Thực trạng thị trường lao động Việt Nam năm 2025 đang đặt ra những thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và an sinh xã hội. Bài viết này, thuộc chuyên mục Hỏi Đáp, sẽ đi sâu phân tích những vấn đề cơ bản đang tồn tại, từ mất cân đối cung cầu, chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu, đến những bất cập trong chính sách và hệ thống kết nối việc làm. Chúng ta sẽ cùng nhau làm rõ các xu hướng việc làm mới, những khó khăn mà người lao động và doanh nghiệp đang đối mặt, và đề xuất các giải pháp để cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả của thị trường lao động Việt Nam trong bối cảnh mới.
Bức tranh toàn cảnh thị trường lao động Việt Nam năm 2025: Điểm nghẽn và cơ hội
Thị trường lao động Việt Nam năm 2025 được dự báo sẽ đối mặt với nhiều điểm nghẽn nhưng đồng thời cũng mở ra không ít cơ hội. Việc nắm bắt bức tranh toàn cảnh về những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam là chìa khóa để định hướng chính sách và chiến lược phát triển nguồn nhân lực một cách hiệu quả. Bối cảnh kinh tế số và hội nhập quốc tế sâu rộng đang tạo ra những thay đổi lớn trong cơ cấu việc làm và yêu cầu kỹ năng của người lao động.
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất là tình trạng mất cân đối cung cầu lao động, đặc biệt là sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao trong các ngành công nghệ thông tin, tự động hóa và năng lượng tái tạo. Bên cạnh đó, chất lượng nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế, thể hiện qua việc thiếu hụt kỹ năng mềm, kỹ năng số và khả năng ngoại ngữ, làm giảm năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, thị trường lao động Việt Nam năm 2025 cũng mang đến những cơ hội đáng kể. Sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo, công nghệ thông tin và du lịch, sẽ tạo ra nhiều việc làm mới. Quá trình đô thị hóa và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu cũng sẽ thúc đẩy nhu cầu về các dịch vụ chất lượng cao, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp và người lao động trong lĩnh vực dịch vụ. Hơn nữa, việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu lao động.
Để hiểu rõ hơn về những thách thức thất nghiệp mà Việt Nam có thể đối mặt vào năm 2025, hãy tìm hiểu các loại hình thất nghiệp phổ biến.
Mất cân bằng cung cầu lao động: Nguyên nhân sâu xa và hệ lụy
Mất cân bằng cung cầu lao động là một trong những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam, thể hiện rõ qua việc thiếu hụt lao động ở một số ngành nghề trong khi lại dư thừa ở những ngành khác. Thực trạng này không chỉ gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm nhân sự phù hợp mà còn ảnh hưởng đến cơ hội việc làm và thu nhập của người lao động. Vấn đề này đòi hỏi phải có cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân sâu xa và những hệ lụy mà nó gây ra để có những giải pháp hiệu quả.
Một trong những nguyên nhân gốc rễ dẫn đến tình trạng này là sự chênh lệch về trình độ và kỹ năng giữa lực lượng lao động hiện có và yêu cầu của thị trường. Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng ở các ngành công nghệ cao, kỹ thuật, và dịch vụ chất lượng cao, trong khi lại thừa lao động phổ thông, không có kỹ năng chuyên môn. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn, khiến cho cung lao động không thể đáp ứng cầu lao động, gây ra tình trạng mất cân bằng trầm trọng.
Hệ lụy của tình trạng mất cân bằng cung cầu lao động là rất lớn và có tác động tiêu cực đến nhiều mặt của nền kinh tế và xã hội.
- Đối với doanh nghiệp: Việc thiếu hụt lao động có kỹ năng làm tăng chi phí tuyển dụng, đào tạo, và giữ chân nhân tài, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả hoạt động.
- Đối với người lao động: Việc dư thừa lao động không có kỹ năng làm giảm cơ hội việc làm, giảm thu nhập, và tăng nguy cơ thất nghiệp.
- Đối với nền kinh tế: Tình trạng mất cân bằng này làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm sức cạnh tranh của quốc gia, và gây ra nhiều vấn đề xã hội khác.
Để giải quyết triệt để vấn đề này, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện, từ việc đổi mới hệ thống giáo dục và đào tạo nghề, đến việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế và chính sách lao động, nhằm tạo ra một thị trường lao động cân bằng, hiệu quả, và bền vững vào năm 2025.
Mất cân bằng cung cầu lao động ảnh hưởng thế nào đến hoạt động kinh doanh? Xem thêm về mục đích của hoạt động kinh doanh để hiểu rõ hơn.
Chất lượng nguồn nhân lực: Thiếu hụt kỹ năng và năng lực cạnh tranh
Chất lượng nguồn nhân lực thấp đang là một trong những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam, thể hiện qua sự thiếu hụt kỹ năng và hạn chế về năng lực cạnh tranh so với yêu cầu của nền kinh tế hiện đại. Tình trạng này không chỉ kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến khả năng hội nhập và cạnh tranh của quốc gia trên thị trường quốc tế. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để giải quyết các thách thức và tận dụng các cơ hội trong bối cảnh thị trường lao động Việt Nam năm 2025.
Sự thiếu hụt kỹ năng của người lao động Việt Nam thể hiện rõ rệt ở cả kỹ năng cứng (hard skills) và kỹ năng mềm (soft skills). Về kỹ năng cứng, nhiều lao động chưa đáp ứng được yêu cầu về chuyên môn, kỹ thuật, ngoại ngữ và công nghệ thông tin, đặc biệt trong các ngành công nghiệp mũi nhọn và dịch vụ chất lượng cao. Về kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm, giao tiếp, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và thích ứng với sự thay đổi còn hạn chế. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuyển dụng và đào tạo, đồng thời ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả làm việc.
Năng lực cạnh tranh của người lao động Việt Nam cũng là một vấn đề đáng quan ngại khi so sánh với các nước trong khu vực và trên thế giới. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam xếp hạng thấp về chỉ số vốn con người (Human Capital Index), phản ánh những hạn chế trong giáo dục, y tế và kỹ năng của người lao động. Để cải thiện năng lực cạnh tranh, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo, đồng thời tạo điều kiện cho người lao động được tiếp cận với các cơ hội học tập và phát triển kỹ năng liên tục.
Vậy làm thế nào để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực thông qua thiết kế? Tìm hiểu thêm về nhiệm vụ của người thiết kế và trang trí nội thất như một ví dụ về ứng dụng kỹ năng mềm.
Cơ cấu lao động bất hợp lý: Nông thôn, thành thị và các ngành nghề
Một trong những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam là cơ cấu lao động bất hợp lý, thể hiện rõ rệt qua sự phân bổ không đồng đều giữa khu vực nông thôn và thành thị, cũng như giữa các ngành nghề khác nhau. Sự mất cân đối này gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực, kìm hãm sự phát triển kinh tế và xã hội.
Sự phân bổ lao động giữa nông thôn và thành thị chưa hợp lý thể hiện ở việc tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp vẫn còn cao so với đóng góp vào GDP. Theo số liệu thống kê, năm 2023, lao động nông nghiệp chiếm khoảng 30% lực lượng lao động cả nước, nhưng chỉ đóng góp khoảng 12% vào GDP. Điều này cho thấy năng suất lao động trong nông nghiệp còn thấp và tiềm năng chuyển dịch lao động sang các ngành công nghiệp và dịch vụ ở khu vực thành thị còn lớn. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, cùng với sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất đã tạo ra áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng tại các đô thị, đồng thời gây ra tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng ở một số ngành nghề.
Sự bất hợp lý còn thể hiện ở sự mất cân đối trong cơ cấu lao động theo ngành nghề. Một số ngành nghề, đặc biệt là các ngành công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ, dịch vụ chất lượng cao đang thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, trong khi một số ngành nghề truyền thống lại dư thừa lao động. Ví dụ, ngành công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ, nhưng nguồn cung nhân lực chất lượng cao chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường. Tình trạng này đòi hỏi cần có sự điều chỉnh trong chính sách đào tạo nghề, định hướng nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong bối cảnh mới. Đến năm 2025, dự kiến sự chuyển dịch cơ cấu lao động sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn nữa dưới tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo, đòi hỏi cần có những giải pháp đồng bộ để giải quyết vấn đề cơ cấu lao động bất hợp lý.
Cơ cấu lao động bất hợp lý ảnh hưởng đến sự phát triển năng lượng tái tạo ra sao? Tìm hiểu về đặc điểm của năng lượng tái tạo để có cái nhìn toàn diện.
Năng suất lao động thấp: So sánh với các nước trong khu vực và thế giới
Năng suất lao động thấp là một trong những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam, thể hiện qua sự chênh lệch đáng kể so với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới, đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển kinh tế. Mức năng suất lao động của Việt Nam không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn kìm hãm tiềm năng tăng trưởng chung của nền kinh tế. Việc so sánh với các nước khác giúp làm nổi bật thực trạng và xác định các yếu tố cần cải thiện để nâng cao năng suất lao động của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
So sánh với các nước trong khu vực ASEAN, năng suất lao động Việt Nam còn khoảng cách khá xa. Theo số liệu thống kê, năng suất lao động của Singapore cao gấp nhiều lần so với Việt Nam, tiếp theo là Malaysia, Thái Lan và Indonesia. Khoảng cách này cho thấy sự khác biệt về trình độ công nghệ, kỹ năng của người lao động, và hiệu quả quản lý sản xuất giữa Việt Nam và các quốc gia này. Cụ thể, Singapore chú trọng vào các ngành công nghệ cao và dịch vụ tài chính, trong khi Malaysia và Thái Lan đã có quá trình công nghiệp hóa lâu dài với đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực.
Nếu so sánh với các nước phát triển trên thế giới, sự khác biệt về năng suất lao động còn lớn hơn. Các quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản có năng suất lao động vượt trội nhờ vào đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ tiên tiến, và hệ thống giáo dục – đào tạo chất lượng cao. Ví dụ, Đức nổi tiếng với mô hình đào tạo nghề kép, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người lao động có kỹ năng chuyên môn vững chắc. Nhật Bản chú trọng vào văn hóa làm việc nhóm và cải tiến liên tục (Kaizen), tạo động lực cho người lao động nâng cao hiệu quả công việc.
Để thu hẹp khoảng cách năng suất lao động, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp đồng bộ, bao gồm:
- Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- Khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
- Cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành có giá trị gia tăng cao.
Việc làm phi chính thức: Vấn đề dai dẳng và ảnh hưởng tiêu cực
Việc làm phi chính thức tiếp tục là một trong những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam, tồn tại dai dẳng và gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế – xã hội. Thực trạng này không chỉ phản ánh những hạn chế trong hệ thống pháp luật và quản lý lao động, mà còn là hệ quả của nhiều yếu tố kinh tế, xã hội khác nhau. Tình trạng này đặt ra nhiều thách thức trong việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Sự tồn tại và phát triển của khu vực việc làm phi chính thức xuất phát từ nhiều nguyên nhân sâu xa, bao gồm cả yếu tố cung và cầu lao động. Một mặt, người lao động, đặc biệt là lao động nông thôn và lao động có trình độ thấp, thường tìm đến khu vực này để có thu nhập nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý phức tạp. Mặt khác, nhiều doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, đặc biệt là trong các ngành nghề như xây dựng, dịch vụ, và sản xuất nhỏ lẻ, có xu hướng sử dụng lao động phi chính thức để giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
Hệ lụy của việc làm phi chính thức là rất lớn và đa dạng. Người lao động trong khu vực này thường phải đối mặt với tình trạng bấp bênh về thu nhập, thiếu các chế độ bảo hiểm xã hội và y tế, và không được bảo vệ đầy đủ về quyền lợi lao động. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người lao động mà còn gây ra những hệ lụy tiêu cực cho xã hội, như tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và làm giảm nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế và các khoản đóng góp bảo hiểm. Thêm vào đó, năng suất lao động của lực lượng lao động phi chính thức thường thấp hơn so với lao động chính thức, làm chậm quá trình nâng cao năng suất lao động chung của nền kinh tế.
Vậy học sinh cần làm gì để chuẩn bị cho thị trường lao động và tránh các vấn đề pháp luật liên quan đến việc làm? Xem thêm về phòng chống vi phạm pháp luật cho học sinh.
Chính sách lao động và đào tạo nghề: Cần đổi mới để đáp ứng nhu cầu thị trường
Để giải quyết vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam, việc đổi mới chính sách lao động và đào tạo nghề là yếu tố then chốt, đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng kịp thời và hiệu quả nhu cầu của thị trường đang liên tục biến đổi. Sự thay đổi này không chỉ là nâng cấp chương trình đào tạo mà còn là tái cấu trúc hệ thống để thích ứng với bối cảnh kinh tế số và tự động hóa ngày càng sâu rộng.
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt kỹ năng mềm và kỹ năng số của người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Do đó, chính sách đào tạo nghề cần tập trung vào việc trang bị cho người lao động những kỹ năng thiết yếu như:
- Kỹ năng tư duy phản biện.
- Giải quyết vấn đề.
- Làm việc nhóm.
- Sử dụng thành thạo các công cụ và nền tảng số.
Bên cạnh đó, cần có sự gắn kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để chương trình đào tạo sát với thực tế, đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động. Ví dụ, các trường đại học và cao đẳng có thể hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng các chương trình thực tập, dự án nghiên cứu chung, hoặc mời các chuyên gia từ doanh nghiệp tham gia giảng dạy.
Chính phủ cũng cần có những chính sách hỗ trợ tài chính cho người lao động tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng, đặc biệt là những người lao động thuộc diện yếu thế. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào hoạt động đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Đến năm 2025, việc triển khai các chính sách này một cách đồng bộ và hiệu quả sẽ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm thiểu tình trạng mất cân đối cung cầu và thúc đẩy năng suất lao động của Việt Nam.
Vậy chuyển đổi số trong doanh nghiệp có thể giải quyết bài toán đào tạo nghề như thế nào? Xem thêm về chuyển đổi số doanh nghiệp để hiểu rõ hơn.
Tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động
Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng lan rộng, mang đến những thay đổi sâu sắc cho thị trường lao động Việt Nam. Sự thay đổi này vừa tạo ra cơ hội, vừa đặt ra thách thức lớn cho lực lượng lao động. Những vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam như mất cân bằng cung cầu, chất lượng nguồn nhân lực thấp, và năng suất lao động chưa cao có thể bị tác động mạnh mẽ bởi làn sóng công nghệ này.
Sự thâm nhập của AI và tự động hóa sẽ dẫn đến việc thay thế lao động thủ công và các công việc lặp đi lặp lại. Các ngành công nghiệp như dệt may, da giày, điện tử, và lắp ráp, nơi sử dụng nhiều lao động giản đơn, sẽ chịu ảnh hưởng lớn. Theo một báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), khoảng 56% việc làm ở các nước ASEAN, bao gồm Việt Nam, có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa trong tương lai. Tuy nhiên, đồng thời, AI cũng tạo ra những công việc mới trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, khoa học dữ liệu, kỹ sư robot, và chuyên gia AI.
Tuy nhiên, để tận dụng được những cơ hội này, người lao động Việt Nam cần trang bị những kỹ năng mới phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động số. Việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng, đặc biệt là các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm, là vô cùng quan trọng. Chính phủ và các doanh nghiệp cần phối hợp để xây dựng các chương trình đào tạo hiệu quả, giúp người lao động thích ứng với những thay đổi do tự động hóa và AI mang lại. Đầu tư vào giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, và Toán học) cũng là một giải pháp dài hạn để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đảm bảo khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường lao động toàn cầu.
AI sẽ thay đổi thị trường lao động ra sao? Xem thêm về chức năng của bộ vi xử lý để hiểu về nền tảng công nghệ của sự thay đổi này.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.