Xác định rõ các việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp năm 2025 là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền công dân. Trong bối cảnh hỏi đáp pháp lý, việc nắm vững quy trình thông báo, ghi nhận lời khai, bảo đảm quyền bào chữa, và kiểm tra sức khỏe cho người bị bắt giữ khẩn cấp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các bước xử lý ban đầu, thủ tục lập biên bản bắt giữ, quy định về thời hạn tạm giữ và các biện pháp hỗ trợ pháp lý cần thiết, giúp bạn hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ liên quan đến việc bắt giữ khẩn cấp theo quy định của pháp luật hiện hành năm 2025.
Bắt người khẩn cấp: Thủ tục pháp lý và quyền của người bị bắt (Cập nhật 2025)
Bắt người khẩn cấp là một biện pháp ngăn chặn được áp dụng khi có căn cứ cho thấy một người đang chuẩn bị thực hiện phạm tội nghiêm trọng, hoặc sau khi thực hiện hành vi phạm tội mà cần ngăn chặn ngay lập tức. Việc hiểu rõ thủ tục pháp lý và quyền của người bị bắt trong trường hợp này là vô cùng quan trọng, đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mọi công dân. Pháp luật năm 2025 có những cập nhật mới nhất về vấn đề này, đòi hỏi sự nắm bắt chính xác để thực thi và tuân thủ đúng quy định.
Thủ tục bắt người khẩn cấp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Theo đó, việc bắt người chỉ được thực hiện khi có một trong các căn cứ sau: người đó đang chuẩn bị thực hiện một tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng; người đó vừa thực hiện xong hành vi phạm tội và bị phát hiện quả tang; hoặc có dấu vết rõ ràng tại hiện trường hoặc trên người người đó chứng minh họ vừa thực hiện hành vi phạm tội, và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn tránh, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội. Điều quan trọng cần lưu ý là, việc bắt người khẩn cấp phải được thực hiện trên cơ sở có lệnh bắt hoặc quyết định phê chuẩn của Viện Kiểm sát, trừ trường hợp phạm tội quả tang.
Người bị bắt khẩn cấp có những quyền cơ bản mà pháp luật bảo vệ. Quyền đầu tiên và quan trọng nhất là quyền được biết lý do mình bị bắt. Cơ quan công an phải thông báo ngay lập tức cho người bị bắt về lý do và căn cứ của việc bắt giữ. Bên cạnh đó, người bị bắt có quyền giữ im lặng, không buộc phải đưa ra bất kỳ lời khai nào. Quyền được có luật sư bào chữa cũng là một quyền quan trọng, giúp người bị bắt được tư vấn pháp lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Ngoài ra, người bị bắt còn có quyền được thông báo cho người thân, quyền được khiếu nại về việc bắt giữ nếu cho rằng việc bắt giữ là trái pháp luật. Việc đảm bảo các quyền này là vô cùng quan trọng để tránh xảy ra sai sót và vi phạm pháp luật trong quá trình điều tra.
Xác định danh tính và thông báo cho người thân: Bước đầu tiên sau khi bắt người khẩn cấp
Sau khi thực hiện bắt người khẩn cấp, một trong những việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp là gì? Đó chính là xác định danh tính của người bị bắt và thông báo cho người thân của họ. Việc này không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị bắt mà còn thể hiện tính minh bạch và trách nhiệm của cơ quan chức năng. Đồng thời, việc xác định chính xác danh tính giúp cho quá trình điều tra và xác minh thông tin được tiến hành một cách hiệu quả.
Xác định chính xác danh tính người bị bắt
Việc xác định danh tính người bị bắt là vô cùng quan trọng, tránh trường hợp bắt nhầm hoặc sai đối tượng. Để làm được điều này, cán bộ công an cần:
- Kiểm tra giấy tờ tùy thân: Yêu cầu người bị bắt cung cấp các giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân/căn cước công dân, hộ chiếu (nếu là người nước ngoài), hoặc các giấy tờ khác có thể chứng minh danh tính.
- Đối chiếu thông tin: So sánh thông tin trên giấy tờ với thông tin thu thập được từ các nguồn khác (nếu có), ví dụ như hồ sơ, dữ liệu quản lý dân cư, thông tin từ người làm chứng…
- Sử dụng các biện pháp nghiệp vụ: Trong trường hợp người bị bắt không có giấy tờ tùy thân hoặc có dấu hiệu khai báo gian dối, cán bộ công an có thể sử dụng các biện pháp nghiệp vụ như nhận dạng, lấy dấu vân tay, hoặc trưng cầu giám định để xác định danh tính.
Thông báo cho người thân của người bị bắt theo quy định
Sau khi xác định được danh tính của người bị bắt, việc thông báo cho người thân của họ là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng. Theo quy định của pháp luật, cơ quan công an phải thông báo cho người thân của người bị bắt trong thời hạn 24 giờ kể từ khi bắt giữ.
Việc thông báo cần đảm bảo các yêu cầu sau:
- Hình thức thông báo: Thông báo có thể được thực hiện bằng văn bản, điện thoại, hoặc các hình thức khác, miễn là đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ và chính xác.
- Nội dung thông báo: Thông báo cần nêu rõ họ tên, địa chỉ của người bị bắt, lý do bị bắt, thời gian và địa điểm bắt giữ, cũng như thông tin liên hệ của cơ quan công an để người thân có thể liên hệ khi cần thiết.
- Người nhận thông báo: Thông báo cần được gửi đến người thân thích của người bị bắt, ưu tiên vợ/chồng, cha mẹ, hoặc người giám hộ hợp pháp (nếu có).
Việc thông báo kịp thời cho người thân không chỉ giúp họ nắm được thông tin về tình hình của người bị bắt, mà còn tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan, ví dụ như mời luật sư bào chữa, cung cấp thông tin, hoặc thực hiện các thủ tục pháp lý khác.
Lập biên bản bắt người khẩn cấp: Mẫu biên bản và những lưu ý quan trọng
Lập biên bản bắt người khẩn cấp là một trong những việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch của quá trình tố tụng. Biên bản này ghi lại toàn bộ diễn biến, thời gian, địa điểm, lý do bắt giữ, cũng như thông tin về người bị bắt và những người liên quan. Việc lập biên bản đúng quy định là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của người bị bắt, cũng như giá trị chứng cứ trong quá trình điều tra.
Mẫu biên bản bắt người khẩn cấp theo quy định mới nhất (2025)
Hiện nay chưa có mẫu biên bản bắt người khẩn cấp năm 2025. Tuy nhiên, biên bản bắt người khẩn cấp cần tuân thủ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự hiện hành và các văn bản hướng dẫn thi hành. Mẫu biên bản thường bao gồm các phần chính như:
- Thông tin về cơ quan tiến hành bắt giữ (tên cơ quan, địa chỉ, số điện thoại).
- Thông tin về người ra lệnh bắt giữ (chức vụ, họ tên).
- Thông tin về người bị bắt (họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, tạm trú, số CMND/CCCD).
- Thời gian, địa điểm bắt giữ.
- Lý do bắt giữ khẩn cấp (căn cứ theo quy định của pháp luật).
- Diễn biến quá trình bắt giữ (mô tả chi tiết sự việc).
- Danh sách người chứng kiến (nếu có).
- Các đồ vật, tài liệu bị thu giữ (nếu có).
- Chữ ký của người ra lệnh bắt, người thực hiện bắt, người bị bắt (nếu họ đồng ý ký), và người chứng kiến (nếu có).
Các thông tin bắt buộc phải có trong biên bản
Để đảm bảo tính pháp lý, biên bản bắt người khẩn cấp cần có đầy đủ các thông tin sau:
- Thông tin chi tiết về người bị bắt: Họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, nghề nghiệp (nếu có), đặc điểm nhận dạng (nếu cần thiết).
- Thời gian và địa điểm bắt giữ: Ghi rõ ngày, giờ, phút, địa điểm cụ thể nơi thực hiện việc bắt giữ.
- Căn cứ pháp lý của việc bắt giữ: Điều khoản cụ thể của Bộ luật Tố tụng hình sự hoặc các văn bản pháp luật khác cho phép thực hiện việc bắt khẩn cấp.
- Tóm tắt hành vi vi phạm pháp luật của người bị bắt: Mô tả ngắn gọn, chính xác hành vi mà người bị bắt bị nghi ngờ đã thực hiện, dẫn đến việc bắt giữ khẩn cấp.
- Thông tin về người ra lệnh bắt và người thực hiện bắt: Chức vụ, họ tên, đơn vị công tác.
- Thông tin về người chứng kiến (nếu có): Họ tên, địa chỉ, số điện thoại liên hệ.
- Liệt kê đầy đủ các đồ vật, tài sản, tài liệu thu giữ (nếu có): Mô tả chi tiết, số lượng, tình trạng của từng đồ vật, tài sản, tài liệu.
- Chữ ký của các bên liên quan: Người ra lệnh bắt, người thực hiện bắt, người bị bắt (nếu họ đồng ý ký), và người chứng kiến (nếu có). Nếu người bị bắt từ chối ký, cần ghi rõ lý do vào biên bản.
Lưu ý khi lập biên bản bắt người khẩn cấp để đảm bảo tính pháp lý
- Tính chính xác và đầy đủ: Mọi thông tin trong biên bản phải được ghi chép chính xác, đầy đủ, không được bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
- Tính khách quan: Biên bản phải phản ánh đúng sự thật, không được thêm bớt, sửa chữa, hoặc xuyên tạc thông tin.
- Ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác, nhưng cần đảm bảo dễ hiểu đối với tất cả các bên liên quan.
- Tuân thủ đúng mẫu biên bản: Sử dụng mẫu biên bản theo quy định của pháp luật, đảm bảo đầy đủ các nội dung bắt buộc.
- Có chữ ký đầy đủ của các bên liên quan: Chữ ký là bằng chứng quan trọng xác nhận tính xác thực của biên bản.
- Bảo quản cẩn thận: Biên bản gốc cần được bảo quản cẩn thận để làm căn cứ pháp lý trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Việc lập biên bản cần được thực hiện ngay sau khi bắt người khẩn cấp, để đảm bảo tính kịp thời và tránh sai sót.
Giải thích quyền và nghĩa vụ cho người bị bắt: Đảm bảo quyền lợi hợp pháp
Việc giải thích quyền và nghĩa vụ cho người bị bắt là một việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ theo quy định pháp luật. Điều này không chỉ thể hiện sự minh bạch trong quá trình tố tụng mà còn là cơ sở để đảm bảo tính công bằng, tránh xảy ra những sai sót, oan sai không đáng có. Đồng thời, việc này còn giúp người bị bắt hiểu rõ hơn về tình hình của mình, từ đó hợp tác với cơ quan điều tra, góp phần vào quá trình làm sáng tỏ vụ việc.
Sau khi bị bắt khẩn cấp, người bị bắt có quyền im lặng, tức là không bắt buộc phải đưa ra bất kỳ lời khai nào. Điều 55 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định rõ về quyền này, nhằm bảo vệ người bị bắt khỏi việc tự buộc tội mình. Người bị bắt có quyền được có luật sư để bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong suốt quá trình tố tụng. Việc có luật sư giúp người bị bắt hiểu rõ hơn về quyền của mình, cũng như các quy định pháp luật liên quan, từ đó có thể đưa ra những quyết định đúng đắn. Bên cạnh đó, người bị bắt có quyền được biết lý do bị bắt, cơ quan có thẩm quyền phải thông báo rõ ràng, đầy đủ về lý do và căn cứ pháp lý của việc bắt giữ.
Ngược lại, người bị bắt cũng có nghĩa vụ khai báo trung thực về những gì mình biết liên quan đến vụ việc. Việc khai báo gian dối, che giấu thông tin có thể gây khó khăn cho quá trình điều tra và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nghĩa vụ này không đồng nghĩa với việc người bị bắt phải tự buộc tội mình. Họ có quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ để chứng minh sự vô tội của mình. Việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ cho người bị bắt là một phần quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch và hiệu quả.
Kiểm tra sức khỏe và lập hồ sơ ban đầu: Đảm bảo sức khỏe và ghi nhận tình trạng
Một trong những việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp là kiểm tra sức khỏe và lập hồ sơ ban đầu, nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng của người bị bắt và tính minh bạch, pháp lý của quá trình tố tụng. Bước này không chỉ giúp cơ quan chức năng nắm bắt được tình trạng sức khỏe của người bị bắt, mà còn là cơ sở để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến sức khỏe trong quá trình điều tra, tạm giữ. Việc ghi nhận tình trạng này cũng giúp phòng ngừa các khiếu nại, tố cáo sai sự thật về sau, bảo vệ uy tín của lực lượng chức năng.
Việc kiểm tra sức khỏe tổng quát cho người bị bắt cần được thực hiện bởi cán bộ y tế có chuyên môn. Quá trình này bao gồm đo các chỉ số sinh tồn cơ bản như huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ, kiểm tra các bệnh lý nền (nếu có) và các dấu hiệu bất thường khác. Kết quả kiểm tra phải được ghi chép đầy đủ, chi tiết vào biên bản, có xác nhận của cả cán bộ y tế và người bị bắt (hoặc người chứng kiến nếu người bị bắt không hợp tác). Điều này đảm bảo tính khách quan và minh bạch của quá trình kiểm tra sức khỏe.
Ghi nhận các thương tích (nếu có) là một bước quan trọng không thể bỏ qua. Bất kỳ vết thương nào trên cơ thể người bị bắt, dù là nhỏ nhất, cũng cần được mô tả chi tiết về vị trí, kích thước, tính chất (ví dụ: vết bầm tím, vết trầy xước, vết rách da…). Việc này phải được thực hiện ngay sau khi bắt giữ và có sự chứng kiến của nhiều bên, bao gồm cả người bị bắt, cán bộ công an và cán bộ y tế (nếu có thể). Hình ảnh hoặc video về các thương tích cũng nên được lưu giữ để làm bằng chứng.
Ngoài ra, việc lập hồ sơ ban đầu về thông tin cá nhân và lý do bị bắt cũng đóng vai trò then chốt. Hồ sơ cần bao gồm đầy đủ các thông tin như họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, nghề nghiệp, số CMND/CCCD của người bị bắt, cùng với thông tin về thời gian, địa điểm, lý do bị bắt khẩn cấp, các chứng cứ ban đầu (nếu có). Hồ sơ này sẽ là căn cứ quan trọng để cơ quan điều tra tiến hành các hoạt động tiếp theo, đồng thời giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị bắt.
Đưa người bị bắt về trụ sở công an: Quy trình và biện pháp an toàn
Việc đưa người bị bắt về trụ sở công an là một việc làm cần thiết và cực kỳ quan trọng sau khi thực hiện bắt người khẩn cấp, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và áp dụng các biện pháp an toàn để đảm bảo an ninh, tránh các sự cố đáng tiếc có thể xảy ra. Quá trình này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người bị bắt mà còn đảm bảo an toàn cho cán bộ công an và những người xung quanh, đồng thời, bảo toàn chứng cứ liên quan đến vụ việc.
Đảm bảo an toàn cho cả người bị bắt và cán bộ công an
An toàn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình di chuyển người bị bắt. Cán bộ công an cần kiểm soát chặt chẽ người bị bắt, hạn chế tối đa khả năng trốn thoát hoặc gây nguy hiểm cho bản thân và người khác. Việc sử dụng còng tay hoặc các biện pháp khống chế phù hợp là cần thiết, đặc biệt đối với những đối tượng có tiền sử chống đối hoặc có dấu hiệu nguy hiểm. Đồng thời, cán bộ áp giải phải luôn cảnh giác, theo dõi sát sao mọi hành động của người bị bắt để có thể ứng phó kịp thời với các tình huống bất ngờ. Trong trường hợp người bị bắt có dấu hiệu sức khỏe không ổn định, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được hỗ trợ.
Phương tiện di chuyển và lộ trình
Phương tiện di chuyển phải đảm bảo an toàn và phù hợp với tình hình thực tế. Xe chuyên dụng của công an thường được ưu tiên sử dụng. Lộ trình di chuyển cần được lựa chọn kỹ lưỡng, tránh các khu vực đông người hoặc có nguy cơ xảy ra mất an ninh trật tự. Trong quá trình di chuyển, cần tuân thủ nghiêm chỉnh luật giao thông và giữ khoảng cách an toàn với các phương tiện khác. Thông tin về lộ trình và phương tiện di chuyển cần được thông báo cho các đơn vị liên quan để phối hợp và hỗ trợ khi cần thiết.
Bàn giao người bị bắt và hồ sơ cho cơ quan điều tra có thẩm quyền
Sau khi đưa người bị bắt về trụ sở công an, việc bàn giao người và hồ sơ cho cơ quan điều tra có thẩm quyền phải được thực hiện theo đúng quy định. Hồ sơ bàn giao cần đầy đủ các tài liệu liên quan đến vụ bắt giữ, bao gồm biên bản bắt người, thông tin cá nhân của người bị bắt, các vật chứng thu giữ (nếu có), và các tài liệu khác có liên quan. Quá trình bàn giao cần được lập thành biên bản, có chữ ký của cả bên giao và bên nhận, để làm căn cứ cho việc quản lý và điều tra sau này. Việc bàn giao kịp thời và chính xác giúp đảm bảo tính liên tục của quá trình điều tra và xử lý vụ việc theo đúng pháp luật.
Lấy lời khai ban đầu: Thu thập thông tin và xác minh chứng cứ
Sau khi thực hiện việc bắt người khẩn cấp, một trong những việc làm cần thiết và quan trọng tiếp theo là lấy lời khai ban đầu từ người bị bắt nhằm thu thập thông tin và xác minh chứng cứ liên quan đến vụ việc. Quá trình này không chỉ giúp cơ quan điều tra có cái nhìn tổng quan về vụ án mà còn là cơ sở để đánh giá mức độ liên quan và vai trò của người bị bắt. Việc thu thập thông tin ban đầu này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, đảm bảo tính khách quan, trung thực và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị bắt.
Việc lấy lời khai phải được thực hiện theo đúng quy trình pháp luật, bắt đầu bằng việc giải thích rõ quyền và nghĩa vụ của người bị bắt, bao gồm quyền im lặng, quyền được có luật sư và quyền được biết lý do bị bắt. Bên cạnh đó, cơ quan điều tra cần thu thập đầy đủ thông tin cá nhân, lời khai về hành vi bị nghi ngờ, các mối quan hệ liên quan và những chứng cứ có thể chứng minh hoặc minh oan cho người bị bắt. Những thông tin này sẽ được ghi chép cẩn thận và được sử dụng để đối chiếu với các chứng cứ khác đã thu thập được, từ đó xây dựng bức tranh toàn cảnh về vụ việc.
Để đảm bảo giá trị pháp lý của lời khai, cần đặc biệt lưu ý đến việc ghi âm hoặc ghi hình quá trình lấy lời khai, đồng thời có sự tham gia của người làm chứng (nếu có). Cán bộ điều tra phải có thái độ tôn trọng, lắng nghe, không được phép mớm cung, bức cung hoặc sử dụng bất kỳ hình thức ép buộc nào. Mọi thông tin thu thập được phải được bảo mật tuyệt đối, tránh gây ảnh hưởng đến quá trình điều tra và uy tín của người bị bắt (nếu sau này chứng minh được họ vô tội). Các thông tin chi tiết cần được ghi lại cẩn thận trong biên bản, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin. Điều này giúp làm rõ các chứng cứ, thu thập thông tin quan trọng phục vụ cho các bước điều tra tiếp theo.
Quyết định tạm giữ hoặc không tạm giữ: Căn cứ và thời hạn
Sau khi thực hiện việc bắt người khẩn cấp, một trong những công việc cần thiết ngay là đưa ra quyết định tạm giữ hoặc không tạm giữ người bị bắt. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do của người bị bắt mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng cho các hoạt động điều tra tiếp theo. Việc xác định đúng căn cứ tạm giữ và tuân thủ thời hạn tạm giữ theo quy định pháp luật là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hợp pháp và tránh xâm phạm quyền con người.
Căn cứ để quyết định tạm giữ
Quyết định tạm giữ không phải là một thủ tục tùy tiện mà phải dựa trên những căn cứ pháp lý rõ ràng. Theo quy định của pháp luật hiện hành, việc tạm giữ chỉ được áp dụng khi có đủ căn cứ xác định người bị bắt đã thực hiện hành vi phạm tội và việc tạm giữ là cần thiết để:
- Ngăn chặn người đó tiếp tục phạm tội.
- Ngăn chặn người đó bỏ trốn hoặc gây khó khăn cho công tác điều tra, truy tố, xét xử.
- Đảm bảo thi hành án.
Cụ thể, Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định rõ các trường hợp có thể ra lệnh tạm giữ, bao gồm: người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp; người phạm tội quả tang; người đang bị truy nã. Việc xem xét căn cứ tạm giữ phải dựa trên các chứng cứ, tài liệu thu thập được, đánh giá tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, nhân thân người phạm tội và các tình tiết liên quan khác.
Thời hạn tạm giữ tối đa theo quy định
Thời hạn tạm giữ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền tự do của công dân, tránh việc lạm dụng biện pháp ngăn chặn. Theo quy định hiện hành, thời hạn tạm giữ tối đa không được quá 3 ngày kể từ khi bắt người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, thời hạn tạm giữ có thể được kéo dài hơn, nhưng phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục nghiêm ngặt.
Thủ tục gia hạn tạm giữ (nếu cần thiết)
Trong trường hợp cần thiết phải kéo dài thời hạn tạm giữ để phục vụ công tác điều tra, cơ quan điều tra phải có văn bản đề nghị Viện Kiểm sát phê chuẩn. Viện Kiểm sát sẽ xem xét đề nghị này và ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn. Việc gia hạn tạm giữ phải tuân thủ theo quy định tại Điều 120 Bộ luật Tố tụng Hình sự. Ví dụ, đối với tội phạm ít nghiêm trọng, thời hạn tạm giữ có thể được gia hạn không quá 3 ngày. Đối với tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, thời hạn tạm giữ có thể được gia hạn nhiều lần, nhưng tổng thời hạn tạm giữ không được vượt quá thời hạn quy định cho từng loại tội. Quyết định gia hạn tạm giữ phải được thông báo cho người bị tạm giữ và người thân của họ.
Thông báo cho Viện Kiểm sát: Đảm bảo giám sát chặt chẽ của pháp luật
Ngay sau khi thực hiện việc bắt người khẩn cấp, một trong những việc làm cần thiết và mang tính bắt buộc là thông báo cho Viện Kiểm sát có thẩm quyền để đảm bảo mọi hoạt động tố tụng tuân thủ đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, và phòng ngừa các sai phạm có thể xảy ra. Việc này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự giám sát chặt chẽ của pháp luật đối với quá trình bắt giữ và giam giữ.
Thời hạn thông báo cho Viện Kiểm sát
Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự hiện hành, thời hạn thông báo cho Viện Kiểm sát sau khi bắt người khẩn cấp là 24 giờ. Cụ thể, Điều 110 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định rõ, cơ quan điều tra, người có thẩm quyền phải ra quyết định tạm giữ và gửi quyết định này kèm theo các tài liệu liên quan đến việc bắt giữ cho Viện Kiểm sát có thẩm quyền phê chuẩn trong thời hạn 12 giờ kể từ khi bắt người. Viện Kiểm sát phải ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn trong thời hạn 12 giờ kể từ khi nhận được quyết định tạm giữ và các tài liệu liên quan. Quá trình này giúp đảm bảo tính kịp thời và minh bạch trong quá trình tố tụng.
Nội dung thông báo
Nội dung thông báo gửi đến Viện Kiểm sát phải đầy đủ và chính xác, bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người bị bắt: Họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, nghề nghiệp (nếu có).
- Thời gian, địa điểm bắt giữ.
- Lý do bắt giữ khẩn cấp theo quy định tại Điều 111 Bộ luật Tố tụng hình sự.
- Tóm tắt diễn biến vụ việc dẫn đến việc bắt giữ.
- Các tài liệu, chứng cứ thu thập được liên quan đến vụ việc.
- Quyết định tạm giữ (nếu có).
Việc cung cấp đầy đủ thông tin giúp Viện Kiểm sát có cơ sở để xem xét, phê chuẩn hoặc không phê chuẩn quyết định tạm giữ, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị bắt.
Trách nhiệm của Viện Kiểm sát trong việc giám sát
Viện Kiểm sát đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát tính hợp pháp của việc bắt giữ khẩn cấp. Trách nhiệm của Viện Kiểm sát bao gồm:
- Kiểm tra tính có căn cứ và hợp pháp của quyết định bắt giữ khẩn cấp.
- Kiểm sát việc tuân thủ các quy định của pháp luật trong quá trình bắt giữ, giam giữ và lấy lời khai.
- Xem xét, phê chuẩn hoặc không phê chuẩn quyết định tạm giữ trong thời hạn luật định.
- Giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan đến việc bắt giữ và giam giữ.
- Nếu phát hiện vi phạm, Viện Kiểm sát có quyền yêu cầu cơ quan điều tra khắc phục, hủy bỏ quyết định trái pháp luật, hoặc khởi tố vụ án hình sự nếu có dấu hiệu tội phạm.
Các hành vi bị nghiêm cấm sau khi bắt người khẩn cấp (Cập nhật 2025)
Sau khi thực hiện bắt người khẩn cấp, một quy trình pháp lý chặt chẽ cần được tuân thủ để đảm bảo quyền lợi của người bị bắt và tính minh bạch của quá trình điều tra. Bên cạnh những việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp, pháp luật cũng quy định rõ ràng các hành vi bị nghiêm cấm đối với người thi hành công vụ, nhằm ngăn chặn lạm quyền và bảo vệ quyền con người. Việc tuân thủ nghiêm ngặt những quy định này là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình điều tra diễn ra công bằng, khách quan và đúng pháp luật.
Trong quá trình điều tra và tạm giữ sau khi bắt người khẩn cấp, việc mớm cung, bức cung, dùng nhục hình dưới bất kỳ hình thức nào là tuyệt đối cấm. Điều này được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng hình sự và các văn bản pháp luật liên quan. Mọi hành vi ép buộc, đe dọa, hoặc sử dụng vũ lực để buộc người bị bắt phải khai báo trái với ý muốn đều bị coi là vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Các cơ quan chức năng phải đảm bảo môi trường hỏi cung minh bạch, khách quan, tôn trọng quyền con người và chỉ sử dụng các biện pháp nghiệp vụ hợp pháp để thu thập thông tin.
Ngoài ra, hành vi giam giữ trái pháp luật cũng là một trong những điều cấm kỵ sau khi bắt người khẩn cấp. Thời hạn tạm giữ phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, không được kéo dài quá mức cần thiết hoặc không có căn cứ rõ ràng. Việc gia hạn tạm giữ phải được thực hiện theo đúng thủ tục và có sự phê chuẩn của Viện Kiểm sát. Bất kỳ hành vi giam giữ người quá thời hạn quy định hoặc không có quyết định hợp pháp đều bị coi là xâm phạm nghiêm trọng đến quyền tự do thân thể của công dân và sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật.
Cuối cùng, mọi hành vi xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người bị bắt, bao gồm quyền được bào chữa, quyền được thông báo cho người thân, quyền được chăm sóc y tế, và các quyền khác theo quy định của pháp luật, đều bị nghiêm cấm. Người bị bắt phải được tôn trọng nhân phẩm, không bị đối xử phân biệt, kỳ thị, hoặc xúc phạm danh dự. Các cơ quan chức năng có trách nhiệm đảm bảo người bị bắt được hưởng đầy đủ các quyền lợi hợp pháp của mình và có cơ hội để tự bảo vệ mình trước pháp luật.
Để tránh vướng vào vòng lao lý sau khi bắt người khẩn cấp, bạn cần nắm rõ các hành vi bị nghiêm cấm theo quy định mới nhất năm 2025.
Xử lý các tình huống phát sinh sau khi bắt người khẩn cấp
Việc xử lý các tình huống phát sinh sau khi bắt người khẩn cấp là một giai đoạn then chốt, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và sự nhạy bén trong việc ứng phó với những diễn biến bất ngờ, nhằm đảm bảo quyền lợi của người bị bắt và tính hợp pháp của quá trình điều tra; đây là một phần không thể thiếu trong quy trình việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp là gì. Các tình huống này có thể bao gồm việc người bị bắt thay đổi lời khai (phản cung), sự xuất hiện của chứng cứ mới có thể làm thay đổi bản chất vụ việc, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng của người bị bắt cần được giải quyết kịp thời. Việc xử lý chính xác và hiệu quả các tình huống này không chỉ đảm bảo tính minh bạch của quá trình điều tra mà còn góp phần bảo vệ quyền con người và duy trì trật tự xã hội.
Người bị bắt phản cung
Khi người bị bắt phản cung, cán bộ điều tra cần hết sức bình tĩnh và áp dụng các biện pháp nghiệp vụ phù hợp. Việc phản cung có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, như sự lo sợ, áp lực tâm lý, hoặc sự thay đổi trong nhận thức về hành vi phạm tội. Điều quan trọng là phải xác định rõ nguyên nhân của việc phản cung thông qua việc đặt câu hỏi cẩn trọng và thu thập thêm thông tin từ các nguồn khác nhau. Tuyệt đối tránh mọi hành vi mớm cung, bức cung, dùng nhục hình để ép buộc người bị bắt phải khai báo theo ý muốn của điều tra viên. Mọi lời khai phải dựa trên tinh thần tự nguyện và trung thực của người bị bắt. Nếu có dấu hiệu cho thấy lời khai ban đầu không chính xác, cần tiến hành điều tra lại, thu thập thêm chứng cứ để làm rõ sự thật khách quan của vụ án.
Phát hiện thêm chứng cứ mới
Trong quá trình điều tra sau khi bắt người khẩn cấp, việc phát hiện thêm chứng cứ mới là điều hoàn toàn có thể xảy ra. Chứng cứ mới có thể là bất kỳ thông tin, vật chứng, tài liệu nào có liên quan đến vụ án mà trước đó chưa được biết đến. Khi phát hiện thêm chứng cứ mới, cơ quan điều tra cần phải đánh giá một cách khách quan và toàn diện giá trị chứng minh của nó. Nếu chứng cứ mới có thể làm thay đổi bản chất của vụ án, ví dụ như chứng minh người bị bắt vô tội hoặc có đồng phạm khác, thì cần phải điều chỉnh kế hoạch điều tra cho phù hợp. Việc thu thập và bảo quản chứng cứ mới phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị sử dụng của nó trong quá trình tố tụng.
Người bị bắt có dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng
Sức khỏe của người bị bắt là một yếu tố quan trọng cần được quan tâm đặc biệt. Nếu người bị bắt có dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng, như đau tim, đột quỵ, hoặc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, cán bộ công an phải ngay lập tức tiến hành các biện pháp cấp cứu ban đầu và đưa người bị bắt đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời. Việc chậm trễ trong việc xử lý các vấn đề sức khỏe có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong, ảnh hưởng đến quá trình điều tra và trách nhiệm pháp lý của cơ quan công an. Sau khi được điều trị, tình trạng sức khỏe của người bị bắt phải được theo dõi chặt chẽ và báo cáo thường xuyên cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
Phân biệt bắt người khẩn cấp và các biện pháp ngăn chặn khác
Việc phân biệt bắt người khẩn cấp với các biện pháp ngăn chặn khác là vô cùng quan trọng để đảm bảo áp dụng đúng quy trình pháp luật và bảo vệ quyền công dân, đặc biệt khi bàn về việc làm cần thiết ngay sau khi bắt người khẩn cấp là gì. Bắt người khẩn cấp là một biện pháp tố tụng hình sự đặc biệt, được áp dụng khi có căn cứ cho thấy một người đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng, hoặc sau khi thực hiện tội phạm mà có dấu hiệu bỏ trốn, gây khó khăn cho công tác điều tra. Tuy nhiên, pháp luật còn có nhiều biện pháp ngăn chặn khác như bắt người phạm tội quả tang, bắt người theo lệnh truy nã, và tạm giữ hành chính, mỗi biện pháp có điều kiện áp dụng và hậu quả pháp lý riêng.
Bắt người phạm tội quả tang
Bắt người phạm tội quả tang là trường hợp người phạm tội bị bắt ngay tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau đó. Khác với bắt khẩn cấp, việc bắt người phạm tội quả tang không đòi hỏi phải có quyết định trước của cơ quan có thẩm quyền. Bất kỳ ai cũng có quyền bắt giữ người phạm tội quả tang và giải ngay đến cơ quan công an gần nhất. Ví dụ, nếu một người bị bắt khi đang trộm cắp tài sản, đó là bắt quả tang, còn nếu có thông tin người này chuẩn bị trộm cắp, và có dấu hiệu bỏ trốn thì mới có thể bắt khẩn cấp.
Bắt người theo lệnh truy nã
Bắt người theo lệnh truy nã được thực hiện khi một người đã bị khởi tố hình sự và bỏ trốn, cơ quan điều tra ra lệnh truy nã. Khác với bắt khẩn cấp, lệnh truy nã được ban hành sau khi đã có quyết định khởi tố bị can. Bất kỳ ai phát hiện người bị truy nã đều có quyền bắt giữ và giải giao cho cơ quan công an. Ví dụ, một người bị khởi tố về tội cố ý gây thương tích, sau đó bỏ trốn, sẽ bị phát lệnh truy nã và có thể bị bắt theo lệnh này.
Tạm giữ hành chính
Tạm giữ hành chính là biện pháp ngăn chặn được áp dụng trong lĩnh vực xử lý vi phạm hành chính, không phải là biện pháp tố tụng hình sự. Thời hạn tạm giữ hành chính thường ngắn hơn nhiều so với tạm giữ hình sự (thường không quá 12 giờ, hoặc có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp đặc biệt). Ví dụ, người vi phạm giao thông có thể bị tạm giữ phương tiện hoặc giấy phép lái xe, hoặc người gây rối trật tự công cộng có thể bị tạm giữ tại trụ sở công an để làm rõ hành vi.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.