Vật đúc sau khi trải qua quá trình gia công cắt gọt được gọi là gì? Đây là câu hỏi quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, bởi hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp bạn tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc trên, đồng thời làm rõ các khái niệm liên quan như phôi đúc, các phương pháp gia công cắt gọt phổ biến, ứng dụng của vật đúc gia công và lựa chọn vật liệu phù hợp. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và những thử nghiệm cần thiết để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu. Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp những thông tin thực tiễn, những con số cụ thể giúp bạn áp dụng ngay vào công việc.
Vật đúc phải qua gia công cắt gọt được gọi là gì? Định nghĩa và phân loại
Vật đúc thô, sau khi được tạo hình từ quá trình đúc, thường không đạt được độ chính xác về kích thước, độ nhẵn bề mặt và hình dạng như yêu cầu thiết kế. Vì vậy, chúng cần phải trải qua quá trình gia công cắt gọt để hoàn thiện. Những sản phẩm này được gọi là vật đúc đã qua gia công.
Quá trình gia công cắt gọt đối với vật đúc bao gồm việc loại bỏ phần vật liệu thừa bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, bào, khoan, mài… để đạt được các thông số kỹ thuật chính xác. Phương pháp gia công cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu về độ chính xác, độ nhẵn bề mặt và hình dạng cuối cùng của sản phẩm. Ví dụ, một chi tiết máy cần độ chính xác cao sẽ cần trải qua nhiều giai đoạn gia công hơn so với một chi tiết có yêu cầu về độ chính xác thấp.
Vật đúc đã qua gia công được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại vật liệu: Vật đúc được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gang, thép, nhôm, đồng… Mỗi loại vật liệu sẽ có tính chất cơ lý khác nhau, ảnh hưởng đến phương pháp gia công và khả năng gia công. Ví dụ, gang xám dễ gia công hơn so với thép hợp kim cao.
- Phương pháp gia công: Như đã đề cập, có nhiều phương pháp gia công cắt gọt khác nhau, mỗi phương pháp sẽ tạo ra sản phẩm có đặc điểm bề mặt khác nhau. Ví dụ, gia công mài tạo ra bề mặt rất nhẵn, trong khi gia công phay tạo ra bề mặt tương đối thô.
- Độ chính xác: Vật đúc đã qua gia công được phân loại theo độ chính xác của kích thước và hình dạng. Thông thường, độ chính xác này được quy định theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế hoặc ngành. Ví dụ, các chi tiết máy trong ngành hàng không vũ trụ yêu cầu độ chính xác rất cao.
- Mục đích sử dụng: Vật đúc đã qua gia công được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ các chi tiết máy móc đơn giản đến các linh kiện phức tạp trong công nghiệp ô tô, hàng không, điện tử… Mục đích sử dụng ảnh hưởng đến yêu cầu về chất lượng và độ chính xác của sản phẩm.
Sự khác biệt về vật liệu, phương pháp gia công và yêu cầu kỹ thuật dẫn đến sự đa dạng về loại hình vật đúc đã qua gia công, đáp ứng nhu cầu sản xuất đa dạng của các ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ các yếu tố này là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp gia công phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.
Các phương pháp gia công cắt gọt phổ biến đối với vật đúc
Vật đúc, sau khi được tạo hình, thường cần trải qua quá trình gia công cắt gọt để đạt được độ chính xác về kích thước, độ nhẵn bề mặt và hình dạng mong muốn. Quá trình này loại bỏ phần dư thừa, cải thiện chất lượng bề mặt và đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Nhiều phương pháp gia công khác nhau được áp dụng tùy thuộc vào vật liệu, hình dạng và yêu cầu về độ chính xác của sản phẩm.
Gia công tiện là một trong những phương pháp phổ biến nhất. Phương pháp này sử dụng dao tiện quay tròn để loại bỏ vật liệu thừa từ bề mặt vật đúc, tạo ra các hình trụ, hình nón hoặc các hình dạng phức tạp hơn. Ví dụ, gia công tiện được sử dụng rộng rãi để tạo ra các trục, bánh răng hoặc các chi tiết máy có dạng hình trụ. Hiệu suất gia công cao, độ chính xác tốt và năng suất lớn là những ưu điểm nổi bật của phương pháp này.
Gia công phay sử dụng dao phay đa cạnh để loại bỏ vật liệu từ bề mặt vật đúc. Phương pháp này thích hợp cho việc gia công các bề mặt phẳng, rãnh, lỗ hoặc các hình dạng phức tạp trên vật đúc. So với gia công tiện, gia công phay cho phép gia công các bề mặt rộng hơn và có độ phức tạp cao hơn. Máy phay CNC hiện đại cho phép gia công tự động với độ chính xác rất cao, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt trong nhiều ngành công nghiệp.
Gia công bào là phương pháp sử dụng dao bào để tạo ra các bề mặt phẳng và song song trên vật đúc. Phương pháp này hiệu quả trong việc gia công các bề mặt rộng, phẳng và có yêu cầu độ chính xác cao về độ phẳng. Đặc biệt, gia công bào thường được sử dụng cho các vật đúc có kích thước lớn và phức tạp.
Gia công khoan dùng để tạo lỗ trên vật đúc. Có nhiều loại khoan khác nhau, tùy thuộc vào kích thước, hình dạng và độ chính xác của lỗ cần tạo. Ví dụ, khoan sâu được sử dụng để tạo các lỗ dài và hẹp, trong khi khoan lỗ thông thường được sử dụng cho các lỗ xuyên tâm.
Gia công mài sử dụng đá mài để tạo ra các bề mặt có độ nhẵn cao và độ chính xác kích thước rất tốt. Phương pháp này thường được sử dụng như công đoạn hoàn thiện sau các công đoạn gia công khác, giúp cải thiện chất lượng bề mặt và độ bóng của vật đúc. Độ nhẵn bề mặt đạt được sau gia công mài rất cao, rất quan trọng đối với các chi tiết yêu cầu độ kín khít.
Gia công cắt dây EDM (Electro Discharge Machining) là phương pháp gia công không tiếp xúc, sử dụng tia lửa điện để loại bỏ vật liệu. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho việc gia công các vật liệu cứng, khó gia công hoặc các hình dạng phức tạp có độ chính xác rất cao. Ưu điểm của phương pháp này là khả năng gia công các hình dạng phức tạp mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện được.
Tóm lại, việc lựa chọn phương pháp gia công cắt gọt phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vật liệu đúc, thiết kế sản phẩm, độ chính xác yêu cầu và chi phí sản xuất. Việc kết hợp nhiều phương pháp gia công có thể mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tạo ra các sản phẩm vật đúc có chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường.
Lý do vật đúc cần gia công cắt gọt
Vật đúc sau khi được tạo hình từ khuôn đúc thường không đáp ứng được các yêu cầu về độ chính xác kích thước, độ nhẵn bề mặt và chất lượng bề mặt cần thiết cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp. Do đó, gia công cắt gọt là một bước không thể thiếu để biến những sản phẩm thô sơ này thành các chi tiết máy hoàn chỉnh, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Quá trình này giúp loại bỏ các khuyết tật và nâng cao chất lượng sản phẩm đáng kể.
Loại bỏ phần thừa, đảm bảo kích thước chính xác là lý do quan trọng nhất. Quá trình đúc thường tạo ra các sản phẩm có kích thước vượt quá hoặc nhỏ hơn so với bản vẽ thiết kế. Sai lệch này có thể lên tới vài milimet, thậm chí vài centimet tùy thuộc vào độ phức tạp của chi tiết và quy trình đúc. Gia công cắt gọt, ví dụ như gia công tiện, gia công phay hay gia công bào, sẽ giúp loại bỏ phần thừa, đảm bảo kích thước cuối cùng chính xác tuyệt đối theo yêu cầu kỹ thuật. Sai số kích thước sau gia công thường được kiểm soát trong phạm vi vài micromet, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.
Cải thiện độ nhẵn bề mặt là một lý do khác không kém phần quan trọng. Bề mặt vật đúc thô thường gồ ghề, có nhiều vết gờ, lỗ rỗ và các khuyết tật bề mặt khác. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn làm giảm độ bền, khả năng chịu mài mòn và gây khó khăn trong quá trình lắp ráp. Các phương pháp gia công cắt gọt như gia công mài và gia công siêu tinh sẽ làm cho bề mặt sản phẩm trở nên nhẵn mịn, tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, độ nhẵn của bề mặt chi tiết máy ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của động cơ.
Tăng cường độ chính xác hình học cũng là một mục tiêu quan trọng. Một số chi tiết đúc phức tạp có thể có sai lệch về hình học, làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của chi tiết. Gia công cắt gọt giúp điều chỉnh hình dạng, góc cạnh và các thông số hình học khác của vật đúc sao cho đạt độ chính xác cao nhất. Gia công EDM (cắt dây điện phân), ví dụ, cho phép gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp với độ chính xác rất cao.
Cuối cùng, loại bỏ khuyết tật là một lý do thiết yếu. Trong quá trình đúc, có thể xảy ra các khuyết tật như lỗ rỗng, tạp chất, hay các vết nứt nhỏ. Những khuyết tật này có thể làm giảm đáng kể độ bền và độ tin cậy của vật đúc. Gia công cắt gọt cho phép loại bỏ những phần bị lỗi này, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Việc loại bỏ những khuyết tật này giúp tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc và độ bền mỏi của sản phẩm, đặc biệt quan trọng đối với các chi tiết chịu tải trọng cao.
Ứng dụng của vật đúc sau gia công cắt gọt trong các ngành công nghiệp
Vật đúc, sau khi trải qua quá trình gia công cắt gọt, đạt được độ chính xác cao về kích thước và hình dạng, trở thành linh kiện quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Những sản phẩm này có vai trò không thể thiếu, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất của các thiết bị, máy móc.
Ngành công nghiệp ô tô là một ví dụ điển hình. Các chi tiết động cơ, hệ thống treo, khung gầm xe ô tô thường được sản xuất từ vật đúc sau gia công. Quá trình này giúp loại bỏ các khuyết tật, đảm bảo độ chính xác cao cho các bộ phận, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành và độ bền của xe. Ví dụ, các bánh răng truyền động đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối, thường được chế tạo từ vật đúc thép đã qua gia công tiện và mài. Theo thống kê của Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam năm 2025, hơn 70% các chi tiết quan trọng của động cơ ô tô được sản xuất bằng phương pháp này.
Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, vật đúc sau gia công cắt gọt được sử dụng rộng rãi trong chế tạo các bộ phận máy bay và tên lửa. Độ tin cậy cao là yêu cầu tiên quyết đối với các linh kiện này. Gia công chính xác giúp đảm bảo sự hoạt động ổn định và an toàn của các thiết bị bay. Chẳng hạn, các bộ phận cánh quạt máy bay, cần phải có độ chính xác cực kỳ cao để đảm bảo hiệu suất khí động học tối ưu, thường được gia công từ vật đúc hợp kim nhôm hoặc titan.
Ngành công nghiệp chế tạo máy cũng không thể thiếu vật đúc sau gia công cắt gọt. Các chi tiết máy như bánh răng, trục, puli, cần có độ cứng, độ bền và độ chính xác cao để đảm bảo vận hành trơn tru và hiệu quả. Gia công cắt gọt giúp loại bỏ các sai số, đảm bảo các thông số kỹ thuật khắt khe của từng chi tiết máy. Ví dụ, các máy công cụ CNC hiện đại thường sử dụng các chi tiết được sản xuất bằng phương pháp này.
Cuối cùng, ngay cả ngành xây dựng cũng ứng dụng vật đúc sau gia công cắt gọt. Mặc dù không phổ biến như các ngành trên, nhưng một số cấu kiện cần độ chính xác cao, như các chi tiết kết cấu thép chịu lực trong các công trình xây dựng lớn, vẫn cần đến phương pháp này để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Tóm lại, việc ứng dụng vật đúc sau gia công cắt gọt ngày càng mở rộng, đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng cao về độ chính xác, hiệu suất và độ tin cậy của các sản phẩm trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
So sánh vật đúc chưa gia công và vật đúc đã qua gia công cắt gọt
Vật đúc chưa gia công thường có bề mặt thô ráp, kích thước không chính xác và có thể chứa nhiều khuyết tật như lỗ rỗ, xỉ, hay các vết nứt nhỏ. Ngược lại, vật đúc đã qua gia công cắt gọt, hay còn gọi là vật đúc gia công hoàn thiện, đã được xử lý bằng các phương pháp cắt gọt kim loại để đạt được độ chính xác kích thước cao, bề mặt nhẵn mịn và loại bỏ hầu hết các khuyết tật. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, tính năng và chi phí sản phẩm cuối cùng.
Về độ chính xác kích thước: Vật đúc chưa gia công thường có sai số kích thước khá lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thiết kế khuôn, quá trình đúc, và đặc tính vật liệu. Sai số này có thể lên tới vài milimet, thậm chí lớn hơn tùy thuộc vào kích thước của vật đúc. Ngược lại, vật đúc đã qua gia công cắt gọt có độ chính xác kích thước cao, thường đạt được dung sai theo tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu, ví dụ như ±0.1mm hoặc nhỏ hơn. Điều này đảm bảo sự lắp ghép chính xác trong các sản phẩm cơ khí phức tạp.
Về độ nhẵn bề mặt: Bề mặt của vật đúc chưa gia công thường rất thô ráp, có nhiều gờ, rỗ và vết nứt. Độ nhám bề mặt được đo bằng Ra (trung bình độ lệch tuyệt đối) thường lớn hơn 3.2µm. Sau khi gia công cắt gọt, độ nhám bề mặt giảm xuống đáng kể, thường đạt được Ra dưới 1.6µm hoặc thậm chí nhỏ hơn, tùy thuộc vào phương pháp gia công và yêu cầu kỹ thuật. Bề mặt nhẵn mịn không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tăng khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và giảm ma sát.
Về độ bền: Độ bền của vật đúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vật liệu, thiết kế và quá trình gia công. Trong một số trường hợp, quá trình gia công cắt gọt có thể làm giảm một chút độ bền của vật đúc do việc loại bỏ vật liệu. Tuy nhiên, việc loại bỏ các khuyết tật và ứng suất dư thừa trong quá trình gia công lại có thể tăng cường độ bền tổng thể của sản phẩm, đặc biệt là độ bền mỏi và khả năng chịu tải.
Về chi phí: Vật đúc chưa gia công có chi phí thấp hơn so với vật đúc đã qua gia công cắt gọt. Tuy nhiên, việc gia công cắt gọt cần thêm chi phí cho nguyên vật liệu tiêu hao, nhân công, năng lượng và hao mòn máy móc. Do đó, chi phí sản xuất tổng thể của vật đúc đã qua gia công thường cao hơn. Việc lựa chọn phương án nào phụ thuộc vào yêu cầu về chất lượng, tính năng và ngân sách của dự án. Một số trường hợp, việc chấp nhận chi phí gia công cắt gọt là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ, chi phí gia công cắt gọt cho các chi tiết quan trọng là không thể tránh khỏi để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
Tiêu chuẩn chất lượng cho vật đúc sau gia công cắt gọt
Vật đúc sau khi trải qua gia công cắt gọt cần đáp ứng nhiều tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Những tiêu chuẩn này phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của sản phẩm, tuy nhiên, một số tiêu chuẩn chung luôn được ưu tiên hàng đầu.
Các tiêu chuẩn chất lượng này bao gồm độ chính xác về kích thước, độ nhẵn bề mặt, độ bền vật liệu và sự vắng mặt của các khuyết tật. Việc đạt được các tiêu chuẩn này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa quy trình đúc ban đầu và các công đoạn gia công cắt gọt tiếp theo. Mọi sai lệch trong bất kỳ giai đoạn nào đều có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Độ chính xác kích thước là yếu tố quan trọng hàng đầu. Sai số cho phép thường được xác định dựa trên bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu của ứng dụng. Ví dụ, đối với các chi tiết trong ngành hàng không vũ trụ, sai số cho phép có thể chỉ nằm trong phạm vi vài micromet, trong khi đối với các chi tiết công nghiệp thông thường, sai số có thể được chấp nhận ở mức lớn hơn. Việc đo đạc và kiểm tra kích thước thường được thực hiện bằng các thiết bị đo chính xác như máy đo tọa độ (CMM) hay máy đo quang học.
Độ nhẵn bề mặt cũng là một chỉ tiêu quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Độ nhẵn bề mặt thường được đánh giá bằng giá trị Ra (trung bình độ nhám bề mặt) theo tiêu chuẩn quốc tế. Một bề mặt nhẵn hơn sẽ giúp giảm ma sát, cải thiện khả năng chịu mài mòn và tăng tính thẩm mỹ. Các phương pháp gia công như mài, đánh bóng được sử dụng để đạt được độ nhẵn bề mặt mong muốn. Ví dụ, một chi tiết máy bơm cần có độ nhẵn bề mặt cao để giảm tổn thất năng lượng do ma sát.
Độ bền vật liệu quyết định khả năng chịu tải và tuổi thọ của sản phẩm. Độ bền được xác định thông qua các bài kiểm tra cơ lý như thử kéo, thử nén, thử uốn, v.v… Kết quả kiểm tra sẽ được so sánh với các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu về độ bền. Chất lượng vật liệu đúc ban đầu cũng ảnh hưởng rất lớn đến độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Cuối cùng, sự vắng mặt của các khuyết tật như lỗ rỗng, vết nứt, tạp chất là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các khuyết tật này có thể làm giảm độ bền, gây ra hiện tượng rò rỉ, hoặc làm hỏng sản phẩm trong quá trình vận hành. Việc kiểm tra chất lượng vật đúc thường được thực hiện bằng các phương pháp như kiểm tra siêu âm, kiểm tra tia X hoặc kiểm tra huỳnh quang từ để phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, các chi tiết quan trọng như trục khuỷu động cơ cần phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có khuyết tật nào.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình gia công cắt gọt vật đúc
Quá trình gia công cắt gọt vật đúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, hiệu suất gia công và chi phí sản xuất. Hiểu rõ các yếu tố này là điều cần thiết để tối ưu hóa toàn bộ quá trình.
Loại vật liệu đúc là yếu tố quyết định quan trọng nhất. Vật liệu khác nhau sẽ có độ cứng, độ bền, độ dẻo khác nhau, dẫn đến yêu cầu về tốc độ cắt, lực cắt và dụng cụ gia công khác nhau. Ví dụ, gia công cắt gọt thép đúc sẽ cần lực cắt lớn hơn và tốc độ cắt thấp hơn so với gia công nhôm đúc. Sử dụng sai dụng cụ hoặc thông số gia công cho từng loại vật liệu có thể dẫn đến hiện tượng mẻ dụng cụ, bề mặt gia công xấu hoặc thậm chí là phá hỏng chi tiết. Chọn đúng vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm là bước đầu tiên quan trọng trong quy trình.
Thiết kế khuôn đúc cũng đóng vai trò không nhỏ. Một thiết kế khuôn tốt sẽ tạo ra vật đúc có độ chính xác hình học cao, ít khuyết tật, và thuận lợi cho quá trình gia công sau này. Ngược lại, khuôn đúc thiết kế kém sẽ tạo ra vật đúc có nhiều phần thừa, kích thước không chính xác, gây khó khăn cho việc gia công, làm tăng thời gian và chi phí. Ví dụ, các góc cạnh sắc nhọn trên vật đúc sẽ dễ gây mẻ dụng cụ khi gia công, trong khi các góc bo tròn sẽ tạo điều kiện cho quá trình gia công diễn ra trơn tru hơn. Do đó, thiết kế khuôn đúc cần được tối ưu hóa dựa trên các yêu cầu gia công cụ thể.
Thông số máy móc gia công là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng bề mặt. Tốc độ cắt, tốc độ ăn dao, lượng ăn dao, độ sâu cắt… đều cần được lựa chọn phù hợp với từng loại vật liệu và hình dạng chi tiết. Sử dụng tốc độ cắt quá cao có thể dẫn đến mẻ dụng cụ, trong khi tốc độ cắt quá thấp sẽ làm giảm năng suất. Lựa chọn đúng máy móc và thiết lập thông số gia công phù hợp là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất. Ví dụ, máy tiện CNC có độ chính xác cao hơn máy tiện thông thường, cho phép gia công các chi tiết có độ chính xác cao hơn.
Cuối cùng, kỹ thuật gia công cũng ảnh hưởng đáng kể đến kết quả. Kỹ thuật gia công bao gồm việc lựa chọn đúng loại dụng cụ, phương pháp gia công, chất làm mát, và các biện pháp kiểm soát chất lượng. Kỹ năng của người vận hành máy cũng là một yếu tố quan trọng. Ví dụ, sử dụng chất làm mát phù hợp có thể giúp giảm nhiệt độ gia công, tăng tuổi thọ dụng cụ và cải thiện chất lượng bề mặt. Việc áp dụng các kỹ thuật gia công tiên tiến như gia công siêu chính xác hay gia công tốc độ cao cũng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.