Hiểu rõ yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình là chìa khóa để phân tích tác phẩm văn học một cách sâu sắc và hiệu quả, đặc biệt là trong việc nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật. Bài viết này nằm trong chuyên mục Hỏi Đáp, sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm tự sự, khái niệm trữ tình, sự khác biệt, ví dụ minh họa, và cách nhận biết chúng trong các tác phẩm văn chương. Bạn sẽ được trang bị những kiến thức thực chiến, giúp phân tích tác phẩm một cách chính xác và bài bản, từ đó nâng cao trình độ hiểu biết và phân tích văn học của mình. Chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu làm thế nào để nhận diện chính xác hai yếu tố này, qua đó hiểu rõ hơn về nghệ thuật sáng tác và cách thức tác giả truyền tải thông điệp đến người đọc.
Định nghĩa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong văn học
Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình là hai thành phần quan trọng cấu tạo nên tác phẩm văn học, mỗi yếu tố đóng vai trò riêng biệt nhưng lại có thể bổ trợ, làm bật lên giá trị của nhau. Hiểu rõ yếu tố tự sự là gì và yếu tố trữ tình là gì là bước đệm cần thiết để phân tích và cảm thụ tác phẩm một cách sâu sắc.
Yếu tố tự sự tập trung vào việc kể chuyện, miêu tả sự việc, hành động của nhân vật trong một không gian và thời gian nhất định. Nó thường xoay quanh cốt truyện, sự phát triển của các nhân vật và mối quan hệ giữa họ, nhằm mục đích tái hiện hiện thực hoặc tưởng tượng một cách khách quan. Trong yếu tố tự sự, người viết thường giữ vai trò người kể chuyện, quan sát và ghi lại diễn biến của câu chuyện. Thông tin được trình bày một cách logic, có trình tự thời gian, không gian rõ ràng. Ví dụ, trong truyện ngắn Làng của Kim Lân, yếu tố tự sự thể hiện rõ nét qua việc kể lại hành trình tâm trạng của ông Hai từ khi nghe tin làng mình theo giặc đến khi chứng minh lòng trung thành với cách mạng.
Ngược lại, yếu tố trữ tình tập trung vào việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm của tác giả hoặc nhân vật. Nó thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, âm điệu, nhịp điệu để tạo nên sự rung cảm mạnh mẽ trong người đọc. Yếu tố trữ tình thường mang tính chủ quan, phản ánh thế giới nội tâm phong phú của con người. Ví dụ, trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử, yếu tố trữ tình được thể hiện qua những dòng thơ da diết, thể hiện nỗi nhớ da diết, niềm khát khao mãnh liệt về tình yêu và cuộc sống. Khác với sự khách quan của tự sự, trữ tình mang đậm dấu ấn cá nhân, cảm xúc trực tiếp của người sáng tạo. Yếu tố trữ tình không chỉ là việc bộc lộ cảm xúc đơn thuần mà còn là nghệ thuật sử dụng ngôn từ để truyền tải những cảm xúc ấy đến người đọc một cách hiệu quả nhất, tạo nên sự đồng cảm và chia sẻ.

Sự khác biệt cơ bản giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình
Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình là hai thành phần quan trọng cấu thành nên một tác phẩm văn học, đặc biệt là trong thể loại văn xuôi và thơ ca. Hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa chúng giúp người đọc phân tích và cảm nhận sâu sắc hơn giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Câu hỏi “yếu tố tự sự là gì yếu tố trữ tình là gì” sẽ được làm rõ thông qua việc phân tích các điểm khác biệt chính giữa hai yếu tố này.
Một trong những khác biệt cơ bản nằm ở khía cạnh chủ thể – khách thể. Trong yếu tố tự sự, tác giả thường đứng ở vị trí khách quan, kể lại câu chuyện về những nhân vật, sự kiện, không gian,… một cách khách quan. Tác giả như một người kể chuyện, tập trung miêu tả sự việc, hành động của nhân vật, phát triển cốt truyện. Ngược lại, yếu tố trữ tình lại tập trung vào cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm của chính tác giả hoặc nhân vật trữ tình. Chủ thể ở đây là chính cảm xúc, tâm trạng của người sáng tạo, nhằm bộc lộ trực tiếp với người đọc. Ví dụ, trong một câu chuyện ngắn về tình yêu, yếu tố tự sự sẽ tập trung miêu tả các sự kiện, hành động của nhân vật, trong khi yếu tố trữ tình sẽ thể hiện cảm xúc của nhân vật (và có thể cả tác giả) về tình yêu đó – sự vui sướng, đau khổ, chờ đợi,…
Mục đích biểu đạt cũng là một điểm khác biệt quan trọng. Yếu tố tự sự hướng đến mục đích tái hiện hiện thực, kể lại câu chuyện, truyền đạt thông tin, giải trí cho người đọc. Thông qua việc xây dựng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, tác giả muốn kể một câu chuyện có ý nghĩa, gây ấn tượng, hoặc truyền tải thông điệp nào đó. Ngược lại, yếu tố trữ tình chủ yếu hướng đến việc bộc lộ cảm xúc, tình cảm, suy nghĩ của tác giả hoặc nhân vật trữ tình. Mục đích là làm rung động, khơi gợi cảm xúc đồng cảm ở người đọc, tạo nên sự thăng hoa về mặt tinh thần. Một bài thơ tình ca, ví dụ, chủ yếu dùng yếu tố trữ tình để thể hiện nỗi lòng của người yêu.
Về phương thức thể hiện, yếu tố tự sự thường sử dụng các phương tiện miêu tả, kể chuyện, trần thuật, xây dựng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh một cách logic và mạch lạc. Ngược lại, yếu tố trữ tình thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh, ngôn ngữ giàu cảm xúc, âm điệu, nhịp điệu để thể hiện cảm xúc một cách sinh động và ấn tượng. Chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt này khi so sánh một bài báo tường thuật sự kiện với một bài thơ trữ tình.
Tóm lại, sự khác biệt giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình nằm ở chủ thể biểu đạt, mục đích biểu đạt và phương thức thể hiện. Hiểu được những khác biệt này sẽ giúp chúng ta phân tích, cảm nhận và đánh giá tác phẩm văn học một cách toàn diện hơn.

Các yếu tố tự sự thường gặp trong tác phẩm văn học
Nhân vật là yếu tố cốt lõi của mọi tác phẩm tự sự. Nhân vật không chỉ là những cá thể đơn thuần mà còn là hiện thân của những tính cách, số phận, và ý tưởng khác nhau. Sự phức tạp của nhân vật, được thể hiện qua hành động, lời nói, suy nghĩ, và mối quan hệ với các nhân vật khác, tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện. Ví dụ, trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, Thúy Kiều là một nhân vật phức tạp với vẻ đẹp, tài năng, và phẩm chất đạo đức cao cả, nhưng cũng phải trải qua nhiều đau khổ, bất hạnh. Việc xây dựng nhân vật sống động, chân thực là yếu tố quan trọng quyết định thành công của tác phẩm.
Cốt truyện, hay còn gọi là mạch truyện, là sự sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định để tạo nên sự phát triển của câu chuyện. Cốt truyện thường bao gồm các phần như mở đầu, lên cao trào, đỉnh điểm, và kết thúc. Một cốt truyện hấp dẫn thường có sự bất ngờ, hồi hộp, và kịch tính, khiến người đọc tò mò và muốn tìm hiểu tiếp diễn biến câu chuyện. Chẳng hạn, trong Chiến tranh và hòa bình của Leo Tolstoy, cốt truyện phức tạp, trải dài qua nhiều năm, với nhiều nhân vật và tuyến truyện đan xen, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về xã hội Nga thời đó. Một cốt truyện tốt cần có sự cân bằng giữa các yếu tố giật gân, mâu thuẫn và sự phát triển hợp lý của các tình tiết.
Bối cảnh là thời gian và không gian diễn ra câu chuyện. Bối cảnh không chỉ là bối cảnh vật lý như địa điểm, thời tiết, mà còn bao gồm bối cảnh xã hội, văn hóa, lịch sử. Bối cảnh giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống và suy nghĩ của nhân vật, đồng thời góp phần làm nên sự độc đáo và ý nghĩa của tác phẩm. Ví dụ, trong Dế Mèn phiêu lưu kí của Tô Hoài, bối cảnh thiên nhiên làng quê Việt Nam đã góp phần tạo nên một câu chuyện sinh động và gần gũi với độc giả. Sự miêu tả chi tiết bối cảnh giúp người đọc hình dung dễ dàng về môi trường sống, làm tăng sự hấp dẫn và tính chân thực cho câu chuyện.
Ngôi kể là góc nhìn mà người kể chuyện sử dụng để dẫn dắt câu chuyện. Có ba ngôi kể chính: ngôi thứ nhất (tôi), ngôi thứ hai (bạn), và ngôi thứ ba (hắn, họ). Sự lựa chọn ngôi kể ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện và cảm nhận về nhân vật. Ví dụ, trong Tôi đi học của Thanh Tịnh, việc sử dụng ngôi thứ nhất giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với cảm xúc của nhân vật “tôi” và trải nghiệm lại những kỷ niệm tuổi thơ. Sự lựa chọn ngôi kể phù hợp sẽ làm tăng tính hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm.

Các yếu tố trữ tình thường gặp trong tác phẩm văn học
Yếu tố trữ tình là sự thể hiện trực tiếp cảm xúc, tình cảm của tác giả về đối tượng, hiện tượng được miêu tả trong tác phẩm văn học. Khác với yếu tố tự sự tập trung vào việc kể chuyện, yếu tố trữ tình hướng đến việc bày tỏ, chia sẻ những rung cảm, suy nghĩ sâu kín của người sáng tạo. Hiểu rõ yếu tố trữ tình là gì là chìa khóa để phân tích và cảm nhận sâu sắc giá trị nghệ thuật của một tác phẩm.
Cảm xúc của tác giả là yếu tố cốt lõi của trữ tình. Đây là nguồn mạch dồi dào nuôi dưỡng toàn bộ tác phẩm, từ giọng điệu, hình ảnh đến ngôn từ. Cảm xúc này có thể là niềm vui, nỗi buồn, sự giận dữ, sự yêu thương, sự tiếc nuối… Ví dụ, trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử, ta cảm nhận rõ nỗi buồn da diết, sự cô đơn đến cùng cực của nhà thơ trước khung cảnh thiên nhiên hữu tình nhưng cũng đầy khắc khoải. Sự thể hiện cảm xúc này không chỉ nằm ở lời thơ mà còn thể hiện qua việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu… tạo nên một bức tranh tâm trạng sống động.
Hình ảnh, ngôn từ giàu tính biểu cảm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả. Tác giả sử dụng những hình ảnh gợi cảm, ngôn từ tinh tế, giàu sức gợi để khắc họa tâm trạng, tình cảm của mình. Chẳng hạn, trong Truyện Kiều, Nguyễn Du sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh để diễn tả nỗi đau, sự bất hạnh của Thúy Kiều, làm cho người đọc đồng cảm sâu sắc. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác, giàu sức biểu đạt góp phần làm tăng thêm tính trữ tình của tác phẩm. Ví dụ, thay vì dùng từ “buồn”, tác giả có thể dùng “xót xa”, “thê lương”, “não nùng” để diễn tả nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong ngôn từ.
Âm điệu, nhịp điệu cũng góp phần quan trọng tạo nên màu sắc trữ tình. Âm điệu có thể là trầm buồn, vui tươi, hào hùng… Nhịp điệu có thể là nhanh, chậm, đều, không đều… Sự kết hợp hài hòa giữa âm điệu và nhịp điệu tạo nên sức cuốn hút riêng cho tác phẩm. Ví dụ, trong các bài thơ trữ tình, việc sử dụng thơ lục bát thường tạo ra một âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, phù hợp với việc diễn tả tâm trạng, tình cảm sâu kín của con người. Trong khi đó, những bài thơ tự do, với nhịp điệu đa dạng, có thể thể hiện sự biến đổi phức tạp của cảm xúc.
Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ… giúp tăng cường tính biểu cảm, làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn, và dễ dàng truyền tải cảm xúc đến người đọc. Biện pháp tu từ không chỉ làm tăng sức gợi hình, gợi cảm mà còn giúp tác giả thể hiện được những cảm xúc sâu sắc, tinh tế mà lời văn thông thường khó có thể diễn đạt hết được. Chẳng hạn, việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong nhiều bài thơ ca ngợi thiên nhiên giúp làm cho thiên nhiên trở nên gần gũi, thân thương hơn với con người, và từ đó, tình cảm của tác giả đối với thiên nhiên cũng được thể hiện rõ nét hơn.
Tóm lại, các yếu tố trữ tình thường gặp trong tác phẩm văn học góp phần tạo nên sự đa dạng, phong phú trong nghệ thuật biểu đạt cảm xúc. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này sẽ mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao, giúp tác phẩm chạm đến trái tim người đọc, tạo nên sự共鸣 và lay động sâu sắc.
Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong tác phẩm văn học
Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình, hai thành phần quan trọng cấu thành nên vẻ đẹp nghệ thuật của tác phẩm văn học, không phải lúc nào cũng tồn tại riêng biệt mà thường đan xen, bổ sung cho nhau, tạo nên hiệu quả thẩm mỹ độc đáo. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chúng làm tăng sức biểu cảm, chiều sâu nội dung và sự hấp dẫn của tác phẩm.
Một tác phẩm thiên về tự sự, tập trung kể chuyện, xây dựng cốt truyện, khắc họa nhân vật, miêu tả bối cảnh… vẫn có thể chứa đựng những yếu tố trữ tình sâu lắng. Điều này được thể hiện qua cảm xúc của nhân vật, những lời độc thoại nội tâm, những đoạn miêu tả cảnh vật mang tính biểu cảm hoặc thông qua giọng điệu, âm hưởng của toàn bộ tác phẩm. Ví dụ, trong Chiếc lá cuối cùng của O. Henry, mạch kể tự sự về cuộc sống của Giôn-xi và Xiu, về sự tận tâm của cụ Bơ-men được đan xen với những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc của nhân vật, tạo nên không khí xúc động, đầy tính nhân văn. Cảm xúc của Giôn-xi trước cái chết của cụ Bơ-men, sự ngưỡng mộ của Xiu dành cho người họa sĩ già đều được thể hiện tinh tế, làm tăng sức lay động của câu chuyện. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình, làm nên giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Ngược lại, một bài thơ, vốn dĩ mang tính trữ tình cao, cũng có thể sử dụng yếu tố tự sự để làm nổi bật cảm xúc, tư tưởng. Thơ trữ tình thường dựa trên những sự kiện, hành động, hoặc trải nghiệm cụ thể để thể hiện cảm xúc. Ví dụ, trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử, yếu tố tự sự về cảnh vật, con người ở thôn Vĩ Dạ được tác giả sử dụng để dẫn dắt cảm xúc nhớ thương, da diết về người con gái. Sự kết hợp này tạo nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, vừa sống động, vừa giàu cảm xúc.
Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình không chỉ làm phong phú nội dung mà còn tăng hiệu quả biểu đạt. Tự sự giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh, nắm bắt cốt truyện, đồng thời hiểu rõ hơn về tính cách, tâm lý nhân vật. Trữ tình lại giúp tác giả bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của mình, hoặc của nhân vật, làm cho tác phẩm thêm sâu sắc, gây ấn tượng mạnh với người đọc. Sự kết hợp này tạo nên sự hài hòa, cân bằng giữa lý trí và cảm xúc, giữa khách quan và chủ quan, giúp tác phẩm đạt đến độ hoàn thiện về nghệ thuật. Chính sự kết hợp này đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt trong nhiều tác phẩm văn học kinh điển, góp phần làm nên giá trị trường tồn của chúng. Như vậy, việc phân tích sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình là một trong những phương pháp quan trọng để hiểu sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật của tác phẩm văn học.
Phân tích yếu tố tự sự và trữ tình trong một số tác phẩm văn học tiêu biểu (2025)
Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình là hai thành phần quan trọng cấu thành nên tác phẩm văn học, góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật và sức hấp dẫn riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt và cách kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố này là chìa khóa để phân tích và thưởng thức văn chương một cách sâu sắc. Bài viết sẽ phân tích sự hiện diện và tác dụng của cả hai yếu tố trong một số tác phẩm văn học tiêu biểu của năm 2025.
Sự hiện diện của yếu tố tự sự thường được thể hiện rõ nét qua cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và ngôi kể. Trong tiểu thuyết Thế Giới Ảo năm 2045 của tác giả Nguyễn Văn A (giả định), yếu tố tự sự được xây dựng một cách chặt chẽ, với cốt truyện xoay quanh cuộc phiêu lưu của nhân vật chính trong một thế giới công nghệ siêu việt. Các nhân vật được xây dựng sống động, đa chiều, với những tính cách, mối quan hệ phức tạp. Bối cảnh tương lai xa lạ nhưng cũng rất chân thực đã góp phần tạo nên sức hút đặc biệt cho tác phẩm. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và trải nghiệm câu chuyện cùng nhân vật chính.
Ngược lại, yếu tố trữ tình thường thể hiện qua cảm xúc, suy tư, triết lý của tác giả, được truyền tải thông qua ngôn từ giàu hình ảnh, âm điệu, nhịp điệu và các biện pháp tu từ. Trong tập thơ Mộng Giấc Điện Tử của tác giả Phạm Thị B (giả định), yếu tố trữ tình được thể hiện mạnh mẽ qua những bài thơ giàu cảm xúc. Tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh, ngôn từ giàu tính biểu cảm, kết hợp với âm điệu, nhịp điệu tạo nên sự rung cảm sâu sắc trong lòng người đọc. Đặc biệt, việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa đã làm tăng thêm tính nghệ thuật và sức gợi hình cho thơ. Ví dụ, hình ảnh “ánh đèn neon le lói như những giọt lệ cô đơn” trong bài thơ “Thành phố không ngủ” đã khắc họa thành công sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa cuộc sống đô thị hiện đại.
Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình tạo nên sự đa dạng và phong phú cho tác phẩm. Trong kịch bản phim Hành Trình Tìm Kiếm Bản Thân của đạo diễn Trần Văn C (giả định), yếu tố tự sự được thể hiện qua câu chuyện về hành trình trưởng thành của nhân vật chính, trong khi yếu tố trữ tình được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc đa dạng của nhân vật, từ niềm vui, hy vọng đến nỗi buồn, thất vọng. Sự kết hợp này tạo nên chiều sâu cảm xúc và ý nghĩa nhân văn sâu sắc cho tác phẩm, giúp người xem đồng cảm và suy ngẫm về cuộc sống.
Một ví dụ khác là tiểu thuyết Ngày Mai Sẽ Khác của tác giả Nguyễn Thị D (giả định), một tác phẩm lấy bối cảnh năm 2025, kết hợp khéo léo giữa yếu tố tự sự được thể hiện qua cốt truyện về một nhóm bạn trẻ đối mặt với những thách thức của công nghệ và xã hội hiện đại. Đồng thời, yếu tố trữ tình thể hiện qua những tâm tư, tình cảm sâu sắc của các nhân vật, làm nổi bật lên các vấn đề xã hội đương thời, phản ánh hiện thực một cách tinh tế. Tác phẩm sử dụng thành công cả hai yếu tố để tạo nên một tác phẩm văn học giàu cảm xúc và ý nghĩa.
Bài tập thực hành phân biệt yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình
Phân biệt yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình là một kỹ năng quan trọng trong việc phân tích tác phẩm văn học. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai yếu tố này giúp chúng ta nắm bắt được chiều sâu nghệ thuật và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải. Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng phân tích này.
Để thực hành hiệu quả, chúng ta cần nhớ lại các đặc điểm cơ bản đã được trình bày ở các phần trước: yếu tố tự sự tập trung vào việc kể chuyện, miêu tả sự việc, hành động của nhân vật; trong khi yếu tố trữ tình tập trung vào việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm của tác giả hoặc nhân vật.
Bài tập 1: Xác định yếu tố tự sự và trữ tình trong đoạn trích sau:
(Hãy cung cấp một đoạn văn ngắn có cả yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình. Ví dụ: “Chiếc xuồng nhỏ chòng chành trên sóng nước. Mặt trời chiều nhuộm đỏ cả một vùng trời. Lòng tôi nao nao, nhớ về tuổi thơ êm đềm bên ngoại. Những buổi chiều như thế này, ngoại thường kể cho tôi nghe những câu chuyện cổ tích. Giờ đây, ngoại đã không còn nữa…” )
Hãy xác định:
- Những sự việc, hành động được kể lại (yếu tố tự sự).
- Những cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm được thể hiện (yếu tố trữ tình).
- Phương thức thể hiện cảm xúc: Hình ảnh, ngôn từ, âm điệu, biện pháp tu từ…
Bài tập 2: Phân tích yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong một bài thơ ngắn (hoặc một đoạn thơ).
(Hãy cung cấp một bài thơ ngắn. Ví dụ: Một bài thơ của Xuân Quỳnh hoặc Huy Cận).
Hãy phân tích:
- Cốt truyện (nếu có) và các nhân vật được miêu tả (yếu tố tự sự). Sự kiện nào được kể? Nhân vật nào xuất hiện? Mối quan hệ giữa các nhân vật như thế nào?
- Cảm xúc chủ đạo của bài thơ, được thể hiện thông qua những hình ảnh, ngôn từ, âm điệu, biện pháp tu từ nào (yếu tố trữ tình). Tác giả thể hiện tình cảm gì? Sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật điều đó?
Bài tập 3: So sánh yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong hai tác phẩm văn học khác nhau.
(Ví dụ: So sánh yếu tố tự sự và trữ tình trong một truyện ngắn và một bài thơ. Hoặc hai truyện ngắn, hai bài thơ có phong cách khác nhau).
Hãy so sánh:
- Sự khác biệt về cách kể chuyện, miêu tả sự việc (yếu tố tự sự).
- Sự khác biệt trong việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ (yếu tố trữ tình).
- Tác dụng của yếu tố tự sự và trữ tình đối với việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) kết hợp cả yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình.
Đề tài tự chọn, nhưng cần đảm bảo có cả phần kể chuyện (tự sự) và phần bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ (trữ tình). Hãy chú ý đến sự hài hòa giữa hai yếu tố này để tạo nên một tác phẩm có chiều sâu.
Những bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với việc nhận diện và phân biệt các yếu tố tự sự và trữ tình trong văn học, từ đó nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ văn học một cách hiệu quả. Nhớ lưu ý đến các yếu tố như chủ đề, nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc… để có thể phân tích một cách toàn diện.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.