Pháp trước cách mạng. Chính sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế này đã dẫn đến sự thất vọng và bất mãn, tạo điều kiện cho sự phát triển của các tư tưởng cực đoan hơn. Thực tiễn chính trị phức tạp, với lợi ích nhóm và đấu đá quyền lực, không dễ dàng bị thay thế đơn thuần bởi lý trí thuần túy như các nhà triết học Ánh sáng tưởng tượng.

Thêm vào đó, sự bất đồng và mâu thuẫn giữa các nhóm tư tưởng khác nhau cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình. Mặc dù cùng chung mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến, các nhà cách mạng lại có những quan điểm khác nhau về hình thức chính quyền thay thế, về phạm vi quyền lực của nhà nước, và về vai trò của người dân trong đời sống chính trị. Sự xung đột giữa GirondinMontagnard, giữa các phe phái Jacobin khác nhau, là minh chứng rõ ràng cho sự chia rẽ này. Những cuộc đấu đá chính trị khốc liệt, dẫn đến Khủng bố năm 1793-1794, chính là hậu quả của sự bất đồng tư tưởng này. Sự thiếu một tầm nhìn thống nhất về tương lai sau khi cách mạng thành công đã tạo ra một môi trường bất ổn và dễ bị lợi dụng bởi các thế lực chính trị khác nhau.

Cuối cùng, sự tập trung quá mức vào lý tưởng dân chủquyền tự do cá nhân của các nhà triết học Ánh sáng đã làm lu mờ tầm quan trọng của các yếu tố kinh tế và xã hội khác. Sự bất bình đẳng về kinh tế và sự phân hóa giai cấp sâu sắc đã trở thành ngòi nổ chính của cách mạng, song Triết học Ánh sáng không đưa ra giải pháp hiệu quả cho các vấn đề này. Sự tập trung vào việc xây dựng một nhà nước lý tưởng đã khiến cho các vấn đề cấp thiết về kinh tế, như nạn đói và nghèo đói, bị bỏ qua. Sự thiếu chú trọng đến thực tiễn kinh tế xã hội đã tạo ra sự bất mãn sâu rộng trong quần chúng, làm cho quá trình cách mạng trở nên hỗn loạn và bạo lực hơn.

So sánh ảnh hưởng của Triết học Ánh sáng với các yếu tố khác dẫn đến Cách mạng Pháp

Triết học Ánh sáng đóng vai trò quan trọng nhưng không phải là yếu tố duy nhất dẫn đến Cách mạng Pháp năm 1789. Để hiểu đầy đủ nguyên nhân của cuộc cách mạng, cần so sánh ảnh hưởng của trào lưu tư tưởng này với các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị khác. Tư tưởng Ánh sáng đã gieo những hạt giống của sự thay đổi, nhưng chính sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố đã tạo nên bão táp cách mạng.

Sự phát triển của tư tưởng Ánh sáng, với những lý thuyết về quyền tự nhiên, quyền con người, và sự phân quyền, đã tạo nên một nền tảng lý luận mạnh mẽ cho cuộc cách mạng. Các nhà triết học như Montesquieu, Rousseau, và Voltaire đã mạnh mẽ phê phán chế độ quân chủ chuyên chế, thúc đẩy ý tưởng về dân chủ và quyền lực của nhân dân. Tác phẩm “Tinh thần Luật pháp” của Montesquieu, ví dụ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến ý tưởng về sự phân quyền, đặt nền móng cho hệ thống chính trị lập hiến sau này. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Triết học Ánh sáng không thể tách rời khỏi thực tế kinh tế xã hội Pháp lúc bấy giờ.

Các yếu tố kinh tế – xã hội đóng vai trò then chốt. Pháp vào cuối thế kỷ XVIII là một quốc gia với sự bất bình đẳng kinh tế sâu sắc. Giữa tầng lớp quý tộc, tăng lữ giàu có và đông đảo nông dân nghèo khổ, công nhân thành thị sống trong điều kiện tồi tệ là một khoảng cách khổng lồ. Nạn đói kém, thuế má nặng nề, và sự bất công trong phân phối của cải đã gây ra bất mãn xã hội rộng khắp. Nền kinh tế Pháp lúc đó đang gặp khó khăn, chi phí cho các cuộc chiến tranh liên miên đã làm cạn kiệt ngân khố quốc gia, khiến chính quyền phải tăng thuế, càng làm gia tăng sự bất bình của dân chúng. Những khó khăn này tạo điều kiện thuận lợi cho sự lan truyền của tư tưởng Ánh sáng và thúc đẩy sự nổi dậy.

Bên cạnh đó, các yếu tố chính trị cũng góp phần quan trọng. Chế độ quân chủ tuyệt đối của Louis XVI đã tỏ ra yếu kém trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội, khiến niềm tin của người dân vào chính quyền suy giảm. Sự cứng nhắc của chế độ, sự thiếu hiệu quả trong quản lý, và sự xa hoa trụy lạc của triều đình đã làm tăng thêm sự bất mãn trong dân chúng. Thất bại trong việc cải cách chính trị cũng làm trầm trọng thêm tình hình. Chính quyền không có phản ứng kịp thời với các vấn đề cấp bách, khiến cho sự bất bình dồn nén đến mức bùng nổ.

Tóm lại, Cách mạng Pháp không chỉ là sản phẩm của Triết học Ánh sáng, mà là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa tư tưởng, kinh tế, xã hội và chính trị. Triết học Ánh sáng đã cung cấp lý luận, nhưng các yếu tố kinh tế – xã hội và chính trị đã tạo nên ngòi nổ, khiến cho cuộc cách mạng trở thành một hiện tượng lịch sử trọng đại. Việc phân tích vai trò của từng yếu tố này là cần thiết để có một cái nhìn toàn diện về nguyên nhân và ý nghĩa của Cách mạng Pháp.

Di sản và ảnh hưởng lâu dài của Trào lưu Triết học Ánh sáng đến thế giới hiện đại

Vai trò của trào lưu triết học Ánh sáng ở Pháp không chỉ giới hạn trong Cách mạng Pháp năm 1789, mà còn tạo nên một di sản sâu rộng, ảnh hưởng đến toàn bộ thế giới hiện đại. Những tư tưởng khai sáng đã gieo mầm cho sự phát triển của các nền dân chủ hiện đại, định hình quan niệm về quyền con người và thúc đẩy tiến trình lịch sử hướng tới tự do, bình đẳng và bác ái.

Thứ nhất, Triết học Ánh sáng đã góp phần thiết lập nền tảng lý luận cho nhiều cuộc cách mạng và phong trào dân chủ trên toàn cầu. Các lý thuyết về quyền tự nhiên, quyền con người, và sự phân quyền, được khởi nguồn từ các nhà tư tưởng như John Locke, Montesquieu, và Jean-Jacques Rousseau, đã trở thành kim chỉ nam cho các cuộc đấu tranh giành tự do và dân chủ ở Mỹ (Cách mạng Mỹ 1776), Pháp (Cách mạng Pháp 1789) và nhiều quốc gia khác trong các thế kỷ sau. Ví dụ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1789 của Pháp, một văn kiện lịch sử quan trọng, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các tư tưởng của Montesquieu về sự phân quyền và Rousseau về chủ quyền của nhân dân.

Thứ hai, ảnh hưởng của Triết học Ánh sáng thể hiện rõ nét trong sự phát triển của tư tưởng chính trị và nhân quyền hiện đại. Những khái niệm cốt lõi như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, quyền bình đẳng trước pháp luật, và quyền được tham gia vào đời sống chính trị, đều có nguồn gốc từ các lý thuyết của các nhà tư tưởng Ánh sáng. Những nguyên tắc này đã trở thành nền tảng của nhiều hiến pháp và hệ thống pháp luật hiện đại trên thế giới, góp phần bảo vệ quyền lợi và tự do của con người. Chẳng hạn, Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) phản ánh rõ ràng ảnh hưởng của tư tưởng Locke về quyền tự nhiên và quyền sở hữu.

Thứ ba, Triết học Ánh sáng đã đóng góp vào việc thúc đẩy sự phát triển của giáo dục và khoa học. Tinh thần lý trí và phê phán của trường phái này đã khuyến khích việc tìm kiếm tri thức, thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên và xã hội, và mở rộng phạm vi tiếp cận giáo dục. Việc thành lập các trường học, thư viện và học viện, cùng với việc phổ biến kiến thức thông qua sách báo và các cuộc thảo luận công khai, đều là minh chứng cho sự ảnh hưởng tích cực của tư tưởng Ánh sáng đối với xã hội.

Tuy nhiên, cần phải thừa nhận rằng, ảnh hưởng của Triết học Ánh sáng không phải lúc nào cũng mang tính tích cực. Sự lý tưởng hóa quá mức trong một số tư tưởng Ánh sáng đã dẫn đến những sai lầm trong thực tiễn, như sự bạo lực và khủng bố trong giai đoạn Khủng bố thời Cách mạng Pháp. Sự thiếu thực tiễn và mâu thuẫn nội tại trong một số lý thuyết đã tạo ra những thách thức trong việc áp dụng chúng vào thực tế. Dẫu vậy, di sản và tầm ảnh hưởng lâu dài của Triết học Ánh sáng vẫn là một phần không thể thiếu trong lịch sử tư tưởng nhân loại, đặt nền móng cho một thế giới hiện đại hướng tới tự do và tiến bộ.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Recent Posts

Truyện cổ tích Việt Nam: Nhân tham tài nhi tử, Điểu tham thực nhi vong

Nhân tham tài nhi tử và Điểu tham thực nhi vong là hai câu chuyện…

1 giờ ago

Truyện dân gian: Cồn Trạng lột

Cồn Trạng lột là một trong những biểu tượng đặc sắc của văn hóa dân…

19 giờ ago

Truyện cổ tích Việt Nam: Sự tích con Dã Tràng

Sự tích con Dã Tràng là một trong những câu chuyện cổ tích đặc sắc…

1 ngày ago

Thành ngữ ra ngô ra khoai hay ra môn ra khoai mới đúng?

1. Thế còn việc kéo khoai tây ra và ngô hoặc loại bỏ khoai tây?…

1 ngày ago

Truyện cổ tích Việt Nam: Sự tích chó mèo ghét nhau

Sự tích chó mèo ghét nhau là một câu chuyện thú vị trong kho tàng…

2 ngày ago

Truyện dân gian: Bà lớn đười ươi

Bà lớn đười ươi là một nhân vật đặc sắc trong kho tàng truyện dân…

3 ngày ago