Vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn là hai khái niệm nền tảng trong toán học, đặc biệt quan trọng khi hiểu về số thập phân và hệ số. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức toán học cơ bản mà còn là nền tảng để tiếp cận các khái niệm phức tạp hơn trong đại số và phân tích toán học. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt số thập phân vô hạn tuần hoàn và số thập phân vô hạn không tuần hoàn, làm rõ định nghĩa, đặc điểm, ví dụ minh họa, và phương pháp nhận biết từng loại. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách chuyển đổi giữa các dạng số và ứng dụng thực tiễn của hai loại số này trong các bài toán cụ thể. Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các dạng số khác nhau, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống số học.
Số thập phân vô hạn là loại số thập phân có phần thập phân kéo dài mãi mãi, không kết thúc. Tuy nhiên, trong tập hợp các số thập phân vô hạn, ta phân loại chúng thành hai nhóm chính: vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn. Sự phân loại này dựa trên quy luật lặp lại của các chữ số trong phần thập phân.
Số thập phân vô hạn tuần hoàn là số thập phân có phần thập phân chứa một dãy chữ số lặp lại vô hạn lần. Dãy chữ số này được gọi là chu kỳ. Ví dụ, 1/3 = 0,3333… là một số thập phân vô hạn tuần hoàn với chu kỳ là 3. Tương tự, 1/7 = 0,142857142857… là số thập phân vô hạn tuần hoàn với chu kỳ là 142857. Chu kỳ trong số thập phân vô hạn tuần hoàn có thể có độ dài bất kỳ, từ một chữ số đến nhiều chữ số. Quan trọng là dãy chữ số đó lặp lại chính xác và vô hạn.
Ngược lại, số thập phân vô hạn không tuần hoàn là số thập phân có phần thập phân kéo dài mãi mãi nhưng không có chu kỳ nào lặp lại. Các chữ số trong phần thập phân của số này xuất hiện một cách ngẫu nhiên và không tuân theo bất kỳ quy luật nào. Ví dụ điển hình là số pi (π ≈ 3,1415926535…), hay số e (hằng số Euler ≈ 2,71828…). Những con số này có phần thập phân vô hạn và không có chu kỳ lặp lại nào. Thậm chí, các nhà toán học đã tính toán được hàng tỷ chữ số thập phân của π và e nhưng vẫn chưa tìm thấy bất kỳ sự lặp lại nào. Điều này chứng tỏ tính chất không tuần hoàn của chúng. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại số này nằm ở chính sự hiện diện hay vắng mặt của chu kỳ lặp lại trong phần thập phân.
Số thập phân vô hạn tuần hoàn và số thập phân vô hạn không tuần hoàn đều là hai loại số thập phân có phần thập phân kéo dài vô hạn, nhưng chúng khác nhau cơ bản ở cấu trúc của phần thập phân đó. Sự khác biệt chính nằm ở sự lặp lại của chuỗi số trong phần thập phân.
Số thập phân vô hạn tuần hoàn được đặc trưng bởi sự xuất hiện của một chuỗi số (gọi là chu kỳ) lặp lại vô hạn lần sau dấu phẩy. Ví dụ, 0,3333… (chu kỳ là 3) hay 1,234234234… (chu kỳ là 234) đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn. Chúng ta có thể biểu diễn chúng dưới dạng phân số, như 0,3333… = 1/3 và 1,234234234… = 411/333. Đặc điểm này cho phép chuyển đổi số thập phân vô hạn tuần hoàn thành phân số hữu tỷ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong toán học vì nó cho thấy số vô hạn tuần hoàn thuộc tập hợp số hữu tỷ (Q).
Ngược lại, số thập phân vô hạn không tuần hoàn không có chuỗi số nào lặp lại tuần hoàn sau dấu phẩy. Các chữ số trong phần thập phân xuất hiện ngẫu nhiên và không theo bất kỳ quy luật nào. Ví dụ điển hình là số pi (π) ≈ 3,141592653589793… hay số e ≈ 2,718281828459045…. Đặc trưng này khiến cho việc biểu diễn chúng dưới dạng phân số là không thể. Do đó, những số này thuộc tập hợp số vô tỷ (I), là tập con của tập hợp số thực (R) nhưng không thuộc tập hợp số hữu tỷ (Q).
Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cấu trúc biểu diễn mà còn ảnh hưởng đến tính chất toán học của chúng. Số thập phân vô hạn tuần hoàn có thể biểu diễn dưới dạng phân số, làm cho các phép tính toán học trở nên đơn giản hơn. Trong khi đó, số thập phân vô hạn không tuần hoàn thường đòi hỏi các phương pháp xấp xỉ và tính toán phức tạp hơn. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp ta phân loại và xử lý các loại số trong toán học một cách chính xác và hiệu quả.
Số thập phân vô hạn tuần hoàn và số thập phân vô hạn không tuần hoàn là hai loại số thập phân đặc trưng trong tập hợp số thực. Sự khác biệt cơ bản nằm ở cách biểu diễn thập phân của chúng: số vô hạn tuần hoàn có phần thập phân lặp lại một chuỗi chữ số nhất định, trong khi số vô hạn không tuần hoàn không có chuỗi chữ số nào lặp lại. Hiểu rõ cách biểu diễn này là chìa khóa để phân biệt và vận dụng chúng trong các bài toán toán học.
Số vô hạn tuần hoàn luôn có thể biểu diễn dưới dạng một phân số. Ví dụ, số 0,3333… (hay 0,(3)) là một số vô hạn tuần hoàn, biểu diễn bằng phân số 1/3. Trong trường hợp này, chuỗi số lặp lại là “3”. Tương tự, số 0,142857142857… (hay 0,(142857)) là một số vô hạn tuần hoàn với chuỗi số lặp lại là “142857” và có thể được biểu diễn dưới dạng phân số 1/7. Quy tắc chuyển đổi số thập phân vô hạn tuần hoàn thành phân số sẽ được đề cập chi tiết ở phần sau.
Ngược lại, số vô hạn không tuần hoàn không thể biểu diễn dưới dạng phân số. Phần thập phân của chúng kéo dài vô hạn mà không có chuỗi nào lặp lại theo một quy luật xác định. Ví dụ điển hình là số π (pi) ≈ 3,1415926535… hay số e ≈ 2,71828… Đây là những hằng số toán học quan trọng, phần thập phân của chúng đã được tính toán đến hàng triệu chữ số nhưng vẫn không tìm thấy bất kỳ chuỗi lặp nào. Do tính chất này, số vô hạn không tuần hoàn được xem là đại diện cho một tập hợp số thực rộng lớn hơn so với tập hợp các số hữu tỉ (có thể biểu diễn dưới dạng phân số).
Sự khác biệt trong biểu diễn thập phân dẫn đến những tính chất toán học khác nhau. Số vô hạn tuần hoàn thuộc tập hợp số hữu tỉ, có thể được biểu diễn chính xác bằng một phân số. Trong khi đó, số vô hạn không tuần hoàn thuộc tập hợp số vô tỉ, không thể biểu diễn chính xác bằng một phân số và thường được biểu diễn bằng các xấp xỉ thập phân. Sự phân biệt này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực toán học và khoa học ứng dụng. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai loại số này giúp ta giải quyết các bài toán liên quan đến số thực một cách chính xác và hiệu quả.
Số vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn là hai loại số thập phân vô hạn, thể hiện hai dạng biểu diễn khác nhau của số thực. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là nền tảng để nắm vững khái niệm về số thực trong toán học.
Một số thập phân vô hạn tuần hoàn là số có phần thập phân chứa một chuỗi chữ số lặp lại vô hạn lần. Chuỗi chữ số lặp lại này được gọi là chu kỳ. Ví dụ, số 0.3333… là một số vô hạn tuần hoàn với chu kỳ là 3. Ta có thể viết số này dưới dạng 0.(3). Tương tự, 1.252525… là số vô hạn tuần hoàn với chu kỳ là 25, viết gọn là 1.(25). Số vô hạn tuần hoàn luôn có thể biểu diễn dưới dạng phân số. Ví dụ, 0.(3) = 1/3, 1.(25) = 125/99. Đây là một đặc điểm quan trọng phân biệt chúng với loại số thứ hai.
Ngược lại, số vô hạn không tuần hoàn là số có phần thập phân chứa vô hạn chữ số, nhưng không có chuỗi chữ số nào lặp lại theo một chu kỳ cố định. Ví dụ điển hình là số π (pi) ≈ 3.141592653589793…, hay số e (cơ số của logarit tự nhiên) ≈ 2.718281828459045…. Số vô hạn không tuần hoàn thường được biểu diễn bằng các ký hiệu đặc biệt như π hay e, hoặc bằng phép xấp xỉ với một số lượng chữ số thập phân nhất định. Khác với số vô hạn tuần hoàn, hầu hết các số vô hạn không tuần hoàn không thể biểu diễn chính xác dưới dạng phân số.
Để làm rõ hơn nữa, hãy xem xét thêm một vài ví dụ:
Như vậy, sự khác biệt cơ bản giữa số vô hạn tuần hoàn và số vô hạn không tuần hoàn nằm ở tính tuần hoàn của phần thập phân. Sự khác biệt này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân loại và nghiên cứu các số thực.
Chuyển đổi số thập phân vô hạn tuần hoàn thành phân số là một kỹ thuật quan trọng trong toán học, giúp ta biểu diễn chính xác những số có phần thập phân lặp lại vô hạn. Hiểu được quy trình này giúp ta nắm vững hơn khái niệm vô hạn tuần hoàn và sự khác biệt của nó với số vô hạn không tuần hoàn.
Để chuyển đổi, ta cần xác định chu kỳ tuần hoàn của phần thập phân. Chu kỳ này là dãy số lặp lại liên tục. Ví dụ, trong số 0.3333…, chu kỳ là 3; trong số 0.142857142857…, chu kỳ là 142857. Số lượng chữ số trong chu kỳ này sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tính toán.
Bước đầu tiên là biểu diễn số thập phân vô hạn tuần hoàn dưới dạng phương trình. Giả sử ta có số thập phân vô hạn tuần hoàn x = 0.3333… Ta có thể viết:
x = 0.3333…
Nhân cả hai vế với 10 (hoặc 100, 1000… tùy thuộc vào độ dài chu kỳ):
10x = 3.3333…
Tiếp theo, ta trừ phương trình đầu tiên khỏi phương trình thứ hai:
10x – x = 3.3333… – 0.3333…
9x = 3
Giải phương trình cho x:
x = 3/9 = 1/3
Vậy, số thập phân vô hạn tuần hoàn 0.3333… tương đương với phân số 1/3.
Với số thập phân vô hạn tuần hoàn có chu kỳ phức tạp hơn, chẳng hạn như 0.142857142857…, ta thực hiện tương tự:
x = 0.142857142857…
Nhân cả hai vế với 1000000 (vì chu kỳ có 6 chữ số):
1000000x = 142857.142857…
Trừ phương trình đầu tiên khỏi phương trình thứ hai:
1000000x – x = 142857.142857… – 0.142857…
999999x = 142857
x = 142857/999999 = 1/7
Như vậy, số thập phân vô hạn tuần hoàn 0.142857142857… bằng phân số 1/7. Phương pháp này áp dụng cho tất cả các số thập phân vô hạn tuần hoàn. Độ dài chu kỳ tuần hoàn chỉ ảnh hưởng đến việc chọn hệ số nhân thích hợp (lũy thừa của 10) trong quá trình tính toán. Lưu ý rằng, kết quả thu được luôn có thể rút gọn thành phân số tối giản.
Số thập phân vô hạn không tuần hoàn đại diện cho một tập hợp số thực rộng lớn, không thể biểu diễn chính xác dưới dạng phân số. Điều này khác biệt hoàn toàn với số thập phân vô hạn tuần hoàn, có thể chuyển đổi thành phân số. Sự khác biệt này bắt nguồn từ bản chất của hệ thập phân và cách các số được biểu diễn.
Khác với số thập phân vô hạn tuần hoàn, luôn có một chuỗi chữ số lặp lại vô hạn, số thập phân vô hạn không tuần hoàn không có chuỗi lặp lại nào. Ví dụ, số π (pi) ≈ 3.1415926535… là một số thập phân vô hạn không tuần hoàn nổi tiếng. Các chữ số sau dấu phẩy không bao giờ lặp lại theo một quy luật nào cả. Điều này cũng đúng với số e (hằng số Euler) hay √2. Vì không có chu kỳ lặp lại, việc tìm ra một mẫu số và tử số chung để biểu diễn chúng dưới dạng phân số là không thể.
Thực tế, số thập phân vô hạn không tuần hoàn được định nghĩa chính xác là những số thực không thể biểu diễn dưới dạng một phân số a/b, trong đó a và b là các số nguyên, và b khác 0. Chúng là đại diện cho các số không tỷ lệ, nằm ngoài tập hợp các số hữu tỷ (có thể biểu diễn thành phân số).
Vì vậy, câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi đặt ra là: không thể chuyển đổi số thập phân vô hạn không tuần hoàn thành phân số. Chúng chỉ có thể được xấp xỉ bằng phân số. Độ chính xác của phép xấp xỉ phụ thuộc vào số lượng chữ số thập phân được lấy làm cơ sở. Ví dụ, ta có thể xấp xỉ π bằng 22/7, 355/113, hay các phân số khác chính xác hơn, nhưng không phân số nào có thể biểu diễn chính xác giá trị của π. Đây là một trong những đặc điểm quan trọng phân biệt giữa số vô hạn không tuần hoàn và số vô hạn tuần hoàn trong hệ thống số thực.
Số vô hạn tuần hoàn và số vô hạn không tuần hoàn, hai khái niệm cơ bản trong lý thuyết số, có nhiều ứng dụng quan trọng trong toán học cao cấp. Chúng không chỉ đơn thuần là những dạng số thập phân đặc biệt mà còn đóng vai trò then chốt trong việc hiểu sâu hơn về cấu trúc của tập số thực và các phép toán trên đó.
Một ứng dụng nổi bật là trong việc xây dựng và phân tích các chuỗi số. Số vô hạn tuần hoàn, do tính chất lặp lại của chu kỳ, có thể được biểu diễn dưới dạng phân số, điều này rất hữu ích trong việc tính toán tổng của các chuỗi số vô hạn. Ví dụ, chuỗi số 0.333… (số vô hạn tuần hoàn 3) có thể được biểu diễn dưới dạng phân số 1/3, giúp đơn giản hóa quá trình tính toán tổng chuỗi. Ngược lại, số vô hạn không tuần hoàn, do tính chất không lặp lại, thường được sử dụng để tạo ra các chuỗi số có tính chất ngẫu nhiên hoặc không có quy luật rõ ràng, có ứng dụng trong lĩnh vực xác suất thống kê và mô hình hóa hiện tượng tự nhiên.
Trong lý thuyết đo lường, số vô hạn không tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa khái niệm độ dài, diện tích và thể tích của các hình học phức tạp. Do tính chất không thể biểu diễn dưới dạng phân số, chúng giúp mô tả chính xác hơn các giá trị không thể đo đạc chính xác bằng các đơn vị hữu hạn. Một ví dụ điển hình là số pi (π), một số vô hạn không tuần hoàn, được dùng để tính chu vi và diện tích của hình tròn. Sự chính xác của các phép tính liên quan đến π phụ thuộc vào việc sử dụng càng nhiều chữ số của số vô hạn không tuần hoàn này càng tốt.
Số vô hạn tuần hoàn và số vô hạn không tuần hoàn cũng có vai trò quan trọng trong việc chứng minh các định lý toán học phức tạp. Ví dụ, việc chứng minh tính không đếm được của tập hợp số thực thường dựa trên việc phân tích sự tồn tại của các số vô hạn không tuần hoàn. Tính chất đặc biệt của hai loại số này giúp làm sáng tỏ nhiều khía cạnh quan trọng của lý thuyết số thực và cấu trúc của hệ số thực.
Cuối cùng, sự phân chia giữa số vô hạn tuần hoàn và số vô hạn không tuần hoàn là nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về tập hợp số thực và mối quan hệ giữa các tập hợp con của nó (như tập hợp số hữu tỉ và tập hợp số vô tỉ). Sự khác biệt về tính chất của hai loại số này phản ánh sự đa dạng và phong phú của tập hợp số thực, mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới trong toán học hiện đại.
Số vô hạn tuần hoàn và số vô hạn không tuần hoàn là hai loại số thập phân vô hạn, cùng với số thập phân hữu hạn, cấu thành nên toàn bộ tập hợp số thực. Tập hợp số thực bao hàm tất cả các số có thể biểu diễn trên trục số, từ các số nguyên, số hữu tỉ đến số vô tỉ. Quan hệ giữa chúng nằm ở chỗ số vô hạn tuần hoàn thuộc tập hợp số hữu tỉ, trong khi số vô hạn không tuần hoàn thuộc tập hợp số vô tỉ, và cả hai đều là tập con của tập hợp số thực.
Số vô hạn tuần hoàn, như tên gọi, có phần thập phân lặp lại một chuỗi số nhất định. Ví dụ, 0,333… (1/3) hay 1,234234234… Những số này đều có thể biểu diễn dưới dạng phân số, một đặc điểm đặc trưng của số hữu tỉ. Mối quan hệ giữa số vô hạn tuần hoàn và số hữu tỉ là một song ánh: mỗi số hữu tỉ đều có thể biểu diễn dưới dạng số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn, và ngược lại, mỗi số thập phân vô hạn tuần hoàn đều tương ứng với một số hữu tỉ.
Ngược lại, số vô hạn không tuần hoàn có phần thập phân không bao giờ lặp lại theo một chuỗi cố định. Ví dụ điển hình là số π (pi) ≈ 3,1415926535… hay số e ≈ 2,71828… Những con số này không thể biểu diễn dưới dạng phân số, là đặc điểm xác định của số vô tỉ. Tập hợp số vô tỉ, cùng với tập hợp số hữu tỉ, tạo nên toàn bộ tập hợp số thực. Do đó, số vô hạn không tuần hoàn chiếm phần lớn trong tập hợp số thực.
Như vậy, ta có thể tóm tắt mối liên hệ như sau: Số thập phân hữu hạn và số vô hạn tuần hoàn thuộc tập hợp số hữu tỉ, một tập hợp con của tập hợp số thực. Số vô hạn không tuần hoàn thuộc tập hợp số vô tỉ, một tập hợp con khác của tập hợp số thực. Sự kết hợp của số hữu tỉ và số vô tỉ tạo nên toàn bộ tập hợp số thực. Sự khác biệt giữa các loại số này nằm ở tính chất tuần hoàn của phần thập phân và khả năng biểu diễn dưới dạng phân số. Hiểu rõ sự phân loại này giúp chúng ta nắm bắt được cấu trúc của hệ thống số học và các phép toán liên quan.
Số vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn là hai loại số thập phân đặc trưng trong toán học. Hiểu rõ sự khác biệt và cách giải quyết các bài toán liên quan đến chúng là điều cần thiết để nắm vững kiến thức về số học. Bài viết này sẽ trình bày một số bài toán điển hình, kèm theo lời giải chi tiết, giúp bạn hiểu sâu hơn về hai loại số này.
Bài toán 1: Xác định loại số thập phân
Cho các số thập phân sau: 0,333…, 1,25, 2,142857142857…, π ≈ 3,1415926535…. Hãy xác định mỗi số là số thập phân hữu hạn, vô hạn tuần hoàn hay vô hạn không tuần hoàn.
Lời giải:
Bài toán 2: Chuyển đổi số thập phân vô hạn tuần hoàn thành phân số
Hãy chuyển đổi số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,454545… thành phân số tối giản.
Lời giải:
Đặt x = 0,454545…
100x = 45,454545…
Trừ hai phương trình trên, ta được:
99x = 45
x = 45/99 = 5/11
Vậy, 0,454545… = 5/11
Bài toán 3: Tính tổng của hai số thập phân
Cho số thập phân vô hạn tuần hoàn A = 0,666… và số thập phân hữu hạn B = 2,5. Tính tổng A + B.
Lời giải:
Trước tiên, ta chuyển đổi A thành phân số:
A = 0,666… = 2/3
Sau đó, tính tổng:
A + B = 2/3 + 2,5 = 2/3 + 5/2 = (4 + 15)/6 = 19/6 ≈ 3,1666…
Kết quả là một số thập phân vô hạn tuần hoàn, khoảng 3,1666…
Bài toán 4: So sánh hai số thập phân
So sánh hai số thập phân: A = 0,999… và B = 1.
Lời giải:
Nhiều người nhầm tưởng A < B. Tuy nhiên, 0,999… là một dạng biểu diễn khác của số 1. Ta có thể chứng minh điều này bằng cách đặt x = 0,999… và thực hiện phép biến đổi tương tự như bài toán 2. Kết quả cho thấy x = 1. Do đó, A = B.
Những bài toán trên minh họa một số ứng dụng cơ bản của khái niệm số vô hạn tuần hoàn và vô hạn không tuần hoàn. Việc hiểu rõ tính chất của hai loại số này giúp giải quyết nhiều bài toán phức tạp hơn trong toán học cao cấp. Thậm chí, trong lĩnh vực lập trình, việc biểu diễn và xử lý các số thập phân này cũng đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc.
Số thập phân được phân loại thành ba loại chính dựa trên cấu trúc phần thập phân của chúng: hữu hạn, vô hạn tuần hoàn, và vô hạn không tuần hoàn. Sự phân loại này phản ánh bản chất toán học sâu xa của các số này và có liên quan trực tiếp đến khả năng biểu diễn chúng dưới dạng phân số. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại số thập phân này là nền tảng quan trọng để giải quyết nhiều bài toán toán học, đặc biệt trong lĩnh vực số học và giải tích.
Số thập phân hữu hạn là loại số có phần thập phân kết thúc sau một số hữu hạn chữ số. Ví dụ, 0.5, 2.75, và 3.14159 là những số thập phân hữu hạn. Các số này có thể được biểu diễn chính xác dưới dạng phân số có mẫu số là lũy thừa của 10. Chẳng hạn, 0.5 tương đương với 1/2, 2.75 là 11/4, và 3.14159 (một xấp xỉ của π) có thể được viết dưới dạng phân số, mặc dù phân số này sẽ khá phức tạp. Đặc điểm quan trọng của số thập phân hữu hạn là sự kết thúc rõ ràng của phần thập phân, không có chuỗi số nào lặp lại vô hạn.
Số thập phân vô hạn tuần hoàn là loại số có phần thập phân chứa một chuỗi chữ số lặp lại vô hạn. Chuỗi lặp lại này được gọi là chu kỳ. Ví dụ, 0.333… (0,(3)) là số vô hạn tuần hoàn với chu kỳ là 3, 1.232323… (1,(23)) là số vô hạn tuần hoàn với chu kỳ là 23. Các số này cũng có thể được biểu diễn chính xác dưới dạng phân số. Phương pháp chuyển đổi số thập phân vô hạn tuần hoàn thành phân số được trình bày chi tiết ở phần sau của bài viết. Đặc trưng của loại số này là sự lặp lại tuần hoàn của một chuỗi chữ số trong phần thập phân.
Cuối cùng, số thập phân vô hạn không tuần hoàn là loại số có phần thập phân chứa vô hạn chữ số, nhưng không có chuỗi chữ số nào lặp lại tuần hoàn. Ví dụ nổi bật nhất là số π (pi) ≈ 3.1415926535…, và số e (Euler’s number) ≈ 2.7182818284… Các số này không thể biểu diễn chính xác dưới dạng phân số và đại diện cho một tập hợp số vô cùng lớn và phức tạp. Sự không tuần hoàn của phần thập phân chính là đặc điểm phân biệt quan trọng của loại số này. Chúng là các số thực không phải là số hữu tỉ. Sự tồn tại của số thập phân vô hạn không tuần hoàn là một trong những khía cạnh quan trọng làm nên sự phong phú và phức tạp của hệ thống số thực.
Nhiệm vụ của Coca-Cola, là tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất…
Nestlé Việt Nam tiếp tục đánh dấu thành tích Việt Nam khi đến nơi tốt…
Bối cảnh bán hàng không ngừng phát triển nhưng kênh bán hàng thì không. Hành…
Phát triển văn hóa kinh doanh một cách bền vững giúp các doanh nghiệp trở…
Nghiên cứu của Deloitte và Touche cho thấy các doanh nghiệp lấy khách hàng làm…
Internet đã cho phép các công ty tạo ra thị trường C2C trên quy mô…
This website uses cookies.