“kín cổng cao tường“ không chỉ là lối kiến trúc nhà ở, mà còn là biểu tượng cho sự an toàn và riêng tư tuyệt đối trong xã hội hiện đại. Bài viết này thuộc chuyên mục Truyện hay, đi sâu phân tích ý nghĩa văn hóa, lịch sử của “kín cổng cao tường”, đồng thời khám phá những tác động tâm lý, xã hội mà nó mang lại. Từ đó, độc giả sẽ hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa bảo vệ và cô lập, cũng như cách cân bằng giữa nhu cầu riêng tư và kết nối cộng đồng trong cuộc sống ngày nay. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những câu chuyện hay, những bài học ý nghĩa ẩn sau những bức tường thành kiên cố.
“Kín cổng cao tường” là gì? Ý nghĩa sâu xa trong văn hóa Việt
Thành ngữ “kín cổng cao tường” không chỉ đơn thuần mô tả kiến trúc nhà ở mà còn ẩn chứa những ý nghĩa sâu xa về văn hóa, lối sống và tư duy của người Việt. Hiểu một cách khái quát, “kín cổng cao tường” ám chỉ những ngôi nhà được xây dựng với tường cao bao quanh và cổng đóng kín, tạo ra một không gian sống khép kín, tách biệt với thế giới bên ngoài. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài có phần “cứng nhắc” ấy lại là những giá trị văn hóa truyền thống, những quan niệm về gia đình, sự an toàn và riêng tư được người Việt gìn giữ qua bao thế hệ.
Nguồn gốc của thành ngữ này gắn liền với kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, đặc biệt là ở vùng nông thôn. Trước đây, những ngôi nhà thường được xây dựng theo kiểu nhà ba gian hai chái với tường đất hoặc tường gạch bao quanh, cổng gỗ chắc chắn để bảo vệ gia đình khỏi trộm cướp và những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Lối kiến trúc này không chỉ mang tính thực dụng mà còn thể hiện mong muốn về một cuộc sống yên bình, ổn định, tránh xa những xô bồ, thị phi của xã hội.
Về mặt ý nghĩa biểu tượng, “kín cổng cao tường” tượng trưng cho sự bảo vệ, riêng tư và kín đáo. Nó thể hiện mong muốn của gia chủ trong việc giữ gìn sự bình yên cho gia đình, bảo vệ những giá trị truyền thống và tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài. Tuy nhiên, “kín cổng cao tường” cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, tượng trưng cho sự khép kín, bảo thủ và thiếu cởi mở, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi mà giao tiếp và hội nhập văn hóa ngày càng trở nên quan trọng. Trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, hình ảnh “kín cổng cao tường” thường được sử dụng để khắc họa những gia đình truyền thống, những con người sống khép kín, bảo thủ, hoặc để thể hiện sự đối lập giữa thế giới bên trong và bên ngoài. Ví dụ, trong các vở chèo cổ, những gia đình quan lại thường được miêu tả sống trong những ngôi nhà “kín cổng cao tường” để thể hiện sự giàu sang, quyền quý, nhưng đồng thời cũng là sự cách biệt với cuộc sống của người dân thường.
“Kín cổng cao tường” trong bối cảnh gia đình Việt: Tốt hay xấu?
Thành ngữ “kín cổng cao tường” không chỉ mô tả kiến trúc nhà ở mà còn phản ánh một lối sống, một tư tưởng ăn sâu vào văn hóa Việt, và việc đánh giá “kín cổng cao tường” trong bối cảnh gia đình Việt là tốt hay xấu là một vấn đề phức tạp, cần xem xét đa chiều. Liệu sự khép kín này mang lại sự bảo vệ, an toàn hay lại tạo ra những rào cản, sự cô lập trong chính gia đình?
Trong xã hội Việt Nam, “kín cổng cao tường” vừa mang những ưu điểm nhất định, vừa tồn tại những nhược điểm đáng lưu ý. Một mặt, nó giúp bảo vệ sự riêng tư, an toàn cho các thành viên trong gia đình, đồng thời gìn giữ các giá trị truyền thống, nề nếp gia phong. Mặt khác, “kín cổng cao tường” có thể dẫn đến sự cô lập, hạn chế giao tiếp giữa các thành viên, thậm chí kìm hãm sự phát triển cá nhân. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích những mặt tốt và mặt xấu của “kín cổng cao tường” trong gia đình Việt.
Xét về mặt tích cực, sự kín đáo và riêng tư mà “kín cổng cao tường” mang lại giúp các gia đình Việt Nam tránh được những ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài, bảo vệ các thành viên, đặc biệt là trẻ em, khỏi những tệ nạn xã hội. Hơn nữa, lối sống này còn góp phần duy trì những giá trị văn hóa truyền thống, như sự kính trọng người lớn tuổi, sự gắn bó giữa các thành viên và trách nhiệm với gia đình. Nhiều gia đình Việt Nam vẫn giữ nếp sống “kín cổng cao tường” để bảo tồn những giá trị tốt đẹp này.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận những tác động tiêu cực mà “kín cổng cao tường” có thể gây ra. Sự khép kín quá mức có thể dẫn đến sự cô lập các thành viên trong gia đình, hạn chế khả năng giao tiếp và hòa nhập với xã hội. Trong một gia đình “kín cổng cao tường”, các thành viên có thể cảm thấy ngột ngạt, thiếu tự do và không được chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc của mình. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, những người luôn khao khát được khám phá thế giới bên ngoài và thể hiện bản thân. Bên cạnh đó, “kín cổng cao tường” cũng có thể tạo ra những rào cản trong mối quan hệ giữa các thế hệ, khi những quan điểm và lối sống khác nhau không được chia sẻ và thấu hiểu.
“Kín cổng cao tường” và sự phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại
Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện đại đang chứng kiến những thay đổi chóng mặt, thành ngữ “kín cổng cao tường” không chỉ đơn thuần là một mô tả về kiến trúc nhà ở mà còn phản ánh một lối sống, một tư duy có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của cộng đồng. Vậy, “kín cổng cao tường” tác động như thế nào đến quá trình hội nhập, phát triển cộng đồng và các giá trị đạo đức xã hội trong xã hội Việt Nam ngày nay?
“Kín cổng cao tường” có thể vừa là một rào cản, vừa là một yếu tố bảo tồn văn hóa trong quá trình hội nhập văn hóa. Một mặt, việc quá khép kín có thể dẫn đến sự cô lập, thiếu cởi mở trong việc tiếp thu những giá trị mới từ bên ngoài, làm chậm quá trình hội nhập và phát triển. Mặt khác, nó cũng giúp bảo vệ những giá trị truyền thống tốt đẹp, tránh bị hòa tan trong dòng chảy văn hóa toàn cầu. Sự cân bằng giữa việc bảo tồn và đổi mới là chìa khóa để “kín cổng cao tường” không trở thành lực cản.
Ảnh hưởng của “kín cổng cao tường” đến sự phát triển của cộng đồng cũng là một vấn đề đáng quan tâm. Một cộng đồng gắn kết cần có sự giao lưu, tương tác và chia sẻ giữa các thành viên. Lối sống “kín cổng cao tường” có thể hạn chế những hoạt động này, dẫn đến sự thiếu gắn kết và giảm hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề chung. Tuy nhiên, nếu được vận dụng một cách thông minh, nó có thể tạo ra một không gian an toàn, nơi mọi người cảm thấy được bảo vệ và có thể phát triển một cách bền vững.
Cuối cùng, “kín cổng cao tường” cũng liên quan mật thiết đến các giá trị đạo đức xã hội. Sự kín đáo, riêng tư có thể giúp bảo vệ những giá trị thiêng liêng của gia đình, dòng họ, nhưng nếu quá khắt khe có thể dẫn đến sự giả tạo, che giấu những điều xấu xa. Việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ đòi hỏi sự minh bạch, trung thực và cởi mở, đồng thời vẫn tôn trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp. Xã hội Việt Nam năm 2025 đang đứng trước bài toán khó: làm thế nào để hài hòa giữa “kín cổng cao tường” và những yêu cầu của sự phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Những câu chuyện hay về “kín cổng cao tường” trong đời sống
Thành ngữ “kín cổng cao tường” không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn phản ánh lối sống, nếp nghĩ, và cả những biến động trong văn hóa Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của phong cách sống này, chúng ta hãy cùng khám phá những câu chuyện đời thường, nơi giá trị truyền thống đan xen với những đổi thay của xã hội hiện đại, để thấy được nhiều góc cạnh khác nhau của lối sống này.
Câu chuyện 1: Gia đình truyền thống sống theo lối “kín cổng cao tường”
Trong một con hẻm nhỏ ở Hội An, gia đình ông bà Tâm vẫn giữ nếp sống “kín cổng cao tường” bao đời nay. Cánh cổng gỗ sơn then khép hờ, đủ để người ngoài không dễ dàng nhìn vào bên trong. Khuôn viên nhà trồng nhiều cây cảnh, tạo không gian riêng tư, yên tĩnh. Ba thế hệ sống chung dưới mái nhà, ông bà dạy con cháu những lễ nghi, phép tắc truyền thống. Mọi sinh hoạt đều diễn ra trong phạm vi gia đình, ít giao du với bên ngoài. Theo ông Tâm, “kín cổng cao tường” là cách để giữ gìn gia phong, bảo vệ sự bình yên cho gia đình. Tuy nhiên, đôi khi sự khép kín này cũng khiến con cháu cảm thấy ngột ngạt, khó hòa nhập với bạn bè đồng trang lứa. Câu chuyện này cho thấy, “kín cổng cao tường” vừa là niềm tự hào, vừa là thách thức đối với thế hệ trẻ trong việc cân bằng giữa giá trị gia đình và nhu cầu cá nhân.
Câu chuyện 2: Người trẻ phá vỡ bức tường “kín cổng cao tường” để tìm kiếm tự do
Khác với gia đình ông bà Tâm, câu chuyện của Mai, một cô gái trẻ lớn lên trong một gia đình theo lối sống “kín cổng cao tường” ở Hà Nội, lại mang một màu sắc khác. Mai luôn cảm thấy bức bối, ngột ngạt trong không gian sống khép kín, thiếu sự giao tiếp và chia sẻ. Cô khao khát được khám phá thế giới bên ngoài, được tự do thể hiện cá tính và theo đuổi ước mơ. Sau khi tốt nghiệp đại học, Mai quyết định rời khỏi gia đình, đến một thành phố khác để làm việc và sinh sống. Cô tham gia các hoạt động xã hội, kết bạn với những người có cùng chí hướng, và dần tìm thấy sự tự do và hạnh phúc trong cuộc sống mới. Mai chia sẻ, việc “phá vỡ” bức tường “kín cổng cao tường” không có nghĩa là phủ nhận giá trị gia đình, mà là tìm kiếm một cách sống phù hợp với bản thân, đồng thời vẫn giữ được sự kết nối và tôn trọng với những người thân yêu.
Câu chuyện 3: Bài học từ những sai lầm và thành công trong việc duy trì sự “kín cổng cao tường”
Câu chuyện về gia đình bà Lan ở một vùng quê nghèo lại cho thấy một góc nhìn khác về “kín cổng cao tường”. Do hoàn cảnh khó khăn, bà Lan luôn cố gắng bảo vệ con cái khỏi những cám dỗ bên ngoài bằng cách hạn chế tối đa việc giao tiếp với xã hội. Tuy nhiên, cách làm này lại khiến con cái bà trở nên nhút nhát, thiếu tự tin và khó hòa nhập với cộng đồng. Sau nhiều năm, bà Lan nhận ra sai lầm của mình và dần thay đổi cách giáo dục con cái. Bà khuyến khích con tham gia các hoạt động xã hội, tạo điều kiện cho con giao lưu, học hỏi và phát triển bản thân. Nhờ đó, con cái bà dần trở nên tự tin, năng động và thành công hơn trong cuộc sống. Câu chuyện của bà Lan là một bài học quý giá về việc cân bằng giữa việc bảo vệ và tạo điều kiện cho con cái phát triển, giữa việc giữ gìn giá trị truyền thống và hội nhập xã hội.
Làm thế nào để “kín cổng cao tường” một cách thông minh và tích cực?
“Kín cổng cao tường” không nhất thiết phải là một rào cản tiêu cực, mà có thể được thực hành một cách thông minh và tích cực để bảo vệ sự riêng tư, vun đắp các giá trị gia đình, đồng thời vẫn hòa nhập với xã hội hiện đại. Quan trọng là tìm được sự cân bằng giữa việc bảo vệ và cởi mở, giữa truyền thống và hiện đại, để “kín cổng cao tường” không trở thành bức tường ngăn cách, mà là nền tảng vững chắc cho sự phát triển cá nhân và gia đình. Vậy, làm thế nào để biến khái niệm này trở thành một lợi thế?
Để “kín cổng cao tường” một cách thông minh và tích cực, xây dựng mối quan hệ gia đình bền chặt và tin tưởng là yếu tố then chốt. Thay vì áp đặt những quy tắc cứng nhắc, hãy tạo ra một môi trường mà mọi thành viên cảm thấy an toàn để chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau. Ví dụ, tổ chức những buổi tối gia đình, trò chuyện cởi mở về những vấn đề trong cuộc sống, hoặc cùng nhau tham gia các hoạt động vui chơi giải trí. Sự tin tưởng và gắn kết sẽ giúp các thành viên tự giác bảo vệ những giá trị chung của gia đình mà không cảm thấy bị gò bó.
Bên cạnh đó, việc mở rộng giao tiếp và kết nối với cộng đồng một cách chọn lọc cũng rất quan trọng. “Kín cổng cao tường” không có nghĩa là sống khép kín hoàn toàn, mà là cẩn trọng trong việc lựa chọn những mối quan hệ và hoạt động phù hợp. Thay vì ngăn cấm con cái giao lưu với bạn bè, hãy khuyến khích họ tham gia các hoạt động xã hội lành mạnh, gặp gỡ những người có chung sở thích và giá trị. Điều này giúp họ mở rộng tầm nhìn, học hỏi những điều mới mẻ, đồng thời vẫn giữ được bản sắc và giá trị của gia đình.
Cuối cùng, tôn trọng sự riêng tư của bản thân và người khác là yếu tố không thể thiếu để “kín cổng cao tường” một cách tích cực. Mỗi thành viên trong gia đình đều có quyền có những không gian và bí mật riêng. Việc xâm phạm sự riêng tư của người khác, dù là với mục đích tốt, cũng có thể gây ra sự tổn thương và mất lòng tin. Thay vì cố gắng kiểm soát mọi thứ, hãy tin tưởng và tôn trọng quyền tự do của mỗi người, đồng thời xây dựng một hệ thống giá trị chung để mọi người tự giác tuân thủ.
“Kín cổng cao tường” và những thành ngữ, tục ngữ Việt Nam liên quan
Thành ngữ “kín cổng cao tường” không chỉ mô tả một kiểu kiến trúc nhà ở mà còn là một biểu tượng văn hóa, phản ánh quan niệm về sự riêng tư, an toàn và bảo vệ. Trong kho tàng văn hóa Việt Nam, có rất nhiều thành ngữ, tục ngữ mang ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với “kín cổng cao tường”, thể hiện những sắc thái khác nhau trong cách người Việt nhìn nhận về sự kín đáo, cởi mở và mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích mối liên hệ giữa “kín cổng cao tường” và các thành ngữ, tục ngữ tiêu biểu, làm nổi bật ý nghĩa sâu xa và giá trị văn hóa mà chúng mang lại.
Nhiều thành ngữ, tục ngữ Việt Nam mang ý nghĩa tương đồng với “kín cổng cao tường”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sự riêng tư và giữ gìn những giá trị truyền thống. Ví dụ, ” khép cửa bảo nhau” thể hiện sự kín đáo, dè dặt trong giao tiếp, tránh để lộ thông tin ra bên ngoài. Thành ngữ “ăn cây nào rào cây ấy” đề cao lòng trung thành, bảo vệ lợi ích của bản thân và gia đình, không để người ngoài xâm phạm. Một số thành ngữ khác như “cẩn tắc vô áy náy” hay “phòng bệnh hơn chữa bệnh” cũng thể hiện tinh thần đề cao cảnh giác, phòng ngừa rủi ro, bảo vệ sự an toàn cho bản thân và gia đình.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành ngữ đề cao sự kín đáo, văn hóa Việt Nam cũng trân trọng sự cởi mở và tinh thần học hỏi. Các thành ngữ, tục ngữ trái nghĩa với “kín cổng cao tường” khuyến khích giao tiếp, mở rộng mối quan hệ và tiếp thu những điều mới mẻ. Ví dụ, “cởi mở tấm lòng” thể hiện sự chân thành, sẵn sàng chia sẻ và đón nhận. “Đi một ngày đàng học một sàng khôn” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm, khám phá thế giới bên ngoài để mở mang kiến thức và tầm nhìn. Những thành ngữ này cho thấy sự cân bằng trong văn hóa Việt, giữa việc bảo vệ những giá trị truyền thống và sẵn sàng thích nghi với những thay đổi của xã hội.
Sự khác biệt và tương đồng giữa các thành ngữ, tục ngữ liên quan đến “kín cổng cao tường” cho thấy sự đa dạng trong quan niệm của người Việt về sự riêng tư, an toàn và mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng. Việc lựa chọn lối sống “kín cổng cao tường” hay cởi mở hơn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như hoàn cảnh gia đình, điều kiện kinh tế, và quan điểm cá nhân. Điều quan trọng là cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng, hài hòa giữa việc bảo vệ những giá trị truyền thống và thích nghi với những thay đổi của xã hội hiện đại.
“Kín cổng cao tường” trong thế giới truyện hay: Gợi ý đọc sách
Văn hóa “kín cổng cao tường” không chỉ là một lối sống, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho văn học Việt Nam, phản ánh sâu sắc trong nhiều tác phẩm kinh điển. Việc gợi ý đọc sách khai thác chủ đề này giúp độc giả hiểu rõ hơn về những giá trị, xung đột và biến đổi trong xã hội Việt Nam, từ đó có cái nhìn đa chiều hơn về văn hóa truyền thống và sự ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hiện đại. Các tác phẩm văn học không chỉ tái hiện lại cuộc sống mà còn đặt ra những câu hỏi về sự bảo thủ, sự tự do cá nhân và mối quan hệ giữa gia đình và xã hội, khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc trong lòng người đọc.
Những tác phẩm được chọn lọc không chỉ khắc họa lối sống “kín cổng cao tường” một cách chân thực mà còn đưa ra những góc nhìn đa chiều về những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của nó đến đời sống cá nhân và xã hội.
- “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố: Bi kịch của người nông dân dưới chế độ phong kiến.
- “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng: Châm biếm xã hội thượng lưu chạy theo lối sống phương Tây.
- “Vợ nhặt” của Kim Lân: Tình người trong cảnh đói nghèo.
“Tắt đèn” của Ngô Tất Tố là một bức tranh hiện thực đầy ám ảnh về cuộc sống của người nông dân Việt Nam dưới chế độ phong kiến, nơi những hủ tục và áp bức bủa vây, đẩy họ vào cảnh bần cùng và tuyệt vọng. Tác phẩm này phản ánh một xã hội “kín cổng cao tường” về mặt giai cấp, nơi quyền lực và tài sản tập trung trong tay địa chủ, còn người nông dân thì bị tước đoạt mọi quyền lợi.
“Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng lại là một tiếng cười châm biếm sâu cay vào xã hội thượng lưu Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20, khi những giá trị truyền thống bị đảo lộn và lối sống phương Tây du nhập một cách kệch cỡm. Tác phẩm này thể hiện một khía cạnh khác của “kín cổng cao tường”, đó là sự giả tạo và che đậy những thói hư tật xấu bên trong những bức tường hào nhoáng của giới giàu sang.
“Vợ nhặt” của Kim Lân lại mang đến một cái nhìn nhân văn về tình người trong cảnh đói nghèo, khi những con người khốn khổ vẫn tìm thấy sự sẻ chia và hy vọng trong những hoàn cảnh bi đát nhất. Dù không trực tiếp đề cập đến “kín cổng cao tường”, tác phẩm này vẫn gợi lên những suy ngẫm về sự cởi mở và lòng trắc ẩn, những phẩm chất cần thiết để vượt qua những khó khăn và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn vào năm 2025.
Góc nhìn chuyên gia: Phân tích tâm lý học đằng sau “kín cổng cao tường” (2025)
Thành ngữ “kín cổng cao tường” không chỉ đơn thuần mô tả một kiểu kiến trúc nhà ở, mà còn phản ánh những khía cạnh sâu sắc trong tâm lý con người và xã hội Việt Nam. Phân tích từ góc độ tâm lý học, chúng ta sẽ thấy rõ hơn những động cơ tiềm ẩn và hệ quả của lối sống này.
Nhu cầu an toàn và bảo vệ bản thân là một trong những yếu tố cốt lõi thúc đẩy lối sống “kín cổng cao tường”. Từ xa xưa, khi xã hội còn nhiều bất ổn, việc xây dựng những bức tường cao, khép kín giúp con người cảm thấy an tâm hơn trước những nguy hiểm từ bên ngoài. Nhu cầu này được Abraham Maslow xếp ở bậc thứ hai trong tháp nhu cầu, ngay sau các nhu cầu sinh lý cơ bản. Sự riêng tư, kiểm soát không gian cá nhân cũng góp phần tạo nên cảm giác an toàn về mặt tâm lý. Ngôi nhà trở thành một “thế giới riêng”, nơi các thành viên có thể tự do thể hiện bản thân mà không lo sợ sự phán xét từ người ngoài.
Ảnh hưởng của văn hóa và giáo dục gia đình cũng đóng vai trò quan trọng. Trong nhiều gia đình Việt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc những gia đình có truyền thống lâu đời, sự kín đáo và dè dặt được coi là đức tính tốt. Trẻ em được dạy dỗ phải cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói, hành vi, và không nên “vạch áo cho người xem lưng”. Điều này vô hình chung tạo ra một rào cản tâm lý, khiến các thành viên trong gia đình ngại giao tiếp với bên ngoài và thu mình lại trong “vỏ bọc” của gia đình. Gia đình “kín cổng cao tường” trở thành một hệ thống khép kín, nơi mọi vấn đề được giải quyết nội bộ, ít khi có sự can thiệp từ bên ngoài.
Tuy nhiên, lối sống “kín cổng cao tường” cũng tiềm ẩn những hệ lụy tâm lý nhất định. Sự cô lập có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, buồn bã, thậm chí là trầm cảm. Việc thiếu giao tiếp và tương tác xã hội có thể làm giảm khả năng thích ứng với những thay đổi của xã hội, gây khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ bên ngoài gia đình. Theo một nghiên cứu của Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia năm 2024, những người sống khép kín có nguy cơ mắc các bệnh về tâm lý cao hơn 25% so với những người cởi mở và hòa đồng. Hơn nữa, việc quá chú trọng đến sự riêng tư có thể dẫn đến sự nghi ngờ, mất lòng tin vào người khác, và làm suy yếu các mối quan hệ xã hội.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.